Hãng tàu SITC giới thiệu lịch tàu chính thức trên PHAATA

Hãng tàu SITC giới thiệu lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata)

 

TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á

Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

Mục lục

A. DIRECT SERVICE TO INDIA

1. FIE2 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHENNAI

B. DIRECT SERVICE TO MYANMAR & BANGLADESH

2. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHATTOGRAM - YANGON

C. DIRECT SERVICE TO JAPAN

3. VTV6 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - TOKYO - YOKOHAMA - NAGOYA

4. VTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SAKAISENBOKU - OSAKA - KOBE

5. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA

6. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - KAWASAKI - YOKOHAMA

7. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA

8. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (TCTT (VNCMP)) - SHIMIZU -TOKYO - YOKOHAMA

9. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE

10. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE

D. DIRECT SERVICE TO CHINA

11. VTX1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - XIAMEN - SHANGHAI

12. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI

13. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO

14. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI

15. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI

16. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU

17. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO

18. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU

19. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI

20. VTX6 DIRECT SERVICE:  HO CHI MINH(CATLAI) - SHEKOU

E. DIRECT SERVICE TO KOREA

21. CBX2.N DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON

22. VTX1 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN

23. CKI DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN - KWANGYANG

F. DIRECT SERVICE TO MALAYSIA

24. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KUCHING - KUANTAN

25. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (N)

26. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (W)

27. FIE2- DIRECT SERVICE : HOCHIMINH - PORT KLANG (W)

G. DIRECT SERVICE TO CAMBODIA & THAILAND

28. SERVICE FROM HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE - BANGKOK - LAEM CHABANG - LATKRABANG - BMTP

H. DIRECT SERVICE TO INDONESIA

29. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - JAKARTA

30. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATAM

I. DIRECT SERVICE TO PHILIPPINE

31. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH -BATANGAS-MANILA NORTH

K. TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á

L. LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC

 

A. DIRECT SERVICE TO INDIA

 

1. FIE2 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHENNAI

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

CHENNAI

HO CHI MINH

TUE

THU

12 days

ULSAN VOYAGER

2501W

12-Dec

24-Dec

TENDER SOUL

001W

19-Dec

31-Dec

SITC CEBU

2501W

26-Dec

7-Jan

T.B.N

005N

2-Jan

14-Jan

ULSAN VOYAGER

2502W

9-Jan

21-Jan

TENDER SOUL

002W

16-Jan

28-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

B. DIRECT SERVICE TO MYANMAR & BANGLADESH

 

2. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHATTOGRAM - YANGON

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

CHATTOGRAM

YANGON

THU

 

THU

(07 days)

WED

(13 days)

SITC YUANMING

2416S

5-Dec

12-Dec

18-Dec

SITC CHENMING

2416S

12-Dec

19-Dec

25-Dec

SITC CHUNMING

2422S

19-Dec

26-Dec

1-Jan

SITC CHANGMING

2416S

26-Dec

2-Jan

8-Jan

SITC HUIMING

2418S

2-Jan

9-Jan

15-Jan

SITC QIUMING

2418S

9-Jan

16-Jan

22-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

C. DIRECT SERVICE TO JAPAN

 

3. VTV6 DIRECT SERVICE:  HO CHI MINH(CATLAI) - TOKYO - YOKOHAMA - NAGOYA

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

TOKYO

YOKOHAMA

NAGOYA

WEDNESDAY

 

THURSDAY

(08 days)

FRIDAY

(9 days)

SATURDAY

(10 days)

SITC MINHE

2435N

4-Dec

12-Dec

13-Dec

14-Dec

SITC HOCHIMINH

2445N

11-Dec

19-Dec

20-Dec

21-Dec

ASIATIC PRIDE

2439N

18-Dec

26-Dec

27-Dec

28-Dec

HF WEALTH

2449N

25-Dec

2-Jan

3-Jan

4-Jan

SITC MINHE

2501N

1-Jan

9-Jan

10-Jan

11-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

4. VTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - SAKAISENBOKU - OSAKA - KOBE

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

SAKAISENBOKU

OSAKA

KOBE

FRIDAY

 

