Bảng giá cước vận chuyển container quốc tế từ Hồ Chi Minh (Việt Nam) đi Visakhapatnam (Ấn Độ) mới nhất trên thị trường được cập nhật tại Sàn giao dịch logistics quốc tế Phaata.
Giá cước vận tải biển từ Hải Phòng đi Gwangyang mới nhất
Phaata
| 22-02-2024
Bảng giá cước vận chuyển container quốc tế từ Hải Phòng (Việt Nam) đến Gwangyang (Hàn Quốc) mới nhất trên thị trường được cập nhật tại Sàn giao dịch logistics quốc tế Phaata.
Giá cước vận tải biển từ Hồ Chí Minh đi Navegantes mới nhất
Phaata
| 10-08-2023
Bảng giá cước vận chuyển container quốc tế từ Hồ Chi Minh (Việt Nam) đi Navegantes (Brazil) mới nhất trên thị trường được cập nhật tại Sàn giao dịch logistics quốc tế Phaata.
Giá cước vận tải biển từ Hồ Chí Minh đi Buenos Aires mới nhất
Phaata
| 09-08-2023
Bảng giá cước vận chuyển container quốc tế từ Hồ Chi Minh (Việt Nam) đi Buenos Aires (Argentina) mới nhất trên thị trường được cập nhật tại Sàn giao dịch logistics quốc tế Phaata.
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Port Klang
|
20'GP | Thứ 4 | 4 Ngày Đi thẳng |
2.213.280₫
|
4.579.200₫ | 6.792.480₫ | 10-05-2024 | |||||||||||||||||||
Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật | 7 Ngày Đi thẳng |
6.360.000₫
|
17.808.000₫ | 24.168.000₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Karachi
|
20'GP | Hàng ngày | 20 Ngày Đi thẳng |
4.579.200₫
|
19.080.000₫ | 23.659.200₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Damietta
|
40'HQ | Hàng ngày | 25 Ngày Đi thẳng |
7.759.200₫
|
52.152.000₫ | 59.911.200₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||
Hai Phong
Tacoma
|
40'HQ | Thứ 7 | 25 Ngày Đi thẳng |
7.759.200₫
|
66.144.000₫ | 73.903.200₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Yokohama
Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
9 Ngày Đi thẳng |
118.450₫
/cbm |
-
|
1.989.960₫
|
2.108.410₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Montreal
|
Hàng ngày |
39 Ngày Đi thẳng |
3.052.800₫
/cbm |
585.120₫
|
2.009.760₫
|
5.647.680₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày Đi thẳng |
127.200₫
/cbm |
-
|
1.272.000₫
|
1.399.200₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou
|
Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
1.260.500₫
/cbm |
1.890.750₫
|
3.907.550₫
|
7.058.800₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Da Nang
Hakata
|
Thứ 6 |
18 Ngày Chuyển tải |
1.375.000₫
/cbm |
1.225.000₫
|
4.732.500₫
|
7.332.500₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN)
Brisbane (BNE)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
139.920₫ /kg |
382.032₫
|
521.952₫ | 01-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Asahikawa
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
144.077₫ /kg |
0₫
|
144.077₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Chennai
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
213.605₫ /kg |
0₫
|
213.605₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Tokyo (HND)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
174.790₫ /kg |
0₫
|
174.790₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Seoul (ICN)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
133.839₫ /kg |
51.189₫
|
185.028₫ | 14-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cam Le
Di An
|
40'GP | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Cam Le
Di An
|
40'HQ | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'GP | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
20'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
112.260.330₫ | 112.260.330₫ | 30-04-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.