CÔNG TY CP INTERLINK

CÔNG TY CP INTERLINK Company verify by Phaata

Người liên hệ: Ms. Lan Nguyễn

Chức vụ: Sales Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

CÔNG TY CP INTERLINK Company verify by Phaata

Người liên hệ: Ms. Lan Nguyễn

Chức vụ: Sales Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Giới thiệu

Interlink tuân thủ về thời gian, hàng hoá luôn được vận chuyển đúng lịch trình. Chúng tôi chu đáo trong công tác chuẩn bị, trao đổi và cập nhật thông tin thường xuyên với đối tác, nghiên cứu t...

Xem thêm >>

CÔNG TY CP INTERLINK Company verify by Phaata

Ref #67188 | 28-03-2023 08:52

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Jakarta
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
20'GP Thứ 2 5 Ngày
Đi thẳng
6.780.960₫
Chi tiết
THC 3.060.850₫ / Cont
BILL FEE 1.059.525₫ / B/L
TELEX 824.075₫ / B/L
SEAL 235.450₫ / Cont
FAF 1.601.060₫ / Cont
2.589.950₫ 9.370.910₫ 15-04-2023
Ho Chi Minh
Jakarta
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
40'GP Thứ 2 5 Ngày
Đi thẳng
9.559.270₫
Chi tiết
THC 4.238.100₫ / Cont
BILL FEE 1.059.525₫ / B/L
TELEX 824.075₫ / B/L
SEAL 235.450₫ / Cont
FAF 3.202.120₫ / Cont
5.179.900₫ 14.739.170₫ 15-04-2023
Ho Chi Minh
Jakarta
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
40'HQ Thứ 2 5 Ngày
Đi thẳng
9.559.270₫
Chi tiết
THC 4.238.100₫ / Cont
BILL FEE 1.059.525₫ / B/L
TELEX 824.075₫ / B/L
SEAL 235.450₫ / Cont
FAF 3.202.120₫ / Cont
5.179.900₫ 14.739.170₫ 15-04-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

CÔNG TY CP INTERLINK Company verify by Phaata

Ref #67011 | 25-03-2023 08:42

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Hamburg
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
20'GP Thứ 2/ Thứ 6 35 Ngày
Chuyển tải
5.865.000₫
Chi tiết
THC 2.990.000₫ / Cont
BILL FEE 1.035.000₫ / B/L
TELEX 805.000₫ / B/L
SEAL 230.000₫ / Cont
ENS 805.000₫ / Cont
15.870.000₫ 21.735.000₫ 04-04-2023
Ho Chi Minh
Hamburg
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
40'GP Thứ 2/ Thứ 6 35 Ngày
Chuyển tải
7.015.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL FEE 1.035.000₫ / B/L
TELEX 805.000₫ / B/L
SEAL 230.000₫ / Cont
ENS 805.000₫ / Cont
28.060.000₫ 35.075.000₫ 04-04-2023
Ho Chi Minh
Hamburg
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hamburg, Hamburg, Germany
40'HQ Thứ 2/ Thứ 6 35 Ngày
Chuyển tải
7.015.000₫
Chi tiết
THC 4.140.000₫ / Cont
BILL FEE 1.035.000₫ / B/L
TELEX 805.000₫ / B/L
SEAL 230.000₫ / Cont
ENS 805.000₫ / Cont
28.060.000₫ 35.075.000₫ 04-04-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Norfolk
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Norfolk, Norfolk City, Virginia, United States
40'HQ Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật 45 Ngày
Đi thẳng
7.298.950₫
Chi tiết
THC 4.238.100₫ / Cont
BILL FEE 1.059.525₫ / B/L
TELEX 824.075₫ / B/L
SEAL 235.450₫ / Cont
AMS 941.800₫ / Cont
46.619.100₫ 53.918.050₫ 01-05-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
New York
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
New York, New York, New York, United States
40'HQ Thứ 7/ Chủ nhật 45 Ngày
Đi thẳng
7.298.950₫
Chi tiết
THC 4.238.100₫ / Cont
BILL FEE 1.059.525₫ / B/L
TELEX 824.075₫ / B/L
SEAL 235.450₫ / Cont
AMS 941.800₫ / Cont
46.619.100₫ 53.918.050₫ 01-04-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Boston
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Boston, Culpeper, Virginia, United States
20'GP Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật 55 Ngày
Chuyển tải
6.121.700₫
Chi tiết
THC 3.060.850₫ / Cont
BILL FEE 1.059.525₫ / B/L
TELEX 824.075₫ / B/L
SEAL 235.450₫ / Cont
AMS 941.800₫ / Cont
33.669.350₫ 39.791.050₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Boston
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Boston, Culpeper, Virginia, United States
40'GP Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật 55 Ngày
Chuyển tải
7.298.950₫
Chi tiết
THC 4.238.100₫ / Cont
BILL FEE 1.059.525₫ / B/L
TELEX 824.075₫ / B/L
SEAL 235.450₫ / Cont
AMS 941.800₫ / Cont
50.857.200₫ 58.156.150₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Boston
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Boston, Culpeper, Virginia, United States
40'HQ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật 55 Ngày
Chuyển tải
7.298.950₫
Chi tiết
THC 4.238.100₫ / Cont
BILL FEE 1.059.525₫ / B/L
TELEX 824.075₫ / B/L
SEAL 235.450₫ / Cont
AMS 941.800₫ / Cont
50.857.200₫ 58.156.150₫ 31-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

