SITC cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 12-2024
Lịch tàu SITC tháng 12/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Japan, Malaysia, Bangladesh, Hàn Quốc,... (Tải về file excel).
Hãng tàu SITC giới thiệu lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata)
TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
Mục lục
A. DIRECT SERVICE TO INDIA
1. FIE2 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHENNAI
B. DIRECT SERVICE TO MYANMAR & BANGLADESH
2. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHATTOGRAM - YANGON
C. DIRECT SERVICE TO JAPAN
3. VTV6 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - TOKYO - YOKOHAMA - NAGOYA
4. VTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SAKAISENBOKU - OSAKA - KOBE
5. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA
6. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - KAWASAKI - YOKOHAMA
7. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA
8. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (TCTT (VNCMP)) - SHIMIZU -TOKYO - YOKOHAMA
9. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE
10. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE
D. DIRECT SERVICE TO CHINA
11. VTX1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - XIAMEN - SHANGHAI
12. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
13. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO
14. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI
15. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
16. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU
17. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO
18. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU
19. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI
20. VTX6 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - SHEKOU
E. DIRECT SERVICE TO KOREA
21. CBX2.N DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON
22. VTX1 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN
23. CKI DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN - KWANGYANG
F. DIRECT SERVICE TO MALAYSIA
24. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KUCHING - KUANTAN
25. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (N)
26. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (W)
27. FIE2- DIRECT SERVICE : HOCHIMINH - PORT KLANG (W)
G. DIRECT SERVICE TO CAMBODIA & THAILAND
28. SERVICE FROM HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE - BANGKOK - LAEM CHABANG - LATKRABANG - BMTP
H. DIRECT SERVICE TO INDONESIA
29. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - JAKARTA
30. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATAM
I. DIRECT SERVICE TO PHILIPPINE
31. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH -BATANGAS-MANILA NORTH
K. TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
L. LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC
A. DIRECT SERVICE TO INDIA
1. FIE2 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHENNAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
CHENNAI |
HO CHI MINH |
TUE |
||
THU |
12 days |
||
ULSAN VOYAGER |
2501W |
12-Dec |
24-Dec |
TENDER SOUL |
001W |
19-Dec |
31-Dec |
SITC CEBU |
2501W |
26-Dec |
7-Jan |
T.B.N |
005N |
2-Jan |
14-Jan |
ULSAN VOYAGER |
2502W |
