Hãng tàu SITC giới thiệu lịch tàu chính thức trên PHAATA

Hãng tàu SITC giới thiệu lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata)

 

TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á

Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

Mục lục

A. DIRECT SERVICE TO MYANMAR & BANGLADESH

1. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHATTOGRAM - YANGON

B. DIRECT SERVICE TO JAPAN

2. VTV6 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - TOKYO - YOKOHAMA - NAGOYA

3. VTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SAKAISENBOKU - OSAKA - KOBE

4. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA

5. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - KAWASAKI - YOKOHAMA

6. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA

7. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (TCTT (VNCMP)) - SHIMIZU -TOKYO - YOKOHAMA

8. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE

9. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE

C. DIRECT SERVICE TO CHINA

10. VTX1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - XIAMEN - SHANGHAI

11. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI

12. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO

13. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI

14. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI

15. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU

16. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO

17. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU

18. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI

19. VTX6 DIRECT SERVICE:  HO CHI MINH(CATLAI) - SHEKOU

D. DIRECT SERVICE TO KOREA

20. CBX2.N DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON

21. VTX1 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN

22. CKI DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN - KWANGYANG

E. DIRECT SERVICE TO MALAYSIA

23. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KUCHING - KUANTAN

24. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (N)

25. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (W)

F. DIRECT SERVICE TO CAMBODIA & THAILAND

26. SERVICE FROM HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE - BANGKOK - LAEM CHABANG - LATKRABANG - BMTP

G. DIRECT SERVICE TO INDONESIA

27. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - JAKARTA

28. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATAM

H. DIRECT SERVICE TO PHILIPPINE

29. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH -BATANGAS-MANILA NORTH

I. TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á

K. LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC

 

A. DIRECT SERVICE TO MYANMAR & BANGLADESH

 

1. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHATTOGRAM - YANGON

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

CHATTOGRAM

YANGON

THU

 

THU

(07 days)

WED

(13 days)

SITC HUIMING

2414S

3-Oct

10-Oct

16-Oct

SITC QIUMING

2414S

10-Oct

17-Oct

23-Oct

SKIP HCM

2414S

17-Oct

24-Oct

30-Oct

SITC YUANMING

2414S

24-Oct

31-Oct

6-Nov

SITC CHENMING

2414S

31-Oct

7-Nov

13-Nov

SITC CHUNMING

2420S

7-Nov

14-Nov

20-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

B. DIRECT SERVICE TO JAPAN

 

2. VTV6 DIRECT SERVICE:  HO CHI MINH(CATLAI) - TOKYO - YOKOHAMA - NAGOYA

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

TOKYO

YOKOHAMA

NAGOYA

WEDNESDAY

 

THURSDAY

(08 days)

FRIDAY

(9 days)

SATURDAY

(10 days)

HF WEALTH

2443N

2-Oct

10-Oct

11-Oct

12-Oct

SITC MINHE

2431N

9-Oct

17-Oct

18-Oct

19-Oct

SITC HOCHIMINH

2441N

16-Oct

24-Oct

25-Oct

26-Oct

ASIATIC PRIDE

2435N

23-Oct

31-Oct

1-Nov

2-Nov

HF WEALTH

2445N

30-Oct

7-Nov

8-Nov

9-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

3. VTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - SAKAISENBOKU - OSAKA - KOBE

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

SAKAISENBOKU

OSAKA

KOBE

FRIDAY

 

SUNDAY

(09 days)

MONDAY

(10 days)

TUESDAY

(11 days)

SITC ZHEJIANG

2423N

4-Oct

13-Oct

14-Oct

15-Oct

SITC LIDE

2419N

11-Oct

20-Oct

21-Oct

22-Oct

SITC XINGDE

2421N

18-Oct

27-Oct

28-Oct

29-Oct

SITC KEELUNG

2421N

25-Oct

3-Nov

4-Nov

5-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

4. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NAGOYA

TOKYO

YOKOHAMA

TUESDAY

 

FRIDAY

(10 days)

SATURDAY

(11 days)

SUNDAY

(12 days)

SKIP HCM

2421N

1-Oct

11-Oct

12-Oct

13-Oct

SITC MACAO

2419N

8-Oct

18-Oct

19-Oct

20-Oct

SITC CHANGDE

2421N

22-Oct

1-Nov

2-Nov

3-Nov

SITC HAODE

2435N

29-Oct

8-Nov

9-Nov

10-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

5. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - KAWASAKI - YOKOHAMA

 

VESSEL NAME

 

 

VOYAGE

NO.

