Công ty Logistics Nơi đi / Nơi đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
New York City (JFK)
Hanoi (HAN)
New York City, New York, United States (JFK)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
30.550₫
/kg
2.604.449₫
Chi tiết
THC 5.255₫ / Kg
X-RAY 2.444₫ / Kg
AMS 0₫ / AWB
Handling 1.222.000₫ / Shipment
D/O 733.200₫ / Shipment
CUSTOMS 611.000₫ / AWB
FUEL 30.550₫ / Kg
2.634.999₫ 11-12-2023
London (LHR)
Hanoi (HAN)
London, England, United Kingdom (LHR)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
38.182₫
/kg
984.474₫
Chi tiết
X-RAY 6.080₫ / Kg
AMS 972.800₫ / AWB
Handling 5.594₫ / Kg
1.022.656₫ 30-11-2023
London (LHR)
Hanoi (HAN)
London, England, United Kingdom (LHR)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
63.232₫
/kg
984.474₫
Chi tiết
X-RAY 6.080₫ / Kg
AMS 972.800₫ / AWB
Handling 5.594₫ / Kg
1.047.706₫ 31-12-2023
Ahmedabad (AMD)
Hanoi (HAN)
Ahmedabad, Gujarat, India (AMD)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
73.260₫
/kg
732.600₫
Chi tiết
DOF 732.600₫ / Shipment
805.860₫ 30-11-2023
Frankfurt (FRA)
Ho Chi Minh (SGN)
Frankfurt, Hesse, Germany (FRA)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Thứ 2/ Thứ 4 1 Ngày
Đi thẳng
40.290₫
/kg
948.000₫
Chi tiết
Do 948.000₫ / Kg
988.290₫ 01-11-2024
Ho Chi Minh (SGN)
Singapore (SIN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Singapore (SIN)
Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
76.502₫
/kg
247.088₫
Chi tiết
THC 1.471₫ / Kg
X-RAY 417₫ / Kg
AWB 122.600₫ / AWB
AMS 122.600₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
323.590₫ 30-11-2023
Ho Chi Minh (SGN)
Jakarta (CGK)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Jakarta, Indonesia (CGK)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
134.860₫
/kg
369.688₫
Chi tiết
THC 1.471₫ / Kg
X-RAY 417₫ / Kg
AWB 122.600₫ / AWB
AMS 245.200₫ / AWB
Handling 0₫ / Shipment
VGM 0₫ / Shipment
504.548₫ 30-11-2023
Taoyuan (TPE)
Hanoi (HAN)
Taoyuan, Taiwan (TPE)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
144.027₫
/kg
1.481.139₫
Chi tiết
THC 2.462₫ / Kg
X-RAY 1.477₫ / Kg
AWB 369.300₫ / AWB
AMS 246.200₫ / AWB
Handling 615.500₫ / Shipment
VGM 246.200₫ / Shipment
1.625.166₫ 14-11-2023
Taoyuan (TPE)
Ho Chi Minh (SGN)
Taoyuan, Taiwan (TPE)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
144.027₫
/kg
1.481.139₫
Chi tiết
THC 2.462₫ / Kg
X-RAY 1.477₫ / Kg
AWB 369.300₫ / AWB
AMS 246.200₫ / AWB
Handling 615.500₫ / Shipment
VGM 246.200₫ / Shipment
1.625.166₫ 14-11-2023
Nanning (NNG)
Hanoi (HAN)
Nanning, Guangxi, China (NNG)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Thứ 4/ Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
98.160₫
/kg
736.200₫
Chi tiết
DOF 736.200₫ / Kg
834.360₫ 18-11-2023

  • Hiển thị

TÌM GIÁ NHANH

Giúp bạn tìm được giá tức thì chỉ với vài cú click.

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.

TÌM DỊCH VỤ HOT

Giúp bạn nhanh chóng tìm được các dịch vụ Hot đang được khuyến mãi trên thị trường.

TÌM CÔNG TY LOGISTICS

Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.