SUNDAY

(09 days)

MONDAY

(10 days)

TUESDAY

(11 days)

SITC ZHEJIANG

2427N

6-Dec

15-Dec

16-Dec

17-Dec

SKIP HCM

2425N

13-Dec

22-Dec

23-Dec

24-Dec

SITC JIADE

2425N

20-Dec

29-Dec

30-Dec

31-Dec

SITC HAODE

2501N

27-Dec

5-Jan

6-Jan

7-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

5. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NAGOYA

TOKYO

YOKOHAMA

TUESDAY

 

FRIDAY

(10 days)

SATURDAY

(11 days)

SUNDAY

(12 days)

SITC HANSHIN

2425N

3-Dec

13-Dec

14-Dec

15-Dec

SITC SHENGDE

2425N

10-Dec

20-Dec

21-Dec

22-Dec

AMOUREUX

2501N

24-Dec

3-Jan

4-Jan

5-Jan

SITC KEELUNG

2425N

31-Dec

10-Jan

11-Jan

12-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

6. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - KAWASAKI - YOKOHAMA

 

VESSEL NAME

 

 

VOYAGE

NO.

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NAGOYA

TOKYO

KAWASAKI

YOKOHAMA

SUN

MON

TUE

WED

WED

8 days

9 days

9 days

10 days

SITC KANTO

2425N

1-Dec

8-Dec

9-Dec

10-Dec

10-Dec

SITC LIDE

2423N

8-Dec

15-Dec

16-Dec

17-Dec

17-Dec

SITC XINGDE

2425N

15-Dec

22-Dec

23-Dec

24-Dec

24-Dec

SITC RUNDE

2425N

22-Dec

29-Dec

30-Dec

31-Dec

31-Dec

SITC SHENGDE

2501N

5-Jan

12-Jan

13-Jan

14-Jan

14-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

7. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA

 

VESSEL NAME

 

 

VOYAGE

NO.

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

OSAKA

KOBE

YOKKAICHI

NAGOYA

WED

WED

WED

THU

THU

7 days

7 days

8 days

8 days

CALLAO BRIDGE

263N

4-Dec

11-Dec

11-Dec

12-Dec

12-Dec

NYK PAULA

011N

11-Dec

18-Dec

18-Dec

19-Dec

19-Dec

ARICA BRIDGE

251N

18-Dec

25-Dec

25-Dec

26-Dec

26-Dec

CALLAO BRIDGE

264N

25-Dec

1-Jan

1-Jan

2-Jan

2-Jan

NYK PAULA

012N

1-Jan

8-Jan

8-Jan

9-Jan

9-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

8. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(TCTT (VNCMP) - SHIMIZU - TOKYO - YOKOHAMA

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

SHIMIZU

TOKYO

YOKOHAMA

HO CHI MINH

WED

THU

FRI

THU

6 days

7 days

8 days

ACX PEARL

265N

5-Dec

11-Dec

12-Dec

13-Dec

ACX CRYSTAL

303N

12-Dec

18-Dec

19-Dec

20-Dec

HANNAH SCHULTE

039N

19-Dec

25-Dec

26-Dec

27-Dec

ACX PEARL

266N

26-Dec

1-Jan

2-Jan

3-Jan

ACX CRYSTAL

304N

2-Jan

8-Jan

9-Jan

10-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

9. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

HAKATA

OSAKA

KOBE

HO CHI MINH

WED

THU

FRI

WED

 

