Lịch tàu COSCO các tuyến từ Hồ Chí Minh/Vũng Tàu đến các nước châu Âu như: Hà Lan, Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bỉ... trong tháng 12/2023 (Tải về file excel).

COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Bắc Mỹ trong Tháng 12-2023
Phaata
| 03-12-2023
Lịch tàu chính thức từ hãng tàu COSCO các tuyến từ Hồ Chí Minh/ Bà rịa Vũng tàu đến các cảng ở Mỹ và Canada trong tháng 12/2023 (Tải về file excel).
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 12-2023
Phaata
| 03-12-2023
Lịch tàu COSCO tháng 12/2023 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Singapore, Malaysia, Philippines, Hàn Quốc, Ấn Độ... (Tải về file excel).
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Bắc Mỹ trong Tháng 11-2023
Phaata
| 29-10-2023
Lịch tàu chính thức từ hãng tàu COSCO các tuyến từ Hồ Chí Minh/ Bà rịa Vũng tàu đến các cảng ở Mỹ và Canada trong tháng 11/2023 (Tải về file excel).
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Trung Đông & Châu Đại Dương trong Tháng 11-2023
Phaata | 28-10-2023
INTERLINK cập nhật lịch tàu LCL Việt Nam-Thái Lan và Đài Loan trong Tháng 11-2023
Phaata | 26-10-2023
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Trung Đông & Châu Đại Dương trong Tháng 10-2023
Phaata | 29-09-2023
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Shanghai
|
20'GP | Thứ 4 | 8 Ngày Đi thẳng |
5.110.050₫
|
-2.322.750₫ | 2.787.300₫ | 10-12-2023 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Chittagong
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật | 25 Ngày Chuyển tải |
5.865.600₫
|
13.197.600₫ | 19.063.200₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Brisbane
|
20'GP | Hàng ngày | 23 Ngày Đi thẳng |
5.621.200₫
|
10.264.800₫ | 15.886.000₫ | 14-12-2023 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Hamburg
|
20'GP | Hàng ngày | 43 Ngày Đi thẳng |
4.399.200₫
|
23.218.000₫ | 27.617.200₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Jeddah
|
20'GP | Thứ 3 | 30 Ngày Chuyển tải |
4.277.000₫
|
26.884.000₫ | 31.161.000₫ | 17-12-2023 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày Đi thẳng |
|
-
|
2.272.920₫
|
2.272.920₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 7 |
6 Ngày Đi thẳng |
-977.600₫ /cbm |
-
|
1.833.000₫
|
855.400₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày Đi thẳng |
-488.800₫ /cbm |
-
|
1.197.560₫
|
708.760₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
6 Ngày Đi thẳng |
|
1.416.940₫
|
610.750₫
|
2.027.690₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày Đi thẳng |
48.860₫ /cbm |
-
|
2.149.840₫
|
2.198.700₫ | 30-12-2023 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN)
Hamburg (HAM)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
452.140₫ /kg |
1.100.215₫
|
1.552.355₫ | 10-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Shenzhen (SZX)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
10.998₫ /kg |
856.964₫
|
867.962₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Guangzhou (CAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
36.660₫ /kg |
156.831₫
|
193.491₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
New York City (JFK)
Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
30.550₫ /kg |
2.604.449₫
|
2.634.999₫ | 11-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
Ahmedabad (AMD)
Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
73.260₫ /kg |
732.600₫
|
805.860₫ | 30-11-2023 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi
Almaty
|
20'GP | Hàng ngày | 17 Ngày Đi thẳng |
2.049.600₫
|
115.900.000₫ | 117.949.600₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
Ha Noi
Almaty
|
40'GP | Hàng ngày | 17 Ngày Đi thẳng |
3.513.600₫
|
167.140.000₫ | 170.653.600₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
Ha Noi
Almaty
|
40'HQ | Hàng ngày | 17 Ngày Đi thẳng |
3.513.600₫
|
167.140.000₫ | 170.653.600₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
Dong Nai
Ha Noi
|
40'HQ | Hàng ngày | 120 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
14.727.000₫ | 14.727.000₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||
Chau Thanh
Qinzhou
|
20'GP | Thứ 2 | 8 Ngày Đi thẳng |
2.991.250₫
|
1.914.400₫ | 4.905.650₫ | 30-08-2023 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.