SITC cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 5-2024
Lịch tàu SITC tháng 5/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Japan, Malaysia, Bangladesh, Hàn Quốc,... (Tải về file excel).
Hãng tàu SITC giới thiệu lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata)
TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
Mục lục
A. DIRECT SERVICE TO MYANMAR & BANGLADESH
1. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHATTOGRAM - YANGON
B. DIRECT SERVICE TO JAPAN
2. VTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SAKAISENBOKU - OSAKA - KOBE
3. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA
4. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - KAWASAKI - YOKOHAMA
5. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA
6. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (TCTT (VNCMP)) - SHIMIZU -TOKYO - YOKOHAMA
7. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE
8. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE
C. DIRECT SERVICE TO CHINA
9. VTX1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - XIAMEN - SHANGHAI
10. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
11. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - NANSHA - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO
12. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI
13. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
14. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU
15. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO
16. FEM3 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - SHEKOU - QINGDAO
17. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU
18. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI
D. DIRECT SERVICE TO KOREA
19. CBX2.N DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON
20. VTX1 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN
21. FEM3 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON
22. CKI DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN - KWANGYANG
E. DIRECT SERVICE TO MALAYSIA
23. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KUCHING - KUANTAN
24. EMV - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH (HIEP PHUOC) - BINTULU
25. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (N)
26. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (W)
F. DIRECT SERVICE TO CAMBODIA & THAILAND
27. SERVICE FROM HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE - BANGKOK - LAEM CHABANG - LATKRABANG - BMTP
G. DIRECT SERVICE TO INDONESIA
28. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - JAKARTA
29. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATAM
H. DIRECT SERVICE TO PHILIPPINE
30. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH -BATANGAS-MANILA NORTH
I. TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
K. LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC
A. DIRECT SERVICE TO MYANMAR & BANGLADESH
1. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHATTOGRAM - YANGON
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
CHATTOGRAM |
YANGON |
||
THU
|
THU (07 days) |
WED (13 days) |
||
SITC CHENMING |
2406S |
2-May |
9-May |
15-May |
SITC CHUNMING |
2406S |
9-May |
16-May |
22-May |
SITC CHANGMING |
2406S |
16-May |
23-May |
29-May |
SITC HUIMING |
2408S |
23-May |
30-May |
5-Jun |
SITC QIUMING |
2408S |
30-May |
6-Jun |
12-Jun |
SITC YUANMING |
2408S |
6-Jun |
13-Jun |
19-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
B. DIRECT SERVICE TO JAPAN
2. VTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - SAKAISENBOKU - OSAKA - KOBE
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
SAKAISENBOKU |
OSAKA |
KOBE |
||
FRIDAY
|
SUNDAY (09 days) |
MONDAY (10 days) |
TUESDAY (11 days) |
||
SITC SHANGDE |
2409N |
3-May |
12-May |
13-May |
14-May |
SITC XINGDE |
2411N |
10-May |
19-May |
