Cước vận chuyển
Bảng giá cước vận chuyển quốc tế gồm cước vận chuyển nguyên container (FCL), cước vận chuyển hàng lẻ (LCL) và cước vận chuyển hàng không (AIR).
GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá |
BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG CONTAINER (FCL)
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Miami
|
40'RQ | Hàng ngày |
63 Ngày Chuyển tải |
8.121.720₫
|
242.630.000₫ | 250.751.720₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Miami Beach
|
40'HQ | Hàng ngày |
70 Ngày Chuyển tải |
6.717.020₫
|
245.184.000₫ | 251.901.020₫ | 09-01-2025 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Douala
|
20'FL | Hàng ngày |
36 Ngày Chuyển tải |
4.699.360₫
|
141.747.000₫ | 146.446.360₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
New York
|
40'HQ | Hàng ngày |
37 Ngày Chuyển tải |
8.121.720₫
|
158.348.000₫ | 166.469.720₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Norfolk
|
40'HQ | Hàng ngày |
45 Ngày Chuyển tải |
6.793.640₫
|
158.348.000₫ | 165.141.640₫ | 31-12-2024 |
BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG LẺ (LCL)
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhava Sheva
Da Nang (Da Nang Port)
|
Hàng ngày |
15 Ngày Chuyển tải |
766.200
₫/cbm |
-
|
2.477.380₫
|
3.243.580₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shenzhen
Da Nang (Da Nang Port)
|
Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
0
₫/cbm
|
-
|
1.787.800₫
|
1.787.800₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hong Kong
Da Nang (Da Nang Port)
|
Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
0
₫/cbm
|
-
|
1.787.800₫
|
1.787.800₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shanghai
Da Nang (Da Nang Port)
|
Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
0
₫/cbm
|
-
|
1.225.920₫
|
1.225.920₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Richmond
|
Thứ 2/ Thứ 7 |
30 Ngày Chuyển tải |
1.297.797
₫/cbm |
3.155.428₫
|
-
|
4.453.225₫ | 24-12-2024 |
BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG KHÔNG - HÀNG THÔNG THƯỜNG
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
New York City (JFK)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 6 |
3 Ngày
Đi thẳng |
63.773
₫/kg |
1.663.187₫
|
1.726.959₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Chennai (MAA)
Da Nang (DAD)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
58.666
₫/kg |
892.745₫
|
951.411₫ | 22-11-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Rome (FCO)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày
Chuyển tải |
31.850
₫/kg |
0₫
|
31.850₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Melbourne (MEL)
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày
Đi thẳng |
127.455
₫/kg |
127.965₫
|
255.420₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Mumbai (BOM)
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
1 Ngày
Chuyển tải |
254.540
₫/kg |
382.243₫
|
636.783₫ | 30-11-2024 |
Bảng giá cước vận chuyển đường sắt - HÀNG CONTAINER (FCL)
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi (Ha Noi Station)
Moscow
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
26 Ngày Chuyển tải |
2.546.000₫
|
170.836.600₫ | 173.382.600₫ | 31-12-2024 | ||||||||||
Ha Noi (Ha Noi Station)
Moscow
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
26 Ngày Chuyển tải |
2.546.000₫
|
170.836.600₫ | 173.382.600₫ | 31-12-2024 | ||||||||||
Ha Noi (Ha Noi Station)
Minsk
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
28 Ngày Chuyển tải |
2.546.000₫
|
182.039.000₫ | 184.585.000₫ | 31-12-2024 | ||||||||||
Ha Noi (Ha Noi Station)
Minsk
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
28 Ngày Chuyển tải |
2.546.000₫
|
182.039.000₫ | 184.585.000₫ | 31-12-2024 | ||||||||||
Ha Noi (Ha Noi Station)
Hamburg
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
28 Ngày Chuyển tải |
2.546.000₫
|
196.042.000₫ | 198.588.000₫ | 31-12-2024 |
Bảng giá cước vận chuyển đường bộ - HÀNG CONTAINER (FCL)
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Thời gian vận chuyển | Loại hàng hóa | Loại container | Cước vận chuyển | Thời hạn giá | Booking | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Duong Minh Chau
|
6 Giờ | Hàng thường | 20'GP | 6.500.000₫/Chuyến | 31-12-2024 | ||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Duong Minh Chau
|
6 Giờ | Hàng thường | 40'GP | 8.000.000₫/Chuyến | 31-12-2024 | ||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Duong Minh Chau
|
6 Giờ | Hàng thường | 40'HQ | 8.000.000₫/Chuyến | 31-12-2024 | ||||
Ho Chi Minh
Tan An
|
4 Giờ | Hàng thường | 20'GP | 4.000.000₫/Chuyến | 31-12-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.