Công ty Logistics Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
Ho Chi Minh
Richmond
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Richmond, Victoria, Australia
Thứ 2/ Thứ 7 30 Ngày
Chuyển tải
1.297.797
₫/cbm
3.155.428₫
CFS 458.046₫ / CBM
DDC 788.857₫ / CBM
DO 1.908.525₫ / CBM
-
4.453.225₫ 24-12-2024
Ningbo
Hai Phong
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Thứ 4/ Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
2.800.600
₫/cbm
-
1.273.000₫
D/O 636.500₫ / Set
THC 152.760₫ / CBM
CIC 101.840₫ / CBM
CFS 381.900₫ / CBM
4.073.600₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh
Wichita
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Wichita, Sedgwick, Kansas, United States
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật 35 Ngày
Chuyển tải
3.862.560
₫/cbm
2.302.680₫
THC 222.840₫ / CBM
CFS 222.840₫ / CBM
AMS 619.000₫ / Set
BILL 619.000₫ / Set
HDL 619.000₫ / Set
767.560₫
DDC 767.560₫ / CBM
6.932.800₫ 14-12-2024
Hai Phong
Wilmington
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Wilmington, New Hanover, North Carolina, United States
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật 35 Ngày
Chuyển tải
5.051.040
₫/cbm
2.302.680₫
THC 222.840₫ / CBM
CFS 222.840₫ / CBM
AMS 619.000₫ / Set
BILL 619.000₫ / Set
HDL 619.000₫ / Set
767.560₫
DDC 767.560₫ / CBM
8.121.280₫ 14-12-2024
Hai Phong
Wichita
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Wichita, Sedgwick, Kansas, United States
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật 35 Ngày
Chuyển tải
3.862.560
₫/cbm
2.302.680₫
THC 222.840₫ / CBM
CFS 222.840₫ / CBM
AMS 619.000₫ / Set
BILL 619.000₫ / Set
HDL 619.000₫ / Set
767.560₫
DDC 767.560₫ / CBM
6.932.800₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
Wilmington
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Wilmington, New Hanover, North Carolina, United States
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật 35 Ngày
Chuyển tải
5.051.040
₫/cbm
2.302.680₫
THC 222.840₫ / CBM
CFS 222.840₫ / CBM
AMS 619.000₫ / Set
BILL 619.000₫ / Set
HDL 619.000₫ / Set
767.560₫
DDC 767.560₫ / CBM
8.121.280₫ 14-12-2024
Tunis
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Tunis, Tunisia
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Hàng ngày 35 Ngày
Chuyển tải
127.300
₫/cbm
1.425.760₫
THC 50.920₫ / CBM
AMS 76.380₫ / Set
CFS 458.280₫ / CBM
Bill fee 763.800₫ / Set
Fuel surcharge 76.380₫ / CBM
2.418.700₫
DDC 509.200₫ / CBM
Handling charge 509.200₫ / Shipment
Warehouse charge 381.900₫ / CBM
D/O 1.018.400₫ / Set
3.971.760₫ 31-12-2024
Ho Chi Minh
London
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
London, London, England, United Kingdom
Thứ 2 41 Ngày
Đi thẳng
765.180
₫/cbm
1.300.806₫
THC 178.542₫ / CBM
CFS 229.554₫ / CBM
LSS 127.530₫ / CBM
ENS 765.180₫ / Set
-
2.065.986₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
Chennai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chennai, Tamil Nadu, India
Thứ 3 15 Ngày
Đi thẳng
25.506
₫/cbm
612.144₫
THC 178.542₫ / CBM
CFS 229.554₫ / CBM
LSS 204.048₫ / CBM
-
637.650₫ 14-12-2024
Ho Chi Minh
Los Angeles
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
Thứ 6 18 Ngày
Đi thẳng
51.012
₫/cbm
1.966.513₫
THC 178.542₫ / CBM
CFS 229.554₫ / CBM
Bill fee 510.120₫ / Set
Fuel surcharge 76.518₫ / CBM
DDC 716.719₫ / CBM
AMS 255.060₫ / Set
-
2.017.525₫ 14-12-2024

  • Hiển thị