World Wide Link ., LTD

World Wide Link ., LTD

Người liên hệ: Mr. Martin Nguyen

Chức vụ: Sales & Marketing Excutive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

World Wide Link ., LTD

Người liên hệ: Mr. Martin Nguyen

Chức vụ: Sales & Marketing Excutive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Giới thiệu

Worldwide Link is one of the best consolidators in Vietnam that offering service from Vietnam to Worldwide. With our strong network offices can provide the local expertise and efficient handling to forward your cargo in timely manner. Furthermore,...

Xem thêm >>
  • 39B Truong Son Str., Ward 4., Tan Binh Dist., HCM, Viet Nam
  • +842****** Hiện số
  • www.wlink.biz

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 4 6 Ngày
Đi thẳng
12.428.530₫
Chi tiết
BOOKING FEE 1.764.700₫ / Cont
THC 4.411.750₫ / Cont
SLF 252.100₫ / Cont
VGM 176.470₫ / Cont
DOC 1.764.700₫ / B/L
TELEX RELEEASE 1.386.550₫ / B/L
HDL 1.058.820₫ / B/L
MANIFEST 352.940₫ / B/L
CUSTOMS 1.260.500₫ / B/L
13.361.300₫ 25.789.830₫ 30-04-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.961 Lượt xem

World Wide Link ., LTD

Ref #97484 | 15-04-2024 14:47

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Incheon
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
20'GP Thứ 4 6 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
7.563.000₫ 7.563.000₫ 21-04-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 95 Lượt xem

World Wide Link ., LTD

Ref #97314 | 11-04-2024 01:04

country

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Da Nang
Hakata
Da Nang, Da Nang, Vietnam
Hakata, Fukuoka, Japan
CY / CY
Hàng thường
Thứ 6 18 Ngày
Chuyển tải
1.375.000
₫/cbm
1.225.000₫
Chi tiết
THC 175.000₫ / CBM
CFS 175.000₫ / CBM
EBS 125.000₫ / CBM
AFR 750.000₫ / CBM
4.732.500₫
C.H.C 417.500₫
CFS 815.000₫
DO (VAT 10%) 1.637.500₫ / Set
FAF/YAS 250.000₫
DOC (VAT 10%) 655.000₫ / Set
DRS 132.500₫
SYS 750.000₫
LSS 75.000₫
7.332.500₫ 30-04-2024
  • Lấy booking
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 69.873 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Cebu City
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Cebu City, Cebu, Philippines
CFS / CFS
Thứ 5 10 Ngày
Đi thẳng
Refund 249.700
₫/cbm
848.980₫
Chi tiết
THC 174.790₫ / CBM
CFS 224.730₫ / CBM
LSS 74.910₫ / CBM
EBS 124.850₫ / CBM
RR 249.700₫ / CBM
-
599.280₫ 15-04-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 64.254 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Incheon
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3/ Thứ 6 6 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.123.650
₫/cbm
973.830₫
Chi tiết
THC 174.790₫ / CBM
CFS 224.730₫ / CBM
LSS 74.910₫ / CBM
RR 499.400₫ / CBM
-
Refund 149.820₫ 15-04-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 391 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Manila North Harbour
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4 2 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.497.000
₫/cbm
848.980₫
Chi tiết
THC 174.790₫ / CBM
CFS 224.730₫ / CBM
LSS 74.910₫ / CBM
EBS 124.850₫ / CBM
RR 249.700₫ / CBM
-
Refund 1.648.020₫ 15-04-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 323 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (SPCT)
Manila North Harbour
Ho Chi Minh (SPCT), Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3/ Thứ 6 2 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.497.000
₫/cbm
824.010₫
Chi tiết
THC 224.730₫ / CBM
CFS 149.820₫ / CBM
LSS 74.910₫ / CBM
EBS 124.850₫ / CBM
RR 249.700₫ / CBM
-
Refund 1.672.990₫ 15-04-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 253 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong (Dinh Vu Port)
Taichung
Hai Phong (Dinh Vu Port), Hai Phong, Vietnam
Taichung, Taichung, Taiwan
20'GP Thứ 4 3 Ngày
Đi thẳng
5.210.100₫
Chi tiết
THC 3.101.250₫ / Cont
BILL 992.400₫ / B/L
SEAL 248.100₫ / Cont
TELEX RELEEASE 868.350₫ / B/L
1.488.600₫ 6.698.700₫ 31-03-2024
Hai Phong (Dinh Vu Port)
Taichung
Hai Phong (Dinh Vu Port), Hai Phong, Vietnam
Taichung, Taichung, Taiwan
40'HQ Thứ 4 3 Ngày
Đi thẳng
6.822.750₫
Chi tiết
THC 4.713.900₫ / Cont
BILL 992.400₫ / B/L
SEAL 248.100₫ / Cont
TELEX RELEEASE 868.350₫ / B/L
3.969.600₫ 10.792.350₫ 31-03-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 8.765 Lượt xem

World Wide Link ., LTD

11-03-2024 17:12

country
Ngày thành lập gian hàng: 11 Mar 2024