Hãng tàu MSC sẽ áp dụng Phụ phí kênh đào Panama đối với hàng hóa từ Châu Á đến Khu vực Caribe từ ngày 15 tháng 12 năm 2023.

Thị trường vận tải và logistics quốc tế Tuần 48/2023
Phaata
| 05-12-2023
Cập nhật thị trường vận chuyển container và logistics quốc tế các tuyến Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ trong Tuần 48/2023.
PIL mở rộng các giải pháp dịch vụ đa phương thức tới các thị trường châu Á
Phaata
| 28-11-2023
Dịch vụ đa phương thức của hãng tàu PIL (Pacific International Lines) hiện đã mở rộng sự hiện diện của mình sang Indonesia, Myanmar và Pakistan.
Hãng tàu HMM được chào bán cho hai tập đoàn của Hàn Quốc
Phaata
| 27-11-2023
Tập đoàn Dongwon và Tập đoàn Harim của Hàn Quốc sẽ cạnh tranh để giành quyền kiểm soát hãng vận tải container hàng đầu của Hàn Quốc - HMM.
Giá cước vận tải hàng không tiếp tục tăng
Phaata
| 24-11-2023
Lợi nhuận của các hãng tàu container sụt giảm mạnh so với mức trước đại dịch Covid-19
Phaata
| 23-11-2023
Hàng hóa nhập khẩu vào Bờ Tây Hoa Kỳ tăng lên khi các cảng Bờ Đông và Vùng Vịnh bị ảnh hưởng
Phaata
| 21-11-2023
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Shanghai
|
20'GP | Thứ 4 | 8 Ngày Đi thẳng |
5.110.050₫
|
-2.322.750₫ | 2.787.300₫ | 10-12-2023 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Chittagong
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật | 25 Ngày Chuyển tải |
5.865.600₫
|
13.197.600₫ | 19.063.200₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Brisbane
|
20'GP | Hàng ngày | 23 Ngày Đi thẳng |
5.621.200₫
|
10.264.800₫ | 15.886.000₫ | 14-12-2023 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Hamburg
|
20'GP | Hàng ngày | 43 Ngày Đi thẳng |
4.399.200₫
|
23.218.000₫ | 27.617.200₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Jeddah
|
20'GP | Thứ 3 | 30 Ngày Chuyển tải |
4.277.000₫
|
26.884.000₫ | 31.161.000₫ | 17-12-2023 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày Đi thẳng |
|
-
|
2.272.920₫
|
2.272.920₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 7 |
6 Ngày Đi thẳng |
-977.600₫ /cbm |
-
|
1.833.000₫
|
855.400₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày Đi thẳng |
-488.800₫ /cbm |
-
|
1.197.560₫
|
708.760₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
6 Ngày Đi thẳng |
|
1.416.940₫
|
610.750₫
|
2.027.690₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
5 Ngày Đi thẳng |
48.860₫ /cbm |
-
|
2.149.840₫
|
2.198.700₫ | 30-12-2023 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN)
Hamburg (HAM)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
452.140₫ /kg |
1.100.215₫
|
1.552.355₫ | 10-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Shenzhen (SZX)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
10.998₫ /kg |
856.964₫
|
867.962₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Guangzhou (CAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
36.660₫ /kg |
156.831₫
|
193.491₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
New York City (JFK)
Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
30.550₫ /kg |
2.604.449₫
|
2.634.999₫ | 11-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||||||
Ahmedabad (AMD)
Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
73.260₫ /kg |
732.600₫
|
805.860₫ | 30-11-2023 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi
Almaty
|
20'GP | Hàng ngày | 17 Ngày Đi thẳng |
2.049.600₫
|
115.900.000₫ | 117.949.600₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
Ha Noi
Almaty
|
40'GP | Hàng ngày | 17 Ngày Đi thẳng |
3.513.600₫
|
167.140.000₫ | 170.653.600₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
Ha Noi
Almaty
|
40'HQ | Hàng ngày | 17 Ngày Đi thẳng |
3.513.600₫
|
167.140.000₫ | 170.653.600₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
Dong Nai
Ha Noi
|
40'HQ | Hàng ngày | 120 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
14.727.000₫ | 14.727.000₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||
Chau Thanh
Qinzhou
|
20'GP | Thứ 2 | 8 Ngày Đi thẳng |
2.991.250₫
|
1.914.400₫ | 4.905.650₫ | 30-08-2023 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.