Hãng tàu SITC giới thiệu lịch tàu chính thức trên PHAATA

Hãng tàu SITC giới thiệu lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata)

 

TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á

Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

Mục lục

A. DIRECT SERVICE TO MYANMAR & BANGLADESH

1. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHATTOGRAM - YANGON

B. DIRECT SERVICE TO JAPAN

2. VTV6 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - TOKYO - YOKOHAMA - NAGOYA

3. VTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SAKAISENBOKU - OSAKA - KOBE

4. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA

5. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - KAWASAKI - YOKOHAMA

6. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA

7. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (TCTT (VNCMP)) - SHIMIZU -TOKYO - YOKOHAMA

8. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE

9. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE

C. DIRECT SERVICE TO CHINA

10. VTX1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - XIAMEN - SHANGHAI

11. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI

12. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO

13. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI

14. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI

15. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU

16. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO

17. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU

18. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI

19. VTX6 DIRECT SERVICE:  HO CHI MINH(CATLAI) - SHEKOU

D. DIRECT SERVICE TO KOREA

20. CBX2.N DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON

21. VTX1 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN

22. CKI DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN - KWANGYANG

E. DIRECT SERVICE TO MALAYSIA

23. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KUCHING - KUANTAN

24. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (N)

25. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (W)

F. DIRECT SERVICE TO CAMBODIA & THAILAND

26. SERVICE FROM HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE - BANGKOK - LAEM CHABANG - LATKRABANG - BMTP

G. DIRECT SERVICE TO INDONESIA

27. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - JAKARTA

28. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATAM

H. DIRECT SERVICE TO PHILIPPINE

29. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH -BATANGAS-MANILA NORTH

I. TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á

K. LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC

 

A. DIRECT SERVICE TO MYANMAR & BANGLADESH

 

1. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHATTOGRAM - YANGON

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

CHATTOGRAM

YANGON

THU

 

THU

(07 days)

WED

(13 days)

SITC HAODE

2432S

5-Sep

12-Sep

18-Sep

SITC CHENMING

2412S

12-Sep

19-Sep

25-Sep

SITC CHUNMING

2412S

19-Sep

26-Sep

2-Oct

SITC CHANGMING

2412S

26-Sep

3-Oct

9-Oct

SITC HUIMING

2414S

3-Oct

10-Oct

16-Oct

SITC QIUMING

2414S

10-Oct

17-Oct

23-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

B. DIRECT SERVICE TO JAPAN

 

2. VTV6 DIRECT SERVICE:  HO CHI MINH(CATLAI) - TOKYO - YOKOHAMA - NAGOYA

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

TOKYO

YOKOHAMA

NAGOYA

WEDNESDAY

 

THURSDAY

(08 days)

FRIDAY

(9 days)

SATURDAY

(10 days)

HF WEALTH

2441N

4-Sep

12-Sep

13-Sep

14-Sep

SITC MINHE

2429N

11-Sep

19-Sep

20-Sep

21-Sep

SITC HOCHIMINH

2439N

18-Sep

26-Sep

27-Sep

28-Sep

ASIATIC PRIDE

2433N

25-Sep

3-Oct

4-Oct

5-Oct

HF WEALTH

2443N

2-Oct

10-Oct

11-Oct

12-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

3. VTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - SAKAISENBOKU - OSAKA - KOBE

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

SAKAISENBOKU

OSAKA

KOBE

FRIDAY

 

SUNDAY

(09 days)

MONDAY

(10 days)

TUESDAY

(11 days)

SITC KANTO

2419N

6-Sep

15-Sep

16-Sep

17-Sep

SITC XINGDE

2419N

13-Sep

22-Sep

23-Sep

24-Sep

SITC KEELUNG

2419N

20-Sep

29-Sep

30-Sep

1-Oct

SITC SHUNDE

2419N

27-Sep

6-Oct

7-Oct

8-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

4. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NAGOYA

TOKYO

YOKOHAMA

TUESDAY

 

FRIDAY

(10 days)

SATURDAY

(11 days)

SUNDAY

(12 days)

SITC ZHEJIANG

2421N

3-Sep

13-Sep

14-Sep

15-Sep

SITC XIANDE

2421N

10-Sep

20-Sep

21-Sep

22-Sep

SITC SHANDONG

2419N

24-Sep

4-Oct

5-Oct

6-Oct

SITC SHANGDE

2419N

1-Oct

11-Oct

12-Oct

13-Oct

SITC LIDE

2419N

8-Oct

18-Oct

19-Oct

20-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

5. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - KAWASAKI - YOKOHAMA

 

VESSEL NAME

 

 

VOYAGE

NO.