20-May |
21-May |
SITC HEBEI |
2411N |
17-May |
26-May |
27-May |
28-May |
SITC SHANDONG |
2411N |
24-May |
2-Jun |
3-Jun |
4-Jun |
SITC LIDE |
2411N |
7-Jun |
16-Jun |
17-Jun |
18-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
3. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
NAGOYA |
TOKYO |
YOKOHAMA |
||
TUESDAY
|
FRIDAY (10 days) |
SATURDAY (11 days) |
SUNDAY (12 days) |
||
SITC ZEHJIANG |
2413N |
9-May |
19-May |
20-May |
21-May |
SITC KANTO |
2411N |
14-May |
24-May |
25-May |
26-May |
SITC SHUNDE |
2411N |
28-May |
7-Jun |
8-Jun |
9-Jun |
SITC RUNDE |
2411N |
4-Jun |
14-Jun |
15-Jun |
16-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
4. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - KAWASAKI - YOKOHAMA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|||
HO CHI MINH |
NAGOYA |
TOKYO |
KAWASAKI |
YOKOHAMA |
||
SUN |
MON |
TUE |
WED |
WED |
||
7 days |
8 days |
9 days |
9 days |
|||
SITC MINGDE |
2409N |
5-May |
12-May |
13-May |
14-May |
14-May |
SITC HANSHIN |
2411N |
12-May |
19-May |
20-May |
21-May |
21-May |
SITC SHENGDE |
2411N |
19-May |
26-May |
27-May |
28-May |
28-May |
SITC LIAONING |
2411N |
26-May |
2-Jun |
3-Jun |
4-Jun |
4-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
5. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|||
HO CHI MINH |
OSAKA |
KOBE |
YOKKAICHI |
NAGOYA |
||
WED |
WED |
WED |
THU |
THU |
||
7 days |
7 days |
8 days |
8 days |
|||
CALLAO BRIDGE |
253N |
1-May |
8-May |
8-May |
9-May |
9-May |
ARICA BRIDGE |
240N |
8-May |
15-May |
15-May |
16-May |
16-May |
MARTINIQUE |
255N |
15-May |
22-May |
22-May |
23-May |
23-May |
CALLAO BRIDGE |
254N |
22-May |
29-May |
29-May |
30-May |
30-May |
ARICA BRIDGE |
241N |
29-May |
5-Jun |
5-Jun |
6-Jun |
6-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
6. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(TCTT (VNCMP) - SHIMIZU - TOKYO - YOKOHAMA
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHIMIZU |
TOKYO |
YOKOHAMA |
HO CHI MINH |
WED |
THU |
FRI |
||
THU |
6 days |
7 days |
8 days |
||
RITA |
054N |
2-May |
8-May |
9-May |
10-May |
ACX PEARL |
255N |
9-May |
15-May |
16-May |
17-May |
ACX CRYSTAL |
293N |
16-May |
22-May |
23-May |
24-May |
RITA |
055N |
23-May |
29-May |
30-May |
31-May |
ACX PEARL |
256N |
30-May |
5-Jun |
6-Jun |
7-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
7. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
HAKATA |
OSAKA |
KOBE |
HO CHI MINH |
WED |
THU |
FRI |
||
WED
|
7 days |
8 days |
9 days |
||
MILD ORCHID |
2414N |
1-May |
8-May |
9-May |
10-May |
SITC RENDE |
2409N |
8-May |
15-May |
16-May |
17-May |
INFINITY |
2416N |
15-May |
22-May |
23-May |
24-May |
SITC MACAO |
2409N |
22-May |
29-May |
30-May |
31-May |
MILD ORCHID |
2418N |
29-May |
5-Jun |
6-Jun |
7-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
8. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - OSAKA - KOBE
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
OSAKA |
KOBE |
HO CHI MINH |
TUE |
TUE |
||
SAT |
10 days |
10 days |
||
TIGER LIANYUNGANG |
2411N |
4-May |
14-May |
14-May |
AS SERENA |
2417N |
11-May |
21-May |
21-May |
HONG AN |
2412N |
18-May |
28-May |
28-May |
TIGER LIANYUNGANG |
2413N |
25-May |
4-Jun |
4-Jun |
AS SERENA |
2420N |
1-Jun |
11-Jun |
11-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
C. DIRECT SERVICE TO CHINA
9. VTX1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - XIAMEN - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
XIAMEN |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
TUE |
FRI |
||
FRI |
4 days |
7 days |
||
SITC SHANGDE |
2409N |
3-May |
7-May |
10-May |
SITC XINGDE |
2411N |
10-May |
14-May |
17-May |
SITC HEBEI |
2411N |
17-May |
21-May |
24-May |
SITC SHANDONG |
2411N |
24-May |
28-May |
31-May |
SITC LIDE |
2411N |
7-Jun |
