INTERLINK JSC

INTERLINK JSC

Người liên hệ: Mr. Phú Trần

Chức vụ: Airfreight Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

INTERLINK JSC

Người liên hệ: Mr. Phú Trần

Chức vụ: Airfreight Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (SGN)
London (LHR)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
London, England, United Kingdom (LHR)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
509.480
₫/kg
1.274.133₫
Chi tiết
X-RAY 433₫ / Kg
AWB 254.740₫ / AWB
AMS 254.740₫ / AWB
Handling 764.220₫ / Shipment
1.783.613₫ 08-06-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 73.811 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hanoi (HAN)
Paris (CDG)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Paris, Île-de-France, France (CDG)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
509.480
₫/kg
1.274.209₫
Chi tiết
X-RAY 509₫ / Kg
AWB 254.740₫ / AWB
AMS 254.740₫ / AWB
Handling 764.220₫ / Shipment
1.783.689₫ 08-06-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 778 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hanoi (HAN)
London (LHR)
Hanoi, Vietnam (HAN)
London, England, United Kingdom (LHR)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
509.480
₫/kg
1.274.133₫
Chi tiết
X-RAY 433₫ / Kg
AWB 254.740₫ / AWB
AMS 254.740₫ / AWB
Handling 764.220₫ / Shipment
1.783.613₫ 08-06-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 739 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hanoi (HAN)
Seoul (ICN)
Hanoi, Vietnam (HAN)
Seoul, South Korea (ICN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
560.428
₫/kg
1.019.469₫
Chi tiết
X-RAY 509₫ / Kg
AWB 127.370₫ / AWB
AMS 127.370₫ / AWB
Handling 764.220₫ / Shipment
1.579.897₫ 08-06-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 759 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (SGN)
Hamburg (HAM)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hamburg, Germany (HAM)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
452.140
₫/kg
1.100.215₫
Chi tiết
X-RAY 415₫ / Kg
AWB 244.400₫ / AWB
AMS 244.400₫ / AWB
Handling 611.000₫ / Shipment
1.552.355₫ 10-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 137.581 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (SGN)
Sydney (SYD)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Sydney, New South Wales, Australia (SYD)
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
144.900
₫/kg
362.661₫
Chi tiết
X-RAY 411₫ / Kg
AWB 120.750₫ / AWB
AMS 120.750₫ / AWB
FHL 120.750₫ / Shipment
507.561₫ 31-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 128.078 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (SGN)
Melbourne (MEL)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Melbourne, Victoria, Australia (MEL)
Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7 1 Ngày
Đi thẳng
483.000
₫/kg
628.311₫
Chi tiết
X-RAY 411₫ / Kg
AWB 144.900₫ / AWB
AMS 241.500₫ / AWB
FHL 241.500₫ / AWB
1.111.311₫ 31-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 402 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (SGN)
Sydney (SYD)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Sydney, New South Wales, Australia (SYD)
Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
483.000
₫/kg
676.611₫
Chi tiết
X-RAY 411₫ / Kg
AWB 193.200₫ / AWB
AMS 241.500₫ / AWB
FHL 241.500₫ / AWB
1.159.611₫ 31-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 363 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (SGN)
Taoyuan (TPE)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Taoyuan, Taiwan (TPE)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
144.900
₫/kg
362.661₫
Chi tiết
X-RAY 411₫ / Kg
AWB 120.750₫ / AWB
AMS 120.750₫ / AWB
FHL 120.750₫ / AWB
507.561₫ 31-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 338 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Da Nang (DAD)
Seoul (ICN)
Da Nang, Vietnam (DAD)
Seoul, South Korea (ICN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
241.500
₫/kg
374.808₫
Chi tiết
X-RAY 483₫ / Kg
AWB 120.750₫ / AWB
AMS 120.750₫ / AWB
SITA 132.825₫ / AWB
616.308₫ 31-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 288 Lượt xem