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NAGOYA

TOKYO

KAWASAKI

YOKOHAMA

SUN

MON

TUE

WED

WED

8 days

9 days

9 days

10 days

SITC KANTO

2421N

6-Oct

13-Oct

14-Oct

15-Oct

15-Oct

SITC GUANGDONG

2425N

13-Oct

20-Oct

21-Oct

22-Oct

22-Oct

SITC JIANGSU

2421N

20-Oct

27-Oct

28-Oct

29-Oct

29-Oct

SITC SHUNDE

2421N

27-Oct

3-Nov

4-Nov

5-Nov

5-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

6. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA

 

VESSEL NAME

 

 

VOYAGE

NO.

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

OSAKA

KOBE

YOKKAICHI

NAGOYA

WED

WED

WED

THU

THU

7 days

7 days

8 days

8 days

CALLAO BRIDGE

260N

2-Oct

9-Oct

9-Oct

10-Oct

10-Oct

NYK PAULA

008N

9-Oct

16-Oct

16-Oct

17-Oct

17-Oct

ARICA BRIDGE

248N

16-Oct

23-Oct

23-Oct

24-Oct

24-Oct

CALLAO BRIDGE

261N

23-Oct

30-Oct

30-Oct

31-Oct

31-Oct

NYK PAULA

009N

30-Oct

6-Nov

6-Nov

7-Nov

7-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

7. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(TCTT (VNCMP) - SHIMIZU - TOKYO - YOKOHAMA

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

SHIMIZU

TOKYO

YOKOHAMA

HO CHI MINH

WED

THU

FRI

THU

6 days

7 days

8 days

ACX PEARL

262N

3-Oct

9-Oct

10-Oct

11-Oct

ACX CRYSTAL

300N

10-Oct

16-Oct

17-Oct

18-Oct

RITA

062N

17-Oct

23-Oct

24-Oct

25-Oct

ACX PEARL

263N

24-Oct

30-Oct

31-Oct

1-Nov

ACX CRYSTAL

301N

31-Oct

6-Nov

7-Nov

8-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

8. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

HAKATA

OSAKA

KOBE

HO CHI MINH

WED

THU

FRI

WED

 

7 days

8 days

9 days

INFINITY

2436N

2-Oct

9-Oct

10-Oct

11-Oct

SITC SHANGDE

2419N

9-Oct

16-Oct

17-Oct

18-Oct

ZHONG GU NAN HAI

2438N

16-Oct

23-Oct

24-Oct

25-Oct

SITC RENDE

2421N

23-Oct

30-Oct

31-Oct

1-Nov

INFINITY

2440N

30-Oct

6-Nov

7-Nov

8-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

9. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - OSAKA - KOBE

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

OSAKA

KOBE

HO CHI MINH

TUE

TUE

SAT

10 days

10 days

MILD ORCHID

2438N

5-Oct

15-Oct

15-Oct

HONG AN

2426N

12-Oct

22-Oct

22-Oct

SITC HEBEI

2427N

19-Oct

29-Oct

29-Oct

MILD ORCHID

2441N

26-Oct

5-Nov

5-Nov

HONG AN

2428N

2-Nov

12-Nov

12-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

C. DIRECT SERVICE TO CHINA

 

10. VTX1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - XIAMEN - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

XIAMEN

SHANGHAI

HO CHI MINH

TUE

FRI

FRI

4 days

7 days

SITC ZHEJIANG

2423N

4-Oct

8-Oct

11-Oct

SITC LIDE

2419N

11-Oct

15-Oct

18-Oct

SITC XINGDE

2421N

18-Oct

22-Oct

25-Oct

SITC KEELUNG

2421N

25-Oct

29-Oct

1-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

11. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

NINGBO

SHANGHAI

HO CHI MINH

SUN

TUE

TUE

5 days

7 days

SKIP HCM

2421N

1-Oct

6-Oct

8-Oct

SITC MACAO

2419N

8-Oct

13-Oct

15-Oct

SITC CHANGDE

2421N

22-Oct

27-Oct

29-Oct

SITC HAODE

2435N

29-Oct

3-Nov

5-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

12. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO

 

VESSEL NAME

 

 

VOYAGE

NO.

