Hãng tàu SITC giới thiệu lịch tàu chính thức trên PHAATA

Hãng tàu SITC giới thiệu lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata)

 

TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á

Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

Mục lục

A. DIRECT SERVICE TO MYANMAR & BANGLADESH

1. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHATTOGRAM - YANGON

B. DIRECT SERVICE TO JAPAN

2. VTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SAKAISENBOKU - OSAKA - KOBE

3. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA

4. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - KAWASAKI - YOKOHAMA

5. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA

6. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (TCTT (VNCMP)) - SHIMIZU -TOKYO - YOKOHAMA

7. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE

8. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE

C. DIRECT SERVICE TO CHINA

9. VTX1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - XIAMEN - SHANGHAI

10. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI

11. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - NANSHA - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO

12. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI

13. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI

14. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU

15. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO

16. FEM3 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - SHEKOU - QINGDAO

17. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU

18. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI

D. DIRECT SERVICE TO KOREA

19. CBX2.N DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON

20. VTX1 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN

21. FEM3 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON

22. CKI DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN - KWANGYANG

E. DIRECT SERVICE TO MALAYSIA

23. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KUCHING - KUANTAN

24. EMV - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH (HIEP PHUOC) - BINTULU

25. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (N)

26. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (W)

F. DIRECT SERVICE TO CAMBODIA & THAILAND

27. SERVICE FROM HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE - BANGKOK - LAEM CHABANG - LATKRABANG - BMTP

G. DIRECT SERVICE TO INDONESIA

28. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - JAKARTA

29. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATAM

H. DIRECT SERVICE TO PHILIPPINE

30. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH -BATANGAS-MANILA NORTH

I. TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á

K. LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC

 

A. DIRECT SERVICE TO MYANMAR & BANGLADESH

 

1. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHATTOGRAM - YANGON

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

CHATTOGRAM

YANGON

THU

 

THU

(07 days)

WED

(13 days)

SITC CHENMING

2406S

2-May

9-May

15-May

SITC CHUNMING

2406S

9-May

16-May

22-May

SITC CHANGMING

2406S

16-May

23-May

29-May

SITC HUIMING

2408S

23-May

30-May

5-Jun

SITC QIUMING

2408S

30-May

6-Jun

12-Jun

SITC YUANMING

2408S

6-Jun

13-Jun

19-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

B. DIRECT SERVICE TO JAPAN

 

2. VTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - SAKAISENBOKU - OSAKA - KOBE

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

SAKAISENBOKU

OSAKA

KOBE

FRIDAY

 

SUNDAY

(09 days)

MONDAY

(10 days)

TUESDAY

(11 days)

SITC SHANGDE

2409N

3-May

12-May

13-May

14-May

SITC XINGDE

2411N

10-May

19-May

20-May

21-May

SITC HEBEI

2411N

17-May

26-May

27-May

28-May

SITC SHANDONG

2411N

24-May

2-Jun

3-Jun

4-Jun

SITC LIDE

2411N

7-Jun

16-Jun

17-Jun

18-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

3. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NAGOYA

TOKYO

YOKOHAMA

TUESDAY

 

FRIDAY

(10 days)

SATURDAY

(11 days)

SUNDAY

(12 days)

SITC ZEHJIANG

2413N

9-May

19-May

20-May

21-May

SITC KANTO

2411N

14-May

24-May

25-May

26-May

SITC SHUNDE

2411N

28-May

7-Jun

8-Jun

9-Jun

SITC RUNDE

2411N

4-Jun

14-Jun

15-Jun

16-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

4. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - KAWASAKI - YOKOHAMA

 

VESSEL NAME

 

 

VOYAGE

NO.

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NAGOYA

TOKYO

KAWASAKI

YOKOHAMA

SUN

MON

TUE

WED

WED

7 days

8 days

9 days

9 days

SITC MINGDE

2409N

5-May

12-May

13-May

14-May

14-May

SITC HANSHIN

2411N

12-May

19-May

20-May

21-May

21-May

SITC SHENGDE

2411N

19-May

26-May

27-May

28-May

28-May

SITC LIAONING

2411N

26-May

2-Jun

3-Jun

4-Jun

4-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

5. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA

 

VESSEL NAME

 

 

VOYAGE

NO.