7 days

8 days

9 days

SITC SHANGDE

2423N

4-Dec

11-Dec

12-Dec

13-Dec

ZHONG GU NAN HAI

2446N

11-Dec

18-Dec

19-Dec

20-Dec

SITC RENDE

2425N

18-Dec

25-Dec

26-Dec

27-Dec

INFINITY

2448N

25-Dec

1-Jan

2-Jan

3-Jan

SITC SHANGDE

2425N

1-Jan

8-Jan

9-Jan

10-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

10. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - OSAKA - KOBE

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

OSAKA

KOBE

HO CHI MINH

TUE

TUE

SAT

10 days

10 days

SITC HEBEI

2431N

7-Dec

17-Dec

17-Dec

MILD ORCHID

2448N

14-Dec

24-Dec

24-Dec

HONG AN

2432N

21-Dec

31-Dec

31-Dec

SITC HEBEI

2433N

28-Dec

7-Jan

7-Jan

MILD ORCHID

2451N

4-Jan

14-Jan

14-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

D. DIRECT SERVICE TO CHINA

 

11. VTX1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - XIAMEN - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

XIAMEN

SHANGHAI

HO CHI MINH

TUE

FRI

FRI

4 days

7 days

SITC ZHEJIANG

2427N

6-Dec

10-Dec

13-Dec

SKIP HCM

2425N

13-Dec

17-Dec

20-Dec

SITC JIADE

2425N

20-Dec

24-Dec

27-Dec

SITC HAODE

2501N

27-Dec

31-Dec

3-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

12. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

NINGBO

SHANGHAI

HO CHI MINH

SUN

TUE

TUE

5 days

7 days

SITC HANSHIN

2425N

3-Dec

8-Dec

10-Dec

SITC SHENGDE

2425N

10-Dec

15-Dec

17-Dec

AMOUREUX

2501N

24-Dec

29-Dec

31-Dec

SITC KEELUNG

2425N

31-Dec

5-Jan

7-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

13. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO

 

VESSEL NAME

 

 

VOYAGE

NO.

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

XIAMEN

TIANJIN

QINGDAO

THU

TUE

SUN

TUE

4 days

10 days

12 days

SKIP HCM

2415N

6-Dec

11-Dec

16-Dec

18-Dec

SITC HUIMING

2417N

13-Dec

18-Dec

23-Dec

25-Dec

SITC QIUMING

2417N

20-Dec

25-Dec

30-Dec

1-Jan

SITC YUANMING

2417N

27-Dec

1-Jan

6-Jan

8-Jan

SITC CHENMING

2417N

3-Jan

8-Jan

13-Jan

15-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

14. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

TAICANG

SHANGHAI

HO CHI MINH

FRI

SAT

SAT

6 days

7 days

SITC HEBEI

2431N

7-Dec

13-Dec

14-Dec

MILD ORCHID

2448N

14-Dec

20-Dec

21-Dec

HONG AN

2432N

21-Dec

27-Dec

28-Dec

SITC HEBEI

2433N

28-Dec

3-Jan

4-Jan

MILD ORCHID

2451N

11-Jan

17-Jan

18-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

15. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

SHANGHAI

NINGBO

SUN

 

FRI

(06 days)

SUN

(8 days)

SKIP HCM

0HBBWN1NC

1-Dec

6-Dec

8-Dec

SKIP HCM

0HBBYN1NC

8-Dec

13-Dec

15-Dec

CNC TIGER

0HBC6N1NC

15-Dec

20-Dec

22-Dec

AMALFI BAY

0HBCAN1NC

22-Dec

27-Dec

29-Dec

CAPE ARAXOS

0HBCCN1NC

29-Dec

3-Jan

5-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

16. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NANSHA

SHEKOU

WED

 

FRI

(09 days)

SAT

(10 days)

SITC FUJIAN

2431N

4-Dec

13-Dec

14-Dec

SITC GUANGDONG

2431N

11-Dec

20-Dec

21-Dec

GREEN EARTH

003N

18-Dec

27-Dec

28-Dec

SITC FUJIAN

2433N

25-Dec

3-Jan

4-Jan

SITC GUANGDONG

2501N

1-Jan

10-Jan

11-Jan

GREEN EARTH

005N

8-Jan

17-Jan

18-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

17. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NANSHA

LIANYUNGANG

QINGDAO

WED

 

SAT

(03 days)

TUE

(12 days)

WED

(14 days)