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

XIAMEN

TIANJIN

QINGDAO

THU

TUE

SUN

TUE

4 days

10 days

12 days

SKIP HCM

2413N

4-Oct

9-Oct

14-Oct

16-Oct

SITC CHENMING

2413N

11-Oct

16-Oct

21-Oct

23-Oct

SITC WENDE

2417N

18-Oct

23-Oct

28-Oct

30-Oct

SITC CHANGMING

2413N

25-Oct

30-Oct

4-Nov

6-Nov

SITC HUIMING

2415N

1-Nov

6-Nov

11-Nov

13-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

13. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

TAICANG

SHANGHAI

HO CHI MINH

FRI

SAT

SAT

6 days

7 days

MILD ORCHID

2438N

5-Oct

11-Oct

12-Oct

HONG AN

2426N

12-Oct

18-Oct

19-Oct

SITC HEBEI

2427N

19-Oct

25-Oct

26-Oct

MILD ORCHID

2441N

26-Oct

1-Nov

2-Nov

HONG AN

2428N

9-Nov

15-Nov

16-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

14. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

SHANGHAI

NINGBO

SUN

 

FRI

(06 days)

SUN

(8 days)

CNC JAGUAR

0HBBON1NC

6-Oct

11-Oct

13-Oct

SHIMANAMI BAY

0HBBQN1NC

13-Oct

18-Oct

20-Oct

CNC PANTHER

0HBBSN1NC

20-Oct

25-Oct

27-Oct

CNC LEOPARD

0HBBUN1NC

27-Oct

1-Nov

3-Nov

CNC TIGER

0HBBWN1NC

3-Nov

8-Nov

10-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

15. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NANSHA

SHEKOU

WED

 

FRI

(09 days)

SAT

(10 days)

SKIP HCM

029N

2-Oct

11-Oct

12-Oct

SITC SHENGDE

2421N

9-Oct

18-Oct

19-Oct

PIYA BHUM

033N

16-Oct

25-Oct

26-Oct

SITC FUJIAN

2427N

23-Oct

1-Nov

2-Nov

SITC SHENGDE

2423N

30-Oct

8-Nov

9-Nov

MTT SAISUNEE

051N

6-Nov

15-Nov

16-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

16. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NANSHA

LIANYUNGANG

QINGDAO

WED

 

SAT

(03 days)

TUE

(12 days)

WED

(14 days)

INFINITY

2436N

2-Oct

5-Oct

14-Oct

16-Oct

SITC SHANGDE

2419N

9-Oct

12-Oct

21-Oct

23-Oct

ZHONG GU NAN HAI

2438N

16-Oct

19-Oct

28-Oct

30-Oct

SITC RENDE

2421N

23-Oct

26-Oct

4-Nov

6-Nov

INFINITY

2440N

30-Oct

2-Nov

11-Nov

13-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

17. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

SHEKOU

HO CHI MINH

WED

SUN

3 days

SITC KANTO

2421N

6-Oct

9-Oct

SITC GUANGDONG

2425N

13-Oct

16-Oct

SITC JIANGSU

2421N

20-Oct

23-Oct

SITC SHUNDE

2421N

27-Oct

30-Oct

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

18. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

SHANGHAI

HO CHI MINH

TUE

WED

6 days

KMTC HAIPHONG

2415N

2-Oct

8-Oct

SKIP HCM

2406N

9-Oct

15-Oct

SKIP HCM

2409N

16-Oct

22-Oct

SKIP HCM

2412N

23-Oct

29-Oct

KMTC SHANGHAI

2413N

30-Oct

5-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

19. VTX6 DIRECT SERVICE:  HO CHI MINH(CATLAI) - SHEKOU

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

SHEKOU

HO CHI MINH

SAT

WED

3 days

HF WEALTH

2443N

2-Oct

SKIP

SITC MINHE

2431N

9-Oct

12-Oct

SITC HOCHIMINH

2441N

16-Oct

19-Oct

ASIATIC PRIDE

2435N

23-Oct

26-Oct

HF WEALTH

2445N

30-Oct

2-Nov

SITC MINHE

2433N

6-Nov

9-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

D. DIRECT SERVICE TO KOREA

 