9-Jan |
21-Jan |
TENDER SOUL |
002W |
16-Jan |
28-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
B. DIRECT SERVICE TO MYANMAR & BANGLADESH
2. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHATTOGRAM - YANGON
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
CHATTOGRAM |
YANGON |
||
THU
|
THU (07 days) |
WED (13 days) |
||
SITC YUANMING |
2416S |
5-Dec |
12-Dec |
18-Dec |
SITC CHENMING |
2416S |
12-Dec |
19-Dec |
25-Dec |
SITC CHUNMING |
2422S |
19-Dec |
26-Dec |
1-Jan |
SITC CHANGMING |
2416S |
26-Dec |
2-Jan |
8-Jan |
SITC HUIMING |
2418S |
2-Jan |
9-Jan |
15-Jan |
SITC QIUMING |
2418S |
9-Jan |
16-Jan |
22-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
C. DIRECT SERVICE TO JAPAN
3. VTV6 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - TOKYO - YOKOHAMA - NAGOYA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
TOKYO |
YOKOHAMA |
NAGOYA |
||
WEDNESDAY
|
THURSDAY (08 days) |
FRIDAY (9 days) |
SATURDAY (10 days) |
||
SITC MINHE |
2435N |
4-Dec |
12-Dec |
13-Dec |
14-Dec |
SITC HOCHIMINH |
2445N |
11-Dec |
19-Dec |
20-Dec |
21-Dec |
ASIATIC PRIDE |
2439N |
18-Dec |
26-Dec |
27-Dec |
28-Dec |
HF WEALTH |
2449N |
25-Dec |
2-Jan |
3-Jan |
4-Jan |
SITC MINHE |
2501N |
1-Jan |
9-Jan |
10-Jan |
11-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
4. VTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - SAKAISENBOKU - OSAKA - KOBE
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
SAKAISENBOKU |
OSAKA |
KOBE |
||
FRIDAY
|
SUNDAY (09 days) |
MONDAY (10 days) |
TUESDAY (11 days) |
||
SITC ZHEJIANG |
2427N |
6-Dec |
15-Dec |
16-Dec |
17-Dec |
SKIP HCM |
2425N |
13-Dec |
22-Dec |
23-Dec |
24-Dec |
SITC JIADE |
2425N |
20-Dec |
29-Dec |
30-Dec |
31-Dec |
SITC HAODE |
2501N |
27-Dec |
5-Jan |
6-Jan |
7-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
5. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
NAGOYA |
TOKYO |
YOKOHAMA |
||
TUESDAY
|
FRIDAY (10 days) |
SATURDAY (11 days) |
SUNDAY (12 days) |
||
SITC HANSHIN |
2425N |
3-Dec |
13-Dec |
14-Dec |
15-Dec |
SITC SHENGDE |
2425N |
10-Dec |
20-Dec |
21-Dec |
22-Dec |
AMOUREUX |
2501N |
24-Dec |
3-Jan |
4-Jan |
5-Jan |
SITC KEELUNG |
2425N |
31-Dec |
10-Jan |
11-Jan |
12-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
6. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - KAWASAKI - YOKOHAMA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|||
HO CHI MINH |
NAGOYA |
TOKYO |
KAWASAKI |
YOKOHAMA |
||
SUN |
MON |
TUE |
WED |
WED |
||
8 days |
9 days |
9 days |
10 days |
|||
SITC KANTO |
2425N |
1-Dec |
8-Dec |
9-Dec |
10-Dec |
10-Dec |
SITC LIDE |
2423N |
8-Dec |
15-Dec |
16-Dec |
17-Dec |
17-Dec |
SITC XINGDE |
2425N |
15-Dec |
22-Dec |
23-Dec |
24-Dec |
24-Dec |
SITC RUNDE |
2425N |
22-Dec |
29-Dec |
30-Dec |
31-Dec |
31-Dec |
SITC SHENGDE |
2501N |
5-Jan |
12-Jan |
13-Jan |
14-Jan |
14-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
7. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|||
HO CHI MINH |
OSAKA |
KOBE |
YOKKAICHI |
NAGOYA |
||
WED |
WED |
WED |
THU |
THU |
||
7 days |
7 days |
8 days |
8 days |
|||
CALLAO BRIDGE |
263N |
4-Dec |
11-Dec |
11-Dec |
12-Dec |
12-Dec |
NYK PAULA |
011N |
11-Dec |
18-Dec |
18-Dec |
19-Dec |
19-Dec |
ARICA BRIDGE |
251N |
18-Dec |
25-Dec |
25-Dec |