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NAGOYA

TOKYO

KAWASAKI

YOKOHAMA

SUN

MON

TUE

WED

WED

8 days

9 days

9 days

10 days

SITC HANSHIN

2419N

1-Sep

8-Sep

9-Sep

10-Sep

10-Sep

SITC SHENGDE

2419N

8-Sep

15-Sep

16-Sep

17-Sep

17-Sep

SITC LIAONING

2419N

15-Sep

22-Sep

23-Sep

24-Sep

24-Sep

SITC MINGDE

2419N

22-Sep

29-Sep

30-Sep

1-Oct

1-Oct

SITC SHENGDE

2421N

6-Oct

13-Oct

14-Oct

15-Oct

15-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

6. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA

 

VESSEL NAME

 

 

VOYAGE

NO.

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

OSAKA

KOBE

YOKKAICHI

NAGOYA

WED

WED

WED

THU

THU

7 days

7 days

8 days

8 days

CALLAO BRIDGE

259N

4-Sep

11-Sep

11-Sep

12-Sep

12-Sep

NYK PAULA

007N

11-Sep

18-Sep

18-Sep

19-Sep

19-Sep

ARICA BRIDGE

247N

18-Sep

25-Sep

25-Sep

26-Sep

26-Sep

CALLAO BRIDGE

260N

25-Sep

2-Oct

2-Oct

3-Oct

3-Oct

NYK PAULA

008N

2-Oct

9-Oct

9-Oct

10-Oct

10-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

7. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(TCTT (VNCMP) - SHIMIZU - TOKYO - YOKOHAMA

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

SHIMIZU

TOKYO

YOKOHAMA

HO CHI MINH

WED

THU

FRI

THU

6 days

7 days

8 days

RITA

060N

5-Sep

11-Sep

12-Sep

13-Sep

ACX PEARL

261N

12-Sep

18-Sep

19-Sep

20-Sep

ACX CRYSTAL

299N

19-Sep

25-Sep

26-Sep

27-Sep

RITA

061N

26-Sep

2-Oct

3-Oct

4-Oct

ACX PEARL

262N

3-Oct

9-Oct

10-Oct

11-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

8. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

HAKATA

OSAKA

KOBE

HO CHI MINH

WED

THU

FRI

WED

 

7 days

8 days

9 days

INFINITY

2432N

4-Sep

11-Sep

12-Sep

13-Sep

SITC MACAO

2417N

11-Sep

18-Sep

19-Sep

20-Sep

ZHONG GU NAN HAI

2434N

18-Sep

25-Sep

26-Sep

27-Sep

SITC RENDE

2419N

25-Sep

2-Oct

3-Oct

4-Oct

INFINITY

2436N

2-Oct

9-Oct

10-Oct

11-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

9. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - OSAKA - KOBE

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

OSAKA

KOBE

HO CHI MINH

TUE

TUE

SAT

10 days

10 days

SITC HEBEI

2423N

7-Sep

17-Sep

17-Sep

MILD ORCHID

2435N

14-Sep

24-Sep

24-Sep

HONG AN

2424N

21-Sep

1-Oct

1-Oct

SITC HEBEI

2425N

28-Sep

8-Oct

8-Oct

MILD ORCHID

2438N

5-Oct

15-Oct

15-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

C. DIRECT SERVICE TO CHINA

 

10. VTX1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - XIAMEN - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

XIAMEN

SHANGHAI

HO CHI MINH

TUE

FRI

FRI

4 days

7 days

SITC KANTO

2419N

6-Sep

10-Sep

13-Sep

SITC XINGDE

2419N

13-Sep

17-Sep

20-Sep

SITC KEELUNG

2419N

20-Sep

24-Sep

27-Sep

SITC SHUNDE

2419N

27-Sep

1-Oct

4-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

11. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

NINGBO

SHANGHAI

HO CHI MINH

SUN

TUE

TUE

5 days

7 days

SITC ZHEJIANG

2421N

3-Sep

8-Sep

10-Sep

SITC XIANDE

2421N

10-Sep

15-Sep

17-Sep

SITC SHANDONG

2419N

24-Sep

29-Sep

1-Oct

SITC SHANGDE

2419N

1-Oct

6-Oct

8-Oct

SITC LIDE

2419N

8-Oct

13-Oct

15-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

12. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO

 

VESSEL NAME

 

 

VOYAGE

NO.

