COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Trung Đông & Châu Đại Dương trong Tháng 12-2024
Lịch tàu COSCO từ Hồ Chí Minh đến các nước như: Australia, New Zealand, UAE, Oman, Saudi Arabia, Jordan... trong tháng 12/2024 (Tải về file excel).
Hãng tàu COSCO giới thiệu lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata)
Mục lục
-
HỒ CHÍ MINH >> SOHAR - JEBEL ALI (DUBAI) - HAMAD - ABU DHABI - DAMMAM - JUBAIL - BAHRAIN
-
HỒ CHÍ MINH >> BRISBANE - SYDNEY - FREMANTLE - MELBOURNE - ADELAIDE via SINGAPORE
-
HỒ CHÍ MINH >> AUCKLAND - LYTTELON - WELLINGTON - TAURANGA
-
HỒ CHÍ MINH >> LAE - PORT MORESBY - TOWNSVILLE - DARWIN via HONG KONG
-
TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-TRUNG ĐÔNG & CHÂU ĐẠI DƯƠNG
-
LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO
1. HỒ CHÍ MINH >> SOHAR - JEBEL ALI (DUBAI) - HAMAD - ABU DHABI - DAMMAM - JUBAIL - BAHRAIN
FEEDER (QVS) |
ETD |
ETA |
INTENDED CONNECTING VESSEL |
ETA |
ETA POD |
||||||
CAT LAI |
|
SINGAPORE |
SINGAPORE |
JEBEL ALI (DUBAI) |
ABU DHABI (KHALIFA PORT) |
DAMMAM |
HAMAD |
||||
AN HAI |
029S |
MON |
2-Dec |
4-Dec |
CSCL ATLANTIC OCEAN |
057W |
13-Dec |
22-Dec |
24-Dec |
27-Dec |
- |
SAN LORENZO |
271S |
TUE |
3-Dec |
5-Dec |
CMA CGM AQUILA |
0MDCJW1MA |
8-Dec |
20-Dec |
19-Dec |
24-Dec |
22-Dec |
ITAL UNIVERSO |
173W |
10-Dec |
24-Dec |
- |
- |
- |
|||||
CAPE FAWLEY |
137S |
SUN |
8-Dec |
10-Dec |
CSCL GLOBE |
066W |
17-Dec |
26-Dec |
28-Dec |
31-Dec |
- |
SINAR SUNDA |
179S |
MON |
9-Dec |
11-Dec |
NAVIOS BAHAMAS |
904W |
17-Dec |
31-Dec |
- |
- |
- |
INCRES |
034S |
MON |
16-Dec |
18-Dec |
CSCL PACIFIC OCEAN |
060W |
22-Dec |
1-Jan |
3-Jan |
6-Jan |
- |
SAN LORENZO |
272S |
TUE |
17-Dec |
19-Dec |
CMA CGM TANYA |
0MDCNW1MA |
22-Dec |
3-Jan |
2-Jan |
7-Jan |
5-Jan |
XIN HANG ZHOU |
201W |
24-Dec |
7-Jan |
- |
- |
- |
|||||
CAPE FAWLEY |
138S |
SUN |
22-Dec |
24-Dec |
COSCO SHIPPING AQUARIUS |
039W |
29-Dec |
8-Jan |
10-Jan |
13-Jan |
- |
SINAR SUNDA |
180S |
MON |
23-Dec |
25-Dec |
CMA CGM MUSCA |
0MDCPW1MA |
29-Dec |
10-Jan |
9-Jan |
14-Jan |
12-Jan |
NAVIOS UNITE |
002W |
31-Dec |
14-Jan |
- |
- |
- |
|||||
SAN LORENZO |
273S |
SUN |
29-Dec |
31-Dec |
COSCO SHIPPING PLANET |
038W |
5-Jan |
15-Jan |
17-Jan |
20-Jan |
- |
AN HAI |
036S |
MON |
30-Dec |
1-Jan |
CMA CGM THALASSA |
0MDCRW1MA |
5-Jan |
17-Jan |
16-Jan |
21-Jan |
19-Jan |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Trung Đông & Châu Đại Dương bằng file excel tại đây: TẢI FILE
2. HỒ CHÍ MINH >> AUSTRALIA (BRISBANE / SYDNEY / FREMANTLE / MELBOURNE / ADELAIDE) via SINGAPORE