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

OSAKA

KOBE

YOKKAICHI

NAGOYA

WED

WED

WED

THU

THU

7 days

7 days

8 days

8 days

CALLAO BRIDGE

253N

1-May

8-May

8-May

9-May

9-May

ARICA BRIDGE

240N

8-May

15-May

15-May

16-May

16-May

MARTINIQUE

255N

15-May

22-May

22-May

23-May

23-May

CALLAO BRIDGE

254N

22-May

29-May

29-May

30-May

30-May

ARICA BRIDGE

241N

29-May

5-Jun

5-Jun

6-Jun

6-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

6. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(TCTT (VNCMP) - SHIMIZU - TOKYO - YOKOHAMA

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

SHIMIZU

TOKYO

YOKOHAMA

HO CHI MINH

WED

THU

FRI

THU

6 days

7 days

8 days

RITA

054N

2-May

8-May

9-May

10-May

ACX PEARL

255N

9-May

15-May

16-May

17-May

ACX CRYSTAL

293N

16-May

22-May

23-May

24-May

RITA

055N

23-May

29-May

30-May

31-May

ACX PEARL

256N

30-May

5-Jun

6-Jun

7-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

7. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

HAKATA

OSAKA

KOBE

HO CHI MINH

WED

THU

FRI

WED

 

7 days

8 days

9 days

MILD ORCHID

2414N

1-May

8-May

9-May

10-May

SITC RENDE

2409N

8-May

15-May

16-May

17-May

INFINITY

2416N

15-May

22-May

23-May

24-May

SITC MACAO

2409N

22-May

29-May

30-May

31-May

MILD ORCHID

2418N

29-May

5-Jun

6-Jun

7-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

8. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - OSAKA - KOBE

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

OSAKA

KOBE

HO CHI MINH

TUE

TUE

SAT

10 days

10 days

TIGER LIANYUNGANG

2411N

4-May

14-May

14-May

AS SERENA

2417N

11-May

21-May

21-May

HONG AN

2412N

18-May

28-May

28-May

TIGER LIANYUNGANG

2413N

25-May

4-Jun

4-Jun

AS SERENA

2420N

1-Jun

11-Jun

11-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

C. DIRECT SERVICE TO CHINA

 

9. VTX1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - XIAMEN - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

XIAMEN

SHANGHAI

HO CHI MINH

TUE

FRI

FRI

4 days

7 days

SITC SHANGDE

2409N

3-May

7-May

10-May

SITC XINGDE

2411N

10-May

14-May

17-May

SITC HEBEI

2411N

17-May

21-May

24-May

SITC SHANDONG

2411N

24-May

28-May

31-May

SITC LIDE

2411N

7-Jun

11-Jun

14-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

10. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

NINGBO

SHANGHAI

HO CHI MINH

SUN

TUE

TUE

5 days

7 days

SITC ZEHJIANG

2413N

9-May

14-May

16-May

SITC KANTO

2411N

14-May

19-May

21-May

SITC SHUNDE

2411N

28-May

2-Jun

4-Jun

SITC RUNDE

2411N

4-Jun

9-Jun

11-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

11. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - NANSHA - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO

 

VESSEL NAME

 

 

VOYAGE

NO.

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NANSHA

XIAMEN

TIANJIN

QINGDAO

THU

SUN

TUE

SUN

TUE

3 days

5 days

10 days

12 days

SITC HUIMING

2407N

3-May

6-May

8-May

13-May

15-May

SKIP HCM

2407N

10-May

13-May

15-May

20-May

22-May

SITC YUANMING

2407N

17-May

20-May

22-May

27-May

29-May

SKIP HCM

2407N

24-May

27-May

29-May

3-Jun

5-Jun

SITC CHUNMING

2407N

31-May

3-Jun

5-Jun

10-Jun

12-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

12. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

TAICANG

SHANGHAI

HO CHI MINH

FRI

SAT

SAT

6 days

7 days

TIGER LIANYUNGANG

2411N

4-May

10-May

11-May

AS SERENA

2417N

11-May

17-May

18-May

HONG AN

2412N

18-May

24-May

25-May

TIGER LIANYUNGANG

2413N

25-May

31-May

1-Jun

AS SERENA

2420N

8-Jun

14-Jun

15-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

13. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NINGBO

SHANGHAI

SUN

 

