Hãng tàu SITC giới thiệu lịch tàu chính thức trên PHAATA

Hãng tàu SITC giới thiệu lịch tàu chính thức trên PHAATA (Ảnh: Phaata)

 

TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á

Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

Mục lục

A. DIRECT SERVICE TO MYANMAR & BANGLADESH

1. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHATTOGRAM - YANGON

B. DIRECT SERVICE TO JAPAN

2. VTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SAKAISENBOKU - OSAKA - KOBE

3. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA

4. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - KAWASAKI - YOKOHAMA

5. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA

6. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (TCTT (VNCMP)) - SHIMIZU -TOKYO - YOKOHAMA

7. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE

8. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE

C. DIRECT SERVICE TO CHINA

9. VTX1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - XIAMEN - SHANGHAI

10. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI

11. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - NANSHA - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO

12. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI

13. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI

14. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU

15. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO

16. FEM3 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - SHEKOU - QINGDAO

17. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU

18. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI

D. DIRECT SERVICE TO KOREA

19. CBX2.N DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON

20. VTX1 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN

21. FEM3 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON

22. CKI DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN - KWANGYANG

E. DIRECT SERVICE TO MALAYSIA

23. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KUCHING - KUANTAN

24. EMV - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH (HIEP PHUOC) - BINTULU

25. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (N)

26. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (W)

F. DIRECT SERVICE TO CAMBODIA & THAILAND

27. SERVICE FROM HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE - BANGKOK - LAEM CHABANG - LATKRABANG - BMTP

G. DIRECT SERVICE TO INDONESIA

28. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - JAKARTA

29. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATAM

H. DIRECT SERVICE TO PHILIPPINE

30. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH -BATANGAS-MANILA NORTH

I. TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á

K. LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC

 

A. DIRECT SERVICE TO MYANMAR & BANGLADESH

 

1. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - CHATTOGRAM - YANGON

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

CHATTOGRAM

YANGON

THU

 

THU

(07 days)

WED

(13 days)

SITC CHANGMING

2404S

4-Apr

11-Apr

17-Apr

SITC HUIMING

2406S

11-Apr

18-Apr

24-Apr

SITC QIUMING

2406S

18-Apr

25-Apr

1-May

SITC YUANMING

2406S

25-Apr

2-May

8-May

SITC CHENMING

2406S

2-May

9-May

15-May

SITC CHUNMING

2406S

9-May

16-May

22-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

B. DIRECT SERVICE TO JAPAN

 

2. VTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - SAKAISENBOKU - OSAKA - KOBE

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

SAKAISENBOKU

OSAKA

KOBE

FRIDAY

 

SUNDAY

(09 days)

MONDAY

(10 days)

TUESDAY

(11 days)

SITC RUNDE

2407N

5-Apr

14-Apr

15-Apr

16-Apr

SITC XIANDE

2409N

12-Apr

21-Apr

22-Apr

23-Apr

SITC JIANGSU

2409N

19-Apr

28-Apr

29-Apr

30-Apr

SITC ZHEJIANG

2411N

26-Apr

5-May

6-May

7-May

SITC XINGDE

2411N

10-May

19-May

20-May

21-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

3. VTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - YOKOHAMA

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NAGOYA

TOKYO

YOKOHAMA

TUESDAY

 

FRIDAY

(10 days)

SATURDAY

(11 days)

SUNDAY

(12 days)

SITC KEELUNG

2407N

2-Apr

12-Apr

13-Apr

14-Apr

SITC XINGDE

2409N

9-Apr

19-Apr

20-Apr

21-Apr

SITC SHANDONG

2409N

23-Apr

3-May

4-May

5-May

SITC SHANGDE

2409N

30-Apr

10-May

11-May

12-May

SITC XINGDE

2411N

7-May

17-May

18-May

19-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

4. VTV3 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NAGOYA - TOKYO - KAWASAKI - YOKOHAMA

 

VESSEL NAME

 

 

VOYAGE

NO.

