Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97460 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
25 Ngày |
6.680.650₫
|
67.562.800₫ | 74.243.450₫ | 20-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97460 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
25 Ngày |
8.193.250₫
|
81.932.500₫ | 90.125.750₫ | 20-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97453 |
Huangbu(Guangzhou) > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
5 Ngày |
8.193.250₫
|
8.319.300₫ | 16.512.550₫ | 20-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97441 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4 |
6 Ngày |
8.183.500₫
|
8.813.000₫ | 16.996.500₫ | 20-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97336 |
Long An > Jebel Ali
|
40'RF | Thứ 3 |
20 Ngày |
8.557.800₫
|
59.149.500₫ | 67.707.300₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97238 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 5 |
6 Ngày |
6.282.500₫
|
4.774.700₫ | 11.057.200₫ | 13-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97238 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 5 |
6 Ngày |
9.046.800₫
|
11.308.500₫ | 20.355.300₫ | 13-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97237 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 5 |
22 Ngày |
7.664.650₫
|
96.750.500₫ | 104.415.150₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97134 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 4 |
3 Ngày |
6.156.850₫
|
2.010.400₫ | 8.167.250₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||
97134 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 4 |
3 Ngày |
9.046.800₫
|
3.266.900₫ | 12.313.700₫ | 30-04-2024 |