11-Jun |
14-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
10. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
NINGBO |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
SUN |
TUE |
||
TUE |
5 days |
7 days |
||
SITC ZEHJIANG |
2413N |
9-May |
14-May |
16-May |
SITC KANTO |
2411N |
14-May |
19-May |
21-May |
SITC SHUNDE |
2411N |
28-May |
2-Jun |
4-Jun |
SITC RUNDE |
2411N |
4-Jun |
9-Jun |
11-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
11. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - NANSHA - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|||
HO CHI MINH |
NANSHA |
XIAMEN |
TIANJIN |
QINGDAO |
||
THU |
SUN |
TUE |
SUN |
TUE |
||
3 days |
5 days |
10 days |
12 days |
|||
SITC HUIMING |
2407N |
3-May |
6-May |
8-May |
13-May |
15-May |
SKIP HCM |
2407N |
10-May |
13-May |
15-May |
20-May |
22-May |
SITC YUANMING |
2407N |
17-May |
20-May |
22-May |
27-May |
29-May |
SKIP HCM |
2407N |
24-May |
27-May |
29-May |
3-Jun |
5-Jun |
SITC CHUNMING |
2407N |
31-May |
3-Jun |
5-Jun |
10-Jun |
12-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
12. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
TAICANG |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
FRI |
SAT |
||
SAT |
6 days |
7 days |
||
TIGER LIANYUNGANG |
2411N |
4-May |
10-May |
11-May |
AS SERENA |
2417N |
11-May |
17-May |
18-May |
HONG AN |
2412N |
18-May |
24-May |
25-May |
TIGER LIANYUNGANG |
2413N |
25-May |
31-May |
1-Jun |
AS SERENA |
2420N |
8-Jun |
14-Jun |
15-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
13. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
NINGBO |
SHANGHAI |
||
SUN
|
SUN (05 days) |
TUE (7 days) |
||
SHIMANAMI BAY |
0HBAKN1NC |
5-May |
10-May |
12-May |
CNC PANTHER |
0HBAMN1NC |
12-May |
17-May |
19-May |
CNC LEOPARD |
0HBAON1NC |
19-May |
24-May |
26-May |
CNC JAGUAR |
0HBAQN1NC |
26-May |
31-May |
2-Jun |
CNC TIGER |
0HBASN1NC |
2-Jun |
7-Jun |
9-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
14. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
NANSHA |
SHEKOU |
||
WED
|
FRI (09 days) |
SAT (10 days) |
||
SITC GUANGDONG |
2411N |
1-May |
10-May |
11-May |
SITC FUJIAN |
2413N |
8-May |
17-May |
18-May |
TBA |
2411N |
15-May |
24-May |
SKIP |
SITC GUANGDONG |
2413N |
22-May |
31-May |
1-Jun |
SITC FUJIAN |
2415N |
29-May |
7-Jun |
8-Jun |
MTT SAISUNEE |
039N |
5-Jun |
14-Jun |
15-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
15. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
NANSHA |
LIANYUNGANG |
QINGDAO |
||
WED
|
SAT (03 days) |
TUE (12 days) |
WED (14 days) |
||
MILD ORCHID |
2414N |
1-May |
4-May |
13-May |
15-May |
SITC RENDE |
2409N |
8-May |
11-May |
20-May |
22-May |
INFINITY |
2416N |
15-May |
18-May |
27-May |
29-May |
SITC MACAO |
2409N |
22-May |
25-May |
3-Jun |
5-Jun |
MILD ORCHID |
2418N |
29-May |
1-Jun |
10-Jun |
12-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
16. FEM3 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - SHEKOU - QINGDAO
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
SHEKOU |
QINGDAO |
||
SUN
|
THU (04 days) |
TUE (10 days) |
||
KMTC SEOUL |
2405N |
5-May |
9-May |
15-May |
SKIP HCM |
419N |
12-May |
16-May |
22-May |
SKIP HCM |
24005N |
19-May |
23-May |
29-May |
SITC NANSHA |
2406N |
26-May |
30-May |
5-Jun |
KMTC SEOUL |
2406N |
2-Jun |
6-Jun |
12-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
17. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHEKOU |
HO CHI MINH |
WED |
||
SUN |
3 days |
||
SITC MINGDE |
2409N |
5-May |
8-May |
SITC HANSHIN |
2411N |
12-May |
15-May |
SITC SHENGDE |
2411N |
19-May |
22-May |
SITC LIAONING |
2411N |
26-May |
29-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
18. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
TUE |
||
WED |
6 days |
||
KMTC SHIMIZU |
2404N |
