SITC cập nhật lịch tàu Việt Nam-Châu Á trong Tháng 4-2024
Lịch tàu SITC tháng 4/2024 chính thức cho các tuyến từ Hồ Chí Minh đến các nước châu Á như: Trung Quốc, Japan, Malaysia, Bangladesh, Hàn Quốc,... (Tải về file excel).
Hãng tàu SITC giới thiệu lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata)
TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
Mục lục
A. DIRECT SERVICE TO MYANMAR & BANGLADESH
1. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHATTOGRAM - YANGON
B. DIRECT SERVICE TO JAPAN
2. VTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SAKAISENBOKU - OSAKA - KOBE
3. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA
4. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - KAWASAKI - YOKOHAMA
5. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA
6. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (TCTT (VNCMP)) - SHIMIZU -TOKYO - YOKOHAMA
7. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE
8. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE
C. DIRECT SERVICE TO CHINA
9. VTX1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - XIAMEN - SHANGHAI
10. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
11. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - NANSHA - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO
12. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI
13. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
14. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU
15. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO
16. FEM3 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - SHEKOU - QINGDAO
17. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU
18. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI
D. DIRECT SERVICE TO KOREA
19. CBX2.N DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON
20. VTX1 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN
21. FEM3 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON
22. CKI DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN - KWANGYANG
E. DIRECT SERVICE TO MALAYSIA
23. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KUCHING - KUANTAN
24. EMV - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH (HIEP PHUOC) - BINTULU
25. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (N)
26. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (W)
F. DIRECT SERVICE TO CAMBODIA & THAILAND
27. SERVICE FROM HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE - BANGKOK - LAEM CHABANG - LATKRABANG - BMTP
G. DIRECT SERVICE TO INDONESIA
28. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - JAKARTA
29. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATAM
H. DIRECT SERVICE TO PHILIPPINE
30. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH -BATANGAS-MANILA NORTH
I. TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
K. LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC
A. DIRECT SERVICE TO MYANMAR & BANGLADESH
1. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHATTOGRAM - YANGON
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
CHATTOGRAM |
YANGON |
||
THU
|
THU (07 days) |
WED (13 days) |
||
SITC CHANGMING |
2404S |
4-Apr |
11-Apr |
17-Apr |
SITC HUIMING |
2406S |
11-Apr |
18-Apr |
24-Apr |
