Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
105440 |
Nhava Sheva > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
13 Ngày |
7.298.300₫
|
1.979.200₫ | 9.277.500₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
105440 |
Nhava Sheva > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
13 Ngày |
7.298.300₫
|
1.979.200₫ | 9.277.500₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
105353 |
Bangsaothong > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
4 Ngày |
6.433.560₫
|
6.210.000₫ | 12.643.560₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
105353 |
Bangsaothong > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
4 Ngày |
9.662.760₫
|
8.694.000₫ | 18.356.760₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
105353 |
Bangsaothong > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
4 Ngày |
9.662.760₫
|
8.694.000₫ | 18.356.760₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
105352 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
7 Ngày |
5.464.800₫
|
5.713.200₫ | 11.178.000₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
105352 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
7 Ngày |
7.203.600₫
|
7.948.800₫ | 15.152.400₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
105352 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
7 Ngày |
7.203.600₫
|
7.948.800₫ | 15.152.400₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
104999 |
Qingdao > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3 |
7 Ngày |
7.885.680₫
|
6.921.600₫ | 14.807.280₫ | 21-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
104999 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3 |
7 Ngày |
12.582.480₫
|
7.416.000₫ | 19.998.480₫ | 21-09-2024 |