BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG CONTAINER (FCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Hai Phong
Chittagong
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Chittagong, Chittagong, Bangladesh
20'GP Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
6.171.968₫
Chi tiết
THC 3.698.080₫ /Cont
BILL 1.147.680₫ /B/L
SEAL 306.048₫ /Cont
TELEX 1.020.160₫ /B/L
25.504.000₫ 31.675.968₫ 15-12-2024
Hai Phong
Chittagong
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Chittagong, Chittagong, Bangladesh
40'GP Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
7.829.728₫
Chi tiết
THC 5.355.840₫ /Cont
BILL 1.147.680₫ /B/L
SEAL 306.048₫ /Cont
TELEX 1.020.160₫ /B/L
36.980.800₫ 44.810.528₫ 15-12-2024
Hai Phong
Chittagong
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Chittagong, Chittagong, Bangladesh
40'HQ Hàng ngày 25 Ngày
Đi thẳng
7.829.728₫
Chi tiết
THC 5.355.840₫ /Cont
BILL 1.147.680₫ /B/L
SEAL 306.048₫ /Cont
TELEX 1.020.160₫ /B/L
36.980.800₫ 44.810.528₫ 15-12-2024
Hai Phong
General Santos City
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
General Santos City, South Cotabato, Philippines
20'GP Hàng ngày 20 Ngày
Đi thẳng
6.171.968₫
Chi tiết
THC 3.698.080₫ /Cont
BILL 1.147.680₫ /B/L
SEAL 306.048₫ /Cont
TELEX 1.020.160₫ /B/L
11.476.800₫ 17.648.768₫ 15-12-2024
Hai Phong
General Santos City
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
General Santos City, South Cotabato, Philippines
40'GP Hàng ngày 20 Ngày
Đi thẳng
7.829.728₫
Chi tiết
THC 5.355.840₫ /Cont
BILL 1.147.680₫ /B/L
SEAL 306.048₫ /Cont
TELEX 1.020.160₫ /B/L
21.678.400₫ 29.508.128₫ 15-12-2024

BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG LẺ (LCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh
Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
Thứ 2/ Thứ 6 2 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.551.200
₫/cbm
867.408₫
THC 178.584₫ / CBM
CFS 229.608₫ / CBM
EBS 127.560₫ / CBM
LSS 76.536₫ / CBM
RR/GRI 255.120₫ / CBM
-
Refund 1.683.792₫ 30-11-2024
Ho Chi Minh
Hong Kong
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hong Kong, Hong Kong
Thứ 2/ Thứ 4 3 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.530.720
₫/cbm
867.408₫
THC 178.584₫ / CBM
CFS 229.608₫ / CBM
EBS 127.560₫ / CBM
LSS 76.536₫ / CBM
RR/GRI 255.120₫ / CBM
-
Refund 663.312₫ 30-11-2024
Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Chủ nhật 6 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.551.200
₫/cbm
994.968₫
THC 178.584₫ / CBM
CFS 229.608₫ / CBM
EBS 127.560₫ / CBM
LSS 76.536₫ / CBM
RR/GRI 255.120₫ / CBM
AFS 127.560₫ / Set
-
Refund 1.556.232₫ 30-11-2024
Chennai
Da Nang (Da Nang Port)
Chennai, Tamil Nadu, India
Da Nang (Da Nang Port), Da Nang, Vietnam
Hàng ngày 31 Ngày
Chuyển tải
663.052
₫/cbm
-
2.499.196₫
THC 153.012₫ / CBM
CFS 459.036₫ / CBM
BAF 331.526₫ / CBM
CIC 153.012₫ / CBM
HDL 637.550₫ / Shipment
D/O 765.060₫ / Set
3.162.248₫ 30-11-2024
Nhava Sheva
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Nhava Sheva, Maharashtra, India
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 22 Ngày
Chuyển tải
255.020
₫/cbm
-
2.499.196₫
THC 153.012₫ / CBM
CFS 459.036₫ / CBM
BAF 331.526₫ / CBM
CIC 153.012₫ / CBM
HDL 637.550₫ / Shipment
D/O 765.060₫ / Set
2.754.216₫ 30-11-2024

BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG KHÔNG - HÀNG THÔNG THƯỜNG