SITC QIUMING |
2406S |
18-Apr |
25-Apr |
1-May |
SITC YUANMING |
2406S |
25-Apr |
2-May |
8-May |
SITC CHENMING |
2406S |
2-May |
9-May |
15-May |
SITC CHUNMING |
2406S |
9-May |
16-May |
22-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
B. DIRECT SERVICE TO JAPAN
2. VTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - SAKAISENBOKU - OSAKA - KOBE
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
SAKAISENBOKU |
OSAKA |
KOBE |
||
FRIDAY
|
SUNDAY (09 days) |
MONDAY (10 days) |
TUESDAY (11 days) |
||
SITC RUNDE |
2407N |
5-Apr |
14-Apr |
15-Apr |
16-Apr |
SITC XIANDE |
2409N |
12-Apr |
21-Apr |
22-Apr |
23-Apr |
SITC JIANGSU |
2409N |
19-Apr |
28-Apr |
29-Apr |
30-Apr |
SITC ZHEJIANG |
2411N |
26-Apr |
5-May |
6-May |
7-May |
SITC XINGDE |
2411N |
10-May |
19-May |
20-May |
21-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
3. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
NAGOYA |
TOKYO |
YOKOHAMA |
||
TUESDAY
|
FRIDAY (10 days) |
SATURDAY (11 days) |
SUNDAY (12 days) |
||
SITC KEELUNG |
2407N |
2-Apr |
12-Apr |
13-Apr |
14-Apr |
SITC XINGDE |
2409N |
9-Apr |
19-Apr |
20-Apr |
21-Apr |
SITC SHANDONG |
2409N |
23-Apr |
3-May |
4-May |
5-May |
SITC SHANGDE |
2409N |
30-Apr |
10-May |
11-May |
12-May |
SITC XINGDE |
2411N |
7-May |
17-May |
18-May |
19-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
4. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - KAWASAKI - YOKOHAMA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|||
HO CHI MINH |
NAGOYA |
TOKYO |
KAWASAKI |
YOKOHAMA |
||
SUN |
MON |
TUE |
WED |
WED |
||
7 days |
8 days |
9 days |
9 days |
|||
SITC MINGDE |
2407N |
7-Apr |
14-Apr |
15-Apr |
16-Apr |
16-Apr |
SITC HANSHIN |
2409N |
14-Apr |
21-Apr |
22-Apr |
23-Apr |
23-Apr |
SITC SHENGDE |
2409N |
21-Apr |
28-Apr |
29-Apr |
30-Apr |
30-Apr |
SITC LIAONING |
2409N |
28-Apr |
5-May |
6-May |
7-May |
7-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
5. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|||
HO CHI MINH |
OSAKA |
KOBE |
YOKKAICHI |
NAGOYA |
||
WED |
WED |
WED |
THU |
THU |
||
7 days |
7 days |
8 days |
8 days |
|||
MARTINIQUE |
253N |
3-Apr |
10-Apr |
10-Apr |
11-Apr |
11-Apr |
CALLAO BRIDGE |
252N |
10-Apr |
17-Apr |
17-Apr |
18-Apr |
18-Apr |
ARICA BRIDGE |
239N |
17-Apr |
24-Apr |
24-Apr |
25-Apr |
25-Apr |
MARTINIQUE |
254N |
24-Apr |
1-May |
1-May |
2-May |
2-May |
CALLAO BRIDGE |
253N |
1-May |
8-May |
8-May |
9-May |
9-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
6. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(TCTT (VNCMP) - SHIMIZU - TOKYO - YOKOHAMA
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHIMIZU |
TOKYO |
YOKOHAMA |
HO CHI MINH |
WED |
THU |
FRI |
||
THU |
6 days |
7 days |
8 days |
||
ACX CRYSTAL |
291N |
4-Apr |
10-Apr |
11-Apr |
12-Apr |
RITA |
053N |
11-Apr |
17-Apr |
18-Apr |
19-Apr |
ACX PEARL |
254N |
18-Apr |
24-Apr |
25-Apr |
26-Apr |
ACX CRYSTAL |
292N |
25-Apr |
1-May |
2-May |
3-May |
RITA |
054N |
2-May |
8-May |
9-May |
10-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
7. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
HAKATA |
OSAKA |
KOBE |
HO CHI MINH |
WED |
THU |
FRI |
||
WED
|
7 days |
8 days |
9 days |
||
MILD ORCHID |
2410N |