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NAGOYA

TOKYO

KAWASAKI

YOKOHAMA

SUN

MON

TUE

WED

WED

7 days

8 days

9 days

9 days

SITC MINGDE

2407N

7-Apr

14-Apr

15-Apr

16-Apr

16-Apr

SITC HANSHIN

2409N

14-Apr

21-Apr

22-Apr

23-Apr

23-Apr

SITC SHENGDE

2409N

21-Apr

28-Apr

29-Apr

30-Apr

30-Apr

SITC LIAONING

2409N

28-Apr

5-May

6-May

7-May

7-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

5. JTV2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - OSAKA - KOBE - YOKKAICHI - NAGOYA

 

VESSEL NAME

 

 

VOYAGE

NO.

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

OSAKA

KOBE

YOKKAICHI

NAGOYA

WED

WED

WED

THU

THU

7 days

7 days

8 days

8 days

MARTINIQUE

253N

3-Apr

10-Apr

10-Apr

11-Apr

11-Apr

CALLAO BRIDGE

252N

10-Apr

17-Apr

17-Apr

18-Apr

18-Apr

ARICA BRIDGE

239N

17-Apr

24-Apr

24-Apr

25-Apr

25-Apr

MARTINIQUE

254N

24-Apr

1-May

1-May

2-May

2-May

CALLAO BRIDGE

253N

1-May

8-May

8-May

9-May

9-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

6. JTV1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(TCTT (VNCMP) - SHIMIZU - TOKYO - YOKOHAMA

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

SHIMIZU

TOKYO

YOKOHAMA

HO CHI MINH

WED

THU

FRI

THU

6 days

7 days

8 days

ACX CRYSTAL

291N

4-Apr

10-Apr

11-Apr

12-Apr

RITA

053N

11-Apr

17-Apr

18-Apr

19-Apr

ACX PEARL

254N

18-Apr

24-Apr

25-Apr

26-Apr

ACX CRYSTAL

292N

25-Apr

1-May

2-May

3-May

RITA

054N

2-May

8-May

9-May

10-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

7. VTV5 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - HAKATA - OSAKA - KOBE

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

HAKATA

OSAKA

KOBE

HO CHI MINH

WED

THU

FRI

WED

 

7 days

8 days

9 days

MILD ORCHID

2410N

3-Apr

10-Apr

11-Apr

12-Apr

SITC RENDE

2407N

10-Apr

17-Apr

18-Apr

19-Apr

INFINITY

2412N

17-Apr

24-Apr

25-Apr

26-Apr

SITC MACAO

2407N

24-Apr

1-May

2-May

3-May

MILD ORCHID

2414N

1-May

8-May

9-May

10-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

8. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - OSAKA - KOBE

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

OSAKA

KOBE

HO CHI MINH

TUE

TUE

SAT

10 days

10 days

HONG AN

2408N

6-Apr

16-Apr

16-Apr

TIGER LIANYUNGANG

2409N

13-Apr

23-Apr

23-Apr

AS SERENA

2414N

20-Apr

30-Apr

30-Apr

HONG AN

2410N

27-Apr

7-May

7-May

TIGER LIANYUNGANG

2411N

4-May

14-May

14-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

C. DIRECT SERVICE TO CHINA

 

9. VTX1 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH(CATLAI) - XIAMEN - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

XIAMEN

SHANGHAI

HO CHI MINH

TUE

FRI

FRI

4 days

7 days

SITC RUNDE

2407N

5-Apr

9-Apr

12-Apr

SITC XIANDE

2409N

12-Apr

16-Apr

19-Apr

SITC JIANGSU

2409N

19-Apr

23-Apr

26-Apr

SITC ZHEJIANG

2411N

26-Apr

30-Apr

3-May

SITC XINGDE

2411N

10-May

14-May

17-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

10. VTX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

NINGBO

SHANGHAI

HO CHI MINH

SUN

TUE

TUE

5 days

7 days

SITC KEELUNG

2407N

2-Apr

7-Apr

9-Apr

SITC XINGDE

2409N

9-Apr

14-Apr

16-Apr

SITC SHANDONG

2409N

23-Apr

28-Apr

30-Apr

SITC SHANGDE

2409N

30-Apr

5-May

7-May

SITC XINGDE

2411N

7-May

12-May

14-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

11. CBX2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CAT LAI) - NANSHA - XIAMEN - TIANJIN - QINGDAO

 

VESSEL NAME

 

 

VOYAGE

NO.