SUN

(05 days)

TUE

(7 days)

SHIMANAMI BAY

0HBAKN1NC

5-May

10-May

12-May

CNC PANTHER

0HBAMN1NC

12-May

17-May

19-May

CNC LEOPARD

0HBAON1NC

19-May

24-May

26-May

CNC JAGUAR

0HBAQN1NC

26-May

31-May

2-Jun

CNC TIGER

0HBASN1NC

2-Jun

7-Jun

9-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

14. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NANSHA

SHEKOU

WED

 

FRI

(09 days)

SAT

(10 days)

SITC GUANGDONG

2411N

1-May

10-May

11-May

SITC FUJIAN

2413N

8-May

17-May

18-May

TBA

2411N

15-May

24-May

SKIP

SITC GUANGDONG

2413N

22-May

31-May

1-Jun

SITC FUJIAN

2415N

29-May

7-Jun

8-Jun

MTT SAISUNEE

039N

5-Jun

14-Jun

15-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

15. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NANSHA

LIANYUNGANG

QINGDAO

WED

 

SAT

(03 days)

TUE

(12 days)

WED

(14 days)

MILD ORCHID

2414N

1-May

4-May

13-May

15-May

SITC RENDE

2409N

8-May

11-May

20-May

22-May

INFINITY

2416N

15-May

18-May

27-May

29-May

SITC MACAO

2409N

22-May

25-May

3-Jun

5-Jun

MILD ORCHID

2418N

29-May

1-Jun

10-Jun

12-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

16. FEM3 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - SHEKOU - QINGDAO

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

SHEKOU

QINGDAO

SUN

 

THU

(04 days)

TUE

(10 days)

KMTC SEOUL

2405N

5-May

9-May

15-May

SKIP HCM

419N

12-May

16-May

22-May

SKIP HCM

24005N

19-May

23-May

29-May

SITC NANSHA

2406N

26-May

30-May

5-Jun

KMTC SEOUL

2406N

2-Jun

6-Jun

12-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

17. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

SHEKOU

HO CHI MINH

WED

SUN

3 days

SITC MINGDE

2409N

5-May

8-May

SITC HANSHIN

2411N

12-May

15-May

SITC SHENGDE

2411N

19-May

22-May

SITC LIAONING

2411N

26-May

29-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

18. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

SHANGHAI

HO CHI MINH

TUE

WED

6 days

KMTC SHIMIZU

2404N

1-May

7-May

SKIP HCM

2403N

8-May

14-May

KMTC GWANGYANG

2404N

15-May

21-May

KMTC OSAKA

2407N

22-May

28-May

KMTC JAKARTA

2405N

29-May

4-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

D. DIRECT SERVICE TO KOREA

 

19. CBX2.N DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

INCHON

HO CHI MINH

FRI

FRI

7 days

SITC HUIMING

2407N

3-May

10-May

SKIP HCM

2407N

10-May

17-May

SITC YUANMING

2407N

17-May

24-May

SKIP HCM

2407N

24-May

31-May

SITC CHUNMING

2407N

31-May

7-Jun

SKIP HCM

2407N

7-Jun

14-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

20. VTX1 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

PUSAN

HO CHI MINH

WED

FRI

12 days

SITC SHANGDE

2409N

3-May

15-May

SITC XINGDE

2411N

10-May

22-May

SITC HEBEI

2411N

17-May

29-May

SITC SHANDONG

2411N

24-May

5-Jun

SITC KEELUNG

2411N

31-May

12-Jun

SITC LIDE

2411N

7-Jun

19-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

21. FEM3 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

INCHON

HO CHI MINH

FRI

SUN

8 days

KMTC SEOUL

2405N

5-May

13-May

SKIP HCM

419N

12-May

20-May

SKIP HCM

24005N

19-May

27-May

SITC NANSHA

2406N

26-May

3-Jun

KMTC SEOUL

2406N

2-Jun

10-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

22. CKI DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN - KWANGYANG

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

PUSAN

KWANGYANG

WED

 

FRI

(09 days)

