World Wide Link ., LTD

World Wide Link ., LTD

Người liên hệ: Mr. Martin Nguyen

Chức vụ: Sales & Marketing Excutive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

World Wide Link ., LTD

Người liên hệ: Mr. Martin Nguyen

Chức vụ: Sales & Marketing Excutive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

Worldwide Link is one of the best consolidators in Vietnam that offering service from Vietnam to Worldwide. With our strong network offices can provide the local expertise and efficient handling to forward your cargo in timely manner. Furthermore,...

Xem thêm >>
  • 39B Truong Son Str., Ward 4., Tan Binh Dist., HCM, Viet Nam
  • +842****** Hiện số
  • www.wlink.biz

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
20'GP Thứ 3 13 Ngày
Đi thẳng
5.726.925₫
Chi tiết
THC 3.563.420₫ / Cont
BILL 1.018.120₫ / B/L
SEAL 254.530₫ / Cont
TELEX RELEEASE 890.855₫ / B/L
2.545.300₫ 8.272.225₫ 30-06-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 39 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Singapore
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Singapore, Singapore
40'HQ Thứ 2/ Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
5.726.250₫
Chi tiết
THC 3.563.000₫ / Cont
BILL 1.018.000₫ / B/L
SEAL 254.500₫ / Cont
TELEX RELEEASE 890.750₫ / B/L
15.270.000₫ 20.996.250₫ 31-05-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.961 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Qingdao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
40'HQ Thứ 2 10 Ngày
Đi thẳng
7.762.250₫
Chi tiết
THC 5.599.000₫ / Cont
BILL 1.018.000₫ / B/L
SEAL 254.500₫ / Cont
TELEX RELEEASE 890.750₫ / B/L
2.799.500₫ 10.561.750₫ 31-05-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 171 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Mombasa
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Mombasa, Kenya
40'HQ Thứ 4 35 Ngày
Đi thẳng
7.663.761₫
Chi tiết
THC 5.499.576₫ / Cont
BILL 1.018.440₫ / B/L
SEAL 254.610₫ / Cont
TELEX RELEEASE 891.135₫ / B/L
76.383.000₫ 84.046.761₫ 31-05-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.596 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 4 6 Ngày
Đi thẳng
12.428.530₫
Chi tiết
BOOKING FEE 1.764.700₫ / Cont
THC 4.411.750₫ / Cont
SLF 252.100₫ / Cont
VGM 176.470₫ / Cont
DOC 1.764.700₫ / B/L
TELEX RELEEASE 1.386.550₫ / B/L
HDL 1.058.820₫ / B/L
MANIFEST 352.940₫ / B/L
CUSTOMS 1.260.500₫ / B/L
13.361.300₫ 25.789.830₫ 30-04-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5.055 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Incheon
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
20'GP Thứ 4 6 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
7.563.000₫ 7.563.000₫ 21-04-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 149 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Da Nang
Hakata
Da Nang, Da Nang, Vietnam
Hakata, Fukuoka, Japan
CY / CY
Hàng thường
Thứ 6 18 Ngày
Chuyển tải
1.375.000
₫/cbm
1.225.000₫
Chi tiết
THC 175.000₫ / CBM
CFS 175.000₫ / CBM
EBS 125.000₫ / CBM
AFR 750.000₫ / CBM
4.732.500₫
C.H.C 417.500₫
CFS 815.000₫
DO (VAT 10%) 1.637.500₫ / Set
FAF/YAS 250.000₫
DOC (VAT 10%) 655.000₫ / Set
DRS 132.500₫
SYS 750.000₫
LSS 75.000₫
7.332.500₫ 30-04-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 84.300 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Cebu City
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Cebu City, Cebu, Philippines
CFS / CFS
Thứ 5 10 Ngày
Đi thẳng
Refund 249.700
₫/cbm
848.980₫
Chi tiết
THC 174.790₫ / CBM
CFS 224.730₫ / CBM
LSS 74.910₫ / CBM
EBS 124.850₫ / CBM
RR 249.700₫ / CBM
-
599.280₫ 15-04-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 64.281 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Incheon
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3/ Thứ 6 6 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.123.650
₫/cbm
973.830₫
Chi tiết
THC 174.790₫ / CBM
CFS 224.730₫ / CBM
LSS 74.910₫ / CBM
RR 499.400₫ / CBM
-
Refund 149.820₫ 15-04-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 441 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Manila North Harbour
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4 2 Ngày
Đi thẳng
Refund 2.497.000
₫/cbm
848.980₫
Chi tiết
THC 174.790₫ / CBM
CFS 224.730₫ / CBM
LSS 74.910₫ / CBM
EBS 124.850₫ / CBM
RR 249.700₫ / CBM
-
Refund 1.648.020₫ 15-04-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 360 Lượt xem