SITC cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 9-2024
Lịch tàu SITC tháng 9/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Japan, Malaysia, Bangladesh, Hàn Quốc,... (Tải về file excel).
Hãng tàu SITC giới thiệu lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata)
TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
Mục lục
A. DIRECT SERVICE TO MYANMAR & BANGLADESH
1. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHATTOGRAM - YANGON
B. DIRECT SERVICE TO JAPAN
2. VTV6 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - TOKYO - YOKOHAMA - NAGOYA
3. VTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SAKAISENBOKU - OSAKA - KOBE
4. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA
5. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - KAWASAKI - YOKOHAMA
6. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA
7. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (TCTT (VNCMP)) - SHIMIZU -TOKYO - YOKOHAMA
8. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE
9. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE
C. DIRECT SERVICE TO CHINA
10. VTX1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - XIAMEN - SHANGHAI
11. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
12. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO
13. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI
14. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
15. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU
16. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO
17. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU
18. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI
19. VTX6 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - SHEKOU
D. DIRECT SERVICE TO KOREA
20. CBX2.N DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON
21. VTX1 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN
22. CKI DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN - KWANGYANG
E. DIRECT SERVICE TO MALAYSIA
23. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KUCHING - KUANTAN
24. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (N)
25. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (W)
F. DIRECT SERVICE TO CAMBODIA & THAILAND
26. SERVICE FROM HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE - BANGKOK - LAEM CHABANG - LATKRABANG - BMTP
G. DIRECT SERVICE TO INDONESIA
27. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - JAKARTA
28. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATAM
H. DIRECT SERVICE TO PHILIPPINE
29. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH -BATANGAS-MANILA NORTH
I. TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
K. LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC
A. DIRECT SERVICE TO MYANMAR & BANGLADESH
1. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHATTOGRAM - YANGON
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
CHATTOGRAM |
YANGON |
||
THU
|
THU (07 days) |
WED (13 days) |
||
SITC HAODE |
2432S |
5-Sep |
12-Sep |
18-Sep |
SITC CHENMING |
2412S |
12-Sep |
19-Sep |
25-Sep |
SITC CHUNMING |
2412S |