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

XIAMEN

TIANJIN

QINGDAO

THU

TUE

SUN

TUE

4 days

10 days

12 days

SITC HUIMING

2413N

6-Sep

11-Sep

16-Sep

18-Sep

SITC QIUMING

2413N

13-Sep

18-Sep

23-Sep

25-Sep

SITC YUANMING

2413N

20-Sep

25-Sep

30-Sep

2-Oct

SITC HAODE

2433N

27-Sep

2-Oct

7-Oct

9-Oct

SITC CHENMING

2413N

4-Oct

9-Oct

14-Oct

16-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

13. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

TAICANG

SHANGHAI

HO CHI MINH

FRI

SAT

SAT

6 days

7 days

SITC HEBEI

2423N

7-Sep

13-Sep

14-Sep

MILD ORCHID

2435N

14-Sep

20-Sep

21-Sep

HONG AN

2424N

21-Sep

27-Sep

28-Sep

SITC HEBEI

2425N

28-Sep

4-Oct

5-Oct

MILD ORCHID

2438N

12-Oct

18-Oct

19-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

14. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

SHANGHAI

NINGBO

SUN

 

FRI

(06 days)

SUN

(8 days)

CNC PANTHER

0HBBGN1NC

1-Sep

6-Sep

8-Sep

CNC LEOPARD

0HBBIN1NC

8-Sep

13-Sep

15-Sep

SKIP HCM

0N

15-Sep

20-Sep

22-Sep

CNC TIGER

0HBBKN1NC

22-Sep

27-Sep

29-Sep

CNC JAGUAR

0HBBMN1NC

29-Sep

4-Oct

6-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

15. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NANSHA

SHEKOU

WED

 

FRI

(09 days)

SAT

(10 days)

PIYA BHUM

029N

4-Sep

13-Sep

14-Sep

SITC GUANGDONG

2423N

11-Sep

20-Sep

21-Sep

SITC FUJIAN

2425N

18-Sep

27-Sep

28-Sep

PIYA BHUM

031N

25-Sep

4-Oct

5-Oct

SITC GUANGDONG

2425N

2-Oct

11-Oct

12-Oct

SITC FUJIAN

2427N

9-Oct

18-Oct

19-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

16. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NANSHA

LIANYUNGANG

QINGDAO

WED

 

SAT

(03 days)

TUE

(12 days)

WED

(14 days)

INFINITY

2432N

4-Sep

7-Sep

16-Sep

18-Sep

SITC MACAO

2417N

11-Sep

14-Sep

23-Sep

25-Sep

ZHONG GU NAN HAI

2434N

18-Sep

21-Sep

30-Sep

2-Oct

SITC RENDE

2419N

25-Sep

28-Sep

7-Oct

9-Oct

INFINITY

2436N

2-Oct

5-Oct

14-Oct

16-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

17. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

SHEKOU

HO CHI MINH

WED

SUN

3 days

SITC HANSHIN

2419N

1-Sep

4-Sep

SITC SHENGDE

2419N

8-Sep

11-Sep

SITC LIAONING

2419N

15-Sep

18-Sep

SITC MINGDE

2419N

22-Sep

25-Sep

SITC SHENGDE

2421N

29-Sep

2-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

18. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

SHANGHAI

HO CHI MINH

TUE

WED

6 days

KMTC HAIPHONG

2414N

4-Sep

10-Sep

SKIP HCM

2406N

11-Sep

17-Sep

KMTC JAKARTA

2409N

18-Sep

24-Sep

KMTC SHANGHAI

2412N

25-Sep

1-Oct

KMTC HAIPHONG

2415N

2-Oct

8-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

19. VTX6 DIRECT SERVICE:  HO CHI MINH(CATLAI) - SHEKOU

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

SHEKOU

HO CHI MINH

SAT

WED

3 days

HF WEALTH

2441N

4-Sep

7-Sep

SITC MINHE

2429N

11-Sep

14-Sep

SITC HOCHIMINH

2439N

18-Sep

21-Sep

ASIATIC PRIDE

2433N

25-Sep

28-Sep

HF WEALTH

2443N

2-Oct

5-Oct

SITC MINHE

2431N

9-Oct

12-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

D. DIRECT SERVICE TO KOREA

 

