Khủng hoảng Biển Đỏ đã đẩy giá cước vận tải biển tăng mạnh trong thời gian qua, tuy nhiên, giá cước đang có xu hướng sụt giảm. Tạp chí Diễn Đàn Doanh Nghiệp đã có cuộc trao đổi với ông Nguyễn Hoài Chung, Nhà sáng lập, Giám đốc điều hành Phaata về xu hướng này.
Độ tin cậy theo lịch trình được cải thiện so với thời điểm bắt đầu Khủng hoảng Biển Đỏ
Phaata
| 06-05-2024
Sea-Intelligence đã công bố mới nhất về báo cáo Hiệu suất tàu toàn cầu (GLP), bao gồm dữ liệu về độ tin cậy theo lịch trình tính đến tháng 3 năm 2024.
HMM không bi quan dù Hapag-Lloyd rời THE Alliance
Phaata
| 25-04-2024
Ông Kim Kyung-Bae, Giám đốc điều hành hãng tàu HMM tin rằng việc hãng Hapag-Lloyd rời khỏi liên minh vận tải THE Alliance sẽ là cơ hội lớn để HMM tiếp tục phát triển quy mô của mình.
Sea-Intelligence: Số lượng chuyến tàu bị hủy giảm mạnh
Phaata
| 19-04-2024
Số lượng tàu hủy bỏ chuyến trên các tuyến châu Á-Bắc Âu, châu Á-Bờ Đông Bắc Mỹ và châu Á-Địa Trung Hải đã giảm mạnh trong những tuần gần đây.
APL thông báo áp dụng phụ phí vào tháng 2, 2020
Phaata
| 06-01-2020
CMA CGM công bố PSS hàng xuất từ Châu Á
Phaata
| 03-01-2020
Hapag-Lloyd thông báo giá hàng lạnh
Phaata
| 31-12-2019
CMA CGM thông báo giá hàng lạnh Châu Á
Phaata
| 24-12-2019
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 4 | 6 Ngày Đi thẳng |
9.800.945₫
|
16.037.910₫ | 25.838.855₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao
|
40'GP | Hàng ngày | 5 Ngày Đi thẳng |
6.618.820₫
|
1.018.280₫ | 7.637.100₫ | 15-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày | 5 Ngày Đi thẳng |
6.516.992₫
|
4.327.690₫ | 10.844.682₫ | 20-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ningbo
Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3 | 5 Ngày Đi thẳng |
6.528.000₫
|
7.680.000₫ | 14.208.000₫ | 14-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
40'GP | Thứ 4 | 22 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
94.190.900₫ | 94.190.900₫ | 15-05-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
5 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.909.275₫
/cbm |
-
|
1.781.990₫
|
Refund 127.285₫ | 30-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Shanghai
Ho Chi Minh
|
Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.272.850₫
/cbm |
-
|
1.680.162₫
|
407.312₫ | 31-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Keelung
Ho Chi Minh
|
Thứ 7 |
4 Ngày Đi thẳng |
0₫
/cbm
|
-
|
1.603.791₫
|
1.603.791₫ | 18-05-2024 | ||||||||||||||||||||||
Yokohama
Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
9 Ngày Đi thẳng |
118.450₫
/cbm |
-
|
1.989.960₫
|
2.108.410₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Montreal
|
Hàng ngày |
39 Ngày Đi thẳng |
3.052.800₫
/cbm |
585.120₫
|
2.009.760₫
|
5.647.680₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Singapore (SIN)
Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
124.739₫ /kg |
1.145.565₫
|
1.270.304₫ | 18-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Melbourne (MEL)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
132.382₫ /kg |
255.013₫
|
387.394₫ | 12-06-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Hanoi (HAN)
Asahikawa
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
144.077₫ /kg |
0₫
|
144.077₫ | 31-05-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Chennai
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
213.605₫ /kg |
0₫
|
213.605₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Tokyo (HND)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
174.790₫ /kg |
0₫
|
174.790₫ | 30-04-2024 |
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cam Le
Di An
|
40'GP | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Cam Le
Di An
|
40'HQ | Hàng ngày | 3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'GP | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Binh Dinh (Dieu Tri Station)
Dong Nai (Trang Bom Station)
|
40'HQ | Hàng ngày | 1 Ngày Đi thẳng |
0₫
|
5.499.952₫ | 5.499.952₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Ho Chi Minh
Ekaterinburg
|
20'GP | Hàng ngày | 37 Ngày Chuyển tải |
0₫
|
112.260.330₫ | 112.260.330₫ | 30-04-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.