FRI

(09 days)

KMTC SHIMIZU

2404N

1-May

17-May

17-May

SKIP HCM

2403N

8-May

17-May

17-May

KMTC GWANGYANG

2404N

15-May

24-May

24-May

KMTC OSAKA

2407N

22-May

31-May

31-May

KMTC JAKARTA

2405N

29-May

7-Jun

7-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

E. DIRECT SERVICE TO MALAYSIA

 

23. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KUCHING - KUANTAN

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

KUCHING

KUANTAN

SUN

 

WED

(03 days)

MON

(08 days)

SITC HAKATA

2410S

5-May

8-May

13-May

SITC TOKUYAMA

2414S

12-May

15-May

20-May

SITC INCHON

2420S

19-May

22-May

27-May

SITC HAKATA

2412S

26-May

29-May

3-Jun

SITC TOKUYAMA

2416S

2-Jun

5-Jun

10-Jun

SITC INCHON

2422S

9-Jun

12-Jun

17-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

24. EMV - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH (HIEP PHUOC) - BINTULU

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

BINTULU

FRI

 

MON

(03 days)

SITC PYEONGTAEK

2416S

3-May

6-May

SITC PYEONGTAEK

2418S

10-May

13-May

SITC PYEONGTAEK

2420S

17-May

20-May

SITC PYEONGTAEK

2422S

24-May

27-May

SITC PYEONGTAEK

2424S

31-May

3-Jun

SITC PYEONGTAEK

2426S

7-Jun

10-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

25. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (N)

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

PORT KLANG(N)

THU

SUN

(03 days)

SITC CHENMING

2406S

2-May

5-May

SITC CHUNMING

2406S

9-May

SKIP

SITC CHANGMING

2406S

16-May

19-May

SITC HUIMING

2408S

23-May

SKIP

SITC QIUMING

2408S

30-May

2-Jun

SITC YUANMING

2408S

6-Jun

9-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

26. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (W)

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

PORT KLANG(W)

WED

SAT

(03 days)

BIG LILLY

166S

1-May

4-May

PIYA BHUM

019S

8-May

11-May

BIG LILLY

167S

15-May

18-May

PIYA BHUM

020S

22-May

25-May

BIG LILLY

168S

29-May

1-Jun

PIYA BHUM

021S

5-Jun

8-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

F. DIRECT SERVICE TO CAMBODIA & THAILAND

 

27. SERVICE FROM HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE - BANGKOK - LAEM CHABANG - LATKRABANG - BMTP

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

ETD

ETD

ETA

HO CHI MINH

HO CHI MINH

HO CHI MINH

SIHANOUKVILLE

BANGKOK

LAEM CHABANG

LATKRABANG VIA LAEM CHABANG

BMTP VIA LAEM CHABANG

SUN (CKV2)

WED (VTX2)

FRI (VTX1)

1-2 days

3-4 days

4-5 days

5-6 days

5-6 days

SITC XINGDE

2410S

 

1-May

   

4-May

5-May

6-May

6-May

SITC XIANDE

2410S

   

3-May

5-May

SKIP

8-May

9-May

9-May

SITC KANTO

2410S

5-May

   

7-May

SKIP

10-May

11-May

11-May

SITC HEBEI

2410S

 

8-May

   

11-May

12-May

13-May

13-May

SITC JIANGSU

2410S

   

10-May

12-May

14-May

15-May

16-May

16-May

SITC JIADE

2410S

12-May

   

14-May

18-May

19-May

18-May

18-May

SITC SHANDONG

2410S

 

15-May

   

18-May

19-May

19-May

19-May

SITC KEELUNG

2410S

   

17-May

19-May

SKIP

22-May

23-May

23-May

SITC SHUNDE

2410S

19-May

   

21-May

23-May

24-May

25-May

25-May

SITC ZHEJIANG

2414S

 

22-May

   

25-May

26-May

26-May

26-May

SITC SHANGDE

2410S

   

24-May

26-May

28-May

29-May

30-May

30-May

SITC RUNDE

2410S

26-May

   

27-May

30-May

31-May

2-Jun

2-Jun

SITC LIDE

2410S

 

29-May

   

1-Jun

1-Jun

4-Jun

4-Jun

SITC XINGDE

2412S

   