26-Dec |
26-Dec |
CALLAO BRIDGE |
264N |
25-Dec |
1-Jan |
1-Jan |
2-Jan |
2-Jan |
NYK PAULA |
012N |
1-Jan |
8-Jan |
8-Jan |
9-Jan |
9-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
8. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(TCTT (VNCMP) - SHIMIZU - TOKYO - YOKOHAMA
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHIMIZU |
TOKYO |
YOKOHAMA |
HO CHI MINH |
WED |
THU |
FRI |
||
THU |
6 days |
7 days |
8 days |
||
ACX PEARL |
265N |
5-Dec |
11-Dec |
12-Dec |
13-Dec |
ACX CRYSTAL |
303N |
12-Dec |
18-Dec |
19-Dec |
20-Dec |
HANNAH SCHULTE |
039N |
19-Dec |
25-Dec |
26-Dec |
27-Dec |
ACX PEARL |
266N |
26-Dec |
1-Jan |
2-Jan |
3-Jan |
ACX CRYSTAL |
304N |
2-Jan |
8-Jan |
9-Jan |
10-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
9. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
HAKATA |
OSAKA |
KOBE |
HO CHI MINH |
WED |
THU |
FRI |
||
WED
|
7 days |
8 days |
9 days |
||
SITC SHANGDE |
2423N |
4-Dec |
11-Dec |
12-Dec |
13-Dec |
ZHONG GU NAN HAI |
2446N |
11-Dec |
18-Dec |
19-Dec |
20-Dec |
SITC RENDE |
2425N |
18-Dec |
25-Dec |
26-Dec |
27-Dec |
INFINITY |
2448N |
25-Dec |
1-Jan |
2-Jan |
3-Jan |
SITC SHANGDE |
2425N |
1-Jan |
8-Jan |
9-Jan |
10-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
10. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - OSAKA - KOBE
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
OSAKA |
KOBE |
HO CHI MINH |
TUE |
TUE |
||
SAT |
10 days |
10 days |
||
SITC HEBEI |
2431N |
7-Dec |
17-Dec |
17-Dec |
MILD ORCHID |
2448N |
14-Dec |
24-Dec |
24-Dec |
HONG AN |
2432N |
21-Dec |
31-Dec |
31-Dec |
SITC HEBEI |
2433N |
28-Dec |
7-Jan |
7-Jan |
MILD ORCHID |
2451N |
4-Jan |
14-Jan |
14-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
D. DIRECT SERVICE TO CHINA
11. VTX1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - XIAMEN - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
XIAMEN |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
TUE |
FRI |
||
FRI |
4 days |
7 days |
||
SITC ZHEJIANG |
2427N |
6-Dec |
10-Dec |
13-Dec |
SKIP HCM |
2425N |
13-Dec |
17-Dec |
20-Dec |
SITC JIADE |
2425N |
20-Dec |
24-Dec |
27-Dec |
SITC HAODE |
2501N |
27-Dec |
31-Dec |
3-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
12. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
NINGBO |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
SUN |
TUE |
||
TUE |
5 days |
7 days |
||
SITC HANSHIN |
2425N |
3-Dec |
8-Dec |
10-Dec |
SITC SHENGDE |
2425N |
10-Dec |
15-Dec |
17-Dec |
AMOUREUX |
2501N |
24-Dec |
29-Dec |
31-Dec |
SITC KEELUNG |
2425N |
31-Dec |
5-Jan |
7-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
13. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
XIAMEN |
TIANJIN |
QINGDAO |
||
THU |
TUE |
SUN |
TUE |
||
4 days |
10 days |
12 days |
|||
SKIP HCM |
2415N |
6-Dec |
11-Dec |
16-Dec |
18-Dec |
SITC HUIMING |
2417N |
13-Dec |
18-Dec |
23-Dec |
25-Dec |
SITC QIUMING |
2417N |
20-Dec |
25-Dec |
30-Dec |
1-Jan |
SITC YUANMING |
2417N |
27-Dec |
1-Jan |
6-Jan |
8-Jan |
SITC CHENMING |
2417N |
3-Jan |
8-Jan |
13-Jan |
15-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
14. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
TAICANG |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
FRI |
SAT |
||
SAT |