3-Apr |
10-Apr |
11-Apr |
12-Apr |
SITC RENDE |
2407N |
10-Apr |
17-Apr |
18-Apr |
19-Apr |
INFINITY |
2412N |
17-Apr |
24-Apr |
25-Apr |
26-Apr |
SITC MACAO |
2407N |
24-Apr |
1-May |
2-May |
3-May |
MILD ORCHID |
2414N |
1-May |
8-May |
9-May |
10-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
8. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - OSAKA - KOBE
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
OSAKA |
KOBE |
HO CHI MINH |
TUE |
TUE |
||
SAT |
10 days |
10 days |
||
HONG AN |
2408N |
6-Apr |
16-Apr |
16-Apr |
TIGER LIANYUNGANG |
2409N |
13-Apr |
23-Apr |
23-Apr |
AS SERENA |
2414N |
20-Apr |
30-Apr |
30-Apr |
HONG AN |
2410N |
27-Apr |
7-May |
7-May |
TIGER LIANYUNGANG |
2411N |
4-May |
14-May |
14-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
C. DIRECT SERVICE TO CHINA
9. VTX1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - XIAMEN - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
XIAMEN |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
TUE |
FRI |
||
FRI |
4 days |
7 days |
||
SITC RUNDE |
2407N |
5-Apr |
9-Apr |
12-Apr |
SITC XIANDE |
2409N |
12-Apr |
16-Apr |
19-Apr |
SITC JIANGSU |
2409N |
19-Apr |
23-Apr |
26-Apr |
SITC ZHEJIANG |
2411N |
26-Apr |
30-Apr |
3-May |
SITC XINGDE |
2411N |
10-May |
14-May |
17-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
10. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
NINGBO |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
SUN |
TUE |
||
TUE |
5 days |
7 days |
||
SITC KEELUNG |
2407N |
2-Apr |
7-Apr |
9-Apr |
SITC XINGDE |
2409N |
9-Apr |
14-Apr |
16-Apr |
SITC SHANDONG |
2409N |
23-Apr |
28-Apr |
30-Apr |
SITC SHANGDE |
2409N |
30-Apr |
5-May |
7-May |
SITC XINGDE |
2411N |
7-May |
12-May |
14-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
11. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - NANSHA - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|||
HO CHI MINH |
NANSHA |
XIAMEN |
TIANJIN |
QINGDAO |
||
THU |
SUN |
TUE |
SUN |
TUE |
||
3 days |
5 days |
10 days |
12 days |
|||
SITC YUANMING |
2405N |
5-Apr |
8-Apr |
10-Apr |
15-Apr |
17-Apr |
SITC CHENMING |
2405N |
12-Apr |
15-Apr |
17-Apr |
22-Apr |
24-Apr |
SKIP HCM |
2405N |
19-Apr |
22-Apr |
24-Apr |
29-Apr |
1-May |
SITC CHANGMING |
2405N |
26-Apr |
29-Apr |
1-May |
6-May |
8-May |
SITC HUIMING |
2407N |
3-May |
6-May |
8-May |
13-May |
15-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
12. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
TAICANG |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
FRI |
SAT |
||
SAT |
6 days |
7 days |
||
HONG AN |
2408N |
6-Apr |
12-Apr |
13-Apr |
TIGER LIANYUNGANG |
2409N |
13-Apr |
19-Apr |
20-Apr |
AS SERENA |
2414N |
20-Apr |
26-Apr |
27-Apr |
HONG AN |
2410N |
27-Apr |
3-May |
4-May |
TIGER LIANYUNGANG |
2411N |
11-May |
17-May |
18-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
13. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
NINGBO |
SHANGHAI |
||
SUN
|
SUN (05 days) |
TUE (7 days) |
||
CNC LEOPARD |
0HBACN1NC |
7-Apr |
12-Apr |
14-Apr |
CNC PANTHER |
0HBAEN1NC |
14-Apr |
19-Apr |
21-Apr |
CNC JAGUAR |
0HBAGN1NC |
21-Apr |
26-Apr |
28-Apr |
SHIMANAMI BAY |
0HBAIN1NC |
28-Apr |
3-May |
5-May |