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NANSHA

XIAMEN

TIANJIN

QINGDAO

THU

SUN

TUE

SUN

TUE

3 days

5 days

10 days

12 days

SITC YUANMING

2405N

5-Apr

8-Apr

10-Apr

15-Apr

17-Apr

SITC CHENMING

2405N

12-Apr

15-Apr

17-Apr

22-Apr

24-Apr

SKIP HCM

2405N

19-Apr

22-Apr

24-Apr

29-Apr

1-May

SITC CHANGMING

2405N

26-Apr

29-Apr

1-May

6-May

8-May

SITC HUIMING

2407N

3-May

6-May

8-May

13-May

15-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

12. CVS2 DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - TAICANG - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

TAICANG

SHANGHAI

HO CHI MINH

FRI

SAT

SAT

6 days

7 days

HONG AN

2408N

6-Apr

12-Apr

13-Apr

TIGER LIANYUNGANG

2409N

13-Apr

19-Apr

20-Apr

AS SERENA

2414N

20-Apr

26-Apr

27-Apr

HONG AN

2410N

27-Apr

3-May

4-May

TIGER LIANYUNGANG

2411N

11-May

17-May

18-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

13. CBX DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - NINGBO - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NINGBO

SHANGHAI

SUN

 

SUN

(05 days)

TUE

(7 days)

CNC LEOPARD

0HBACN1NC

7-Apr

12-Apr

14-Apr

CNC PANTHER

0HBAEN1NC

14-Apr

19-Apr

21-Apr

CNC JAGUAR

0HBAGN1NC

21-Apr

26-Apr

28-Apr

SHIMANAMI BAY

0HBAIN1NC

28-Apr

3-May

5-May

CNC TIGER

0HBAKN1NC

5-May

10-May

12-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

14. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - SHEKOU

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NANSHA

SHEKOU

WED

 

FRI

(09 days)

SAT

(10 days)

MTT SAISUNEE

033N

3-Apr

12-Apr

13-Apr

SITC GUANGDONG

2409N

10-Apr

19-Apr

20-Apr

SITC FUJIAN

2411N

17-Apr

26-Apr

27-Apr

MTT SAISUNEE

035N

24-Apr

3-May

4-May

SITC GUANGDONG

2411N

1-May

10-May

11-May

SITC FUJIAN

2413N

8-May

17-May

18-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

15. VTX5 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - NANSHA - LIANYUNGANG - QINGDAO

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

NANSHA

LIANYUNGANG

QINGDAO

WED

 

SAT

(03 days)

TUE

(12 days)

WED

(14 days)

MILD ORCHID

2410N

3-Apr

6-Apr

15-Apr

17-Apr

SITC RENDE

2407N

10-Apr

13-Apr

22-Apr

24-Apr

INFINITY

2412N

17-Apr

20-Apr

29-Apr

1-May

SITC MACAO

2407N

24-Apr

27-Apr

6-May

8-May

MILD ORCHID

2414N

1-May

4-May

13-May

15-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

16. FEM3 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - SHEKOU - QINGDAO

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

SHEKOU

QINGDAO

SUN

 

THU

(04 days)

TUE

(10 days)