6 days |
7 days |
||
SITC HEBEI |
2431N |
7-Dec |
13-Dec |
14-Dec |
MILD ORCHID |
2448N |
14-Dec |
20-Dec |
21-Dec |
HONG AN |
2432N |
21-Dec |
27-Dec |
28-Dec |
SITC HEBEI |
2433N |
28-Dec |
3-Jan |
4-Jan |
MILD ORCHID |
2451N |
11-Jan |
17-Jan |
18-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
15. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
SHANGHAI |
NINGBO |
||
SUN
|
FRI (06 days) |
SUN (8 days) |
||
SKIP HCM |
0HBBWN1NC |
1-Dec |
6-Dec |
8-Dec |
SKIP HCM |
0HBBYN1NC |
8-Dec |
13-Dec |
15-Dec |
CNC TIGER |
0HBC6N1NC |
15-Dec |
20-Dec |
22-Dec |
AMALFI BAY |
0HBCAN1NC |
22-Dec |
27-Dec |
29-Dec |
CAPE ARAXOS |
0HBCCN1NC |
29-Dec |
3-Jan |
5-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
16. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
NANSHA |
SHEKOU |
||
WED
|
FRI (09 days) |
SAT (10 days) |
||
SITC FUJIAN |
2431N |
4-Dec |
13-Dec |
14-Dec |
SITC GUANGDONG |
2431N |
11-Dec |
20-Dec |
21-Dec |
GREEN EARTH |
003N |
18-Dec |
27-Dec |
28-Dec |
SITC FUJIAN |
2433N |
25-Dec |
3-Jan |
4-Jan |
SITC GUANGDONG |
2501N |
1-Jan |
10-Jan |
11-Jan |
GREEN EARTH |
005N |
8-Jan |
17-Jan |
18-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
17. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
NANSHA |
LIANYUNGANG |
QINGDAO |
||
WED
|
SAT (03 days) |
TUE (12 days) |
WED (14 days) |
||
SITC SHANGDE |
2423N |
4-Dec |
7-Dec |
16-Dec |
18-Dec |
ZHONG GU NAN HAI |
2446N |
11-Dec |
14-Dec |
23-Dec |
25-Dec |
SITC RENDE |
2425N |
18-Dec |
21-Dec |
30-Dec |
1-Jan |
INFINITY |
2448N |
25-Dec |
28-Dec |
6-Jan |
8-Jan |
SITC SHANGDE |
2425N |
1-Jan |
4-Jan |
13-Jan |
15-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
18. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHEKOU |
HO CHI MINH |
WED |
||
SUN |
3 days |
||
SITC KANTO |
2425N |
1-Dec |
4-Dec |
SITC LIDE |
2423N |
8-Dec |
11-Dec |
SITC XINGDE |
2425N |
15-Dec |
18-Dec |
SITC RUNDE |
2425N |
22-Dec |
25-Dec |
SITC SHENGDE |
2501N |
29-Dec |
1-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
19. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
TUE |
||
WED |
6 days |
||
SKIP HCM |
4-Dec |
10-Dec |
|
KMTC HAIPHONG |
2417N |
11-Dec |
17-Dec |
KMTC INCHON |
2414N |
18-Dec |
24-Dec |
TBA |
25-Dec |
31-Dec |
|
KMTC SHANGHAI |
2415N |
1-Jan |
7-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
20. VTX6 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - SHEKOU
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHEKOU |
HO CHI MINH |
SAT |
||
WED |
3 days |
||
SITC MINHE |
2435N |
4-Dec |
7-Dec |
SITC HOCHIMINH |
2445N |
11-Dec |
14-Dec |
ASIATIC PRIDE |
2439N |
18-Dec |
21-Dec |
HF WEALTH |
2449N |
25-Dec |
28-Dec |
SITC MINHE |
2501N |
1-Jan |
4-Jan |
SITC HOCHIMINH |
2501N |
8-Jan |
11-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
E. DIRECT SERVICE TO KOREA
21. CBX2.N DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
INCHON |
HO CHI MINH |
FRI |
||
FRI |
7 days |
||
SKIP HCM |
2415N |
6-Dec |
13-Dec |
SITC HUIMING |
2417N |
13-Dec |
20-Dec |
SITC QIUMING |
2417N |
20-Dec |
27-Dec |
SITC YUANMING |
2417N |
27-Dec |
3-Jan |
SITC CHENMING |
2417N |
3-Jan |
10-Jan |
SITC CHUNMING |
2423N |
10-Jan |
17-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
