Cước vận chuyển
Bảng giá cước vận chuyển quốc tế gồm cước vận chuyển nguyên container (FCL), cước vận chuyển hàng lẻ (LCL) và cước vận chuyển hàng không (AIR).
Yêu cầu báo giá
GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá |
BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG CONTAINER (FCL)
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fuzhou
Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
9.062.950₫
|
5.338.450₫ | 14.401.400₫ | 22-09-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Fuzhou
Hai Phong
|
40'GP | Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
14.028.950₫
|
10.304.450₫ | 24.333.400₫ | 22-09-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Fuzhou
Hai Phong
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
14.028.950₫
|
10.304.450₫ | 24.333.400₫ | 22-09-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Fuzhou
Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
9 Ngày Đi thẳng |
9.187.100₫
|
4.717.700₫ | 13.904.800₫ | 22-09-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Fuzhou
Hai Phong
|
40'GP | Hàng ngày |
9 Ngày Đi thẳng |
14.153.100₫
|
10.925.200₫ | 25.078.300₫ | 22-09-2024 |
BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG LẺ (LCL)
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhava Sheva
Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 7 |
14 Ngày Đi thẳng |
250.300
₫/cbm |
-
|
1.877.250₫
|
2.127.550₫ | 15-09-2024 | ||||||||||||||||
Hai Phong
Shanghai
|
Thứ 2/ Thứ 7 |
23 Ngày Đi thẳng |
Refund 3.104.534
₫/cbm |
1.297.797₫
|
-
|
Refund 1.806.737₫ | 31-08-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Shanghai
|
Thứ 2/ Thứ 7 |
6 Ngày Đi thẳng |
Refund 2.977.299
₫/cbm |
1.297.797₫
|
-
|
Refund 1.679.502₫ | 31-08-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Qingdao
|
Thứ 2/ Thứ 7 |
10 Ngày Đi thẳng |
Refund 559.834
₫/cbm |
1.628.608₫
|
-
|
1.068.774₫ | 31-08-2024 | ||||||||||||||||
Hai Phong
Qingdao
|
Thứ 2/ Thứ 7 |
23 Ngày Đi thẳng |
Refund 254.470
₫/cbm |
1.628.608₫
|
-
|
1.374.138₫ | 31-08-2024 |
BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG KHÔNG - HÀNG THÔNG THƯỜNG
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hanoi (HAN)
Tokyo (HND)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
101.372
₫/kg |
375.876₫
|
477.247₫ | 15-09-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Tokyo (NRT)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
96.366
₫/kg |
375.876₫
|
472.241₫ | 15-09-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Eureka - Arcata (ACV)
|
Hàng ngày |
12 Ngày
Đi thẳng |
239.700
₫/kg |
0₫
|
239.700₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Los Angeles (LAX)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
469.200
₫/kg |
0₫
|
469.200₫ | 13-09-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Guangzhou (CAN)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
100.120
₫/kg |
1.001.200₫
|
1.101.320₫ | 07-09-2024 |
Bảng giá cước vận chuyển đường sắt - HÀNG CONTAINER (FCL)
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nanning
Ha Noi (Yen Vien Station)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
2 Ngày Đi thẳng |
2.561.610₫
|
10.495.140₫ | 13.056.750₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||||||
Nanning
Ha Noi (Yen Vien Station)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
2 Ngày Đi thẳng |
6.565.680₫
|
12.509.610₫ | 19.075.290₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||||||
Dong Nai (Trang Bom Station)
Da Nang (Da Nang Station)
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
14.278.364₫ | 14.278.364₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||||||
Dong Nai (Trang Bom Station)
Ha Noi (Dong Anh Station)
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
16.167.878₫ | 16.167.878₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||||||
Ha Noi (Yen Vien Station)
Saint Petersburg
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
29 Ngày Đi thẳng |
3.379.050₫
|
270.324.000₫ | 273.703.050₫ | 30-09-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.