KMTC SEOUL

2404N

7-Apr

11-Apr

17-Apr

MAERSK NADI

415N

14-Apr

18-Apr

24-Apr

TEH TAICHUNG

24004N

21-Apr

25-Apr

1-May

SITC NANSHA

2405N

28-Apr

2-May

8-May

KMTC SEOUL

2405N

5-May

9-May

15-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

17. VTX3N DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHEKOU

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

SHEKOU

HO CHI MINH

WED

SUN

3 days

SITC MINGDE

2407N

7-Apr

10-Apr

SITC HANSHIN

2409N

14-Apr

17-Apr

SITC SHENGDE

2409N

21-Apr

24-Apr

SITC LIAONING

2409N

28-Apr

1-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

18. CKI DIRECT SERVICE: HO CHI MINH (CATLAI) - SHANGHAI

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

SHANGHAI

HO CHI MINH

TUE

WED

6 days

KMTC SHIMIZU

2403N

3-Apr

9-Apr

KMTC GWANGYANG

2403N

10-Apr

16-Apr

SKIP HCM

2403N

17-Apr

23-Apr

KMTC JAKARTA

2404N

24-Apr

30-Apr

KMTC SHIMIZU

2404N

1-May

7-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

D. DIRECT SERVICE TO KOREA

 

19. CBX2.N DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

INCHON

HO CHI MINH

FRI

FRI

7 days

SITC YUANMING

2405N

5-Apr

12-Apr

SITC CHENMING

2405N

12-Apr

19-Apr

SKIP HCM

2405N

19-Apr

26-Apr

SITC CHANGMING

2405N

26-Apr

SKIP

SITC HUIMING

2407N

3-May

10-May

SITC QIUMING

2407N

10-May

17-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

20. VTX1 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

PUSAN

HO CHI MINH

WED

FRI

12 days

SITC RUNDE

2407N

5-Apr

17-Apr

SITC XIANDE

2409N

12-Apr

24-Apr

SITC JIANGSU

2409N

19-Apr

1-May

SITC ZHEJIANG

2411N

26-Apr

8-May

SITC KEELUNG

2409N

3-May

15-May

SITC XINGDE

2411N

10-May

22-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

21. FEM3 DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - INCHON

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

INCHON

HO CHI MINH

FRI

SUN

8 days

KMTC SEOUL

2404N

7-Apr

15-Apr

MAERSK NADI

415N

14-Apr

22-Apr

TEH TAICHUNG

24004N

21-Apr

29-Apr

SITC NANSHA

2405N

28-Apr

6-May

KMTC SEOUL

2405N

5-May

13-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

22. CKI DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PUSAN - KWANGYANG

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

PUSAN

KWANGYANG

WED

 

FRI

(09 days)

FRI

(09 days)

KMTC SHIMIZU

2403N

3-Apr

12-Apr

SKIP

KMTC GWANGYANG

2403N

10-Apr

19-Apr

19-Apr

SKIP HCM

2403N

17-Apr

26-Apr

26-Apr

KMTC JAKARTA

2404N

24-Apr

3-May

3-May

KMTC SHIMIZU

2404N

1-May

10-May

10-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

E. DIRECT SERVICE TO MALAYSIA

 

23. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - KUCHING - KUANTAN

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

KUCHING

KUANTAN

SUN

 

WED

(03 days)

MON

(08 days)

SITC INCHON

2416S

7-Apr

10-Apr

15-Apr

SITC HAKATA

2408S

14-Apr

17-Apr

22-Apr

SITC DANANG

2412S

21-Apr

24-Apr

29-Apr

SITC INCHON

2418S

28-Apr

1-May

6-May

SITC HAKATA

2410S

5-May

8-May

13-May

SITC DANANG

2414S

12-May

15-May

20-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

24. EMV - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH (HIEP PHUOC) - BINTULU

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

BINTULU

FRI

 

MON

(03 days)

SITC PYEONGTAEK

2410S

5-Apr

8-Apr

SITC PYEONGTAEK

2412S

12-Apr

15-Apr

SITC PYEONGTAEK

2414S

19-Apr

22-Apr

SITC PYEONGTAEK

2416S

26-Apr

29-Apr

SITC PYEONGTAEK

2418S

3-May

6-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

25. CBX2.S DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (N)

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

PORT KLANG(N)

THU

SUN

(03 days)

