Cước vận chuyển
Bảng giá cước vận chuyển quốc tế gồm cước vận chuyển nguyên container (FCL), cước vận chuyển hàng lẻ (LCL) và cước vận chuyển hàng không (AIR).
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Bandar Abbas
|
20'GP | Thứ 3 |
24 Ngày |
4.600.000₫
|
73.600.000₫ | 78.200.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3 |
16 Ngày |
4.600.000₫
|
59.800.000₫ | 64.400.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Kolkata
|
20'GP | Thứ 4 |
24 Ngày |
4.600.000₫
|
50.600.000₫ | 55.200.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Tuticorin
|
20'GP | Thứ 4 |
24 Ngày |
4.600.000₫
|
57.500.000₫ | 62.100.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Corinto
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
14.950.000₫
|
218.500.000₫ | 233.450.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Corinto
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
26.220.000₫
|
235.750.000₫ | 261.970.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Corinto
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày |
26.220.000₫
|
235.750.000₫ | 261.970.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
San Lorenzo
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
14.950.000₫
|
218.500.000₫ | 233.450.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
San Lorenzo
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
26.220.000₫
|
235.750.000₫ | 261.970.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
San Lorenzo
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày |
26.220.000₫
|
235.750.000₫ | 261.970.000₫ | 31-05-2022 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.