19-Sep |
26-Sep |
2-Oct |
SITC CHANGMING |
2412S |
26-Sep |
3-Oct |
9-Oct |
SITC HUIMING |
2414S |
3-Oct |
10-Oct |
16-Oct |
SITC QIUMING |
2414S |
10-Oct |
17-Oct |
23-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
B. DIRECT SERVICE TO JAPAN
2. VTV6 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - TOKYO - YOKOHAMA - NAGOYA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
TOKYO |
YOKOHAMA |
NAGOYA |
||
WEDNESDAY
|
THURSDAY (08 days) |
FRIDAY (9 days) |
SATURDAY (10 days) |
||
HF WEALTH |
2441N |
4-Sep |
12-Sep |
13-Sep |
14-Sep |
SITC MINHE |
2429N |
11-Sep |
19-Sep |
20-Sep |
21-Sep |
SITC HOCHIMINH |
2439N |
18-Sep |
26-Sep |
27-Sep |
28-Sep |
ASIATIC PRIDE |
2433N |
25-Sep |
3-Oct |
4-Oct |
5-Oct |
HF WEALTH |
2443N |
2-Oct |
10-Oct |
11-Oct |
12-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
3. VTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - SAKAISENBOKU - OSAKA - KOBE
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
SAKAISENBOKU |
OSAKA |
KOBE |
||
FRIDAY
|
SUNDAY (09 days) |
MONDAY (10 days) |
TUESDAY (11 days) |
||
SITC KANTO |
2419N |
6-Sep |
15-Sep |
16-Sep |
17-Sep |
SITC XINGDE |
2419N |
13-Sep |
22-Sep |
23-Sep |
24-Sep |
SITC KEELUNG |
2419N |
20-Sep |
29-Sep |
30-Sep |
1-Oct |
SITC SHUNDE |
2419N |
27-Sep |
6-Oct |
7-Oct |
8-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
4. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
NAGOYA |
TOKYO |
YOKOHAMA |
||
TUESDAY
|
FRIDAY (10 days) |
SATURDAY (11 days) |
SUNDAY (12 days) |
||
SITC ZHEJIANG |
2421N |
3-Sep |
13-Sep |
14-Sep |
15-Sep |
SITC XIANDE |
2421N |
10-Sep |
20-Sep |
21-Sep |
22-Sep |
SITC SHANDONG |
2419N |
24-Sep |
4-Oct |
5-Oct |
6-Oct |
SITC SHANGDE |
2419N |
1-Oct |
11-Oct |
12-Oct |
13-Oct |
SITC LIDE |
2419N |
8-Oct |
18-Oct |
19-Oct |
20-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
5. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - KAWASAKI - YOKOHAMA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|||
HO CHI MINH |
NAGOYA |
TOKYO |
KAWASAKI |
YOKOHAMA |
||
SUN |
MON |
TUE |
WED |
WED |
||
8 days |
9 days |
9 days |
10 days |
|||
SITC HANSHIN |
2419N |
1-Sep |
8-Sep |
9-Sep |
10-Sep |
10-Sep |
SITC SHENGDE |
2419N |
8-Sep |
15-Sep |
16-Sep |
17-Sep |
17-Sep |
SITC LIAONING |
2419N |
15-Sep |
22-Sep |
23-Sep |
24-Sep |
24-Sep |
SITC MINGDE |
2419N |
22-Sep |
29-Sep |
30-Sep |
1-Oct |
1-Oct |
SITC SHENGDE |
2421N |
6-Oct |
13-Oct |
14-Oct |
15-Oct |
15-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
6. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|||
HO CHI MINH |
OSAKA |
KOBE |
YOKKAICHI |
NAGOYA |
||
WED |
WED |
WED |
THU |
THU |
||
7 days |
7 days |
8 days |
8 days |
|||
CALLAO BRIDGE |
259N |
4-Sep |
11-Sep |
11-Sep |
12-Sep |
12-Sep |
NYK PAULA |
007N |
11-Sep |
18-Sep |
18-Sep |
19-Sep |
19-Sep |
ARICA BRIDGE |
247N |
18-Sep |
25-Sep |
25-Sep |
26-Sep |
26-Sep |
CALLAO BRIDGE |
260N |
25-Sep |
2-Oct |
2-Oct |
3-Oct |
3-Oct |
NYK PAULA |
008N |
2-Oct |
9-Oct |
9-Oct |
10-Oct |
10-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
7. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(TCTT (VNCMP) - SHIMIZU - TOKYO - YOKOHAMA
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHIMIZU |
TOKYO |
YOKOHAMA |
HO CHI MINH |
WED |
THU |
FRI |
||
THU |
6 days |
7 days |
8 days |
||
RITA |
060N |
5-Sep |
11-Sep |
12-Sep |
13-Sep |
ACX PEARL |
261N |
12-Sep |
18-Sep |
19-Sep |
20-Sep |
ACX CRYSTAL |
299N |
19-Sep |
25-Sep |
26-Sep |
27-Sep |
RITA |
061N |
26-Sep |
2-Oct |
3-Oct |
4-Oct |
ACX PEARL |
262N |
3-Oct |
9-Oct |
10-Oct |
11-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
8. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
HAKATA |
OSAKA |
KOBE |
HO CHI MINH |
WED |
THU |
FRI |
||
WED
|
7 days |
8 days |
9 days |
||
INFINITY |
2432N |
4-Sep |
11-Sep |
12-Sep |
13-Sep |
SITC MACAO |
2417N |
11-Sep |
18-Sep |
19-Sep |
20-Sep |
ZHONG GU NAN HAI |
2434N |
18-Sep |
25-Sep |
26-Sep |
27-Sep |
SITC RENDE |
2419N |
25-Sep |
2-Oct |
3-Oct |
4-Oct |
INFINITY |
2436N |
2-Oct |
9-Oct |
10-Oct |
11-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
9. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - OSAKA - KOBE
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
OSAKA |
KOBE |
HO CHI MINH |
TUE |
TUE |
||
SAT |
10 days |
10 days |
||
SITC HEBEI |
2423N |
7-Sep |
17-Sep |
17-Sep |
MILD ORCHID |
2435N |
14-Sep |
24-Sep |
24-Sep |
HONG AN |
2424N |
21-Sep |
1-Oct |
1-Oct |
SITC HEBEI |
2425N |
28-Sep |
8-Oct |
8-Oct |
MILD ORCHID |
2438N |
5-Oct |
15-Oct |
15-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
C. DIRECT SERVICE TO CHINA
10. VTX1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - XIAMEN - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
XIAMEN |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
TUE |
FRI |
||
FRI |
4 days |
7 days |
||
SITC KANTO |
2419N |
6-Sep |
10-Sep |
13-Sep |
SITC XINGDE |
2419N |
13-Sep |
17-Sep |
20-Sep |
SITC KEELUNG |
2419N |
20-Sep |
24-Sep |
27-Sep |
SITC SHUNDE |
2419N |
27-Sep |
1-Oct |
4-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
11. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
NINGBO |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
SUN |
TUE |
||
TUE |
5 days |
7 days |
||
SITC ZHEJIANG |
2421N |
3-Sep |
8-Sep |
10-Sep |
SITC XIANDE |
2421N |
10-Sep |
15-Sep |
17-Sep |
SITC SHANDONG |
2419N |
24-Sep |
29-Sep |
1-Oct |
SITC SHANGDE |
2419N |
1-Oct |
6-Oct |
8-Oct |
SITC LIDE |
2419N |
8-Oct |
13-Oct |
15-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
12. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
XIAMEN |
TIANJIN |
QINGDAO |
||
THU |
TUE |
SUN |
TUE |
||
4 days |
10 days |
12 days |
|||
SITC HUIMING |
2413N |
6-Sep |
11-Sep |
16-Sep |
18-Sep |
SITC QIUMING |
2413N |
13-Sep |
18-Sep |
23-Sep |
25-Sep |
SITC YUANMING |
2413N |
20-Sep |
25-Sep |
30-Sep |
2-Oct |
SITC HAODE |
2433N |
27-Sep |
2-Oct |
7-Oct |
9-Oct |
SITC CHENMING |
2413N |
4-Oct |
9-Oct |
14-Oct |
16-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
13. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
TAICANG |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
FRI |
SAT |
||
SAT |
6 days |
7 days |
||