CNC TIGER |
0HBAKN1NC |
5-May |
10-May |
12-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
14. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
NANSHA |
SHEKOU |
||
WED
|
FRI (09 days) |
SAT (10 days) |
||
MTT SAISUNEE |
033N |
3-Apr |
12-Apr |
13-Apr |
SITC GUANGDONG |
2409N |
10-Apr |
19-Apr |
20-Apr |
SITC FUJIAN |
2411N |
17-Apr |
26-Apr |
27-Apr |
MTT SAISUNEE |
035N |
24-Apr |
3-May |
4-May |
SITC GUANGDONG |
2411N |
1-May |
10-May |
11-May |
SITC FUJIAN |
2413N |
8-May |
17-May |
18-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
15. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
||
HO CHI MINH |
NANSHA |
LIANYUNGANG |
QINGDAO |
||
WED
|
SAT (03 days) |
TUE (12 days) |
WED (14 days) |
||
MILD ORCHID |
2410N |
3-Apr |
6-Apr |
15-Apr |
17-Apr |
SITC RENDE |
2407N |
10-Apr |
13-Apr |
22-Apr |
24-Apr |
INFINITY |
2412N |
17-Apr |
20-Apr |
29-Apr |
1-May |
SITC MACAO |
2407N |
24-Apr |
27-Apr |
6-May |
8-May |
MILD ORCHID |
2414N |
1-May |
4-May |
13-May |
15-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
16. FEM3 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - SHEKOU - QINGDAO
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
SHEKOU |
QINGDAO |
||
SUN
|
THU (04 days) |
TUE (10 days) |
||
KMTC SEOUL |
2404N |
7-Apr |
11-Apr |
17-Apr |
MAERSK NADI |
415N |
14-Apr |
18-Apr |
24-Apr |
TEH TAICHUNG |
24004N |
21-Apr |
25-Apr |
1-May |
SITC NANSHA |
2405N |
28-Apr |
2-May |
8-May |
KMTC SEOUL |
2405N |
5-May |
9-May |
15-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
17. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHEKOU |
HO CHI MINH |
WED |
||
SUN |
3 days |
||
SITC MINGDE |
2407N |
7-Apr |
10-Apr |
SITC HANSHIN |
2409N |
14-Apr |
17-Apr |
SITC SHENGDE |
2409N |
21-Apr |
24-Apr |
SITC LIAONING |
2409N |
28-Apr |
1-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
18. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
SHANGHAI |
HO CHI MINH |
TUE |
||
WED |
6 days |
||
KMTC SHIMIZU |
2403N |
3-Apr |
9-Apr |
KMTC GWANGYANG |
2403N |
10-Apr |
16-Apr |
SKIP HCM |
2403N |
17-Apr |
23-Apr |
KMTC JAKARTA |
2404N |
24-Apr |
30-Apr |
KMTC SHIMIZU |
2404N |
1-May |
7-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
D. DIRECT SERVICE TO KOREA
19. CBX2.N DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
INCHON |
HO CHI MINH |
FRI |
||
FRI |
7 days |
||
SITC YUANMING |
2405N |
5-Apr |
12-Apr |
SITC CHENMING |
2405N |
12-Apr |
19-Apr |
SKIP HCM |
2405N |
19-Apr |
26-Apr |
SITC CHANGMING |
2405N |
26-Apr |
SKIP |
SITC HUIMING |
2407N |
3-May |
10-May |
SITC QIUMING |
2407N |
10-May |
17-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
20. VTX1 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
PUSAN |
HO CHI MINH |
WED |
||
FRI |
12 days |
||
SITC RUNDE |
2407N |
5-Apr |
17-Apr |
SITC XIANDE |
2409N |
12-Apr |
24-Apr |
SITC JIANGSU |
2409N |
19-Apr |
1-May |
SITC ZHEJIANG |
2411N |
26-Apr |
8-May |
SITC KEELUNG |
2409N |
3-May |
15-May |
SITC XINGDE |
2411N |
10-May |
22-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
21. FEM3 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
INCHON |
HO CHI MINH |
FRI |
||
SUN |
8 days |
||
KMTC SEOUL |
2404N |
7-Apr |
15-Apr |
MAERSK NADI |
415N |
