Cuong Quoc Logistics

Cuong Quoc Logistics

Người liên hệ: Ms. Julia Nguyen

Chức vụ: BD Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Cuong Quoc Logistics

Người liên hệ: Ms. Julia Nguyen

Chức vụ: BD Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

Công ty Cường Quốc được thành lập vào năm 2011. Là một nhà cung cấp dịch vụ hậu cần tích hợp, chúng tôi liên tục đổi mới để cung cấp đến Khách hàng chuỗi cung ứng dịch vụ hậu cần đư...

Xem thêm >>

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Guangzhou (CAN)
Ho Chi Minh (SGN)
Guangzhou, Guangdong, China (CAN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
100.120
₫/kg
1.001.200₫
Chi tiết
Handling 250.300₫ / Shipment
DOF 750.900₫ / Shipment
1.101.320₫ 07-09-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5.487 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Chennai
Hai Phong
Chennai, Tamil Nadu, India
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Thứ 5 25 Ngày
Chuyển tải
7.984.570₫
Chi tiết
THC 3.128.750₫ / Cont
DOF 1.126.350₫ / B/L
HLF 375.450₫ / B/L
CLF 300.360₫ / Cont
CIC 2.753.300₫ / Cont
EMF 300.360₫ / Cont
3.003.600₫ 10.988.170₫ 14-09-2024
Chennai
Hai Phong
Chennai, Tamil Nadu, India
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'GP Thứ 5 25 Ngày
Chuyển tải
11.113.320₫
Chi tiết
THC 3.253.900₫ / Cont
DOF 1.126.350₫ / B/L
HLF 375.450₫ / B/L
CLF 425.510₫ / Cont
CIC 5.506.600₫ / Cont
EMF 425.510₫ / Cont
1.251.500₫ 12.364.820₫ 14-09-2024
Chennai
Hai Phong
Chennai, Tamil Nadu, India
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'HQ Thứ 5 25 Ngày
Chuyển tải
11.113.320₫
Chi tiết
THC 3.253.900₫ / Cont
DOF 1.126.350₫ / B/L
HLF 375.450₫ / B/L
CLF 425.510₫ / Cont
CIC 5.506.600₫ / Cont
EMF 425.510₫ / Cont
1.251.500₫ 12.364.820₫ 14-09-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.253 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Chennai
Ho Chi Minh
Chennai, Tamil Nadu, India
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 4 25 Ngày
Đi thẳng
6.182.410₫
Chi tiết
THC 3.128.750₫ / Cont
DOF 1.126.350₫ / B/L
HLF 375.450₫ / B/L
CLF 300.360₫ / Cont
CIC 1.251.500₫ / Cont
876.050₫ 7.058.460₫ 14-09-2024
Chennai
Ho Chi Minh
Chennai, Tamil Nadu, India
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 4 25 Ngày
Đi thẳng
7.684.210₫
Chi tiết
THC 3.253.900₫ / Cont
DOF 1.126.350₫ / B/L
HLF 375.450₫ / B/L
CLF 425.510₫ / Cont
CIC 2.503.000₫ / Cont
3.504.200₫ 11.188.410₫ 14-09-2024
Chennai
Ho Chi Minh
Chennai, Tamil Nadu, India
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 4 25 Ngày
Đi thẳng
7.684.210₫
Chi tiết
THC 3.253.900₫ / Cont
DOF 1.126.350₫ / B/L
HLF 375.450₫ / B/L
CLF 425.510₫ / Cont
CIC 2.503.000₫ / Cont
3.504.200₫ 11.188.410₫ 14-09-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 76 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shenzhen
Ho Chi Minh
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
1.375.550₫
Handling charge 625.250₫ / Shipment
D/O 750.300₫ / Set
1.375.550₫ 07-09-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.076 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Baijiao(Zhongshan)
Ho Chi Minh
Baijiao(Zhongshan), Zhongshan, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
1.375.550₫
Handling charge 625.250₫ / Shipment
Warehouse charge 750.300₫ / CBM
1.375.550₫ 14-09-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 83 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Istanbul
Ho Chi Minh
Istanbul, Istanbul, Turkey
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 5 30 Ngày
Đi thẳng
9.753.900₫
Chi tiết
THC 4.876.950₫ / Cont
DOF 1.125.450₫ / B/L
HLF 750.300₫ / B/L
CIC 2.501.000₫ / Cont
CLF 500.200₫ / Cont
1.750.700₫ 11.504.600₫ 07-09-2024
Istanbul
Ho Chi Minh
Istanbul, Istanbul, Turkey
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 5 30 Ngày
Đi thẳng
9.753.900₫
Chi tiết
THC 4.876.950₫ / Cont
DOF 1.125.450₫ / B/L
HLF 750.300₫ / B/L
CIC 2.501.000₫ / Cont
CLF 500.200₫ / Cont
1.750.700₫ 11.504.600₫ 07-09-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.089 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Chennai
Ho Chi Minh
Chennai, Tamil Nadu, India
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3/ Thứ 5 25 Ngày
Chuyển tải
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
1.841.790₫
Handling charge 252.300₫ / Shipment
D/O 756.900₫ / Set
CFS 504.600₫ / CBM
THC 201.840₫ / CBM
CIC 126.150₫ / CBM
1.841.790₫ 31-08-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.935 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Nhava Sheva
Hai Phong
Nhava Sheva, Maharashtra, India
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4/ Thứ 7 22 Ngày
Chuyển tải
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
1.841.790₫
D/O 756.900₫ / Set
HLF 252.300₫ / CBM
CFS 504.600₫ / CBM
CIC 126.150₫ / CBM
THC 201.840₫ / CBM
1.841.790₫ 31-08-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 134 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Nhava Sheva
Ho Chi Minh
Nhava Sheva, Maharashtra, India
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4/ Thứ 7 22 Ngày
Chuyển tải
Cước vận chuyển đã được bao gồm
-
1.841.790₫
Handling charge 252.300₫ / Shipment
D/O 756.900₫ / Set
CFS 504.600₫ / CBM
THC 201.840₫ / CBM
CIC 126.150₫ / CBM
1.841.790₫ 31-08-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 118 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Qingdao
Ho Chi Minh
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 2 8 Ngày
Đi thẳng
8.064.320₫
Chi tiết
THC 3.160.000₫ / Cont
DOF 1.137.600₫ / B/L
HLF 379.200₫ / B/L
CLF 303.360₫ / Cont
CIC 2.780.800₫ / Cont
EMF 303.360₫ / Cont
18.454.400₫ 26.518.720₫ 24-08-2024
Qingdao
Ho Chi Minh
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 2 8 Ngày
Đi thẳng
12.867.520₫
Chi tiết
THC 4.929.600₫ / Cont
DOF 1.137.600₫ / B/L
HLF 379.200₫ / B/L
CLF 429.760₫ / Cont
CIC 5.561.600₫ / Cont
EMF 429.760₫ / Cont
19.212.800₫ 32.080.320₫ 24-08-2024
Qingdao
Ho Chi Minh
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 2 8 Ngày
Đi thẳng
12.867.520₫
Chi tiết
THC 4.929.600₫ / Cont
DOF 1.137.600₫ / B/L
HLF 379.200₫ / B/L
CLF 429.760₫ / Cont
CIC 5.561.600₫ / Cont
EMF 429.760₫ / Cont
19.212.800₫ 32.080.320₫ 24-08-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 11.633 Lượt xem