20. CBX2.N DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

INCHON

HO CHI MINH

FRI

FRI

7 days

SITC HUIMING

2413N

6-Sep

20-Sep

SITC QIUMING

2413N

13-Sep

27-Sep

SITC YUANMING

2413N

20-Sep

4-Oct

SITC HAODE

2433N

27-Sep

4-Oct

SITC CHENMING

2413N

4-Oct

11-Oct

SITC CHUNMING

2413N

11-Oct

18-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

21. VTX1 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

PUSAN

HO CHI MINH

WED

FRI

12 days

SITC KANTO

2419N

6-Sep

18-Sep

SITC XINGDE

2419N

13-Sep

25-Sep

SITC KEELUNG

2419N

20-Sep

2-Oct

SITC SHUNDE

2419N

27-Sep

9-Oct

SITC ZHEJIANG

2419N

4-Oct

16-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

22. CKI DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN - KWANGYANG

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

PUSAN

KWANGYANG

WED

 

FRI

(09 days)

FRI

(09 days)

KMTC HAIPHONG

2414N

4-Sep

13-Sep

13-Sep

SKIP HCM

2406N

11-Sep

20-Sep

20-Sep

KMTC JAKARTA

2409N

18-Sep

27-Sep

27-Sep

KMTC SHANGHAI

2412N

25-Sep

4-Oct

4-Oct

KMTC HAIPHONG

2415N

2-Oct

11-Oct

11-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

E. DIRECT SERVICE TO MALAYSIA

 

23. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KUCHING

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

KUCHING

SUN

 

WED

(03 days)

SITC INCHON

2430S

1-Sep

9-Sep

SITC HAKATA

2424S

8-Sep

16-Sep

SITC DANANG

2424S

15-Sep

23-Sep

SITC INCHON

2432S

22-Sep

30-Sep

SITC HAKATA

2426S

29-Sep

7-Oct

SITC DANANG

2426S

6-Oct

14-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

24. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (N)

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

PORT KLANG(N)

THU

SUN

(03 days)

SITC HAODE

2432S

5-Sep

8-Sep

SITC CHENMING

2412S

12-Sep

SKIP

SITC CHUNMING

2412S

19-Sep

22-Sep

SITC CHANGMING

2412S

26-Sep

29-Sep

SITC HUIMING

2414S

3-Oct

6-Oct

SITC QIUMING

2414S

10-Oct

13-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

25. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (W)

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

PORT KLANG(W)

WED

SAT

(03 days)

OTANA BHUM

209S

4-Sep

7-Sep

IMKE SCHEPERS

127S

11-Sep

14-Sep

OTANA BHUM

210S

18-Sep

21-Sep

IMKE SCHEPERS

128S

25-Sep

28-Sep

OTANA BHUM

211S

2-Oct

5-Oct

IMKE SCHEPERS

129S

9-Oct

12-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

F. DIRECT SERVICE TO CAMBODIA & THAILAND

 

26. SERVICE FROM HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE - BANGKOK - LAEM CHABANG - LATKRABANG - BMTP

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

ETD

ETD

ETA

HO CHI MINH

HO CHI MINH

HO CHI MINH

SIHANOUKVILLE

BANGKOK

LAEM CHABANG

LATKRABANG

VIA LAEM

CHABANG

BMTP VIA

LAEM

CHABANG

SUN (CKV2)

WED (VTX2)

FRI (VTX1)

1-2 days

3-4 days

4-5 days

5-6 days

5-6 days

SITC XINGDE

2418S

 

4-Sep

   

7-Sep

8-Sep

9-Sep

9-Sep

SITC CHANGDE

2418S

   

6-Sep

8-Sep

SKIP

11-Sep

12-Sep

12-Sep

SITC XIANDE

2420S

1-Sep

   

3-Sep

5-Sep

6-Sep

7-Sep

7-Sep

SITC JIADE

2418S

 

11-Sep

   

14-Sep

15-Sep

16-Sep

16-Sep

SITC KEELUNG

2418S

   

13-Sep

15-Sep

SKIP

SKIP

SKIP

SKIP

SITC JIANGSU

2418S

8-Sep

   

10-Sep

14-Sep

15-Sep

14-Sep

14-Sep

SITC SHUNDE

2418S

 

18-Sep

   

21-Sep

22-Sep

22-Sep

22-Sep

SITC RUNDE

2418S

   

20-Sep

22-Sep

24-Sep

25-Sep

26-Sep

26-Sep

SITC SHANDONG

2418S

15-Sep

   

17-Sep

SKIP

20-Sep

21-Sep

21-Sep

SITC ZHEJIANG

2422S

 

25-Sep

   

28-Sep

29-Sep

29-Sep

29-Sep

SITC KANTO

2420S

   

27-Sep

29-Sep

1-Oct

2-Oct

3-Oct

3-Oct

SITC SHANGDE

2418S

22-Sep

   

