COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Bắc Mỹ trong Tháng 11-2024
Lịch tàu chính thức từ hãng tàu COSCO các tuyến từ Hồ Chí Minh/ Bà rịa Vũng tàu đến các cảng ở Mỹ và Canada trong tháng 11/2024 (Tải về file excel).
Hãng tàu COSCO công bố lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata.com)
Mục lục
-
HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LONG BEACH (Dịch vụ trực tiếp - SEA)
-
HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LOS ANGELES - OAKLAND (Dịch vụ trực tiếp - SEA2)
-
HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH (Dịch vụ trực tiếp - AWE6)
-
HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HALIFAX - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH - CHARLESTON
-
HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - BOSTON via SHANGHAI (Dịch vụ AWE1)
-
HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH via SHANGHAI
-
HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - BALTIMORE via HONGKONG (Dịch vụ - AWE3)
-
HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - SAVANNAH - CHARLESTON (Dịch vụ - AWE4)
-
HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - PRINCE RUPERT via SHANGHAI (Dịch vụ CPNW)
-
HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - VANCOUVER - SEATTLE via HONGKONG (Dịch vụ OPNW)
-
HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - SEATTLE - VANCOUVER via NINGBO (Dịch vụ - MPNW)
-
HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HOUSTON - MOBILE - TAMPA via SHANGHAI (Dịch vụ GME)
-
HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HOUSTON - MOBILE - NEW ORLEANS via SHANGHAI (Dịch vụ GME2)
-
HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - MIAMI via SHANGHAI (Dịch vụ AWE7)
-
HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LONG BEACH - OAKLAND (Dịch vụ AAC)
-
HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - BOSTON (Dịch vụ AWES)
-
HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - TACOMA via SHANGHAI (Dịch vụ EPNW)
-
HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU – VANCOUVER - SEATTLE via SHANGHAI (Dịch vụ CPV)
-
TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-BẮC MỸ
-
LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO
1. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LONG BEACH (Dịch vụ trực tiếp - SEA)
VESSEL NAME |
COMMON |
BA RIA VUNG TAU (TCTT) |
HONGKONG |
LONG BEACH (LGB08) |
|||
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
||
THU |
FRI |
MON |
TUE |
THU |
WED |
||
01:00 |
01:00 |
14:00 |
06:00 |
18:00 |
03:00 |
||
COSCO SHIPPING DENALI |
042E |
31 Oct 2024 |
01 Nov 2024 |
04 Nov 2024 |
05 Nov 2024 |
21 Nov 2024 |
27 Nov 2024 |
COSCO SPAIN |
068E |
07 Nov 2024 |
08 Nov 2024 |
11 Nov 2024 |
12 Nov 2024 |
28 Nov 2024 |
04 Dec 2024 |
COSCO BELGIUM |
074E |
14 Nov 2024 |
15 Nov 2024 |
18 Nov 2024 |
19 Nov 2024 |
05 Dec 2024 |
11 Dec 2024 |
COSCO NETHERLANDS |