CÔNG TY CP INTERLINK Company verify by Phaata

Ref #66403 | 21-03-2023 10:31

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Halifax
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Halifax, Nova Scotia, Canada
20'GP Thứ 3/ Thứ 7/ Chủ nhật 40 Ngày
Đi thẳng
6.003.975₫
Chi tiết
THC 3.060.850₫ / Cont
BILL FEE 1.059.525₫ / B/L
TELEX 824.075₫ / B/L
SEAL 235.450₫ / Cont
ACI 824.075₫ / Cont
52.411.170₫ 58.415.145₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Halifax
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Halifax, Nova Scotia, Canada
40'GP Thứ 3/ Thứ 7/ Chủ nhật 40 Ngày
Đi thẳng
7.181.225₫
Chi tiết
THC 4.238.100₫ / Cont
BILL FEE 1.059.525₫ / B/L
TELEX 824.075₫ / B/L
SEAL 235.450₫ / Cont
ACI 824.075₫ / Cont
58.156.150₫ 65.337.375₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Halifax
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Halifax, Nova Scotia, Canada
40'HQ Thứ 3/ Thứ 7/ Chủ nhật 40 Ngày
Đi thẳng
7.181.225₫
Chi tiết
THC 4.238.100₫ / Cont
BILL FEE 1.059.525₫ / B/L
TELEX 824.075₫ / B/L
SEAL 235.450₫ / Cont
ACI 824.075₫ / Cont
58.156.150₫ 65.337.375₫ 31-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

