Cuong Quoc Logistics

Cuong Quoc Logistics

Người liên hệ: Ms. Julia Nguyen

Chức vụ: BD Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Cuong Quoc Logistics

Người liên hệ: Ms. Julia Nguyen

Chức vụ: BD Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

Công ty Cường Quốc được thành lập vào năm 2011. Là một nhà cung cấp dịch vụ hậu cần tích hợp, chúng tôi liên tục đổi mới để cung cấp đến Khách hàng chuỗi cung ứng dịch vụ hậu cần...

Xem thêm >>
  • Parami Building, 140 Bach Dang, Ward 2, Tan Binh District
  • +840****** Hiện số
  • www.cuongquoclogistics.com

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

New York City (JFK)
Ho Chi Minh (SGN)
New York City, New York, United States (JFK)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Thứ 6 3 Ngày
Đi thẳng
63.773
₫/kg
1.663.187₫
Chi tiết
THC 5.102₫ / Kg
X-RAY 0₫ / Kg
AWB 1.658.085₫ / AWB
AMS 0₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
1.726.959₫ 31-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 138.720 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 7 5 Ngày
Đi thẳng
6.682.048₫
Chi tiết
THC 3.315.520₫ / Cont
BILL 1.020.160₫ / B/L
HLF 510.080₫ / B/L
CIC 1.275.200₫ / Cont
CLF 561.088₫ / Cont
11.476.800₫ 18.158.848₫ 21-11-2024
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 3/ Thứ 7 5 Ngày
Đi thẳng
9.487.488₫
Chi tiết
THC 4.845.760₫ / Cont
BILL 1.020.160₫ / B/L
HLF 510.080₫ / B/L
CIC 2.550.400₫ / Cont
CLF 561.088₫ / Cont
28.054.400₫ 37.541.888₫ 21-11-2024
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 3/ Thứ 7 5 Ngày
Đi thẳng
9.487.488₫
Chi tiết
THC 4.845.760₫ / Cont
BILL 1.020.160₫ / B/L
HLF 510.080₫ / B/L
CIC 2.550.400₫ / Cont
CLF 561.088₫ / Cont
28.054.400₫ 37.541.888₫ 21-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 158 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 7 7 Ngày
Đi thẳng
6.729.624₫
Chi tiết
THC 3.313.830₫ / Cont
BILL 1.019.640₫ / B/L
HLF 509.820₫ / B/L
CIC 1.274.550₫ / Cont
CLF 305.892₫ / Cont
EMF 305.892₫ / Cont
14.784.780₫ 21.514.404₫ 14-11-2024
Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 7 7 Ngày
Đi thẳng
9.788.544₫
Chi tiết
THC 4.843.290₫ / Cont
BILL 1.019.640₫ / B/L
HLF 509.820₫ / B/L
CIC 2.549.100₫ / Cont
CLF 433.347₫ / Cont
EMF 433.347₫ / Cont
31.353.930₫ 41.142.474₫ 14-11-2024
Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 7 7 Ngày
Đi thẳng
9.788.544₫
Chi tiết
THC 4.843.290₫ / Cont
BILL 1.019.640₫ / B/L
HLF 509.820₫ / B/L
CIC 2.549.100₫ / Cont
CLF 433.347₫ / Cont
EMF 433.347₫ / Cont
31.353.930₫ 41.142.474₫ 14-11-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.972 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Xiamen
Ho Chi Minh
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 4 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
618.500₫
D/O 618.500₫ / Set
618.500₫ 30-09-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.627 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Xiamen
Hai Phong
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 7 3 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
618.500₫
D/O 618.500₫ / Set
618.500₫ 30-09-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 269 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Nhava Sheva
Ho Chi Minh
Nhava Sheva, Maharashtra, India
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 5/ Chủ nhật 13 Ngày
Đi thẳng
7.298.300₫
Chi tiết
THC 4.948.000₫ / Cont
DOF 1.113.300₫ / Cont
HLF 742.200₫ / Cont
CLF 494.800₫ / Cont