FEEDER (QVS) |
ETD |
ETA |
INTENDED CONNECTING VESSEL |
ETA |
ETA |
|||||||
CAT LAI |
SINGAPORE |
SINGAPORE |
BRISBANE |
SYDNEY |
FREMANTLE |
MELBOURNE |
ADELAIDE |
|||||
OOCL YOKOHAMA |
197S |
12/Dec |
28-Dec |
26-Dec |
- |
23-Dec |
- |
|||||
AN HAI |
029S |
MON |
2-Dec |
4-Dec |
OOCL CHICAGO |
106S |
15/Dec |
- |
31-Dec |
25-Dec |
4-Jan |
7-Jan |
SAN LORENZO |
271S |
TUE |
3-Dec |
5-Dec |
RIO GRANDE |
029S |
12/Dec |
23-Dec |
26-Dec |
- |
29-Dec |
1-Jan |
EXPRESS BLACK SEA |
058S |
11/Dec |
- |
- |
20-Dec |
- |
- |
|||||
KOTA LARIS |
085S |
19/Dec |
4-Jan |
2-Jan |
- |
30-Dec |
- |
|||||
CAPE FAWLEY |
137S |
SUN |
8-Dec |
10-Dec |
JOGELA |
200S |
22/Dec |
- |
7-Jan |
1-Jan |
11-Jan |
14-Jan |
SINAR SUNDA |
179S |
MON |
9-Dec |
11-Dec |
OMIT |
11-Jan |
14-Jan |
- |
17-Jan |
20-Jan |
||
OLYMPIC BAY |
124S |
18/Dec |
- |
- |
27-Dec |
- |
- |
|||||
OOCL HOUSTON |
204S |
26/Dec |
11-Jan |
9-Jan |
- |
6-Jan |
- |
|||||
INCRES |
034S |
MON |
16-Dec |
18-Dec |
COSCO GENOA |
088S |
29/Dec |
- |
14-Jan |
8-Jan |
18-Jan |
21-Jan |
SAN LORENZO |
272S |
TUE |
17-Dec |
19-Dec |
COSCO ISTANBUL |
079S |
25/Dec |
6-Jan |
9-Jan |
- |
12-Jan |
15-Jan |
SINGAPORE |
189S |
25/Dec |
- |
- |
3-Jan |
- |
- |
|||||
KOTA LUMAYAN |
176S |
2/Jan |
18-Jan |
16-Jan |
- |
13-Jan |
- |
|||||
CAPE FAWLEY |
138S |
SUN |
22-Dec |
24-Dec |
OOCL PANAMA |
320S |
5/Jan |
- |
21-Jan |
15-Jan |
25-Jan |
28-Jan |
SINAR SUNDA |
180S |
MON |
23-Dec |
25-Dec |
COSCO ADEN |
128S |
1/Jan |
13-Jan |
16-Jan |
- |
19-Jan |
22-Jan |
EXPRESS BLACK SEA |
059S |
1/Jan |
- |
- |
10-Jan |
- |
- |
|||||
OOCL BRISBANE |
236S |
9/Jan |
25-Jan |
23-Jan |
- |
20-Jan |
- |
|||||
SAN LORENZO |
273S |
SUN |
29-Dec |
31-Dec |
OMIT |
- |
16-Jan |
10-Jan |
20-Jan |
23-Jan |
||
AN HAI |
036S |
MON |
30-Dec |
1-Jan |
OOCL TEXAS |
216S |
8/Jan |
20-Jan |
23-Jan |
- |
26-Jan |
29-Jan |
OLYMPIC BAY |
125S |
8/Jan |
- |
- |
17-Jan |
- |
- |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Trung Đông & Châu Đại Dương bằng file excel tại đây: TẢI FILE
3. HỒ CHÍ MINH >> NEW ZEALAND (AUCKLAND / LYTTELTON / WELLINGTON / NAPIER / TAURANGA)
FEEDER (QVS) |
ETD |
ETA |
INTENDED CONNECTING VESSEL |
ETA |
ETA |
||||||
CAT LAI |
SINGAPORE |
SINGAPORE |
AUCKLAND |
LYTTELTON |
WELLINGTON |
NAPIER |
TAURANGA |
||||
AN HAI |
029S |
MON |
2-Dec |
4-Dec |
KOTA LEMBAH 238 |
12-Dec |
29-Dec |
1-Jan |
3-Jan |
4-Jan |
6-Jan |
SAN LORENZO |
271S |
TUE |
3-Dec |
5-Dec |
|||||||
CAPE FAWLEY |
137S |
SUN |
8-Dec |
10-Dec |
CMA CGM MARLIN 783 |
20-Dec |
5-Jan |
8-Jan |
10-Jan |
11-Jan |
13-Jan |
