Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26398 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 5 |
3 Ngày |
5.175.000₫
|
24.150.000₫ | 29.325.000₫ | 14-04-2022 | |||||||||||||||||||||
26398 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 5 |
3 Ngày |
7.705.000₫
|
41.400.000₫ | 49.105.000₫ | 14-04-2022 | |||||||||||||||||||||
26390 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Chủ nhật |
6 Ngày |
7.820.000₫
|
44.850.000₫ | 52.670.000₫ | 15-04-2022 | |||||||||||||||||||||
26365 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
5.405.000₫
|
25.300.000₫ | 30.705.000₫ | 14-04-2022 | |||||||||||||||||||||
26365 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
7.935.000₫
|
44.850.000₫ | 52.785.000₫ | 14-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25550 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
4.706.800₫
|
43.624.000₫ | 48.330.800₫ | 14-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25131 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'HQ | Thứ 4 |
30 Ngày |
6.095.000₫
|
356.500.000₫ | 362.595.000₫ | 30-03-2022 | |||||||||||||||||||||
25128 |
Hai Phong > Houston
|
40'HQ | Thứ 4 |
30 Ngày |
6.095.000₫
|
356.500.000₫ | 362.595.000₫ | 30-03-2022 | |||||||||||||||||||||
25127 |
Hai Phong > Houston
|
40'HQ | Thứ 4 |
30 Ngày |
4.715.000₫
|
356.500.000₫ | 361.215.000₫ | 30-03-2022 | |||||||||||||||||||||
25122 |
Ho Chi Minh > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 4 |
30 Ngày |
6.095.000₫
|
356.500.000₫ | 362.595.000₫ | 30-03-2022 |