CÔNG TY CP INTERLINK Company verify by Phaata

Ref #66396 | 21-03-2023 10:22

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
20'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6 8 Ngày
Đi thẳng
5.056.800₫
Chi tiết
THC 3.057.600₫ / Cont
BILL 940.800₫ / B/L
SEAL 235.200₫ / Cont
TELEX 823.200₫ / B/L
5.644.800₫ 10.701.600₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6 8 Ngày
Đi thẳng
6.232.800₫
Chi tiết
THC 4.233.600₫ / Cont
BILL 940.800₫ / B/L
SEAL 235.200₫ / Cont
TELEX 823.200₫ / B/L
11.289.600₫ 17.522.400₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Busan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'HQ Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6 8 Ngày
Đi thẳng
6.232.800₫
Chi tiết
THC 4.233.600₫ / Cont
BILL 940.800₫ / B/L
SEAL 235.200₫ / Cont
TELEX 823.200₫ / B/L
11.289.600₫ 17.522.400₫ 31-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Boston
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Boston, Culpeper, Virginia, United States
20'GP Thứ 6 43 Ngày
Đi thẳng
6.121.700₫
Chi tiết
THC 3.060.850₫ / Cont
BILL FEE 1.059.525₫ / B/L
TELEX 824.075₫ / B/L
SEAL 235.450₫ / Cont
AMS 941.800₫ / Cont
40.968.300₫ 47.090.000₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Boston
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Boston, Culpeper, Virginia, United States
40'GP Thứ 6 43 Ngày
Đi thẳng
7.298.950₫
Chi tiết
THC 4.238.100₫ / Cont
BILL FEE 1.059.525₫ / B/L
TELEX 824.075₫ / B/L
SEAL 235.450₫ / Cont
AMS 941.800₫ / Cont
51.328.100₫ 58.627.050₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Boston
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Boston, Culpeper, Virginia, United States
40'HQ Thứ 6 43 Ngày
Đi thẳng
7.298.950₫
Chi tiết
THC 4.238.100₫ / Cont
BILL FEE 1.059.525₫ / B/L
TELEX 824.075₫ / B/L
SEAL 235.450₫ / Cont
AMS 941.800₫ / Cont
51.328.100₫ 58.627.050₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Boston
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Boston, Culpeper, Virginia, United States
45'HQ Thứ 6 43 Ngày
Đi thẳng
7.298.950₫
Chi tiết
THC 4.238.100₫ / Cont
BILL FEE 1.059.525₫ / B/L
TELEX 824.075₫ / B/L
SEAL 235.450₫ / Cont
AMS 941.800₫ / Cont
51.328.100₫ 58.627.050₫ 31-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

CÔNG TY CP INTERLINK Company verify by Phaata

Ref #65970 | 18-03-2023 09:51

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
20'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 10 Ngày
Chuyển tải
5.179.900₫
Chi tiết
THC 3.060.850₫ / Cont
BILL FEE 1.059.525₫ / B/L
TELEX 824.075₫ / B/L
SEAL 235.450₫ / Cont
6.357.150₫ 11.537.050₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
40'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 10 Ngày
Chuyển tải
6.357.150₫
Chi tiết
THC 4.238.100₫ / Cont
BILL FEE 1.059.525₫ / B/L
TELEX 824.075₫ / B/L
SEAL 235.450₫ / Cont
12.714.300₫ 19.071.450₫ 31-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

CÔNG TY CP INTERLINK Company verify by Phaata

Ref #65969 | 18-03-2023 09:51

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Da Nang
Savannah
Da Nang, Da Nang, Vietnam
Savannah, Chatham, Georgia, United States
20'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 46 Ngày
Chuyển tải
6.121.700₫
Chi tiết
THC 3.060.850₫ / Cont
BILL FEE 1.059.525₫ / B/L
TELEX 824.075₫ / B/L
SEAL 235.450₫ / Cont
AMS 941.800₫ / Cont
35.811.945₫ 41.933.645₫ 31-03-2023
Da Nang
Savannah
Da Nang, Da Nang, Vietnam
Savannah, Chatham, Georgia, United States
40'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 46 Ngày
Chuyển tải
7.298.950₫
Chi tiết
THC 4.238.100₫ / Cont
BILL FEE 1.059.525₫ / B/L
TELEX 824.075₫ / B/L
SEAL 235.450₫ / Cont
AMS 941.800₫ / Cont
50.857.200₫ 58.156.150₫ 31-03-2023
Da Nang
Savannah
Da Nang, Da Nang, Vietnam
Savannah, Chatham, Georgia, United States
40'HQ Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 46 Ngày
Chuyển tải
7.298.950₫
Chi tiết
THC 4.238.100₫ / Cont
BILL FEE 1.059.525₫ / B/L
TELEX 824.075₫ / B/L
SEAL 235.450₫ / Cont
AMS 941.800₫ / Cont
50.857.200₫ 58.156.150₫ 31-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ
CÔNG TY CP INTERLINK
Lan Nguyễn (CÔNG TY CP INTERLINK)