SITC SHANGDE

2423N

4-Dec

7-Dec

16-Dec

18-Dec

ZHONG GU NAN HAI

2446N

11-Dec

14-Dec

23-Dec

25-Dec

SITC RENDE

2425N

18-Dec

21-Dec

30-Dec

1-Jan

INFINITY

2448N

25-Dec

28-Dec

6-Jan

8-Jan

SITC SHANGDE

2425N

1-Jan

4-Jan

13-Jan

15-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

18. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

SHEKOU

HO CHI MINH

WED

SUN

3 days

SITC KANTO

2425N

1-Dec

4-Dec

SITC LIDE

2423N

8-Dec

11-Dec

SITC XINGDE

2425N

15-Dec

18-Dec

SITC RUNDE

2425N

22-Dec

25-Dec

SITC SHENGDE

2501N

29-Dec

1-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

19. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

SHANGHAI

HO CHI MINH

TUE

WED

6 days

SKIP HCM

 

4-Dec

10-Dec

KMTC HAIPHONG

2417N

11-Dec

17-Dec

KMTC INCHON

2414N

18-Dec

24-Dec

TBA

 

25-Dec

31-Dec

KMTC SHANGHAI

2415N

1-Jan

7-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

20. VTX6 DIRECT SERVICE:  HO CHI MINH(CATLAI) - SHEKOU

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

SHEKOU

HO CHI MINH

SAT

WED

3 days

SITC MINHE

2435N

4-Dec

7-Dec

SITC HOCHIMINH

2445N

11-Dec

14-Dec

ASIATIC PRIDE

2439N

18-Dec

21-Dec

HF WEALTH

2449N

25-Dec

28-Dec

SITC MINHE

2501N

1-Jan

4-Jan

SITC HOCHIMINH

2501N

8-Jan

11-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

E. DIRECT SERVICE TO KOREA

 

21. CBX2.N DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

INCHON

HO CHI MINH

FRI

FRI

7 days

SKIP HCM

2415N

6-Dec

13-Dec

SITC HUIMING

2417N

13-Dec

20-Dec

SITC QIUMING

2417N

20-Dec

27-Dec

SITC YUANMING

2417N

27-Dec

3-Jan

SITC CHENMING

2417N

3-Jan

10-Jan

SITC CHUNMING

2423N

10-Jan

17-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

22. VTX1 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

PUSAN

HO CHI MINH

WED

FRI

12 days

SITC ZHEJIANG

2427N

6-Dec

18-Dec

SKIP HCM

2425N

13-Dec

25-Dec

SITC JIADE

2425N

20-Dec

SKIP

SITC HAODE

2501N

27-Dec

8-Jan

SITC HANSHIN

2501N

3-Jan

15-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

23. CKI DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN - KWANGYANG

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

PUSAN

KWANGYANG

WED

 

FRI

(09 days)

FRI

(09 days)

SKIP HCM

 

4-Dec

13-Dec

13-Dec

KMTC HAIPHONG

2417N

11-Dec

20-Dec

20-Dec

KMTC INCHON

2414N

18-Dec

27-Dec

27-Dec

TBA

 

25-Dec

3-Jan

3-Jan

KMTC SHANGHAI

2415N

1-Jan

10-Jan

10-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

F. DIRECT SERVICE TO MALAYSIA

 

24. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KUCHING

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

KUCHING

SUN

 

WED

(03 days)

HF SPIRIT

2438S

1-Dec

9-Dec

HF SPIRIT

2439N

7-Dec

15-Dec

SITC HAIPHONG

2442S

8-Dec

16-Dec

SITC RIZHAO

2432S

15-Dec

23-Dec

HF SPIRIT

2440S

22-Dec

30-Dec

SITC HAIPHONG

2444S

29-Dec

6-Jan

SITC RIZHAO

2434S

5-Jan

13-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

25. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (N)

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

PORT KLANG(N)

THU

SUN

(03 days)