SITC HEBEI |
2423N |
7-Sep |
13-Sep |
14-Sep |
MILD ORCHID |
2435N |
14-Sep |
20-Sep |
21-Sep |
HONG AN |
2424N |
21-Sep |
27-Sep |
28-Sep |
SITC HEBEI |
2425N |
28-Sep |
4-Oct |
5-Oct |
MILD ORCHID |
2438N |
12-Oct |
18-Oct |
19-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
14. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
SHANGHAI |
NINGBO |
||
SUN
|
FRI (06 days) |
SUN (8 days) |
||
CNC PANTHER |
0HBBGN1NC |
1-Sep |
6-Sep |
8-Sep |
CNC LEOPARD |
0HBBIN1NC |
8-Sep |
13-Sep |
15-Sep |
SKIP HCM |
0N |
15-Sep |
20-Sep |
22-Sep |
CNC TIGER |
0HBBKN1NC |
22-Sep |
27-Sep |
29-Sep |
CNC JAGUAR |
0HBBMN1NC |
29-Sep |
4-Oct |
6-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
15. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
NANSHA |
SHEKOU |
||
WED
|
FRI (09 days) |
SAT (10 days) |
||
PIYA BHUM |
029N |
4-Sep |
13-Sep |
14-Sep |
SITC GUANGDONG |
2423N |
11-Sep |
20-Sep |
21-Sep |
SITC FUJIAN |
2425N |
18-Sep |
27-Sep |
28-Sep |
PIYA BHUM |
031N |
25-Sep |
4-Oct |
5-Oct |
SITC GUANGDONG |
2425N |
2-Oct |
11-Oct |
12-Oct |
SITC FUJIAN |
2427N |
9-Oct |
18-Oct |
19-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
16. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
NANSHA |
LIANYUNGANG |
QINGDAO |
||
WED
|
SAT (03 days) |
TUE (12 days) |
WED (14 days) |
||
INFINITY |
2432N |
4-Sep |
7-Sep |
16-Sep |
18-Sep |
SITC MACAO |
2417N |
11-Sep |
14-Sep |
23-Sep |
25-Sep |
ZHONG GU NAN HAI |
2434N |
18-Sep |
21-Sep |
30-Sep |
2-Oct |
SITC RENDE |
2419N |
25-Sep |
28-Sep |
7-Oct |
9-Oct |
INFINITY |
2436N |
2-Oct |
5-Oct |
14-Oct |
16-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
17. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHEKOU |
HO CHI MINH |
WED |
||
SUN |
3 days |
||
SITC HANSHIN |
2419N |
1-Sep |
4-Sep |
SITC SHENGDE |
2419N |
8-Sep |
11-Sep |
SITC LIAONING |
2419N |
15-Sep |
18-Sep |
SITC MINGDE |
2419N |
22-Sep |
25-Sep |
SITC SHENGDE |
2421N |
29-Sep |
2-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
18. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
TUE |
||
WED |
6 days |
||
KMTC HAIPHONG |
2414N |
4-Sep |
10-Sep |
SKIP HCM |
2406N |
11-Sep |
17-Sep |
KMTC JAKARTA |
2409N |
18-Sep |
24-Sep |
KMTC SHANGHAI |
2412N |
25-Sep |
1-Oct |
KMTC HAIPHONG |
2415N |
2-Oct |
8-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
19. VTX6 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - SHEKOU
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHEKOU |
HO CHI MINH |
SAT |
||
WED |
3 days |
||
HF WEALTH |
2441N |
4-Sep |
7-Sep |
SITC MINHE |
2429N |
11-Sep |
14-Sep |
SITC HOCHIMINH |
2439N |
18-Sep |
21-Sep |
ASIATIC PRIDE |
2433N |
25-Sep |
28-Sep |
HF WEALTH |
2443N |
2-Oct |
5-Oct |
SITC MINHE |
2431N |
9-Oct |
12-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
D. DIRECT SERVICE TO KOREA
20. CBX2.N DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
INCHON |
HO CHI MINH |
FRI |
||
FRI |
7 days |
||
SITC HUIMING |
2413N |
6-Sep |
20-Sep |
SITC QIUMING |
2413N |
13-Sep |
27-Sep |
SITC YUANMING |
2413N |
20-Sep |
4-Oct |
SITC HAODE |
2433N |
27-Sep |
4-Oct |