SITC CHANGMING

2404S

4-Apr

SKIP

SITC HUIMING

2406S

11-Apr

14-Apr

SITC QIUMING

2406S

18-Apr

21-Apr

SITC YUANMING

2406S

25-Apr

28-Apr

SITC CHENMING

2406S

2-May

5-May

SITC CHUNMING

2406S

9-May

12-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

26. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - PORT KLANG (W)

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

PORT KLANG(W)

WED

SAT

(03 days)

BIG LILLY

164S

3-Apr

6-Apr

PIYA BHUM

017S

10-Apr

13-Apr

BIG LILLY

165S

17-Apr

20-Apr

PIYA BHUM

018S

24-Apr

27-Apr

BIG LILLY

166S

1-May

4-May

PIYA BHUM

019S

8-May

11-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

F. DIRECT SERVICE TO CAMBODIA & THAILAND

 

27. SERVICE FROM HOCHIMINH TO SIHANOUKVILLE - BANGKOK - LAEM CHABANG - LATKRABANG - BMTP

 

 

VESSEL NAME

 

VOYAGE
NO.

ETD

ETD

ETD

ETA

HO CHI MINH

HO CHI MINH

HO CHI MINH

SIHANOUKVILLE

BANGKOK

LAEM CHABANG

LATKRABANG VIA LAEM CHABANG

BMTP VIA LAEM CHABANG

SUN (CKV2)

WED (VTX2)

FRI (VTX1)

1-2 days

3-4 days

4-5 days

5-6 days

5-6 days

SITC XIANDE

2408S

 

3-Apr

   

SKIP

7-Apr

8-Apr

8-Apr

SITC KANTO

2408S

   

5-Apr

7-Apr

9-Apr

10-Apr

11-Apr

11-Apr

SITC HEBEI

2408S

7-Apr

   

9-Apr

11-Apr

12-Apr

13-Apr

13-Apr

SITC JIANGSU

2408S

 

10-Apr

   

13-Apr

14-Apr

15-Apr

15-Apr

SITC JIADE

2408S

   

12-Apr

14-Apr

16-Apr

17-Apr

18-Apr

18-Apr

SITC SHANDONG

2408S

14-Apr

   

16-Apr

20-Apr

21-Apr

20-Apr

20-Apr

SITC ZHEJIANG

2410S

 

17-Apr

   

20-Apr

21-Apr

21-Apr

21-Apr

SITC SHUNDE

2408S

   

19-Apr

21-Apr

23-Apr

24-Apr

25-Apr

25-Apr

SITC SHANGDE

2408S

21-Apr

   

23-Apr

25-Apr

26-Apr

27-Apr

27-Apr

SITC KEELUNG

2408S

 

24-Apr

   

27-Apr

28-Apr

28-Apr

28-Apr

SITC RUNDE

2408S

   

26-Apr

28-Apr

30-Apr

1-May

2-May

2-May

SITC LIDE

2408S

28-Apr

   

29-Apr

2-May

3-May

5-May

5-May

SITC XINGDE

2410S

 

1-May

   

4-May

4-May

7-May

7-May

SITC XIANDE

2410S

   

3-May

5-May

7-May

8-May

9-May

9-May

SITC KANTO

2410S

5-May

   

6-May

8-May

9-May

12-May

12-May

SITC HEBEI

2410S

 

8-May

   

11-May

11-May

14-May

14-May

SITC JIANGSU

2410S

   

10-May

12-May

14-May

15-May

16-May

16-May

SITC JIADE

2410S

12-May

   

14-May

16-May

17-May

18-May

18-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

G. DIRECT SERVICE TO INDONESIA

 

28. RVI - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - JAKARTA

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

JAKARTA

WED

WED

(07 days)

BIG LILLY

164S

3-Apr

10-Apr

PIYA BHUM

017S

10-Apr

17-Apr

BIG LILLY

165S

17-Apr

24-Apr

PIYA BHUM

018S

24-Apr

1-May

BIG LILLY

166S

1-May

8-May

PIYA BHUM

019S

8-May

15-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

29. CVM.S - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATAM

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

BATAM

SUN

SAT

(06 days)

