Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
104744 |
Chennai > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 5 |
25 Ngày |
7.984.570₫
|
3.003.600₫ | 10.988.170₫ | 14-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
104744 |
Chennai > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 5 |
25 Ngày |
11.113.320₫
|
1.251.500₫ | 12.364.820₫ | 14-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
104744 |
Chennai > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 5 |
25 Ngày |
11.113.320₫
|
1.251.500₫ | 12.364.820₫ | 14-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
104743 |
Chennai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 4 |
25 Ngày |
6.182.410₫
|
876.050₫ | 7.058.460₫ | 14-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
104743 |
Chennai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 4 |
25 Ngày |
7.684.210₫
|
3.504.200₫ | 11.188.410₫ | 14-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
104743 |
Chennai > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 4 |
25 Ngày |
7.684.210₫
|
3.504.200₫ | 11.188.410₫ | 14-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
104493 |
Istanbul > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 5 |
30 Ngày |
9.753.900₫
|
1.750.700₫ | 11.504.600₫ | 07-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
104493 |
Istanbul > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 5 |
30 Ngày |
9.753.900₫
|
1.750.700₫ | 11.504.600₫ | 07-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
103707 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
8.064.320₫
|
18.454.400₫ | 26.518.720₫ | 24-08-2024 | ||||||||||||||||||||||||
103707 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
12.867.520₫
|
19.212.800₫ | 32.080.320₫ | 24-08-2024 |