Công ty Logistics Nơi đi / Nơi đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Chennai (MAA)
Da Nang (DAD)
Chennai, Tamil Nadu, India (MAA)
Da Nang, Vietnam (DAD)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
58.666
₫/kg
892.745₫
Chi tiết
AWB 637.675₫ / AWB
AMS 255.070₫ / AWB
951.411₫ 22-11-2024
Rome (FCO)
Ho Chi Minh (SGN)
Rome, Lazio, Italy (FCO)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Thứ 3/ Thứ 6 3 Ngày
Chuyển tải
31.850
₫/kg
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
31.850₫ 31-12-2024
Hanoi (HAN)
Melbourne (MEL)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Melbourne, Victoria, Australia (MEL)
Thứ 3/ Thứ 6 3 Ngày
Đi thẳng
127.455
₫/kg
127.965₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 510₫ / Kg
AWB 127.455₫ / AWB
255.420₫ 30-11-2024
Hanoi (HAN)
Mumbai (BOM)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Mumbai, Maharashtra, India (BOM)
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật 1 Ngày
Chuyển tải
254.540
₫/kg
382.243₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 433₫ / Kg
AWB 127.270₫ / AWB
AMS 254.540₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
636.783₫ 30-11-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Mumbai (BOM)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Mumbai, Maharashtra, India (BOM)
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
178.178
₫/kg
382.243₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 433₫ / Kg
AWB 127.270₫ / AWB
AMS 254.540₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
560.421₫ 30-11-2024

Bảng giá cước vận chuyển đường sắt - HÀNG CONTAINER (FCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ha Noi (Yen Vien Station)
Almaty
Ha Noi (Yen Vien Station), Ha Noi, Vietnam
Almaty, Almaty, Kazakhstan
20'GP Thứ 3/ Thứ 7 17 Ngày
Chuyển tải
2.524.896₫
Chi tiết
THC 1.326.208₫ /Cont
BILL 586.592₫ /Cont
SEAL 102.016₫ /Cont
118.593.600₫ 121.118.496₫ 30-11-2024
Ha Noi (Yen Vien Station)
Almaty
Ha Noi (Yen Vien Station), Ha Noi, Vietnam
Almaty, Almaty, Kazakhstan
40'HQ Thứ 3/ Thứ 7 17 Ngày
Chuyển tải
4.004.128₫
Chi tiết
THC 2.626.912₫ /Cont
BILL 586.592₫ /Cont
SEAL 102.016₫ /Cont
188.729.600₫ 192.733.728₫ 30-11-2024
Ha Noi (Yen Vien Station)
Moscow
Ha Noi (Yen Vien Station), Ha Noi, Vietnam
Moscow, Moskovskaja, Russia
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 24 Ngày
Chuyển tải
4.004.128₫
Chi tiết
THC 2.626.912₫ /Cont
BILL 586.592₫ /Cont
SEAL 102.016₫ /Cont
Liff on - Liff off at Yen Vien 688.608₫ /Cont
267.792.000₫ 271.796.128₫ 30-11-2024
Ha Noi (Dong Anh Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
Ha Noi (Dong Anh Station), Ha Noi, Vietnam
Dong Nai (Trang Bom Station), Dong Nai, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
18.617.920₫ 18.617.920₫ 30-11-2024
Dong Anh
Moscow
Dong Anh, Ha Noi, Vietnam
Moscow, Moskovskaja, Russia
40'GP Thứ 4/ Chủ nhật 26 Ngày
Chuyển tải
3.315.260₫
Chi tiết
THC 3.315.260₫ /Cont
265.220.800₫ 268.536.060₫ 30-11-2024

Bảng giá cước vận chuyển đường bộ - HÀNG CONTAINER (FCL)

Công ty Logistics Nơi đi / Nơi đến Thời gian vận chuyển Loại hàng hóa Loại container Cước vận chuyển Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Binh Duong
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Binh Duong, Binh Duong, Vietnam
1 Ngày Hàng thường 20'GP 3.820.500₫/Chuyến 30-11-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Binh Duong
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Binh Duong, Binh Duong, Vietnam
1 Ngày Hàng thường 40'GP 5.094.000₫/Chuyến 30-11-2024