SITC CHENMING |
2413N |
4-Oct |
11-Oct |
SITC CHUNMING |
2413N |
11-Oct |
18-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
21. VTX1 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
PUSAN |
HO CHI MINH |
WED |
||
FRI |
12 days |
||
SITC KANTO |
2419N |
6-Sep |
18-Sep |
SITC XINGDE |
2419N |
13-Sep |
25-Sep |
SITC KEELUNG |
2419N |
20-Sep |
2-Oct |
SITC SHUNDE |
2419N |
27-Sep |
9-Oct |
SITC ZHEJIANG |
2419N |
4-Oct |
16-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
22. CKI DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN - KWANGYANG
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
PUSAN |
KWANGYANG |
||
WED
|
FRI (09 days) |
FRI (09 days) |
||
KMTC HAIPHONG |
2414N |
4-Sep |
13-Sep |
13-Sep |
SKIP HCM |
2406N |
11-Sep |
20-Sep |
20-Sep |
KMTC JAKARTA |
2409N |
18-Sep |
27-Sep |
27-Sep |
KMTC SHANGHAI |
2412N |
25-Sep |
4-Oct |
4-Oct |
KMTC HAIPHONG |
2415N |
2-Oct |
11-Oct |
11-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
E. DIRECT SERVICE TO MALAYSIA
23. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KUCHING
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
KUCHING |
||
SUN
|
WED (03 days) |
||
SITC INCHON |
2430S |
1-Sep |
9-Sep |
SITC HAKATA |
2424S |
8-Sep |
16-Sep |
SITC DANANG |
2424S |
15-Sep |
23-Sep |
SITC INCHON |
2432S |
22-Sep |
30-Sep |
SITC HAKATA |
2426S |
29-Sep |
7-Oct |
SITC DANANG |
2426S |
6-Oct |
14-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
24. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (N)
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
PORT KLANG(N) |
||
THU |
SUN (03 days) |
||
SITC HAODE |
2432S |
5-Sep |
8-Sep |
SITC CHENMING |
2412S |
12-Sep |
SKIP |
SITC CHUNMING |
2412S |
19-Sep |
22-Sep |
SITC CHANGMING |
2412S |
26-Sep |
29-Sep |
SITC HUIMING |
2414S |
3-Oct |
6-Oct |
SITC QIUMING |
2414S |
10-Oct |
13-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
25. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (W)
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
PORT KLANG(W) |
||
WED |
SAT (03 days) |
||
OTANA BHUM |
209S |
4-Sep |
7-Sep |
IMKE SCHEPERS |
127S |
11-Sep |
14-Sep |
OTANA BHUM |
210S |
18-Sep |
21-Sep |
IMKE SCHEPERS |
128S |
25-Sep |
28-Sep |
OTANA BHUM |
211S |
2-Oct |
5-Oct |
IMKE SCHEPERS |
129S |
9-Oct |
12-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
F. DIRECT SERVICE TO CAMBODIA & THAILAND
26. SERVICE FROM HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE - BANGKOK - LAEM CHABANG - LATKRABANG - BMTP
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
ETD |
ETD |
ETA |
||||
HO CHI MINH |
HO CHI MINH |
HO CHI MINH |
SIHANOUKVILLE |
BANGKOK |
LAEM CHABANG |
LATKRABANG VIA LAEM CHABANG |
BMTP VIA LAEM CHABANG |
||
SUN (CKV2) |
WED (VTX2) |
FRI (VTX1) |
1-2 days |
3-4 days |
4-5 days |
5-6 days |
5-6 days |
||
SITC XINGDE |
2418S |
4-Sep |
7-Sep |
8-Sep |
9-Sep |
9-Sep |
|||
SITC CHANGDE |
2418S |
6-Sep |
8-Sep |
SKIP |
11-Sep |
12-Sep |
12-Sep |
||
SITC XIANDE |
2420S |
1-Sep |
3-Sep |
5-Sep |
6-Sep |
7-Sep |
7-Sep |
||
SITC JIADE |
2418S |
11-Sep |
14-Sep |
15-Sep |
16-Sep |
16-Sep |