067E |
21 Nov 2024 |
22 Nov 2024 |
25 Nov 2024 |
26 Nov 2024 |
12 Dec 2024 |
18 Dec 2024 |
COSCO SHIPPING ANDES |
040E |
28 Nov 2024 |
29 Nov 2024 |
02 Dec 2024 |
03 Dec 2024 |
19 Dec 2024 |
25 Dec 2024 |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE
2. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LOS ANGELES - OAKLAND (Dịch vụ trực tiếp - SEA2)
VESSEL NAME |
COMMON |
BA RIA VUNG TAU (GML) |
YANTIAN |
LOS ANGELES |
OAKLAND |
||||
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
||
SUN |
MON |
THU |
FRI |
SUN |
FRI |
SUN |
WED |
||
08:00 |
12:00 |
05:00 |
05:00 |
07:00 |
21:00 |
07:00 |
09:00 |
||
CMA CGM A. LINCOLN |
1TU9GE1MA |
03 Nov 2024 |
04 Nov 2024 |
07 Nov 2024 |
08 Nov 2024 |
24 Nov 2024 |
29 Nov 2024 |
01 Dec 2024 |
04 Dec 2024 |
CMA CGM ARGENTINA |
1TU9KE1MA |
10 Nov 2024 |
11 Nov 2024 |
14 Nov 2024 |
15 Nov 2024 |
01 Dec 2024 |
06 Dec 2024 |
08 Dec 2024 |
11 Dec 2024 |
APL PARIS |
1TU9OE1MA |
17 Nov 2024 |
18 Nov 2024 |
21 Nov 2024 |
22 Nov 2024 |
08 Dec 2024 |
13 Dec 2024 |
15 Dec 2024 |
18 Dec 2024 |
APL SENTOSA |
1TU9SE1MA |
24 Nov 2024 |
25 Nov 2024 |
28 Nov 2024 |
29 Nov 2024 |
15 Dec 2024 |
20 Dec 2024 |
22 Dec 2024 |
25 Dec 2024 |
CMA CGM NORMA |
1TU9WE1MA |
01 Dec 2024 |
02 Dec 2024 |
05 Dec 2024 |
06 Dec 2024 |
22 Dec 2024 |
27 Dec 2024 |
29 Dec 2024 |
01 Jan 2025 |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE
3. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH (Dịch vụ trực tiếp - AWE6)
VESSEL NAME |
COMMON |
BA RIA VUNG TAU |
SINGAPORE |
SAVANNAH |
NORFOLK |
NEW YORK |
|||||
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
||
THU |
FRI |
SUN |
SUN |
SUN |
TUE |
SUN |
TUE |
WED |
SAT |
||
08:00 |
14:00 |
01:00 |
20:00 |
17:00 |
01:00 |
17:00 |
01:00 |
23:00 |
01:00 |
||
BLANK SAILING |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE
4. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HALIFAX - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH - CHARLESTON (Dịch vụ trực tiếp AWE5)
VESSEL NAME |
COMMON |
BA RIA VUNG TAU |
HALIFAX |
NEW YORK |
NORFOLK |
SAVANNAH |
CHARLESTON |
||||||
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
||
SUN |
MON |
FRI |
SAT |
MON |
WED |
THU |
SAT |
MON |
TUE |
WED |
THU |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
CMA CGM LAPEROUSE |
1TUAQS1MA |
04 Nov |
05 Nov |
13 Dec |
14 Dec |
16 Dec |
18 Dec |
19 Dec |
21 Dec |
23 Dec |
24 Dec |
28 Dec |
29 Dec |
CMA CGM J. ADAMS |
1TUAUS1MA |
11 Nov |
12 Nov |
20 Dec |
21 Dec |
23 Dec |
25 Dec |
26 Dec |
28 Dec |
30 Dec |
31 Dec |
04 Jan |
05 Jan |
CMA CGM OSIRIS |
1TUAYS1MA |
18 Nov |
19 Nov |
27 Dec |
28 Dec |
30 Dec |
01 Jan |
02 Jan |
04 Jan |
06 Jan |
07 Jan |
11 Jan |
12 Jan |
CMA CGM T. ROOSEVELT |
1TUB2S1MA |
25 Nov |
26 Nov |
03 Jan |
04 Jan |
06 Jan |
08 Jan |
09 Jan |
11 Jan |
13 Jan |
14 Jan |
18 Jan |
19 Jan |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE
5. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - BOSTON via SHANGHAI (Dịch vụ - AWE1)
VESSEL NAME |
COMMON |
BA RIA VUNG TAU (TCTT) |
SHANGHAI (SHA08) |
CONNECTED |
COMMON |
SHANGHAI (SHA08) |
BOSTON |
||||
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
||||
SUN |
TUE |
WED |
THU |
MON |
TUE |
TUE |
WED |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
BLANK SAILING |
3-Nov |
4-Nov |
|||||||||
COSCO EXCELLENCE |
070E |
10 Nov |
11 Nov |
20 Nov |
21 Nov |
EVER LEADING |
1189E |
25 Nov |
26 Nov |
02 Jan |
03 Jan |
COSCO HARMONY |
079E |
17 Nov |
18 Nov |
27 Nov |
28 Nov |
EVER FIT |
1190E |
02 Dec |
03 Dec |
09 Jan |
10 Jan |
COSCO DEVELOPMENT |
075E |
24 Nov |
25 Nov |
04 Dec |
05 Dec |
EVER FORE |
1191E |
09 Dec |
10 Dec |
16 Jan |
17 Jan |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE
6. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - SAVANNAH (Dịch vụ - AWE2)
VESSEL NAME |
COMMON |
BA RIA VUNG TAU (TCTT) |
SHANGHAI (SHA08) |
CONNECTED |
COMMON |
SHANGHAI (SHA08) |
NEW YORK |
NORFOLK |
SAVANNAH |
||||||
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
||||
SUN |
TUE |
WED |
THU |
THU |
SAT |
FRI |
MON |
TUE |
WED |
FRI |
SUN |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
BLANK SAILING |
3-Nov |
4-Nov |
|||||||||||||
COSCO EXCELLENCE |
070E |
10 Nov |
11 Nov |
20 Nov |
21 Nov |
COSCO SHIPPING ORCHID |
027E |
27 Nov |
28 Nov |
26 Dec |
29 Dec |
30 Dec |
31 Dec |
02 Jan |
04 Jan |
COSCO HARMONY |
079E |
17 Nov |
18 Nov |
27 Nov |
28 Nov |
COSCO SHIPPING ROSE |
038E |
04 Dec |
05 Dec |
02 Jan |
05 Jan |
06 Jan |
07 Jan |
09 Jan |
11 Jan |
COSCO DEVELOPMENT |
075E |
24 Nov |
25 Nov |
04 Dec |
05 Dec |
COSCO PRIDE |
081E |
11 Dec |
12 Dec |
09 Jan |
12 Jan |
13 Jan |
14 Jan |
16 Jan |
18 Jan |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE
7. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - BALTIMORE via HONGKONG (Dịch vụ - AWE3)
VESSEL NAME |
COMMON |
BA RIA VUNG TAU |
HONG KONG |
CONNECTED |
COMMON |
HONGKONG |
BALTIMORE |
||||
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
||||
SUN |
TUE |
THU |
FRI |
TUE |
WED |
TUE |
THU |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
BLANK SAILING |
3-Nov |
4-Nov |
|||||||||
COSCO EXCELLENCE |
070E |
10 Nov |
11 Nov |
14 Nov |
15 Nov |
EVER FEAT |
1280E |
19 Nov |
20 Nov |
31 Dec |
02 Jan |
COSCO HARMONY |
079E |
17 Nov |
18 Nov |
21 Nov |
22 Nov |
TAIPEI TRIUMPH |
1281E |
26 Nov |
27 Nov |
07 Jan |
09 Jan |
COSCO DEVELOPMENT |
075E |
24 Nov |
25 Nov |
28 Nov |
29 Nov |
EVER FORTUNE |
1282E |
03 Dec |
04 Dec |
14 Jan |
16 Jan |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE
8. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - SAVANNAH - CHARLESTON (Dịch vụ AWE4)
VESSEL NAME |
COMMON |
BA RIA VUNG TAU |
SHANGHAI |
NEW YORK |
SAVANNAH |
CHARLESTON |
|||||
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
||
SUN |
TUE |
WED |
THU |
