Cước vận chuyển
Bảng giá cước vận chuyển quốc tế gồm cước vận chuyển nguyên container (FCL), cước vận chuyển hàng lẻ (LCL) và cước vận chuyển hàng không (AIR).
Yêu cầu báo giá
GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá |
BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG CONTAINER (FCL)
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Bangkok
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
1.960.266₫
|
1.782.060₫ | 3.742.326₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Bangkok
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
1.960.266₫
|
2.800.380₫ | 4.760.646₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||
Hai Phong
Pyeongtaek
|
40'HQ | Hàng ngày |
11 Ngày Đi thẳng |
6.747.165₫
|
28.007.100₫ | 34.754.265₫ | 15-08-2024 | ||||||||||||||||
Hai Phong
Busan
|
40'HQ | Hàng ngày |
11 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
12.475.890₫ | 12.475.890₫ | 15-08-2024 | ||||||||||||||||
Hai Phong
Singapore
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
8.911.350₫ | 8.911.350₫ | 15-08-2024 |
BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG LẺ (LCL)
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Qingdao
Ho Chi Minh
|
Thứ 3/ Thứ 5 |
8 Ngày Đi thẳng |
Refund 254.770
₫/cbm |
-
|
1.910.775₫
|
1.656.005₫ | 04-08-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Incheon
|
Thứ 5/ Thứ 7 |
6 Ngày Đi thẳng |
0
₫/cbm
|
407.584₫
|
917.064₫
|
1.324.648₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Jakarta
|
Thứ 4 |
9 Ngày Đi thẳng |
Refund 3.566.360
₫/cbm |
1.350.122₫
|
-
|
Refund 2.216.238₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Shanghai
|
Chủ nhật |
5 Ngày Đi thẳng |
Refund 3.057.240
₫/cbm |
1.095.511₫
|
-
|
Refund 1.961.729₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Sydney
|
Thứ 2 |
25 Ngày Chuyển tải |
Refund 2.853.424
₫/cbm |
840.741₫
|
-
|
Refund 2.012.683₫ | 11-08-2024 |
BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG KHÔNG - HÀNG THÔNG THƯỜNG
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hanoi (HAN)
Jakarta (CGK)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
203.816
₫/kg |
1.019.080₫
|
1.222.896₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Taipei
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
127.385
₫/kg |
127.385₫
|
254.770₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Los Angeles (LAX)
|
Thứ 5/ Thứ 6 |
10 Ngày
Chuyển tải |
280.247
₫/kg |
25.477₫
|
305.724₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Toronto
|
Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
10 Ngày
Chuyển tải |
331.201
₫/kg |
25.477₫
|
356.678₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Melbourne (MEL)
|
Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
10 Ngày
Đi thẳng |
152.862
₫/kg |
25.477₫
|
178.339₫ | 31-07-2024 |
Bảng giá cước vận chuyển đường sắt - HÀNG CONTAINER (FCL)
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Almaty
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
25 Ngày Chuyển tải |
4.098.738₫
|
198.063.240₫ | 202.161.978₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||
Trang Bom
Ha Noi (Dong Anh Station)
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
14.765.640₫ | 14.765.640₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||
Ha Noi (Yen Vien Station)
Pingxiang
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
3 Ngày Đi thẳng |
3.361.116₫
|
11.509.276₫ | 14.870.392₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||
Dong Nai (Trang Bom Station)
Moscow
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
30 Ngày Đi thẳng |
3.386.579₫
|
255.903.150₫ | 259.289.729₫ | 31-07-2024 | |||||||||||||||||||
Dong Nai (Trang Bom Station)
Ulaan Baatar
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
18 Ngày Đi thẳng |
3.386.579₫
|
131.134.450₫ | 134.521.029₫ | 31-07-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.