31-May

2-Jun

4-Jun

5-Jun

6-Jun

6-Jun

SITC XIANDE

2412S

2-Jun

   

3-Jun

6-Jun

6-Jun

9-Jun

9-Jun

SITC KANTO

2412S

 

5-Jun

   

8-Jun

8-Jun

11-Jun

11-Jun

SITC HEBEI

2412S

   

7-Jun

9-Jun

11-Jun

12-Jun

13-Jun

13-Jun

SITC JIANGSU

2412S

9-Jun

   

11-Jun

13-Jun

14-Jun

15-Jun

15-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

G. DIRECT SERVICE TO INDONESIA

 

28. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - JAKARTA

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

JAKARTA

WED

WED

(07 days)

BIG LILLY

166S

1-May

8-May

PIYA BHUM

019S

8-May

15-May

BIG LILLY

167S

15-May

22-May

PIYA BHUM

020S

22-May

29-May

BIG LILLY

168S

29-May

5-Jun

PIYA BHUM

021S

5-Jun

12-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

29. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATAM

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

BATAM

SUN

SAT

(06 days)

SITC HAKATA

2410S

5-May

11-May

SITC TOKUYAMA

2414S

12-May

18-May

SITC INCHON

2420S

19-May

25-May

SITC HAKATA

2412S

26-May

1-Jun

SITC TOKUYAMA

2416S

2-Jun

8-Jun

SITC INCHON

2422S

9-Jun

15-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

H. DIRECT SERVICE TO PHILIPPINE

 

30. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATANGAS - MANILA NORTH

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

BATANGAS

N.MANILA

WED

SAT

(03 days)

TUE

(5 days)

SITC GUANGDONG

2411N

1-May

4-May

6-May

SITC FUJIAN

2413N

8-May

11-May

13-May

TBA

2411N

15-May

18-May

20-May

SITC GUANGDONG

2413N

22-May

25-May

27-May

SITC FUJIAN

2415N

29-May

1-Jun

3-Jun

MTT SAISUNEE

039N

5-Jun

8-Jun

10-Jun

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.

 

TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á

Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC

Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu booking, vui lòng liên hệ:

NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD

Địa chỉ: Tầng 21 – Lim Tower 3, 29A Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: +84-28-54047415       Fax: +84-28-54047420

Website: www.sitc.com

Yêu cầu báo giá: sale.hcm@sitc.vn

 

Chúng tôi đã đến thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2009 và bắt đầu với tên gọi Công ty TNHH SITC Container lines – chi nhánh Hồ Chí Minh.

Theo năm tháng, kết quả hiển nhiên cho những nỗ lực không ngừng nghỉ của tập thể lãnh đạo cùng đội ngũ cán bộ công nhân viên, Công ty TNHH New SITC Container Lines đã được hình thành vào tháng 10,2019. Chúng tôi là công ty liên doanh giữa SITC INTERNATIONAL và SEA & AIR FREIGHT INTERNATIONAL.

Phạm vi kinh doanh của chúng tôi bao gồm giao nhận hàng hóa và đại lý hãng tàu. Với mục đích cung cấp dịch vụ hậu cần chất lượng cao và hiệu quả cho khách hàng ở thị trường nội Á, chúng tôi cung cấp dịch vụ đặc biệt theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.

Dưới sự làm việc cần mẫn của chúng tôi- New SITC Việt Nam dần trở thành lựa chọn hàng đầu của khách hàng tại Việt Nam.

New SITC Việt Nam có hơn 19 tuyến dịch vụ trong tuần được phục vụ thông qua cảng Cát Lai và một dịch vụ tại Cảng Cái Mép và một dịch vụ TCHP, xuất khẩu đi đến hơn 10 quốc gia và 36 Cảng biển.

Quan tâm hàng đầu của chúng tôi là đảm bảo hàng hóa của quý khách được vận chuyển một cách an toàn. Đồng thời, chúng tôi cũng cam kết cung cấp môi trường làm việc an toàn cho nhân viên của chúng tôi ở cả biển và đất liền khi thực hiện việc bảo vệ và vận chuyển hàng hóa của quý khách.

Nguồn: PHAATA NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD

Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu SITC