Hiệp hội Doanh nghiệp dịch vụ logistics Việt Nam (VLA) đã thành công giành được quyền đăng cai tổ chức sự kiện FIATA WORLD CONGRESS 2025 (FWC 2025) tại Hà Nội.
Hiệp hội Doanh nghiệp dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA) và Công ty VINEXAD công bố Triển lãm Quốc tế Logistics Việt Nam lần thứ 2 – VILOG 2024, dưới sự chỉ đạo của Bộ Công Thương | Sàn giao dịch logistics Phaata - Đối tác Marketing-Truyền thông của VILOG 2024.
THƯ MỜI TIỆC TÂN NIÊN: VLA NỐI VÒNG TAY LỚN 2024
Chào đón năm mới Giáp Thìn, VLA trân trọng thông báo về việc tổ chức buổi tiệc “VLA – Nối vòng tay lớn 2024”. Hoạt động này sẽ góp phần bồi đắp thêm tình đoàn kết, gia tăng sức mạnh cho VLA, để ngành logistics Việt Nam ngày càng phát triển nhanh, hiện đại, vững bền.
TRIỂN LÃM VIETNAM HARDWARE & HAND TOOLS – Định hướng thị trường cho doanh nghiệp ngành cơ khí và công nghiệp hỗ trợ
Triển lãm quốc tế chuyên ngành Ngũ Kim & Dụng cụ Cầm tay – VIETNAM HARDWARE & HAND TOOLS EXPO 2023 (VHHE) sẽ chính thức diễn ra từ ngày 07-09/12/2023 tại Trung tâm Triển lãm SECC, Tp. Hồ Chí Minh.
GIẢI ĐẤU CORNHOLE TOURNAMENT - CLV 2023 VLA “NỐI VÒNG TAY LỚN” CÙNG DOANH NGHIỆP VÀ NGUỒN NHÂN LỰC LOGISTICS TƯƠNG LAI
TRAO GIỌT MÁU HỒNG - ƯƠM MẦM SỰ SỐNG
[LAC2022] CHÍNH THỨC PHÁT ĐỘNG CUỘC THI ĐẤU TRƯỜNG LOGISTICS 2022
LAC | Logistics Arena Competition (Cuộc thi Đấu trường Logistics) là sân chơi thường niên do bộ môn Kinh doanh quốc tế cùng câu lạc bộ BAC - International Business, trường Đại học Tôn Đức Thắng tổ chức. Hứa hẹn không chỉ là nơi học hỏi, tích lũy kinh nghiệm, kỹ năng chuyên ngành mà còn là nơi gặp gỡ, giao lưu giữa các sinh viên và doanh nghiệp.
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hai Phong
Dubai
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 | 15 Ngày Đi thẳng |
6.193.584₫
|
32.114.880₫ | 38.308.464₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Melbourne
|
20'GP | Thứ 7 | 25 Ngày Chuyển tải |
4.715.280₫
|
12.234.240₫ | 16.949.520₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Long Beach
|
20'GP | Thứ 5 | 25 Ngày Đi thẳng |
6.448.000₫
|
67.282.400₫ | 73.730.400₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật | 7 Ngày Đi thẳng |
6.360.000₫
|
17.808.000₫ | 24.168.000₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Karachi
|
20'GP | Hàng ngày | 20 Ngày Đi thẳng |
4.579.200₫
|
19.080.000₫ | 23.659.200₫ | 31-05-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Yokohama
Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
9 Ngày Đi thẳng |
118.450₫
/cbm |
-
|
1.989.960₫
|
2.108.410₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Montreal
|
Hàng ngày |
39 Ngày Đi thẳng |
3.052.800₫
/cbm |
585.120₫
|
2.009.760₫
|
5.647.680₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày Đi thẳng |
127.200₫
/cbm |
-
|
1.272.000₫
|
1.399.200₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou
|
Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
1.260.500₫
/cbm |
1.890.750₫
|
3.907.550₫
|
7.058.800₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Da Nang
Hakata
|
Thứ 6 |
18 Ngày Chuyển tải |
1.375.000₫
/cbm |
1.225.000₫
|
4.732.500₫
|
7.332.500₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN)
Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
25.488₫ /kg |
76.464₫
|
101.952₫ | 01-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Asahikawa
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
144.077₫ /kg |
0₫
|
144.077₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Chennai
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
213.605₫ /kg |
0₫
|
213.605₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Tokyo (HND)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
174.790₫ /kg |
0₫
|
174.790₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Seoul (ICN)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
133.839₫ /kg |
51.189₫
|
185.028₫ | 14-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cam Le
Di An
|
40'GP | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Cam Le
Di An
|
40'HQ | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'GP | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
20'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
112.260.330₫ | 112.260.330₫ | 30-04-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.