|||
SITC KEELUNG |
2418S |
13-Sep |
15-Sep |
SKIP |
SKIP |
SKIP |
SKIP |
||
SITC JIANGSU |
2418S |
8-Sep |
10-Sep |
14-Sep |
15-Sep |
14-Sep |
14-Sep |
||
SITC SHUNDE |
2418S |
18-Sep |
21-Sep |
22-Sep |
22-Sep |
22-Sep |
|||
SITC RUNDE |
2418S |
20-Sep |
22-Sep |
24-Sep |
25-Sep |
26-Sep |
26-Sep |
||
SITC SHANDONG |
2418S |
15-Sep |
17-Sep |
SKIP |
20-Sep |
21-Sep |
21-Sep |
||
SITC ZHEJIANG |
2422S |
25-Sep |
28-Sep |
29-Sep |
29-Sep |
29-Sep |
|||
SITC KANTO |
2420S |
27-Sep |
29-Sep |
1-Oct |
2-Oct |
3-Oct |
3-Oct |
||
SITC SHANGDE |
2418S |
22-Sep |
23-Sep |
26-Sep |
27-Sep |
29-Sep |
29-Sep |
||
SITC XIANDE |
2422S |
2-Oct |
5-Oct |
5-Oct |
8-Oct |
8-Oct |
|||
SITC XINGDE |
2420S |
4-Oct |
6-Oct |
8-Oct |
9-Oct |
10-Oct |
10-Oct |
||
SITC LIDE |
2418S |
29-Sep |
30-Sep |
3-Oct |
3-Oct |
6-Oct |
6-Oct |
||
SITC JIANGSU |
2420S |
9-Oct |
12-Oct |
12-Oct |
15-Oct |
15-Oct |
|||
SITC JIADE |
2420S |
11-Oct |
13-Oct |
15-Oct |
16-Oct |
17-Oct |
17-Oct |
||
SITC CHANGDE |
2420S |
6-Oct |
8-Oct |
10-Oct |
11-Oct |
12-Oct |
12-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
G. DIRECT SERVICE TO INDONESIA
27. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - JAKARTA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
JAKARTA |
||
WED |
WED (07 days) |
||
OTANA BHUM |
209S |
4-Sep |
11-Sep |
IMKE SCHEPERS |
127S |
11-Sep |
18-Sep |
OTANA BHUM |
210S |
18-Sep |
25-Sep |
IMKE SCHEPERS |
128S |
25-Sep |
2-Oct |
OTANA BHUM |
211S |
2-Oct |
9-Oct |
IMKE SCHEPERS |
129S |
9-Oct |
16-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
28. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATAM
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
BATAM |
||
SUN |
SAT (06 days) |
||
SITC INCHON |
2430S |
1-Sep |
9-Sep |
SITC HAKATA |
2424S |
8-Sep |
16-Sep |
SITC DANANG |
2424S |
15-Sep |
23-Sep |
SITC INCHON |
2432S |
22-Sep |
30-Sep |
SITC HAKATA |
2426S |
29-Sep |
7-Oct |
SITC DANANG |
2426S |
6-Oct |
14-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
H. DIRECT SERVICE TO PHILIPPINE
29. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATANGAS - MANILA NORTH
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
BATANGAS |
N.MANILA |
||
WED |
SAT (03 days) |
TUE (5 days) |
||
PIYA BHUM |
029N |
4-Sep |
7-Sep |
9-Sep |
SITC GUANGDONG |
2423N |
11-Sep |
14-Sep |
16-Sep |
SITC FUJIAN |
2425N |
18-Sep |
21-Sep |
23-Sep |
PIYA BHUM |
031N |
25-Sep |
28-Sep |
30-Sep |
SITC GUANGDONG |
2425N |
2-Oct |
5-Oct |
7-Oct |
SITC FUJIAN |
2427N |
9-Oct |
12-Oct |
14-Oct |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.
TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC
Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu booking, vui lòng liên hệ:
NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD
Địa chỉ: Tầng 21 – Lim Tower 3, 29A Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: +84-28-54047415 Fax: +84-28-54047420
Website: www.sitc.com
Yêu cầu báo giá: sale.hcm@sitc.vn
Nguồn: PHAATA / NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD
Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu SITC