Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Đi thẳng / Chuyển tải | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
67242 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Vancouver
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
15 Ngày |
6.156.800₫
|
22.874.880₫ | 29.031.680₫ | 15-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67183 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
5.801.600₫
|
5.920.000₫ | 11.721.600₫ | 15-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67183 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
8.288.000₫
|
5.920.000₫ | 14.208.000₫ | 15-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67183 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 2 |
8 Ngày |
8.288.000₫
|
5.920.000₫ | 14.208.000₫ | 15-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67100 |
Ho Chi Minh > Novorossiysk
|
20'GP | Thứ 4 |
30 Ngày |
4.854.400₫
|
101.824.000₫ | 106.678.400₫ | 14-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67100 |
Ho Chi Minh > Novorossiysk
|
40'GP | Thứ 4 |
30 Ngày |
6.275.200₫
|
187.072.000₫ | 193.347.200₫ | 14-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67098 |
Hai Phong > Karachi
|
20'GP | Thứ 4 |
17 Ngày |
4.854.400₫
|
20.128.000₫ | 24.982.400₫ | 14-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67095 |
Hai Phong > Bangkok
|
20'GP | Thứ 4 |
4 Ngày |
4.854.400₫
|
5.920.000₫ | 10.774.400₫ | 14-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67095 |
Hai Phong > Bangkok
|
40'GP | Thứ 4 |
4 Ngày |
6.275.200₫
|
9.472.000₫ | 15.747.200₫ | 14-04-2023 | |||||||||||||||||||||
67091 |
Hai Phong > Singapore
|
20'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
4.854.400₫
|
2.368.000₫ | 7.222.400₫ | 14-04-2023 |
