Bảng giá cước vận chuyển đường sắt - FCL
Bảng giá cước vận chuyển đường sắt quốc tế nguyên container (RAIL - FCL) được cập nhật mới và chi tiết nhất bởi các công ty logistics hàng đầu trên thị trường
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cam Le
Di An
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Cam Le
Di An
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
1.132.650₫
|
11.125.140₫ | 12.257.790₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Quy Nhon
Me Linh
|
40'GP | Hàng ngày |
4 Ngày Đi thẳng |
1.283.670₫
|
16.863.900₫ | 18.147.570₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Quy Nhon
Me Linh
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày Đi thẳng |
1.283.670₫
|
16.863.900₫ | 18.147.570₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Trang Bom
Dong Anh
|
40'GP | Hàng ngày |
4 Ngày Đi thẳng |
981.630₫
|
14.372.070₫ | 15.353.700₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Trang Bom
Dong Anh
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày Đi thẳng |
981.630₫
|
14.372.070₫ | 15.353.700₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Da Nang (Da Nang Station)
Vinh
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
1.510.200₫
|
4.983.660₫ | 6.493.860₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Da Nang (Da Nang Station)
Vinh
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
1.510.200₫
|
4.983.660₫ | 6.493.860₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Da Nang (Da Nang Station)
Dong Anh
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
1.157.820₫
|
6.242.160₫ | 7.399.980₫ | 30-04-2024 | ||||||||||
Da Nang (Da Nang Station)
Dong Anh
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày Đi thẳng |
1.157.820₫
|
6.242.160₫ | 7.399.980₫ | 30-04-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.