22. VTX1 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
PUSAN |
HO CHI MINH |
WED |
||
FRI |
12 days |
||
SITC ZHEJIANG |
2427N |
6-Dec |
18-Dec |
SKIP HCM |
2425N |
13-Dec |
25-Dec |
SITC JIADE |
2425N |
20-Dec |
SKIP |
SITC HAODE |
2501N |
27-Dec |
8-Jan |
SITC HANSHIN |
2501N |
3-Jan |
15-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
23. CKI DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN - KWANGYANG
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
PUSAN |
KWANGYANG |
||
WED
|
FRI (09 days) |
FRI (09 days) |
||
SKIP HCM |
4-Dec |
13-Dec |
13-Dec |
|
KMTC HAIPHONG |
2417N |
11-Dec |
20-Dec |
20-Dec |
KMTC INCHON |
2414N |
18-Dec |
27-Dec |
27-Dec |
TBA |
25-Dec |
3-Jan |
3-Jan |
|
KMTC SHANGHAI |
2415N |
1-Jan |
10-Jan |
10-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
F. DIRECT SERVICE TO MALAYSIA
24. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KUCHING
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
KUCHING |
||
SUN
|
WED (03 days) |
||
HF SPIRIT |
2438S |
1-Dec |
9-Dec |
HF SPIRIT |
2439N |
7-Dec |
15-Dec |
SITC HAIPHONG |
2442S |
8-Dec |
16-Dec |
SITC RIZHAO |
2432S |
15-Dec |
23-Dec |
HF SPIRIT |
2440S |
22-Dec |
30-Dec |
SITC HAIPHONG |
2444S |
29-Dec |
6-Jan |
SITC RIZHAO |
2434S |
5-Jan |
13-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
25. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (N)
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
PORT KLANG(N) |
||
THU |
SUN (03 days) |
||
SITC YUANMING |
2416S |
5-Dec |
8-Dec |
SITC CHENMING |
2416S |
12-Dec |
15-Dec |
SITC CHUNMING |
2422S |
19-Dec |
22-Dec |
SITC CHANGMING |
2416S |
26-Dec |
29-Dec |
SITC HUIMING |
2418S |
2-Jan |
5-Jan |
SITC QIUMING |
2418S |
9-Jan |
12-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
26. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (W)
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
PORT KLANG(W) |
||
WED |
SAT (03 days) |
||
IMKE SCHEPERS |
133S |
4-Dec |
5-Oct |
MTT SAISUNEE |
052S |
11-Dec |
12-Oct |
IMKE SCHEPERS |
134S |
18-Dec |
19-Oct |
MTT SAISUNEE |
053S |
25-Dec |
26-Oct |
IMKE SCHEPERS |
135S |
1-Jan |
2-Nov |
MTT SAISUNEE |
054S |
8-Jan |
9-Nov |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
27. FIE2- DIRECT SERVICE : HOCHIMINH - PORT KLANG (W)
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
PORT KLANG (W) |
||
THU
|
SAT (06 days) |
||
ULSAN VOYAGER |
2501W |
12-Dec |
18-Dec |
TENDER SOUL |
001W |
19-Dec |
25-Dec |
SITC CEBU |
2501W |
26-Dec |
1-Jan |
T.B.N |
005N |
2-Jan |
8-Jan |
ULSAN VOYAGER |
2502W |
9-Jan |
15-Jan |
TENDER SOUL |
002W |
16-Jan |
22-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
G. DIRECT SERVICE TO CAMBODIA & THAILAND
28. SERVICE FROM HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE - BANGKOK - LAEM CHABANG - LATKRABANG - BMTP
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
ETD |
ETD |
ETA |
||||
HO CHI MINH |
HO CHI MINH |
HO CHI MINH |
SIHANOUKVILLE |
BANGKOK |
LAEM CHABANG |
LATKRABANG VIA LAEM CHABANG |
BMTP VIA LAEM CHABANG |
||
SUN (CKV2) |
WED (VTX2) |
FRI (VTX1) |
1-2 days |
3-4 days |
4-5 days |
5-6 days |
5-6 days |
||
SITC JIANGSU |
2424S |
4-Dec |
SKIP |
8-Dec |
9-Dec |
9-Dec |
|||
SITC LIAONING |
2424S |
6-Dec |
8-Dec |
SKIP |
SKIP |
SKIP |
SKIP |
||
SITC LIDE |