1-May |
7-May |
SKIP HCM |
2403N |
8-May |
14-May |
KMTC GWANGYANG |
2404N |
15-May |
21-May |
KMTC OSAKA |
2407N |
22-May |
28-May |
KMTC JAKARTA |
2405N |
29-May |
4-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
D. DIRECT SERVICE TO KOREA
19. CBX2.N DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
INCHON |
HO CHI MINH |
FRI |
||
FRI |
7 days |
||
SITC HUIMING |
2407N |
3-May |
10-May |
SKIP HCM |
2407N |
10-May |
17-May |
SITC YUANMING |
2407N |
17-May |
24-May |
SKIP HCM |
2407N |
24-May |
31-May |
SITC CHUNMING |
2407N |
31-May |
7-Jun |
SKIP HCM |
2407N |
7-Jun |
14-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
20. VTX1 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
PUSAN |
HO CHI MINH |
WED |
||
FRI |
12 days |
||
SITC SHANGDE |
2409N |
3-May |
15-May |
SITC XINGDE |
2411N |
10-May |
22-May |
SITC HEBEI |
2411N |
17-May |
29-May |
SITC SHANDONG |
2411N |
24-May |
5-Jun |
SITC KEELUNG |
2411N |
31-May |
12-Jun |
SITC LIDE |
2411N |
7-Jun |
19-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
21. FEM3 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
INCHON |
HO CHI MINH |
FRI |
||
SUN |
8 days |
||
KMTC SEOUL |
2405N |
5-May |
13-May |
SKIP HCM |
419N |
12-May |
20-May |
SKIP HCM |
24005N |
19-May |
27-May |
SITC NANSHA |
2406N |
26-May |
3-Jun |
KMTC SEOUL |
2406N |
2-Jun |
10-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
22. CKI DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN - KWANGYANG
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
PUSAN |
KWANGYANG |
||
WED
|
FRI (09 days) |
FRI (09 days) |
||
KMTC SHIMIZU |
2404N |
1-May |
17-May |
17-May |
SKIP HCM |
2403N |
8-May |
17-May |
17-May |
KMTC GWANGYANG |
2404N |
15-May |
24-May |
24-May |
KMTC OSAKA |
2407N |
22-May |
31-May |
31-May |
KMTC JAKARTA |
2405N |
29-May |
7-Jun |
7-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
E. DIRECT SERVICE TO MALAYSIA
23. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KUCHING - KUANTAN
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
KUCHING |
KUANTAN |
||
SUN
|
WED (03 days) |
MON (08 days) |
||
SITC HAKATA |
2410S |
5-May |
8-May |
13-May |
SITC TOKUYAMA |
2414S |
12-May |
15-May |
20-May |
SITC INCHON |
2420S |
19-May |
22-May |
27-May |
SITC HAKATA |
2412S |
26-May |
29-May |
3-Jun |
SITC TOKUYAMA |
2416S |
2-Jun |
5-Jun |
10-Jun |
SITC INCHON |
2422S |
9-Jun |
12-Jun |
17-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
24. EMV - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH (HIEP PHUOC) - BINTULU
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
BINTULU |
||
FRI
|
MON (03 days) |
||
SITC PYEONGTAEK |
2416S |
3-May |
6-May |
SITC PYEONGTAEK |
2418S |
10-May |
13-May |
SITC PYEONGTAEK |
2420S |
17-May |
20-May |
SITC PYEONGTAEK |
2422S |
24-May |
27-May |
SITC PYEONGTAEK |
2424S |
31-May |
3-Jun |
SITC PYEONGTAEK |
2426S |
7-Jun |
10-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
25. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (N)
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
PORT KLANG(N) |
||
THU |
SUN (03 days) |
||
SITC CHENMING |
2406S |
2-May |
5-May |
SITC CHUNMING |
2406S |
9-May |
SKIP |
SITC CHANGMING |
2406S |
16-May |
19-May |
SITC HUIMING |
2408S |
23-May |
SKIP |
SITC QIUMING |
2408S |
30-May |
2-Jun |
SITC YUANMING |
2408S |
6-Jun |
9-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
26. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (W)
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
PORT KLANG(W) |
||
WED |
SAT (03 days) |
||
BIG LILLY |
166S |
1-May |
4-May |
PIYA BHUM |
019S |
8-May |
11-May |
BIG LILLY |
167S |
15-May |
18-May |
PIYA BHUM |
020S |
22-May |
25-May |
BIG LILLY |
168S |
29-May |
1-Jun |
PIYA BHUM |
021S |
5-Jun |
8-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
