BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG CONTAINER (FCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Fuzhou
Hai Phong
Fuzhou, Fuzhou, Fujian, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
9.062.950₫
Chi tiết
D/O 993.200₫ /B/L
Handling 496.600₫ /B/L
THC 3.600.350₫ /Cont
CIC 3.103.750₫ /Cont
Cleaning fee 372.450₫ /Cont
EMF 496.600₫ /Cont
5.338.450₫ 14.401.400₫ 22-09-2024
Fuzhou
Hai Phong
Fuzhou, Fuzhou, Fujian, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'GP Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
14.028.950₫
Chi tiết
D/O 993.200₫ /B/L
Handling 496.600₫ /B/L
THC 5.214.300₫ /Cont
CIC 6.207.500₫ /Cont
Cleaning fee 496.600₫ /Cont
EMF 620.750₫ /Cont
10.304.450₫ 24.333.400₫ 22-09-2024
Fuzhou
Hai Phong
Fuzhou, Fuzhou, Fujian, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
14.028.950₫
Chi tiết
D/O 993.200₫ /B/L
Handling 496.600₫ /B/L
THC 5.214.300₫ /Cont
CIC 6.207.500₫ /Cont
Cleaning fee 496.600₫ /Cont
EMF 620.750₫ /Cont
10.304.450₫ 24.333.400₫ 22-09-2024
Fuzhou
Hai Phong
Fuzhou, Fuzhou, Fujian, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Hàng ngày 9 Ngày
Đi thẳng
9.187.100₫
Chi tiết
D/O 1.117.350₫ /B/L
Handling 496.600₫ /B/L
THC 3.600.350₫ /Cont
CIC 3.103.750₫ /Cont
Cleaning fee 372.450₫ /Cont
EMF 496.600₫ /Cont
4.717.700₫ 13.904.800₫ 22-09-2024
Fuzhou
Hai Phong
Fuzhou, Fuzhou, Fujian, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
40'GP Hàng ngày 9 Ngày
Đi thẳng
14.153.100₫
Chi tiết
D/O 1.117.350₫ /B/L
Handling 496.600₫ /B/L
THC 5.214.300₫ /Cont
CIC 6.207.500₫ /Cont
Cleaning fee 496.600₫ /Cont
EMF 620.750₫ /Cont
10.925.200₫ 25.078.300₫ 22-09-2024

BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG LẺ (LCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Nhava Sheva
Ho Chi Minh
Nhava Sheva, Maharashtra, India
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 4/ Thứ 7 14 Ngày
Đi thẳng
250.300
₫/cbm
-
1.877.250₫
DDC 200.240₫ / CBM
Handling charge 500.600₫ / Shipment
Warehouse charge 425.510₫ / CBM
D/O 750.900₫ / Set
2.127.550₫ 15-09-2024
Hai Phong
Shanghai
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Thứ 2/ Thứ 7 23 Ngày
Đi thẳng
Refund 3.104.534
₫/cbm
1.297.797₫
CFS 788.857₫ / CBM
DO 508.940₫ / CBM
-
Refund 1.806.737₫ 31-08-2024
Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Thứ 2/ Thứ 7 6 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.977.299
₫/cbm
1.297.797₫
CFS 788.857₫ / CBM
DO 508.940₫ / CBM
-
Refund 1.679.502₫ 31-08-2024
Ho Chi Minh
Qingdao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Thứ 2/ Thứ 7 10 Ngày
Đi thẳng
Refund 559.834
₫/cbm
1.628.608₫
CFS 865.198₫ / CBM
DO 763.410₫ / CBM
-
1.068.774₫ 31-08-2024
Hai Phong
Qingdao
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Thứ 2/ Thứ 7 23 Ngày
Đi thẳng
Refund 254.470
₫/cbm
1.628.608₫
CFS 865.198₫ / CBM
DO 763.410₫ / CBM
-
1.374.138₫ 31-08-2024

BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG KHÔNG - HÀNG THÔNG THƯỜNG

Công ty Logistics Nơi đi / Nơi đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Hanoi (HAN)
Tokyo (HND)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Tokyo, Honshu, Japan (HND)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
101.372
₫/kg
375.876₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 426₫ / Kg
AWB 250.300₫ / AWB
AMS 125.150₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
477.247₫ 15-09-2024
Hanoi (HAN)
Tokyo (NRT)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Tokyo, Honshu, Japan (NRT)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
96.366
₫/kg
375.876₫
Chi tiết
THC 0₫ / Kg
X-RAY 426₫ / Kg
AWB 250.300₫ / AWB
AMS 125.150₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
472.241₫ 15-09-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Eureka - Arcata (ACV)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Eureka - Arcata, California, United States (ACV)
Hàng ngày 12 Ngày
Đi thẳng
239.700
₫/kg
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
239.700₫ 31-10-2024
Los Angeles (LAX)
Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles, California, United States (LAX)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 4 Ngày
Chuyển tải
469.200
₫/kg
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
469.200₫ 13-09-2024
Guangzhou (CAN)
Ho Chi Minh (SGN)
Guangzhou, Guangdong, China (CAN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
100.120
₫/kg
1.001.200₫
Chi tiết
Handling 250.300₫ / Shipment
DOF 750.900₫ / Shipment
1.101.320₫ 07-09-2024

Bảng giá cước vận chuyển đường sắt - HÀNG CONTAINER (FCL)

Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Loại container Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Phụ phí Cước vận chuyển Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Nanning
Ha Noi (Yen Vien Station)
Nanning, Nanning City, Guangxi, China
Ha Noi (Yen Vien Station), Ha Noi, Vietnam
20'GP Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 2 Ngày
Đi thẳng
2.561.610₫
Chi tiết
THC 1.342.980₫ /Cont
BILL 596.880₫ /Cont
SEAL 124.350₫ /Cont
Liff on - Liff off at Yen Vien 497.400₫ /Cont
10.495.140₫ 13.056.750₫ 30-09-2024
Nanning
Ha Noi (Yen Vien Station)
Nanning, Nanning City, Guangxi, China
Ha Noi (Yen Vien Station), Ha Noi, Vietnam
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 2 Ngày
Đi thẳng
6.565.680₫
Chi tiết
THC 5.148.090₫ /Cont
BILL 596.880₫ /Cont
SEAL 124.350₫ /Cont
Liff on - Liff off at Yen Vien 696.360₫ /Cont
12.509.610₫ 19.075.290₫ 30-09-2024
Dong Nai (Trang Bom Station)
Da Nang (Da Nang Station)
Dong Nai (Trang Bom Station), Dong Nai, Vietnam
Da Nang (Da Nang Station), Da Nang, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
14.278.364₫ 14.278.364₫ 30-09-2024
Dong Nai (Trang Bom Station)
Ha Noi (Dong Anh Station)
Dong Nai (Trang Bom Station), Dong Nai, Vietnam
Ha Noi (Dong Anh Station), Ha Noi, Vietnam
40'HQ Hàng ngày 4 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
16.167.878₫ 16.167.878₫ 30-09-2024
Ha Noi (Yen Vien Station)
Saint Petersburg
Ha Noi (Yen Vien Station), Ha Noi, Vietnam
Saint Petersburg, Leningradskaja, Russia
40'HQ Thứ 4/ Chủ nhật 29 Ngày
Đi thẳng
3.379.050₫
Chi tiết
THC 2.653.180₫ /Cont
BILL 600.720₫ /Cont
SEAL 125.150₫ /Cont
270.324.000₫ 273.703.050₫ 30-09-2024