SINAR SUNDA |
179S |
MON |
9-Dec |
11-Dec |
|||||||
INCRES |
034S |
MON |
16-Dec |
18-Dec |
COSCO HAMBURG 279S |
27-Dec |
12-Jan |
15-Jan |
17-Jan |
18-Jan |
20-Jan |
SAN LORENZO |
272S |
TUE |
17-Dec |
19-Dec |
|||||||
CAPE FAWLEY |
138S |
SUN |
22-Dec |
24-Dec |
NORFOLK 127 |
3-Jan |
19-Jan |
22-Jan |
24-Jan |
25-Jan |
27-Jan |
SINAR SUNDA |
180S |
MON |
23-Dec |
25-Dec |
|||||||
SAN LORENZO |
273S |
SUN |
29-Dec |
31-Dec |
ANTWERP BRIDGE 245 |
10-Jan |
26-Jan |
29-Jan |
31-Jan |
1-Feb |
3-Feb |
AN HAI |
036S |
MON |
30-Dec |
1-Jan |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Trung Đông & Châu Đại Dương bằng file excel tại đây: TẢI FILE
4. HỒ CHÍ MINH >> LAE - PORT MORESBY - TOWNSVILLE - DARWIN via HONG KONG
FEEDER (CV1) |
ETD |
ETA (Hongkong) |
INTENDED CONNECTION VESSEL |
ETD Hongkong |
ETA |
|||||
TOWNSVILLE |
LAE |
PORT MORESBY |
DARWIN |
|||||||
MON |
TSV01 |
LAE01 |
MTK01 |
DRW01 |
||||||
WAN HAI 375 |
N006 |
WED |
4-Dec |
9-Dec |
HANSA FREYBURG 034S |
17-Dec |
4-Jan |
8-Jan |
11-Jan |
16-Jan |
MIYUNHE |
443N |
MON |
2-Dec |
6-Dec |
||||||
BAL PEACE |
017N |
WED |
4-Dec |
12-Dec |
||||||
INTERASIA ADVANCE |
N301 |
WED |
11-Dec |
14-Dec |
CONTSHIP YEN 062S |
23-Dec |
7-Jan |
11-Jan |
14-Jan |
19-Jan |
WAN HAI 358 |
N021 |
SAT |
14-Dec |
18-Dec |
||||||
MIYUNHE |
444N |
THU |
12-Dec |
19-Dec |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Trung Đông & Châu Đại Dương bằng file excel tại đây: TẢI FILE
Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.
TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-TRUNG ĐÔNG & CHÂU ĐẠI DƯƠNG
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu COSCO tuyến Trung Đông & Châu Đại Dương bằng file excel tại đây: TẢI FILE
LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO
Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu booking, vui lòng liên hệ:
COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)
Địa chỉ: 05 Hồ Biểu Chánh, Phường 12, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 84.8.38290000 Fax: 84.8. 35208111
Yêu cầu báo giá: msdsgn@coscon.com
Yêu cầu booking: sgn.aptd.cus@coscon.com
Xem thêm:
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Bắc Mỹ trong Tháng 12-2024
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Âu trong Tháng 12-2024
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 12-2024
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam - Nam Mỹ & Châu Phi trong Tháng 12-2024
Nguồn: PHAATA / COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)
Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu COSCO