20. CBX2.N DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

INCHON

HO CHI MINH

FRI

FRI

7 days

SKIP HCM

2413N

4-Oct

11-Oct

SITC CHENMING

2413N

11-Oct

18-Oct

SITC WENDE

2417N

18-Oct

25-Oct

SITC CHANGMING

2413N

25-Oct

1-Nov

SITC HUIMING

2415N

1-Nov

8-Nov

SITC QIUMING

2415N

8-Nov

15-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

21. VTX1 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

PUSAN

HO CHI MINH

WED

FRI

12 days

SITC ZHEJIANG

2423N

4-Oct

SKIP

SITC LIDE

2419N

11-Oct

23-Oct

SITC XINGDE

2421N

18-Oct

30-Oct

SITC KEELUNG

2421N

25-Oct

6-Nov

SITC HANSHIN

2423N

1-Nov

13-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

22. CKI DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN - KWANGYANG

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

PUSAN

KWANGYANG

WED

 

FRI

(09 days)

FRI

(09 days)

KMTC HAIPHONG

2415N

2-Oct

11-Oct

11-Oct

SKIP HCM

2406N

9-Oct

18-Oct

18-Oct

SKIP HCM

2409N

16-Oct

25-Oct

25-Oct

SKIP HCM

2412N

23-Oct

1-Nov

1-Nov

KMTC SHANGHAI

2413N

30-Oct

8-Nov

8-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

E. DIRECT SERVICE TO MALAYSIA

 

23. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KUCHING

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

KUCHING

SUN

 

WED

(03 days)

SITC DANANG

2426S

6-Oct

14-Oct

SKIP HCM

2424S

13-Oct

21-Oct

SITC HAKATA

2428S

20-Oct

28-Oct

GREEN PACIFIC

2439S

27-Oct

4-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

24. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (N)

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

PORT KLANG(N)

THU

SUN

(03 days)

SITC HUIMING

2414S

3-Oct

6-Oct

SITC QIUMING

2414S

10-Oct

13-Oct

SKIP HCM

2414S

17-Oct

20-Oct

SITC YUANMING

2414S

24-Oct

27-Oct

SITC CHENMING

2414S

31-Oct

3-Nov

SITC CHUNMING

2420S

7-Nov

10-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

25. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (W)

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

PORT KLANG(W)

WED

SAT

(03 days)

MTT SAISUNEE

047S

2-Oct

5-Oct

IMKE SCHEPERS

129S

9-Oct

12-Oct

MTT SAISUNEE

048S

16-Oct

19-Oct

IMKE SCHEPERS

130S

23-Oct

26-Oct

OTANA BHUM

213S

30-Oct

2-Nov

IMKE SCHEPERS

131S

6-Nov

9-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

F. DIRECT SERVICE TO CAMBODIA & THAILAND

 

26. SERVICE FROM HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE - BANGKOK - LAEM CHABANG - LATKRABANG - BMTP

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

ETD

ETD

ETA

HO CHI MINH

HO CHI MINH

HO CHI MINH

SIHANOUKVILLE

BANGKOK

LAEM CHABANG

LATKRABANG VIA LAEM CHABANG

BMTP VIA LAEM CHABANG

SUN (CKV2)

WED (VTX2)

FRI (VTX1)

1-2 days

3-4 days

4-5 days

5-6 days

5-6 days

SITC XIANDE

2422S

 

2-Oct

   

5-Oct

6-Oct

7-Oct

7-Oct

SITC XINGDE

2420S

   

4-Oct

6-Oct

8-Oct

9-Oct

10-Oct

10-Oct

SITC JIANGSU

2420S

6-Oct

   

8-Oct

10-Oct

11-Oct

12-Oct

12-Oct

SITC JIADE

2420S

 

9-Oct

   

12-Oct

13-Oct

14-Oct

14-Oct

SKIP HCM

2418S

   

11-Oct

13-Oct

15-Oct

16-Oct

17-Oct

17-Oct

SITC CHANGDE

2420S

13-Oct

   

15-Oct

17-Oct

18-Oct

19-Oct

19-Oct

SITC KEELUNG

2420S

 

16-Oct

   

19-Oct

20-Oct

20-Oct

20-Oct

SITC MINGDE

2420S

   

18-Oct

20-Oct

22-Oct

23-Oct

24-Oct

24-Oct

SITC HAODE

2434S

20-Oct

   

22-Oct

24-Oct

25-Oct

26-Oct

26-Oct

SITC RUNDE

2420S

 

23-Oct

   

26-Oct

27-Oct

27-Oct

27-Oct

SITC ZHEJIANG

2424S

   

25-Oct

27-Oct

29-Oct

30-Oct

31-Oct

31-Oct

SITC HANSHIN

242SS

27-Oct

   

