DNLSHIPPING CORPORATION CO.,LTD

DNLSHIPPING CORPORATION CO.,LTD

Người liên hệ: Ms. Jenia Jenia_nguyen

Chức vụ: Trưởng Phòng Kinh Doanh

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

DNLSHIPPING CORPORATION CO.,LTD

Người liên hệ: Ms. Jenia Jenia_nguyen

Chức vụ: Trưởng Phòng Kinh Doanh

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

IMPORT AND EXPORT ARE THE MAIN STEPS ON BUSINESS ON THE WORLD, MAKES ALL NATIONS AND ALL PEOPLE BE CLOSER, FAMILIAR.TOGETHER. LOGISTICS IS THE MOST IMPORTANT CHAIN TO BRING THINGS AND NEWS TO SPREAD. THIS IS THE ABSOLUTELY TRUTH AND ALSO IS OUR...

Xem thêm >>
  • 2 Street No. 44, Quarter 3, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
  • +843****** Hiện số
  • https://phaata.com/100000000001389

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
6.490.260₫
Chi tiết
THC 3.308.760₫ / Cont
DO 1.018.080₫ / B/L
CIC 1.272.600₫ / Cont
CLEANING FEE 381.780₫ / Cont
HANDLING 509.040₫ / B/L
16.543.800₫ 23.034.060₫ 10-12-2024
Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
9.289.980₫
Chi tiết
THC 4.835.880₫ / Cont
DO 1.018.080₫ / B/L
CIC 2.545.200₫ / Cont
CLEANING FEE 381.780₫ / Cont
HANDLING 509.040₫ / B/L
30.542.400₫ 39.832.380₫ 10-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 135 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Xiamen
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
6.490.260₫
Chi tiết
THC 3.308.760₫ / Cont
DO 1.018.080₫ / B/L
CIC 1.272.600₫ / Cont
CLEANING FEE 381.780₫ / Cont
HANDLING 509.040₫ / B/L
15.780.240₫ 22.270.500₫ 10-12-2024
Xiamen
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
9.289.980₫
Chi tiết
THC 4.835.880₫ / Cont
DO 1.018.080₫ / B/L
CIC 2.545.200₫ / Cont
CLEANING FEE 381.780₫ / Cont
HANDLING 509.040₫ / B/L
17.816.400₫ 27.106.380₫ 10-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 111 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Nanshan
Hai Phong (Hai Phong Port)
Nanshan, Shenzhen, Guangdong, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
20'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
8.275.475₫
Chi tiết
THC 3.692.135₫ / Cont
DO 1.145.835₫ / B/L
CIC 2.546.300₫ / Cont
CLEANING FEE 381.945₫ / Cont
HANDLING 509.260₫ / B/L
6.620.380₫ 14.895.855₫ 10-12-2024
Nanshan
Hai Phong (Hai Phong Port)
Nanshan, Shenzhen, Guangdong, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
40'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
12.986.130₫
Chi tiết
THC 5.856.490₫ / Cont
DO 1.145.835₫ / B/L
CIC 5.092.600₫ / Cont
CLEANING FEE 381.945₫ / Cont
HANDLING 509.260₫ / B/L
12.731.500₫ 25.717.630₫ 10-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 836 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shekou
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
6.493.065₫
Chi tiết
THC 3.310.190₫ / Cont
DO 1.018.520₫ / B/L
CIC 1.273.150₫ / Cont
CLEANING FEE 381.945₫ / Cont
HANDLING 509.260₫ / B/L
7.638.900₫ 14.131.965₫ 10-12-2024
Shekou
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
9.293.995₫
Chi tiết
THC 4.837.970₫ / Cont
DO 1.018.520₫ / B/L
CIC 2.546.300₫ / Cont
CLEANING FEE 381.945₫ / Cont
HANDLING 509.260₫ / B/L
16.550.950₫ 25.844.945₫ 10-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 62 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ningbo
Hai Phong (Hai Phong Port)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
20'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
8.278.725₫
Chi tiết
THC 3.693.585₫ / Cont
DO 1.146.285₫ / B/L
CIC 2.547.300₫ / Cont
CLEANING FEE 382.095₫ / Cont
HANDLING 509.460₫ / B/L
10.189.200₫ 18.467.925₫ 10-12-2024
Ningbo
Hai Phong (Hai Phong Port)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
