INTERLINK JSC

INTERLINK JSC

Người liên hệ: Mr. Phú Trần

Chức vụ: Airfreight Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

INTERLINK JSC

Người liên hệ: Mr. Phú Trần

Chức vụ: Airfreight Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (SGN)
Hamburg (HAM)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Hamburg, Germany (HAM)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
452.140
₫/kg
1.100.215₫
Chi tiết
X-RAY 415₫ / Kg
AWB 244.400₫ / AWB
AMS 244.400₫ / AWB
Handling 611.000₫ / Shipment
1.552.355₫ 10-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 137.545 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (SGN)
Sydney (SYD)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Sydney, New South Wales, Australia (SYD)
Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
144.900
₫/kg
362.661₫
Chi tiết
X-RAY 411₫ / Kg
AWB 120.750₫ / AWB
AMS 120.750₫ / AWB
FHL 120.750₫ / Shipment
507.561₫ 31-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 128.063 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (SGN)
Melbourne (MEL)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Melbourne, Victoria, Australia (MEL)
Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7 1 Ngày
Đi thẳng
483.000
₫/kg
628.311₫
Chi tiết
X-RAY 411₫ / Kg
AWB 144.900₫ / AWB
AMS 241.500₫ / AWB
FHL 241.500₫ / AWB
1.111.311₫ 31-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 385 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (SGN)
Sydney (SYD)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Sydney, New South Wales, Australia (SYD)
Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật 1 Ngày
Đi thẳng
483.000
₫/kg
676.611₫
Chi tiết
X-RAY 411₫ / Kg
AWB 193.200₫ / AWB
AMS 241.500₫ / AWB
FHL 241.500₫ / AWB
1.159.611₫ 31-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 351 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (SGN)
Taoyuan (TPE)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Taoyuan, Taiwan (TPE)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
144.900
₫/kg
362.661₫
Chi tiết
X-RAY 411₫ / Kg
AWB 120.750₫ / AWB
AMS 120.750₫ / AWB
FHL 120.750₫ / AWB
507.561₫ 31-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 319 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Da Nang (DAD)
Seoul (ICN)
Da Nang, Vietnam (DAD)
Seoul, South Korea (ICN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
241.500
₫/kg
374.808₫
Chi tiết
X-RAY 483₫ / Kg
AWB 120.750₫ / AWB
AMS 120.750₫ / AWB
SITA 132.825₫ / AWB
616.308₫ 31-08-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 272 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (SGN)
Seoul (ICN)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Seoul, South Korea (ICN)
Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
177.450
₫/kg
237.002₫
Chi tiết
X-RAY 402₫ / Kg
AWB 118.300₫ / AWB
AMS 118.300₫ / AWB
414.452₫ 30-06-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 86.130 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (SGN)
New York City (JFK)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
New York City, New York, United States (JFK)
Hàng ngày 3 Ngày
Đi thẳng
212.940
₫/kg
355.302₫
Chi tiết
X-RAY 402₫ / Kg
AWB 118.300₫ / AWB
AMS 236.600₫ / AWB
568.242₫ 17-06-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 551 Lượt xem

INTERLINK JSC

13-06-2023 15:35

country
Ngày thành lập gian hàng: 13 Jun 2023