Lịch tàu COSCO từ Hồ Chí Minh đến các nước như: Australia, New Zealand, UAE, Oman, Saudi Arabia, Jordan... trong tháng 3/2024 (Tải về file excel).
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Bắc Mỹ trong Tháng 3-2024
Phaata
| 28-02-2024
Lịch tàu chính thức từ hãng tàu COSCO các tuyến từ Hồ Chí Minh/ Bà rịa Vũng tàu đến các cảng ở Mỹ và Canada trong tháng 3/2024 (Tải về file excel).
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Trung Đông & Châu Đại Dương trong Tháng 3-2024
Phaata
| 28-02-2024
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Âu trong Tháng 3-2024
Phaata
| 28-02-2024
Lịch tàu COSCO các tuyến từ Hồ Chí Minh/Vũng Tàu đến các nước châu Âu như: Hà Lan, Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bỉ... trong tháng 3/2024 (Tải về file excel).
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 3-2024
Phaata
| 28-02-2024
Lịch tàu COSCO tháng 3/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Singapore, Malaysia, Philippines, Hàn Quốc, Ấn Độ... (Tải về file excel).
COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Trung Đông & Châu Đại Dương trong Tháng 2-2024
Phaata | 31-01-2024
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Haifa
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 | 52 Ngày Chuyển tải |
7.235.500₫
|
97.429.750₫ | 104.665.250₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Incheon
|
20'GP | Thứ 3 | 8 Ngày Đi thẳng |
9.231.500₫
|
4.615.750₫ | 13.847.250₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 5 | 16 Ngày Đi thẳng |
7.897.500₫
|
72.171.000₫ | 80.068.500₫ | 04-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Dammam
|
40'HQ | Hàng ngày | 20 Ngày Đi thẳng |
6.572.000₫
|
39.680.000₫ | 46.252.000₫ | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Felixstowe
|
20'GP | Hàng ngày | 30 Ngày Đi thẳng |
4.016.950₫
|
44.910.000₫ | 48.926.950₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
New York
|
Thứ 6 |
35 Ngày Đi thẳng |
497.600₫
/cbm |
1.219.120₫
|
-
|
1.716.720₫ | 16-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Genoa
Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
29 Ngày Đi thẳng |
620.000₫
/cbm |
1.860.000₫
|
1.165.600₫
|
3.645.600₫ | 15-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Cebu City
|
Thứ 5 |
10 Ngày Đi thẳng |
Refund 249.700₫
/cbm |
848.980₫
|
-
|
599.280₫ | 15-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Guangzhou
Ho Chi Minh
|
Thứ 5 |
3 Ngày Đi thẳng |
0₫
/cbm
|
-
|
1.248.500₫
|
1.248.500₫ | 13-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Tokyo
|
Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
9 Ngày Đi thẳng |
24.890₫
/cbm |
1.941.420₫
|
-
|
1.966.310₫ | 31-03-2024 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hanoi (HAN)
Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
124.850₫ /kg |
375.424₫
|
500.274₫ | 30-03-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
174.125₫ /kg |
823.114₫
|
997.239₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Moscow (SVO)
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
1 Ngày
Đi thẳng |
89.178₫ /kg |
1.620.645₫
|
1.709.822₫ | 22-03-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
8 Ngày
Đi thẳng |
70.908₫ /kg |
0₫
|
70.908₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
7 Ngày
Đi thẳng |
198.720₫ /kg |
755.633₫
|
954.353₫ | 31-03-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi
Verona
|
40'GP | Hàng ngày | 29 Ngày Chuyển tải |
3.350.037₫
|
229.540.000₫ | 232.890.037₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||
Ha Noi
Verona
|
40'HQ | Hàng ngày | 29 Ngày Chuyển tải |
3.350.037₫
|
229.540.000₫ | 232.890.037₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||
Nanning
Ha Noi
|
20'GP | Hàng ngày | 2 Ngày Đi thẳng |
2.068.360₫
|
10.491.320₫ | 12.559.680₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||
Nanning
Ha Noi
|
40'GP | Hàng ngày | 2 Ngày Đi thẳng |
3.414.040₫
|
12.484.920₫ | 15.898.960₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||
Nanning
Ha Noi
|
40'HQ | Hàng ngày | 2 Ngày Đi thẳng |
3.414.040₫
|
12.484.920₫ | 15.898.960₫ | 31-03-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.