Bảng giá cước vận chuyển đường sắt - FCL
Bảng giá cước vận chuyển đường sắt quốc tế nguyên container (RAIL - FCL) được cập nhật mới và chi tiết nhất bởi các công ty logistics hàng đầu trên thị trường
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi
Almaty
|
20'GP | Hàng ngày |
20 giờ Đi thẳng |
2.978.125₫
|
138.185.000₫ | 141.163.125₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||
Ha Noi
Almaty
|
40'GP | Hàng ngày |
20 giờ Đi thẳng |
3.359.325₫
|
172.731.250₫ | 176.090.575₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||
Ha Noi
Almaty
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 giờ Đi thẳng |
3.359.325₫
|
172.731.250₫ | 176.090.575₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||
Ha Noi
Nanning
|
20'GP | Hàng ngày |
3 giờ Đi thẳng |
2.026.400₫
|
16.711.840₫ | 18.738.240₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||
Ha Noi
Nanning
|
40'GP | Hàng ngày |
3 giờ Đi thẳng |
3.361.440₫
|
18.857.440₫ | 22.218.880₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||
Ha Noi
Nanning
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 giờ Đi thẳng |
3.361.440₫
|
18.857.440₫ | 22.218.880₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||
Ha Noi
Pingxiang
|
20'GP | Hàng ngày |
2 giờ Đi thẳng |
2.026.400₫
|
13.088.160₫ | 15.114.560₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||
Ha Noi
Pingxiang
|
40'GP | Hàng ngày |
2 giờ Đi thẳng |
3.361.440₫
|
14.900.000₫ | 18.261.440₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||
Ha Noi
Pingxiang
|
40'HQ | Hàng ngày |
2 giờ Đi thẳng |
3.361.440₫
|
14.900.000₫ | 18.261.440₫ | 30-09-2023 | ||||||||||||||||
Dong Anh
Ulaanbaator
|
20'GP | Hàng ngày |
15 giờ Đi thẳng |
2.017.050₫
|
77.122.500₫ | 79.139.550₫ | 30-09-2023 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.