Cập nhật thị trường vận chuyển container và logistics quốc tế các tuyến Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ trong Tuần 16/2024.
HMM không bi quan dù Hapag-Lloyd rời THE Alliance
Phaata
| 25-04-2024
Ông Kim Kyung-Bae, Giám đốc điều hành hãng tàu HMM tin rằng việc hãng Hapag-Lloyd rời khỏi liên minh vận tải THE Alliance sẽ là cơ hội lớn để HMM tiếp tục phát triển quy mô của mình.
Jebel Ali trở lại top 10 cảng container lớn nhất thế giới
Phaata
| 17-04-2024
Cảng container lớn nhất Trung Đông - Jebel Ali/Dubai - đã trở lại top 10 cảng container toàn cầu, vượt qua cảng lớn nhất châu Âu, theo báo cáo của Alphaliner.
Khối lượng nhập khẩu container của Mỹ vẫn ổn định, trước một số thách thức toàn cầu tiềm ẩn
Phaata
| 15-04-2024
Trong tháng 3, lượng container nhập khẩu của Mỹ tăng trưởng nhẹ so với tháng 2, chỉ tăng 0,4% đạt 2.145.341 TEU, theo Descartes.
Yang Ming công bố các dịch vụ tuyến xuyên Thái Bình Dương được cải tiến cho năm 2025
Phaata
| 02-04-2024
SITC triển khai dịch vụ vận chuyển trực tiếp từ Hồ Chí Minh đến BATAM và KUANTAN
Phaata
| 01-04-2024
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
New York
|
20'GP | Thứ 2/ Chủ nhật | 35 Ngày Chuyển tải |
6.873.660₫
|
83.756.820₫ | 90.630.480₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Hai Phong
Hamburg
|
20'GP | Thứ 7 | 47 Ngày Chuyển tải |
6.466.332₫
|
66.190.800₫ | 72.657.132₫ | 14-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Kaohsiung
|
20'GP | Hàng ngày | 4 Ngày Đi thẳng |
1.272.900₫
|
1.782.060₫ | 3.054.960₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Port Klang
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4 | 5 Ngày Đi thẳng |
6.160.836₫
|
4.582.440₫ | 10.743.276₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan
|
40'RF | Hàng ngày | 7 Ngày Đi thẳng |
8.273.850₫
|
21.130.140₫ | 29.403.990₫ | 10-05-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Yokohama
Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
9 Ngày Đi thẳng |
118.450₫
/cbm |
-
|
1.989.960₫
|
2.108.410₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Montreal
|
Hàng ngày |
39 Ngày Đi thẳng |
3.052.800₫
/cbm |
585.120₫
|
2.009.760₫
|
5.647.680₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày Đi thẳng |
127.200₫
/cbm |
-
|
1.272.000₫
|
1.399.200₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hai Phong (Hai Phong Port)
Shekou
|
Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
1.260.500₫
/cbm |
1.890.750₫
|
3.907.550₫
|
7.058.800₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Da Nang
Hakata
|
Thứ 6 |
18 Ngày Chuyển tải |
1.375.000₫
/cbm |
1.225.000₫
|
4.732.500₫
|
7.332.500₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN)
Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
25.488₫ /kg |
76.464₫
|
101.952₫ | 01-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Asahikawa
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
144.077₫ /kg |
0₫
|
144.077₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Chennai
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
213.605₫ /kg |
0₫
|
213.605₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Tokyo (HND)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
174.790₫ /kg |
0₫
|
174.790₫ | 30-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Seoul (ICN)
Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
133.839₫ /kg |
51.189₫
|
185.028₫ | 14-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cam Le
Di An
|
40'GP | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Cam Le
Di An
|
40'HQ | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'GP | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
20'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
112.260.330₫ | 112.260.330₫ | 30-04-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.