SITC INCHON

2416S

7-Apr

13-Apr

SITC HAKATA

2408S

14-Apr

20-Apr

SITC DANANG

2412S

21-Apr

27-Apr

SITC INCHON

2418S

28-Apr

4-May

SITC HAKATA

2410S

5-May

11-May

SITC DANANG

2414S

12-May

18-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

H. DIRECT SERVICE TO PHILIPPINE

 

30. VTX4 - DIRECT SERVICE: HOCHIMINH - BATANGAS - MANILA NORTH

 

 

VESSEL NAME

 

 

 

VOYAGE NO.

 

 

ETD

ETA

HO CHI MINH

BATANGAS

N.MANILA

WED

SAT

(03 days)

TUE

(5 days)

MTT SAISUNEE

033N

3-Apr

6-Apr

8-Apr

SITC GUANGDONG

2409N

10-Apr

13-Apr

15-Apr

SITC FUJIAN

2411N

17-Apr

20-Apr

22-Apr

MTT SAISUNEE

035N

24-Apr

27-Apr

29-Apr

SITC GUANGDONG

2411N

1-May

4-May

6-May

SITC FUJIAN

2413N

8-May

11-May

13-May

>>Tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

Ghi chú: Lịch tàu trên đây có thể thay đổi có /không có thông báo trước.

 

TẢI LỊCH TÀU SITC VIỆT NAM-CHÂU Á

Để biết thêm chi tiết, vui lòng tải về lịch tàu SITC tuyến Châu Á bằng file excel tại đây: TẢI FILE

 

LIÊN HỆ HÃNG TÀU SITC

Để biết thêm thông tin về dịch vụ hoặc yêu cầu booking, vui lòng liên hệ:

NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD

Địa chỉ: Tầng 21 – Lim Tower 3, 29A Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: +84-28-54047415       Fax: +84-28-54047420

Website: www.sitc.com

Yêu cầu báo giá: sale.hcm@sitc.vn

 

Chúng tôi đã đến thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2009 và bắt đầu với tên gọi Công ty TNHH SITC Container lines – chi nhánh Hồ Chí Minh.

Theo năm tháng, kết quả hiển nhiên cho những nỗ lực không ngừng nghỉ của tập thể lãnh đạo cùng đội ngũ cán bộ công nhân viên, Công ty TNHH New SITC Container Lines đã được hình thành vào tháng 10,2019. Chúng tôi là công ty liên doanh giữa SITC INTERNATIONAL và SEA & AIR FREIGHT INTERNATIONAL.

Phạm vi kinh doanh của chúng tôi bao gồm giao nhận hàng hóa và đại lý hãng tàu. Với mục đích cung cấp dịch vụ hậu cần chất lượng cao và hiệu quả cho khách hàng ở thị trường nội Á, chúng tôi cung cấp dịch vụ đặc biệt theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.

Dưới sự làm việc cần mẫn của chúng tôi- New SITC Việt Nam dần trở thành lựa chọn hàng đầu của khách hàng tại Việt Nam.

New SITC Việt Nam có hơn 19 tuyến dịch vụ trong tuần được phục vụ thông qua cảng Cát Lai và một dịch vụ tại Cảng Cái Mép và một dịch vụ TCHP, xuất khẩu đi đến hơn 10 quốc gia và 36 Cảng biển.

Quan tâm hàng đầu của chúng tôi là đảm bảo hàng hóa của quý khách được vận chuyển một cách an toàn. Đồng thời, chúng tôi cũng cam kết cung cấp môi trường làm việc an toàn cho nhân viên của chúng tôi ở cả biển và đất liền khi thực hiện việc bảo vệ và vận chuyển hàng hóa của quý khách.

Nguồn: PHAATA NEW SITC CONTAINER LINES VIETNAM CO.,LTD

Phaata hân hạnh là đối tác marketing của Hãng tàu SITC