1.979.200₫ 9.277.500₫ 30-09-2024
Nhava Sheva
Ho Chi Minh
Nhava Sheva, Maharashtra, India
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 5/ Chủ nhật 13 Ngày
Đi thẳng
7.298.300₫
Chi tiết
THC 4.948.000₫ / Cont
DOF 1.113.300₫ / Cont
HLF 742.200₫ / Cont
CLF 494.800₫ / Cont
1.979.200₫ 9.277.500₫ 30-09-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.400 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Bangsaothong
Ho Chi Minh
Bangsaothong, Samut Prakan, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 5/ Chủ nhật 4 Ngày
Đi thẳng
6.433.560₫
Chi tiết
THC 3.105.000₫ / Cont
DOF 1.117.800₫ / B/L
HLF 372.600₫ / B/L
CIC 1.242.000₫ / Cont
CLF 298.080₫ / Cont
EMF 298.080₫ / Cont
6.210.000₫ 12.643.560₫ 30-09-2024
Bangsaothong
Ho Chi Minh
Bangsaothong, Samut Prakan, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 5/ Chủ nhật 4 Ngày
Đi thẳng
9.662.760₫
Chi tiết
THC 4.843.800₫ / Cont
DOF 1.117.800₫ / B/L
HLF 372.600₫ / B/L
CIC 2.484.000₫ / Cont
CLF 422.280₫ / Cont
EMF 422.280₫ / Cont
8.694.000₫ 18.356.760₫ 30-09-2024
Bangsaothong
Ho Chi Minh
Bangsaothong, Samut Prakan, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 5/ Chủ nhật 4 Ngày
Đi thẳng
9.662.760₫
Chi tiết
THC 4.843.800₫ / Cont
DOF 1.117.800₫ / B/L
HLF 372.600₫ / B/L
CIC 2.484.000₫ / Cont
CLF 422.280₫ / Cont
EMF 422.280₫ / Cont
8.694.000₫ 18.356.760₫ 30-09-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 9.230 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
20'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 7 Ngày
Đi thẳng
5.464.800₫
Chi tiết
THC 3.229.200₫ / Cont
BILL 1.117.800₫ / Cont
SEAL 248.400₫ / Cont
TELEX 869.400₫ / Cont
5.713.200₫ 11.178.000₫ 30-09-2024
Ho Chi Minh
Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 7 Ngày
Đi thẳng
7.203.600₫
Chi tiết
THC 4.968.000₫ / Cont
BILL 1.117.800₫ / Cont
SEAL 248.400₫ / Cont
TELEX 869.400₫ / Cont
7.948.800₫ 15.152.400₫ 30-09-2024
Ho Chi Minh
Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 7 Ngày
Đi thẳng
7.203.600₫
Chi tiết
THC 4.968.000₫ / Cont
BILL 1.117.800₫ / Cont
SEAL 248.400₫ / Cont
TELEX 869.400₫ / Cont
7.948.800₫ 15.152.400₫ 30-09-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 323 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Taoyuan (TPE)
Ho Chi Minh (SGN)
Taoyuan, Taiwan (TPE)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
74.520
₫/kg
1.367.690₫
Chi tiết
X-RAY 1.490₫ / Kg
AMS 248.400₫ / AWB
Handling 372.600₫ / Shipment
DOF 745.200₫ / Kg
1.442.210₫ 26-09-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 146.932 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Qingdao
Hai Phong
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Thứ 3 7 Ngày
Đi thẳng
7.885.680₫
Chi tiết
THC 3.090.000₫ / Cont
DOF 1.112.400₫ / B/L
HLF 370.800₫ / B/L
EMF 296.640₫ / Cont
CLF 296.640₫ / Cont
CIC 2.719.200₫ / Cont
6.921.600₫ 14.807.280₫ 21-09-2024
Qingdao
Hai Phong
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'GP Thứ 3 7 Ngày
Đi thẳng
12.582.480₫
Chi tiết
THC 4.820.400₫ / Cont
DOF 1.112.400₫ / B/L
HLF 370.800₫ / B/L
EMF 420.240₫ / Cont
CLF 420.240₫ / Cont
CIC 5.438.400₫ / Cont
7.416.000₫ 19.998.480₫ 21-09-2024
Qingdao
Hai Phong
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'HQ Thứ 3 7 Ngày
Đi thẳng
12.582.480₫
Chi tiết
THC 4.820.400₫ / Cont
DOF 1.112.400₫ / B/L
HLF 370.800₫ / B/L
EMF 420.240₫ / Cont
CLF 420.240₫ / Cont
CIC 5.438.400₫ / Cont
7.416.000₫ 19.998.480₫ 21-09-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.707 Lượt xem