TUE |
FRI |
SUN |
MON |
TUE |
WED |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
BLANK SAILING |
3-Nov |
4-Nov |
|||||||||
COSCO EXCELLENCE |
070E |
10 Nov |
11 Nov |
20 Nov |
21 Nov |
17 Dec |
20 Dec |
22 Dec |
23 Dec |
24 Dec |
25 Dec |
COSCO HARMONY |
079E |
17 Nov |
18 Nov |
27 Nov |
28 Nov |
24 Dec |
27 Dec |
29 Dec |
30 Dec |
31 Dec |
01 Jan |
COSCO DEVELOPMENT |
075E |
24 Nov |
25 Nov |
04 Dec |
05 Dec |
31 Dec |
03 Jan |
05 Jan |
06 Jan |
07 Jan |
08 Jan |
OOCL KOREA |
049E |
01 Dec |
02 Dec |
11 Dec |
12 Dec |
07 Jan |
10 Jan |
12 Jan |
13 Jan |
14 Jan |
15 Jan |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE
9. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - PRINCE RUPERT via SHANGHAI (Dịch vụ CPNW)
VESSEL NAME |
COMMON |
CMP06 |
SHA08 |
CONNECTED |
COMMON |
SHA08 |
PRR01 |
||||
BA RIA VUNG TAU (TCTT) |
SHANGHAI |
SHANGHAI |
PRINCE RUPERT |
||||||||
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
||||
SUN |
TUE |
WED |
THU |
TUE |
WED |
SAT |
MON |
||||
10:00 |
00:01 |
04:00 |
03:00 |
09:00 |
13:00 |
23:00 |
23:00 |
||||
OOCL BANGKOK |
062E |
27 Oct |
28 Oct |
05 Nov |
06 Nov |
COSCO JEDDAH |
083N |
11 Nov |
12 Nov |
24 Nov |
26 Nov |
COSCO EXCELLENCE |
070E |
10 Nov |
11 Nov |
19 Nov |
20 Nov |
COSCO AUCKLAND |
116N |
25 Nov |
26 Nov |
08 Dec |
10 Dec |
COSCO HARMONY |
079E |
17 Nov |
18 Nov |
26 Nov |
27 Nov |
BLANK SAILING |
- |
||||
COSCO DEVELOPMENT |
075E |
24 Nov |
25 Nov |
03 Dec |
04 Dec |
COSCO BOSTON |
193N |
09 Dec |
10 Dec |
22 Dec |
24 Dec |
OOCL KOREA |
049E |
01 Dec |
02 Dec |
10 Dec |
11 Dec |
BLANK SAILING |
- |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE
10. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - VANCOUVER - SEATTLE via HONGKONG (Dịch vụ OPNW)
VESSEL NAME |
COMMON |
BA RIA VUNG TAU (TCTT) |
HONGKONG |
CONNECTED |
COMMON |
HONGKONG |
VANCOUVER (E) |
SEATTLE (W) |
|||||
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
||||
SUN |
TUE |
THU |
FRI |
WED |
THU |
MON |
THU |
FRI |
SAT |
||||
10:00 |
00:01 |
10:00 |
10:00 |
14:00 |
10:00 |
16:00 |
16:00 |
7:00 |
16:00 |
||||
COSCO SHIPPING DENALI |
042E |
31 Oct 2024 |
01 Nov 2024 |
04 Nov 2024 |
05 Nov 2024 |
BLANK SAILING |
- |
||||||
COSCO SPAIN |
068E |
07 Nov 2024 |
08 Nov 2024 |
11 Nov 2024 |
12 Nov 2024 |
OOCL OAKLAND |
129E |
13 Nov |
14 Nov |
02 Dec |
05 Dec |
06 Dec |
07 Dec |
COSCO BELGIUM |
074E |
14 Nov 2024 |
15 Nov 2024 |
18 Nov 2024 |
19 Nov 2024 |
OOCL SAN FRANCISCO |
185E |
20 Nov |
21 Nov |
09 Dec |
12 Dec |
13 Dec |
14 Dec |
COSCO NETHERLANDS |
067E |
21 Nov 2024 |
22 Nov 2024 |
25 Nov 2024 |
26 Nov 2024 |
BLANK SAILING |
- |
||||||
COSCO SHIPPING ANDES |
040E |
28 Nov 2024 |
29 Nov 2024 |
02 Dec 2024 |
03 Dec 2024 |
OOCL VERACRUZ |
006E |
04 Dec |
05 Dec |
23 Dec |
26 Dec |
27 Dec |
28 Dec |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE
11. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - SEATTLE - VANCOUVER via NINGBO (Dịch vụ MPNW)
VESSEL NAME |
COMMON |
BA RIA VUNG TAU (TCIT - CMP06) |
NINGBO |
CONNECTED |
COMMON |
NINGBO |
SEATTLE |
VANCOUVER |
|||||
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETB |
ETD |
ETB |
||||
SUN |
TUE |
TUE |
WED |
SUN |
MON |
SUN |
MON |
TUE |
THU |
||||
10:00 |
00:01 |
02:00 |
18:00 |
12:00 |
0:00 |
7:00 |
17:00 |
5:00 |
5:00 |
||||
OOCL GENOA |
074E |
29 Oct 2024 |
30 Oct 2024 |
05 Nov |
06 Nov |
APL CHONGQING |
051E |
12 Nov |
13 Nov |
01 Dec |
03 Dec |
04 Dec |
07 Dec |
CSCL YELLOW SEA |
060E |
05 Nov 2024 |
06 Nov 2024 |
12 Nov |
13 Nov |
ERVING |
042E |
19 Nov |
20 Nov |
08 Dec |
10 Dec |
11 Dec |
14 Dec |
COSCO OCEANIA |
103E |
12 Nov 2024 |
13 Nov 2024 |
19 Nov |
21 Nov |
CMA CGM ORFEO |
036E |
03 Dec |
04 Dec |
22 Dec |
24 Dec |
25 Dec |
28 Dec |
BLANK SAILING |
- |
||||||||||||
CSCL BOHAI SEA |
066E |
26 Nov 2024 |
27 Nov 2024 |
03 Dec |
05 Dec |
CMA CGM ENDURANCE |
006E |
10 Dec |
11 Dec |
29 Dec |
31 Dec |
01 Jan |
04 Jan |
CSCL SUMMER |
064E |
03 Dec 2024 |
04 Dec 2024 |
10 Dec |
12 Dec |
ALS LUNA |
005E |
17 Dec |
18 Dec |
05 Jan |
07 Jan |
08 Jan |
11 Jan |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE
12. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HOUSTON - MOBILE - TAMPA via SHANGHAI (Dịch vụ GME)
VESSEL NAME |
COMMON |
BA RIA VUNG TAU (TCTT) |
XIAMEN |
CONNECTED |
COMMON |
XIAMEN |
HOUSTON |
MOBILE |
TAMPA |
||||||
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
||||
TUE |
TUE |
SAT |
SUN |
THU |
FRI |
FRI |
SUN |
TUE |
WED |
THU |
FRI |
||||
OOCL GENOA |
074E |
29-Oct |
30-Oct |
2-Nov |
3-Nov |
blank sailing |
|||||||||
CSCL YELLOW SEA |
060E |
5-Nov |
6-Nov |
9-Nov |
10-Nov |
OOCL SOUTHAMPTON |
127E |
14-Nov |
15-Nov |
13-Dec |
15-Dec |
17-Dec |
18-Dec |
19-Dec |
20-Dec |
COSCO OCEANIA |
103E |
12-Nov |
13-Nov |
16-Nov |
17-Nov |
OOCL TOKYO |
135E |
21-Nov |
22-Nov |
20-Dec |
22-Dec |
24-Dec |
25-Dec |
26-Dec |
27-Dec |
BLANK SAILING |
|||||||||||||||
CSCL BOHAI SEA |
066E |
26-Nov |
27-Nov |
30-Nov |
1-Dec |
XIN MEI ZHOU |
158E |
5-Dec |
6-Dec |
3-Jan |
5-Jan |
7-Jan |
8-Jan |
9-Jan |
10-Jan |
CSCL SUMMER |
064E |
3-Dec |
4-Dec |
7-Dec |
8-Dec |
OOCL UTAH |
072E |
12-Dec |
13-Dec |
10-Jan |
12-Jan |
14-Jan |
15-Jan |
16-Jan |
17-Jan |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE
13. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - HOUSTON - MOBILE - NEW ORLEANS - via SHANGHAI (Dịch vụ GME2)
VESSEL NAME |
COMMON |
BA RIA VUNG TAU (SSIT) |
SHANGHAI |
HOUSTON |
MOBILE |
NEW ORLEANS |
|||||
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
||
WED |
WED |
WED |
WED |
MON |
WED |
THU |
FRI |
SUN |
MON |
||
CMA CGM MISSISSIPPI |
0PGJBE1MA |
30-Oct |
30-Oct |
6-Nov |
6-Nov |
9-Dec |
11-Dec |
12-Dec |
13-Dec |
15-Dec |
16-Dec |
COSCO PHILIPPINES |
0PGJDE1MA |
6-Nov |
6-Nov |
13-Nov |
13-Nov |
16-Dec |
18-Dec |
19-Dec |
20-Dec |