28-Oct

31-Oct

1-Nov

3-Nov

3-Nov

SITC MACAO

2420S

 

30-Oct

   

2-Nov

2-Nov

5-Nov

5-Nov

SITC LIDE

2420S

   

1-Nov

3-Nov

5-Nov

6-Nov

7-Nov

7-Nov

SITC XIANDE

2424S

3-Nov

   

4-Nov

7-Nov

7-Nov

10-Nov

10-Nov

SITC LIAONING

2422S

 

6-Nov

   

9-Nov

9-Nov

12-Nov

12-Nov

SITC XINGDE

2422S

   

8-Nov

10-Nov

12-Nov

13-Nov

14-Nov

14-Nov

SITC JIADE

2422S

10-Nov

   

12-Nov

14-Nov

15-Nov

16-Nov

16-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

G. DIRECT SERVICE TO INDONESIA

 

27. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - JAKARTA

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

JAKARTA

WED

WED

(07 days)

MTT SAISUNEE

047S

2-Oct

9-Oct

IMKE SCHEPERS

129S

9-Oct

16-Oct

MTT SAISUNEE

048S

16-Oct

23-Oct

IMKE SCHEPERS

130S

23-Oct

30-Oct

OTANA BHUM

213S

30-Oct

6-Nov

IMKE SCHEPERS

131S

6-Nov

13-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

28. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATAM

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

BATAM

SUN

SAT

(06 days)

SITC DANANG

2426S

6-Oct

12-Oct

SKIP HCM

2424S

13-Oct

19-Oct

SITC HAKATA

2428S

20-Oct

26-Oct

GREEN PACIFIC

2439S

27-Oct

2-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

H. DIRECT SERVICE TO PHILIPPINE

 

29. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATANGAS - MANILA NORTH

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

BATANGAS

N.MANILA

WED

SAT

(03 days)

TUE

(5 days)

SKIP HCM

029N

2-Oct

5-Oct

7-Oct

SITC SHENGDE

2421N

9-Oct

12-Oct

14-Oct

PIYA BHUM

033N

16-Oct

19-Oct

21-Oct

SITC FUJIAN

2427N

23-Oct

26-Oct

28-Oct

SITC SHENGDE

2423N

30-Oct

2-Nov

4-Nov

MTT SAISUNEE

051N

6-Nov

9-Nov

11-Nov

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.

 

TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á

Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC

Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu booking, vui lòng liên hệ:

NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD

Địa chỉ: Tầng 21 – Lim Tower 3, 29A Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: +84-28-54047415       Fax: +84-28-54047420

Website: www.sitc.com

Yêu cầu báo giá: sale.hcm@sitc.vn

 

Chúng tôi đã đến thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2009 và bắt đầu với tên gọi Công ty TNHH SITC Container lines – chi nhánh Hồ Chí Minh.

Theo năm tháng, kết quả hiển nhiên cho những nỗ lực không ngừng nghỉ của tập thể lãnh đạo cùng đội ngũ cán bộ công nhân viên, Công ty TNHH New SITC Container Lines đã được hình thành vào tháng 10,2019. Chúng tôi là công ty liên doanh giữa SITC INTERNATIONAL và SEA & AIR FREIGHT INTERNATIONAL.

Phạm vi kinh doanh của chúng tôi bao gồm giao nhận hàng hóa và đại lý hãng tàu. Với mục đích cung cấp dịch vụ hậu cần chất lượng cao và hiệu quả cho khách hàng ở thị trường nội Á, chúng tôi cung cấp dịch vụ đặc biệt theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.

Dưới sự làm việc cần mẫn của chúng tôi- New SITC Việt Nam dần trở thành lựa chọn hàng đầu của khách hàng tại Việt Nam.

New SITC Việt Nam có hơn 19 tuyến dịch vụ trong tuần được phục vụ thông qua cảng Cát Lai và một dịch vụ tại Cảng Cái Mép và một dịch vụ TCHP, xuất khẩu đi đến hơn 10 quốc gia và 36 Cảng biển.

Quan tâm hàng đầu của chúng tôi là đảm bảo hàng hóa của quý khách được vận chuyển một cách an toàn. Đồng thời, chúng tôi cũng cam kết cung cấp môi trường làm việc an toàn cho nhân viên của chúng tôi ở cả biển và đất liền khi thực hiện việc bảo vệ và vận chuyển hàng hóa của quý khách.

Nguồn: PHAATA NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD

Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu SITC