Cước vận chuyển
Bảng giá cước vận chuyển quốc tế gồm cước vận chuyển nguyên container (FCL), cước vận chuyển hàng lẻ (LCL) và cước vận chuyển hàng không (AIR).
GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá |
BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG CONTAINER (FCL)
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Chittagong
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày Đi thẳng |
6.171.968₫
|
25.504.000₫ | 31.675.968₫ | 15-12-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Chittagong
|
40'GP | Hàng ngày |
25 Ngày Đi thẳng |
7.829.728₫
|
36.980.800₫ | 44.810.528₫ | 15-12-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Chittagong
|
40'HQ | Hàng ngày |
25 Ngày Đi thẳng |
7.829.728₫
|
36.980.800₫ | 44.810.528₫ | 15-12-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
General Santos City
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày Đi thẳng |
6.171.968₫
|
11.476.800₫ | 17.648.768₫ | 15-12-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
General Santos City
|
40'GP | Hàng ngày |
20 Ngày Đi thẳng |
7.829.728₫
|
21.678.400₫ | 29.508.128₫ | 15-12-2024 |
BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN - HÀNG LẺ (LCL)
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Singapore
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày Đi thẳng |
Refund 2.551.200
₫/cbm |
867.408₫
|
-
|
Refund 1.683.792₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Hong Kong
|
Thứ 2/ Thứ 4 |
3 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.530.720
₫/cbm |
867.408₫
|
-
|
Refund 663.312₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Shanghai
|
Chủ nhật |
6 Ngày Đi thẳng |
Refund 2.551.200
₫/cbm |
994.968₫
|
-
|
Refund 1.556.232₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||
Chennai
Da Nang (Da Nang Port)
|
Hàng ngày |
31 Ngày Chuyển tải |
663.052
₫/cbm |
-
|
2.499.196₫
|
3.162.248₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||
Nhava Sheva
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
22 Ngày Chuyển tải |
255.020
₫/cbm |
-
|
2.499.196₫
|
2.754.216₫ | 30-11-2024 |
BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG KHÔNG - HÀNG THÔNG THƯỜNG
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chennai (MAA)
Da Nang (DAD)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
58.666
₫/kg |
892.745₫
|
951.411₫ | 22-11-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Rome (FCO)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày
Chuyển tải |
31.850
₫/kg |
0₫
|
31.850₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Melbourne (MEL)
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày
Đi thẳng |
127.455
₫/kg |
127.965₫
|
255.420₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Mumbai (BOM)
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
1 Ngày
Chuyển tải |
254.540
₫/kg |
382.243₫
|
636.783₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Mumbai (BOM)
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
178.178
₫/kg |
382.243₫
|
560.421₫ | 30-11-2024 |
Bảng giá cước vận chuyển đường sắt - HÀNG CONTAINER (FCL)
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi (Yen Vien Station)
Almaty
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
17 Ngày Chuyển tải |
2.524.896₫
|
118.593.600₫ | 121.118.496₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||
Ha Noi (Yen Vien Station)
Almaty
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 7 |
17 Ngày Chuyển tải |
4.004.128₫
|
188.729.600₫ | 192.733.728₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||
Ha Noi (Yen Vien Station)
Moscow
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
24 Ngày Chuyển tải |
4.004.128₫
|
267.792.000₫ | 271.796.128₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||
Ha Noi (Dong Anh Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
18.617.920₫ | 18.617.920₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||
Dong Anh
Moscow
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
26 Ngày Chuyển tải |
3.315.260₫
|
265.220.800₫ | 268.536.060₫ | 30-11-2024 |
Bảng giá cước vận chuyển đường bộ - HÀNG CONTAINER (FCL)
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Thời gian vận chuyển | Loại hàng hóa | Loại container | Cước vận chuyển | Thời hạn giá | Booking | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Binh Duong
|
1 Ngày | Hàng thường | 20'GP | 3.820.500₫/Chuyến | 30-11-2024 | ||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Binh Duong
|
1 Ngày | Hàng thường | 40'GP | 5.094.000₫/Chuyến | 30-11-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.