22-Dec |
23-Dec |
CMA CGM OHIO |
0PGJFE1MA |
13-Nov |
13-Nov |
20-Nov |
20-Nov |
23-Dec |
25-Dec |
26-Dec |
27-Dec |
29-Dec |
30-Dec |
APL DANUBE |
0PGJHE1MA |
20-Nov |
20-Nov |
27-Nov |
27-Nov |
30-Dec |
1-Jan |
2-Jan |
3-Jan |
5-Jan |
6-Jan |
CMA CGM SAMSON |
0PGJJE1MA |
27-Nov |
27-Nov |
4-Dec |
4-Dec |
6-Jan |
8-Jan |
9-Jan |
10-Jan |
12-Jan |
13-Jan |
CMA CGM THAMES |
0PGJLE1MA |
4-Dec |
4-Dec |
11-Dec |
11-Dec |
13-Jan |
15-Jan |
16-Jan |
17-Jan |
19-Jan |
20-Jan |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE
14. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - MIAMI via SHANGHAI (Dịch vụ AWE7)
VESSEL NAME |
COMMON |
BA RIA VUNG TAU (CMP06) |
SHANGHAI |
CONNECTED VESSEL NAME |
COMMON VOYAGE |
SHANGHAI |
MIAMI |
||||
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
||||
FRI |
SAT |
MON |
TUE |
THU |
SAT |
FRI |
SAT |
||||
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
BLANK SAILING |
3-Nov |
4-Nov |
|
||||||||
COSCO EXCELLENCE |
070E |
10 Nov |
11 Nov |
20 Nov |
21 Nov |
BLANK SAILING |
|
||||
COSCO HARMONY |
079E |
17 Nov |
18 Nov |
27 Nov |
28 Nov |
CMA CGM HYDRA |
0XR6TE1MA |
30 Nov |
01 Dec |
09 Jan |
10 Jan |
COSCO DEVELOPMENT |
075E |
24 Nov |
25 Nov |
04 Dec |
05 Dec |
CMA CGM RHONE |
0XR6VE1MA |
07 Dec |
08 Dec |
16 Jan |
17 Jan |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE
15. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - LONG BEACH - OAKLAND (Dịch vụ AAC)
VESSEL NAME |
COMMON |
BA RIA VUNG TAU (CMP06) |
XIAMEN (XMN09) |
LONG BEACH (LGB01) |
|||
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
||
TUE |
WED |
SAT |
SUN |
MON |
SAT |
||
OOCL GENOA |
074E |
29 Oct 2024 |
30 Oct 2024 |
02 Nov 2024 |
03 Nov 2024 |
20 Nov 2024 |
24 Nov 2024 |
CSCL YELLOW SEA |
060E |
05 Nov 2024 |
06 Nov 2024 |
09 Nov 2024 |
10 Nov 2024 |
27 Nov 2024 |
01 Dec 2024 |
COSCO OCEANIA |
103E |
12 Nov 2024 |
13 Nov 2024 |
16 Nov 2024 |
17 Nov 2024 |
04 Dec 2024 |
08 Dec 2024 |
BLANK SAILING |
|||||||
CSCL BOHAI SEA |
066E |
26 Nov 2024 |
27 Nov 2024 |
30 Nov 2024 |
01 Dec 2024 |
18 Dec 2024 |
22 Dec 2024 |
CSCL SUMMER |
064E |
03 Dec 2024 |
04 Dec 2024 |
07 Dec 2024 |
08 Dec 2024 |
25 Dec 2024 |
29 Dec 2024 |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE
16. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - NEW YORK - NORFOLK - BOSTON (Dịch vụ AWES)
VESSEL NAME |
COMMON |
BA RIA VUNG TAU (TCTT) |
NEW YORK (NYC01) |
NORFOLK (ORF01) |
BOSTON (BOS01) |
||||
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
||
FRI |
SAT |
MON |
WED |
THU |
FRI |
SUN |
SUN |
||
BLANK SAILING |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE
17. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU - TACOMA via SHANGHAI (Dịch vụ EPNW)
VESSEL NAME |
COMMON |
CMP06 |
SHA08 |
CONNECTED |
COMMON |
SHA08 |
TIW04 |
||||
BA RIA VUNG TAU (TCTT) |
SHANGHAI |
SHANGHAI |
TACOMA (E) |
||||||||