40'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
12.991.230₫
Chi tiết
THC 5.858.790₫ / Cont
DO 1.146.285₫ / B/L
CIC 5.094.600₫ / Cont
CLEANING FEE 382.095₫ / Cont
HANDLING 509.460₫ / B/L
16.557.450₫ 29.548.680₫ 10-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 961 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
6.495.615₫
Chi tiết
THC 3.311.490₫ / Cont
DO 1.018.920₫ / B/L
CIC 1.273.650₫ / Cont
CLEANING FEE 382.095₫ / Cont
HANDLING 509.460₫ / B/L
11.462.850₫ 17.958.465₫ 10-12-2024
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
9.297.645₫
Chi tiết
THC 4.839.870₫ / Cont
DO 1.018.920₫ / B/L
CIC 2.547.300₫ / Cont
CLEANING FEE 382.095₫ / Cont
HANDLING 509.460₫ / B/L
22.925.700₫ 32.223.345₫ 10-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 17 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shanghai
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
20'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
8.271.900₫
Chi tiết
THC 3.690.540₫ / Cont
DO 1.145.340₫ / B/L
CIC 2.545.200₫ / Cont
CLEANING FEE 381.780₫ / Cont
HANDLING 509.040₫ / B/L
15.271.200₫ 23.543.100₫ 10-12-2024
Shanghai
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
40'GP Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
12.980.520₫
Chi tiết
THC 5.853.960₫ / Cont
DO 1.145.340₫ / B/L
CIC 5.090.400₫ / Cont
CLEANING FEE 381.780₫ / Cont
HANDLING 509.040₫ / B/L
27.997.200₫ 40.977.720₫ 10-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.263 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Xiamen
Hai Phong (Hai Phong Port)
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
20'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
8.271.900₫
Chi tiết
THC 3.690.540₫ / Cont
DO 1.145.340₫ / B/L
CIC 2.545.200₫ / Cont
CLEANING FEE 381.780₫ / Cont
HANDLING 509.040₫ / B/L
14.762.160₫ 23.034.060₫ 10-12-2024
Xiamen
Hai Phong (Hai Phong Port)
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
40'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
12.980.520₫
Chi tiết
THC 5.853.960₫ / Cont
DO 1.145.340₫ / B/L
CIC 5.090.400₫ / Cont
CLEANING FEE 381.780₫ / Cont
HANDLING 509.040₫ / B/L
16.543.800₫ 29.524.320₫ 10-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.197 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Nanshan
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Nanshan, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
6.493.065₫
Chi tiết
THC 3.310.190₫ / Cont
DO 1.018.520₫ / B/L
CIC 1.273.150₫ / Cont
CLEANING FEE 381.945₫ / Cont
HANDLING 509.260₫ / B/L
8.275.475₫ 14.768.540₫ 10-12-2024
Nanshan
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Nanshan, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
9.293.995₫
Chi tiết
THC 4.837.970₫ / Cont
DO 1.018.520₫ / B/L
CIC 2.546.300₫ / Cont
CLEANING FEE 381.945₫ / Cont
HANDLING 509.260₫ / B/L
16.423.635₫ 25.717.630₫ 10-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5.704 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shekou
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
20'GP Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
8.275.475₫
Chi tiết
THC 3.692.135₫ / Cont
DO 1.145.835₫ / B/L
CIC 2.546.300₫ / Cont
CLEANING FEE 381.945₫ / Cont
HANDLING 509.260₫ / B/L
10.185.200₫ 18.460.675₫ 10-12-2024
Shekou
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
40'GP Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
12.986.130₫
Chi tiết
THC 5.856.490₫ / Cont
DO 1.145.835₫ / B/L
CIC 5.092.600₫ / Cont
CLEANING FEE 381.945₫ / Cont
HANDLING 509.260₫ / B/L
15.277.800₫ 28.263.930₫ 10-12-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 75 Lượt xem