SITC YUANMING

2416S

5-Dec

8-Dec

SITC CHENMING

2416S

12-Dec

15-Dec

SITC CHUNMING

2422S

19-Dec

22-Dec

SITC CHANGMING

2416S

26-Dec

29-Dec

SITC HUIMING

2418S

2-Jan

5-Jan

SITC QIUMING

2418S

9-Jan

12-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

26. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (W)

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

PORT KLANG(W)

WED

SAT

(03 days)

IMKE SCHEPERS

133S

4-Dec

5-Oct

MTT SAISUNEE

052S

11-Dec

12-Oct

IMKE SCHEPERS

134S

18-Dec

19-Oct

MTT SAISUNEE

053S

25-Dec

26-Oct

IMKE SCHEPERS

135S

1-Jan

2-Nov

MTT SAISUNEE

054S

8-Jan

9-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

27. FIE2- DIRECT SERVICE : HOCHIMINH - PORT KLANG (W)

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

PORT KLANG (W)

THU

 

SAT

(06 days)

ULSAN VOYAGER

2501W

12-Dec

18-Dec

TENDER SOUL

001W

19-Dec

25-Dec

SITC CEBU

2501W

26-Dec

1-Jan

T.B.N

005N

2-Jan

8-Jan

ULSAN VOYAGER

2502W

9-Jan

15-Jan

TENDER SOUL

002W

16-Jan

22-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

G. DIRECT SERVICE TO CAMBODIA & THAILAND

 

28. SERVICE FROM HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE - BANGKOK - LAEM CHABANG - LATKRABANG - BMTP

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

ETD

ETD

ETA

HO CHI MINH

HO CHI MINH

HO CHI MINH

SIHANOUKVILLE

BANGKOK

LAEM CHABANG

LATKRABANG VIA LAEM CHABANG

BMTP VIA LAEM CHABANG

SUN (CKV2)

WED (VTX2)

FRI (VTX1)

1-2 days

3-4 days

4-5 days

5-6 days

5-6 days

SITC JIANGSU

2424S

 

4-Dec

   

SKIP

8-Dec

9-Dec

9-Dec

SITC LIAONING

2424S

   

6-Dec

8-Dec

SKIP

SKIP

SKIP

SKIP

SITC LIDE

2422S

1-Dec

   

3-Dec

5-Dec

6-Dec

7-Dec

7-Dec

SITC JIADE

2424S

 

11-Dec

   

14-Dec

15-Dec

16-Dec

16-Dec

SITC CHANGDE

2424S

   

13-Dec

15-Dec

SKIP

18-Dec

19-Dec

19-Dec

SITC XIANDE

2426S

8-Dec

   

10-Dec

SKIP

13-Dec

14-Dec

14-Dec

SITC HAODE

2438S

 

18-Dec

   

21-Dec

22-Dec

22-Dec

22-Dec

SITC MINGDE

2424S

   

20-Dec

22-Dec

24-Dec

25-Dec

26-Dec

26-Dec

AMOUREUX

2426S

15-Dec

   

17-Dec

19-Dec

20-Dec

21-Dec

21-Dec

SITC HANSHIN

2426S

 

25-Dec

   

28-Dec

29-Dec

29-Dec

29-Dec

SITC ZHEJIANG

2428S

   

27-Dec

29-Dec

31-Dec

1-Jan

2-Jan

2-Jan

SITC KEELUNG

2424S

22-Dec

   

23-Dec

26-Dec

27-Dec

29-Dec

29-Dec

SITC SHENGDE

2426S

 

1-Jan

   

SKIP

4-Jan

7-Jan

7-Jan

SITC LIAONING

2502S

   

3-Jan

5-Jan

7-Jan

8-Jan

9-Jan

9-Jan

SITC MACAO

2424S

29-Dec

   

30-Dec

2-Jan

2-Jan

5-Jan

5-Jan

SITC XIANDE

2502S

 

8-Jan

   

11-Jan

11-Jan

14-Jan

14-Jan

SITC JIADE

2502S

   