14-Apr |
22-Apr |
TEH TAICHUNG |
24004N |
21-Apr |
29-Apr |
SITC NANSHA |
2405N |
28-Apr |
6-May |
KMTC SEOUL |
2405N |
5-May |
13-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
22. CKI DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN - KWANGYANG
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
PUSAN |
KWANGYANG |
||
WED
|
FRI (09 days) |
FRI (09 days) |
||
KMTC SHIMIZU |
2403N |
3-Apr |
12-Apr |
SKIP |
KMTC GWANGYANG |
2403N |
10-Apr |
19-Apr |
19-Apr |
SKIP HCM |
2403N |
17-Apr |
26-Apr |
26-Apr |
KMTC JAKARTA |
2404N |
24-Apr |
3-May |
3-May |
KMTC SHIMIZU |
2404N |
1-May |
10-May |
10-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
E. DIRECT SERVICE TO MALAYSIA
23. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KUCHING - KUANTAN
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
KUCHING |
KUANTAN |
||
SUN
|
WED (03 days) |
MON (08 days) |
||
SITC INCHON |
2416S |
7-Apr |
10-Apr |
15-Apr |
SITC HAKATA |
2408S |
14-Apr |
17-Apr |
22-Apr |
SITC DANANG |
2412S |
21-Apr |
24-Apr |
29-Apr |
SITC INCHON |
2418S |
28-Apr |
1-May |
6-May |
SITC HAKATA |
2410S |
5-May |
8-May |
13-May |
SITC DANANG |
2414S |
12-May |
15-May |
20-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
24. EMV - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH (HIEP PHUOC) - BINTULU
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
BINTULU |
||
FRI
|
MON (03 days) |
||
SITC PYEONGTAEK |
2410S |
5-Apr |
8-Apr |
SITC PYEONGTAEK |
2412S |
12-Apr |
15-Apr |
SITC PYEONGTAEK |
2414S |
19-Apr |
22-Apr |
SITC PYEONGTAEK |
2416S |
26-Apr |
29-Apr |
SITC PYEONGTAEK |
2418S |
3-May |
6-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
25. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (N)
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
PORT KLANG(N) |
||
THU |
SUN (03 days) |
||
SITC CHANGMING |
2404S |
4-Apr |
SKIP |
SITC HUIMING |
2406S |
11-Apr |
14-Apr |
SITC QIUMING |
2406S |
18-Apr |
21-Apr |
SITC YUANMING |
2406S |
25-Apr |
28-Apr |
SITC CHENMING |
2406S |
2-May |
5-May |
SITC CHUNMING |
2406S |
9-May |
12-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
26. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (W)
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
PORT KLANG(W) |
||
WED |
SAT (03 days) |
||
BIG LILLY |
164S |
3-Apr |
6-Apr |
PIYA BHUM |
017S |
10-Apr |
13-Apr |
BIG LILLY |
165S |
17-Apr |
20-Apr |
PIYA BHUM |
018S |
24-Apr |
27-Apr |
BIG LILLY |
166S |
1-May |
4-May |
PIYA BHUM |
019S |
8-May |
11-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
F. DIRECT SERVICE TO CAMBODIA & THAILAND
27. SERVICE FROM HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE - BANGKOK - LAEM CHABANG - LATKRABANG - BMTP
VESSEL NAME |
VOYAGE |
ETD |
ETD |
ETD |
ETA |
||||
HO CHI MINH |
HO CHI MINH |
HO CHI MINH |
SIHANOUKVILLE |
BANGKOK |
LAEM CHABANG |
LATKRABANG VIA LAEM CHABANG |
BMTP VIA LAEM CHABANG |
||
SUN (CKV2) |
WED (VTX2) |
FRI (VTX1) |
1-2 days |
3-4 days |
4-5 days |
5-6 days |
5-6 days |
||
SITC XIANDE |
2408S |
3-Apr |
SKIP |
7-Apr |
8-Apr |
8-Apr |
|||
SITC KANTO |
2408S |
5-Apr |
7-Apr |
9-Apr |
10-Apr |
11-Apr |
11-Apr |
||
SITC HEBEI |
2408S |
7-Apr |
9-Apr |
11-Apr |
12-Apr |
13-Apr |
13-Apr |
||