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
||||
SUN |
TUE |
WED |
THU |
SAT |
SAT |
MON |
WED |
||||
10:00 |
00:01 |
04:00 |
03:00 |
04:00 |
20:00 |
05:00 |
14:00 |
||||
OOCL BANGKOK |
062E |
27 Oct |
28 Oct |
05 Nov |
06 Nov |
EVER STEADY |
114S |
11 Nov |
12 Nov |
16 Oct |
19 Oct |
COSCO EXCELLENCE |
070E |
10 Nov |
11 Nov |
19 Nov |
20 Nov |
EVER STRONG |
114S |
25 Nov |
25 Nov |
30 Oct |
02 Nov |
COSCO HARMONY |
079E |
17 Nov |
18 Nov |
26 Nov |
27 Nov |
EVER SMILE |
109S |
02 Dec |
02 Dec |
06 Nov |
09 Nov |
COSCO DEVELOPMENT |
075E |
24 Nov |
25 Nov |
03 Dec |
04 Dec |
EVER SUPERB |
98S |
09 Dec |
09 Dec |
13 Nov |
16 Nov |
OOCL KOREA |
049E |
01 Dec |
02 Dec |
10 Dec |
11 Dec |
EVER SUMMIT |
103S |
16 Dec |
16 Dec |
20 Nov |
23 Nov |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE
18. HỒ CHÍ MINH / BÀ RỊA VŨNG TÀU – VANCOUVER - SEATTLE via SHANGHAI (Dịch vụ CPV)
VESSEL NAME |
COMMON |
CMP06 |
SHA08 |
CONNECTED |
COMMON |
SHA08 |
VAN02 |
SEA09 |
|||||
BA RIA VUNG TAU (TCTT) |
SHANGHAI |
SHANGHAI |
VANCOUVER (S) |
SEATTLE (S) |
|||||||||
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
ETB |
ETD |
||||
SUN |
TUE |
WED |
THU |
TUE |
WED |
SAT |
MON |
WED |
FRI |
||||
10:00 |
00:01 |
04:00 |
03:00 |
09:00 |
13:00 |
23:00 |
23:00 |
16:30 |
16:30 |
||||
OOCL BANGKOK |
062E |
27 Oct |
28 Oct |
05 Nov |
06 Nov |
COSCO PIRAEUS |
064N |
15 Nov |
15 Nov |
30 Nov |
02 Dec |
02 Dec |
03 Dec |
COSCO EXCELLENCE |
070E |
10 Nov |
11 Nov |
19 Nov |
20 Nov |
BLANK SAILING |
|
||||||
COSCO HARMONY |
079E |
17 Nov |
18 Nov |
26 Nov |
27 Nov |
BLANK SAILING |
|
||||||
COSCO DEVELOPMENT |
075E |
24 Nov |
25 Nov |
03 Dec |
04 Dec |
COSCO VENICE |
067N |
06 Dec |
06 Dec |
21 Dec |
23 Dec |
23 Dec |
24 Dec |
OOCL KOREA |
049E |
01 Dec |
02 Dec |
10 Dec |
11 Dec |
COSCO SANTOS |
087N |
13 Dec |
13 Dec |
28 Dec |
30 Dec |
30 Dec |
31 Dec |
>>Tải về lịch tàu Cosco tuyến Việt Nam - Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE
Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.
TẢI LỊCH TÀU COSCO VIỆT NAM-BẮC MỸ
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu COSCO từ Việt Nam đến Bắc Mỹ bằng file excel tại đây: TẢI FILE
LIÊN HỆ HÃNG TÀU COSCO
Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu về booking, vui lòng liên hệ:
COSCO SHIPPING LINES VIETNAM
Địa chỉ: 05 Hồ Biểu Chánh, Phường 12, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
TEL.: 84.8.38290000 FAX: 84.8. 35208111
Booking Team: sgn.atd.cus@coscon.com
Xem thêm:
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Âu trong Tháng 11-2024
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 11-2024
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam-Trung Đông & Châu Đại Dương trong Tháng 11-2024
- COSCO cập nhật lịch tàu Việt Nam - Nam Mỹ & Châu Phi trong Tháng 11-2024
Nguồn: PHAATA / COSCO SHIPPING LINES (VIETNAM)
Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu COSCO