F. DIRECT SERVICE TO CAMBODIA & THAILAND
27. SERVICE FROM HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE - BANGKOK - LAEM CHABANG - LATKRABANG - BMTP
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
ETD |
ETD |
ETA |
||||
HO CHI MINH |
HO CHI MINH |
HO CHI MINH |
SIHANOUKVILLE |
BANGKOK |
LAEM CHABANG |
LATKRABANG VIA LAEM CHABANG |
BMTP VIA LAEM CHABANG |
||
SUN (CKV2) |
WED (VTX2) |
FRI (VTX1) |
1-2 days |
3-4 days |
4-5 days |
5-6 days |
5-6 days |
||
SITC XINGDE |
2410S |
1-May |
4-May |
5-May |
6-May |
6-May |
|||
SITC XIANDE |
2410S |
3-May |
5-May |
SKIP |
8-May |
9-May |
9-May |
||
SITC KANTO |
2410S |
5-May |
7-May |
SKIP |
10-May |
11-May |
11-May |
||
SITC HEBEI |
2410S |
8-May |
11-May |
12-May |
13-May |
13-May |
|||
SITC JIANGSU |
2410S |
10-May |
12-May |
14-May |
15-May |
16-May |
16-May |
||
SITC JIADE |
2410S |
12-May |
14-May |
18-May |
19-May |
18-May |
18-May |
||
SITC SHANDONG |
2410S |
15-May |
18-May |
19-May |
19-May |
19-May |
|||
SITC KEELUNG |
2410S |
17-May |
19-May |
SKIP |
22-May |
23-May |
23-May |
||
SITC SHUNDE |
2410S |
19-May |
21-May |
23-May |
24-May |
25-May |
25-May |
||
SITC ZHEJIANG |
2414S |
22-May |
25-May |
26-May |
26-May |
26-May |
|||
SITC SHANGDE |
2410S |
24-May |
26-May |
28-May |
29-May |
30-May |
30-May |
||
SITC RUNDE |
2410S |
26-May |
27-May |
30-May |
31-May |
2-Jun |
2-Jun |
||
SITC LIDE |
2410S |
29-May |
1-Jun |
1-Jun |
4-Jun |
4-Jun |
|||
SITC XINGDE |
2412S |
31-May |
2-Jun |
4-Jun |
5-Jun |
6-Jun |
6-Jun |
||
SITC XIANDE |
2412S |
2-Jun |
3-Jun |
6-Jun |
6-Jun |
9-Jun |
9-Jun |
||
SITC KANTO |
2412S |
5-Jun |
8-Jun |
8-Jun |
11-Jun |
11-Jun |
|||
SITC HEBEI |
2412S |
7-Jun |
9-Jun |
11-Jun |
12-Jun |
13-Jun |
13-Jun |
||
SITC JIANGSU |
2412S |
9-Jun |
11-Jun |
13-Jun |
14-Jun |
15-Jun |
15-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
G. DIRECT SERVICE TO INDONESIA
28. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - JAKARTA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
JAKARTA |
||
WED |
WED (07 days) |
||
BIG LILLY |
166S |
1-May |
8-May |
PIYA BHUM |
019S |
8-May |
15-May |
BIG LILLY |
167S |
15-May |
22-May |
PIYA BHUM |
020S |
22-May |
29-May |
BIG LILLY |
168S |
29-May |
5-Jun |
PIYA BHUM |
021S |
5-Jun |
12-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
29. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATAM
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
BATAM |
||
SUN |
SAT (06 days) |
||
SITC HAKATA |
2410S |
5-May |
11-May |
SITC TOKUYAMA |
2414S |
12-May |
18-May |
SITC INCHON |
2420S |
19-May |
25-May |
SITC HAKATA |
2412S |
26-May |
1-Jun |
SITC TOKUYAMA |
2416S |
2-Jun |
8-Jun |
SITC INCHON |
2422S |
9-Jun |
15-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
H. DIRECT SERVICE TO PHILIPPINE
30. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATANGAS - MANILA NORTH
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
BATANGAS |
N.MANILA |
||
WED |
SAT (03 days) |
TUE (5 days) |
||
SITC GUANGDONG |
2411N |
1-May |
4-May |
6-May |
SITC FUJIAN |
2413N |
8-May |
11-May |
13-May |
TBA |
2411N |
15-May |
18-May |
20-May |
SITC GUANGDONG |
2413N |
22-May |
25-May |
27-May |
SITC FUJIAN |
2415N |
29-May |
1-Jun |
3-Jun |
MTT SAISUNEE |
039N |
5-Jun |
8-Jun |
10-Jun |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.
TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC
Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu booking, vui lòng liên hệ:
NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD
Địa chỉ: Tầng 21 – Lim Tower 3, 29A Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: +84-28-54047415 Fax: +84-28-54047420
Website: www.sitc.com
Yêu cầu báo giá: sale.hcm@sitc.vn
Nguồn: PHAATA / NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD
Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu SITC