23-Sep

26-Sep

27-Sep

29-Sep

29-Sep

SITC XIANDE

2422S

 

2-Oct

   

5-Oct

5-Oct

8-Oct

8-Oct

SITC XINGDE

2420S

   

4-Oct

6-Oct

8-Oct

9-Oct

10-Oct

10-Oct

SITC LIDE

2418S

29-Sep

   

30-Sep

3-Oct

3-Oct

6-Oct

6-Oct

SITC JIANGSU

2420S

 

9-Oct

   

12-Oct

12-Oct

15-Oct

15-Oct

SITC JIADE

2420S

   

11-Oct

13-Oct

15-Oct

16-Oct

17-Oct

17-Oct

SITC CHANGDE

2420S

6-Oct

   

8-Oct

10-Oct

11-Oct

12-Oct

12-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

G. DIRECT SERVICE TO INDONESIA

 

27. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - JAKARTA

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

JAKARTA

WED

WED

(07 days)

OTANA BHUM

209S

4-Sep

11-Sep

IMKE SCHEPERS

127S

11-Sep

18-Sep

OTANA BHUM

210S

18-Sep

25-Sep

IMKE SCHEPERS

128S

25-Sep

2-Oct

OTANA BHUM

211S

2-Oct

9-Oct

IMKE SCHEPERS

129S

9-Oct

16-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

28. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATAM

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

BATAM

SUN

SAT

(06 days)

SITC INCHON

2430S

1-Sep

9-Sep

SITC HAKATA

2424S

8-Sep

16-Sep

SITC DANANG

2424S

15-Sep

23-Sep

SITC INCHON

2432S

22-Sep

30-Sep

SITC HAKATA

2426S

29-Sep

7-Oct

SITC DANANG

2426S

6-Oct

14-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

H. DIRECT SERVICE TO PHILIPPINE

 

29. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATANGAS - MANILA NORTH

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

BATANGAS

N.MANILA

WED

SAT

(03 days)

TUE

(5 days)

PIYA BHUM

029N

4-Sep

7-Sep

9-Sep

SITC GUANGDONG

2423N

11-Sep

14-Sep

16-Sep

SITC FUJIAN

2425N

18-Sep

21-Sep

23-Sep

PIYA BHUM

031N

25-Sep

28-Sep

30-Sep

SITC GUANGDONG

2425N

2-Oct

5-Oct

7-Oct

SITC FUJIAN

2427N

9-Oct

12-Oct

14-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.

 

TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á

Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC

Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu booking, vui lòng liên hệ:

NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD

Địa chỉ: Tầng 21 – Lim Tower 3, 29A Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: +84-28-54047415       Fax: +84-28-54047420

Website: www.sitc.com

Yêu cầu báo giá: sale.hcm@sitc.vn

 

Chúng tôi đã đến thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2009 và bắt đầu với tên gọi Công ty TNHH SITC Container lines – chi nhánh Hồ Chí Minh.

Theo năm tháng, kết quả hiển nhiên cho những nỗ lực không ngừng nghỉ của tập thể lãnh đạo cùng đội ngũ cán bộ công nhân viên, Công ty TNHH New SITC Container Lines đã được hình thành vào tháng 10,2019. Chúng tôi là công ty liên doanh giữa SITC INTERNATIONAL và SEA & AIR FREIGHT INTERNATIONAL.

Phạm vi kinh doanh của chúng tôi bao gồm giao nhận hàng hóa và đại lý hãng tàu. Với mục đích cung cấp dịch vụ hậu cần chất lượng cao và hiệu quả cho khách hàng ở thị trường nội Á, chúng tôi cung cấp dịch vụ đặc biệt theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.

Dưới sự làm việc cần mẫn của chúng tôi- New SITC Việt Nam dần trở thành lựa chọn hàng đầu của khách hàng tại Việt Nam.

New SITC Việt Nam có hơn 19 tuyến dịch vụ trong tuần được phục vụ thông qua cảng Cát Lai và một dịch vụ tại Cảng Cái Mép và một dịch vụ TCHP, xuất khẩu đi đến hơn 10 quốc gia và 36 Cảng biển.

Quan tâm hàng đầu của chúng tôi là đảm bảo hàng hóa của quý khách được vận chuyển một cách an toàn. Đồng thời, chúng tôi cũng cam kết cung cấp môi trường làm việc an toàn cho nhân viên của chúng tôi ở cả biển và đất liền khi thực hiện việc bảo vệ và vận chuyển hàng hóa của quý khách.

Nguồn: PHAATA NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD

Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu SITC