2422S |
1-Dec |
3-Dec |
5-Dec |
6-Dec |
7-Dec |
7-Dec |
||
SITC JIADE |
2424S |
11-Dec |
14-Dec |
15-Dec |
16-Dec |
16-Dec |
|||
SITC CHANGDE |
2424S |
13-Dec |
15-Dec |
SKIP |
18-Dec |
19-Dec |
19-Dec |
||
SITC XIANDE |
2426S |
8-Dec |
10-Dec |
SKIP |
13-Dec |
14-Dec |
14-Dec |
||
SITC HAODE |
2438S |
18-Dec |
21-Dec |
22-Dec |
22-Dec |
22-Dec |
|||
SITC MINGDE |
2424S |
20-Dec |
22-Dec |
24-Dec |
25-Dec |
26-Dec |
26-Dec |
||
AMOUREUX |
2426S |
15-Dec |
17-Dec |
19-Dec |
20-Dec |
21-Dec |
21-Dec |
||
SITC HANSHIN |
2426S |
25-Dec |
28-Dec |
29-Dec |
29-Dec |
29-Dec |
|||
SITC ZHEJIANG |
2428S |
27-Dec |
29-Dec |
31-Dec |
1-Jan |
2-Jan |
2-Jan |
||
SITC KEELUNG |
2424S |
22-Dec |
23-Dec |
26-Dec |
27-Dec |
29-Dec |
29-Dec |
||
SITC SHENGDE |
2426S |
1-Jan |
SKIP |
4-Jan |
7-Jan |
7-Jan |
|||
SITC LIAONING |
2502S |
3-Jan |
5-Jan |
7-Jan |
8-Jan |
9-Jan |
9-Jan |
||
SITC MACAO |
2424S |
29-Dec |
30-Dec |
2-Jan |
2-Jan |
5-Jan |
5-Jan |
||
SITC XIANDE |
2502S |
8-Jan |
11-Jan |
11-Jan |
14-Jan |
14-Jan |
|||
SITC JIADE |
2502S |
10-Jan |
12-Jan |
14-Jan |
15-Jan |
16-Jan |
16-Jan |
||
SITC JIANGSU |
2502S |
5-Jan |
7-Jan |
9-Jan |
10-Jan |
11-Jan |
11-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
H. DIRECT SERVICE TO INDONESIA
29. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - JAKARTA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
JAKARTA |
||
WED |
WED (07 days) |
||
IMKE SCHEPERS |
133S |
4-Dec |
11-Dec |
MTT SAISUNEE |
052S |
11-Dec |
18-Dec |
IMKE SCHEPERS |
134S |
18-Dec |
25-Dec |
MTT SAISUNEE |
053S |
25-Dec |
1-Jan |
IMKE SCHEPERS |
135S |
1-Jan |
8-Jan |
MTT SAISUNEE |
054S |
8-Jan |
15-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
30 CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATAM
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
BATAM |
||
SUN |
SAT (06 days) |
||
HF SPIRIT |
2438S |
1-Dec |
7-Dec |
HF SPIRIT |
2439N |
7-Dec |
9-Dec |
SITC HAIPHONG |
2442S |
8-Dec |
14-Dec |
SITC RIZHAO |
2432S |
15-Dec |
21-Dec |
HF SPIRIT |
2440S |
22-Dec |
28-Dec |
SITC HAIPHONG |
2444S |
29-Dec |
4-Jan |
SITC RIZHAO |
2434S |
5-Jan |
11-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
I. DIRECT SERVICE TO PHILIPPINE
31. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATANGAS - MANILA NORTH
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
BATANGAS |
N.MANILA |
||
WED |
SAT (03 days) |
TUE (5 days) |
||
SITC FUJIAN |
2431N |
4-Dec |
7-Dec |
9-Dec |
SITC GUANGDONG |
2431N |
11-Dec |
14-Dec |
16-Dec |
GREEN EARTH |
003N |
18-Dec |
21-Dec |
23-Dec |
SITC FUJIAN |
2433N |
25-Dec |
28-Dec |
30-Dec |
SITC GUANGDONG |
2501N |
1-Jan |
4-Jan |
6-Jan |
GREEN EARTH |
005N |
8-Jan |
11-Jan |
13-Jan |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.
TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC
Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu booking, vui lòng liên hệ:
NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD
Địa chỉ: Tầng 21 – Lim Tower 3, 29A Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: +84-28-54047415 Fax: +84-28-54047420
Website: www.sitc.com
Yêu cầu báo giá: sale.hcm@sitc.vn
Nguồn: PHAATA / NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD
Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu SITC