10-Jan

12-Jan

14-Jan

15-Jan

16-Jan

16-Jan

SITC JIANGSU

2502S

5-Jan

   

7-Jan

9-Jan

10-Jan

11-Jan

11-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

H. DIRECT SERVICE TO INDONESIA

 

29. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - JAKARTA

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

JAKARTA

WED

WED

(07 days)

IMKE SCHEPERS

133S

4-Dec

11-Dec

MTT SAISUNEE

052S

11-Dec

18-Dec

IMKE SCHEPERS

134S

18-Dec

25-Dec

MTT SAISUNEE

053S

25-Dec

1-Jan

IMKE SCHEPERS

135S

1-Jan

8-Jan

MTT SAISUNEE

054S

8-Jan

15-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

30 CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATAM

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

BATAM

SUN

SAT

(06 days)

HF SPIRIT

2438S

1-Dec

7-Dec

HF SPIRIT

2439N

7-Dec

9-Dec

SITC HAIPHONG

2442S

8-Dec

14-Dec

SITC RIZHAO

2432S

15-Dec

21-Dec

HF SPIRIT

2440S

22-Dec

28-Dec

SITC HAIPHONG

2444S

29-Dec

4-Jan

SITC RIZHAO

2434S

5-Jan

11-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

I. DIRECT SERVICE TO PHILIPPINE

 

31. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATANGAS - MANILA NORTH

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

BATANGAS

N.MANILA

WED

SAT

(03 days)

TUE

(5 days)

SITC FUJIAN

2431N

4-Dec

7-Dec

9-Dec

SITC GUANGDONG

2431N

11-Dec

14-Dec

16-Dec

GREEN EARTH

003N

18-Dec

21-Dec

23-Dec

SITC FUJIAN

2433N

25-Dec

28-Dec

30-Dec

SITC GUANGDONG

2501N

1-Jan

4-Jan

6-Jan

GREEN EARTH

005N

8-Jan

11-Jan

13-Jan

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.

 

TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á

Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC

Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu booking, vui lòng liên hệ:

NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD

Địa chỉ: Tầng 21 – Lim Tower 3, 29A Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: +84-28-54047415       Fax: +84-28-54047420

Website: www.sitc.com

Yêu cầu báo giá: sale.hcm@sitc.vn

 

Chúng tôi đã đến thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2009 và bắt đầu với tên gọi Công ty TNHH SITC Container lines – chi nhánh Hồ Chí Minh.

Theo năm tháng, kết quả hiển nhiên cho những nỗ lực không ngừng nghỉ của tập thể lãnh đạo cùng đội ngũ cán bộ công nhân viên, Công ty TNHH New SITC Container Lines đã được hình thành vào tháng 10,2019. Chúng tôi là công ty liên doanh giữa SITC INTERNATIONAL và SEA & AIR FREIGHT INTERNATIONAL.

Phạm vi kinh doanh của chúng tôi bao gồm giao nhận hàng hóa và đại lý hãng tàu. Với mục đích cung cấp dịch vụ hậu cần chất lượng cao và hiệu quả cho khách hàng ở thị trường nội Á, chúng tôi cung cấp dịch vụ đặc biệt theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.

Dưới sự làm việc cần mẫn của chúng tôi- New SITC Việt Nam dần trở thành lựa chọn hàng đầu của khách hàng tại Việt Nam.

New SITC Việt Nam có hơn 19 tuyến dịch vụ trong tuần được phục vụ thông qua cảng Cát Lai và một dịch vụ tại Cảng Cái Mép và một dịch vụ TCHP, xuất khẩu đi đến hơn 10 quốc gia và 36 Cảng biển.

Quan tâm hàng đầu của chúng tôi là đảm bảo hàng hóa của quý khách được vận chuyển một cách an toàn. Đồng thời, chúng tôi cũng cam kết cung cấp môi trường làm việc an toàn cho nhân viên của chúng tôi ở cả biển và đất liền khi thực hiện việc bảo vệ và vận chuyển hàng hóa của quý khách.

Nguồn: PHAATA NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD

Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu SITC