SITC JIANGSU |
2408S |
10-Apr |
13-Apr |
14-Apr |
15-Apr |
15-Apr |
|||
SITC JIADE |
2408S |
12-Apr |
14-Apr |
16-Apr |
17-Apr |
18-Apr |
18-Apr |
||
SITC SHANDONG |
2408S |
14-Apr |
16-Apr |
20-Apr |
21-Apr |
20-Apr |
20-Apr |
||
SITC ZHEJIANG |
2410S |
17-Apr |
20-Apr |
21-Apr |
21-Apr |
21-Apr |
|||
SITC SHUNDE |
2408S |
19-Apr |
21-Apr |
23-Apr |
24-Apr |
25-Apr |
25-Apr |
||
SITC SHANGDE |
2408S |
21-Apr |
23-Apr |
25-Apr |
26-Apr |
27-Apr |
27-Apr |
||
SITC KEELUNG |
2408S |
24-Apr |
27-Apr |
28-Apr |
28-Apr |
28-Apr |
|||
SITC RUNDE |
2408S |
26-Apr |
28-Apr |
30-Apr |
1-May |
2-May |
2-May |
||
SITC LIDE |
2408S |
28-Apr |
29-Apr |
2-May |
3-May |
5-May |
5-May |
||
SITC XINGDE |
2410S |
1-May |
4-May |
4-May |
7-May |
7-May |
|||
SITC XIANDE |
2410S |
3-May |
5-May |
7-May |
8-May |
9-May |
9-May |
||
SITC KANTO |
2410S |
5-May |
6-May |
8-May |
9-May |
12-May |
12-May |
||
SITC HEBEI |
2410S |
8-May |
11-May |
11-May |
14-May |
14-May |
|||
SITC JIANGSU |
2410S |
10-May |
12-May |
14-May |
15-May |
16-May |
16-May |
||
SITC JIADE |
2410S |
12-May |
14-May |
16-May |
17-May |
18-May |
18-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
G. DIRECT SERVICE TO INDONESIA
28. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - JAKARTA
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
JAKARTA |
||
WED |
WED (07 days) |
||
BIG LILLY |
164S |
3-Apr |
10-Apr |
PIYA BHUM |
017S |
10-Apr |
17-Apr |
BIG LILLY |
165S |
17-Apr |
24-Apr |
PIYA BHUM |
018S |
24-Apr |
1-May |
BIG LILLY |
166S |
1-May |
8-May |
PIYA BHUM |
019S |
8-May |
15-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
29. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATAM
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
HO CHI MINH |
BATAM |
||
SUN |
SAT (06 days) |
||
SITC INCHON |
2416S |
7-Apr |
13-Apr |
SITC HAKATA |
2408S |
14-Apr |
20-Apr |
SITC DANANG |
2412S |
21-Apr |
27-Apr |
SITC INCHON |
2418S |
28-Apr |
4-May |
SITC HAKATA |
2410S |
5-May |
11-May |
SITC DANANG |
2414S |
12-May |
18-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
H. DIRECT SERVICE TO PHILIPPINE
30. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATANGAS - MANILA NORTH
VESSEL NAME
|
VOYAGE NO.
|
ETD |
ETA |
|
HO CHI MINH |
BATANGAS |
N.MANILA |
||
WED |
SAT (03 days) |
TUE (5 days) |
||
MTT SAISUNEE |
033N |
3-Apr |
6-Apr |
8-Apr |
SITC GUANGDONG |
2409N |
10-Apr |
13-Apr |
15-Apr |
SITC FUJIAN |
2411N |
17-Apr |
20-Apr |
22-Apr |
MTT SAISUNEE |
035N |
24-Apr |
27-Apr |
29-Apr |
SITC GUANGDONG |
2411N |
1-May |
4-May |
6-May |
SITC FUJIAN |
2413N |
8-May |
11-May |
13-May |
>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.
TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE
LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC
Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu booking, vui lòng liên hệ:
NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD
Địa chỉ: Tầng 21 – Lim Tower 3, 29A Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: +84-28-54047415 Fax: +84-28-54047420
Website: www.sitc.com
Yêu cầu báo giá: sale.hcm@sitc.vn
Nguồn: PHAATA / NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD
Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu SITC