Gateway Logistics Co., Ltd

Gateway Logistics Co., Ltd

Người liên hệ: Mr. Man Le

Chức vụ: Junior Sales

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Gateway Logistics Co., Ltd

Người liên hệ: Mr. Man Le

Chức vụ: Junior Sales

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

Having worked as a consol for over 16 years, we are confident to be one of the TOP Export Company in Ho Chi Minh City. With full advantages from our Agents: - Clearly Sailing Schedule - Direct service - Monthly promotions with reasonable prices

Xem thêm >>
  • 40 Nguyễn Văn Giai, Phường Đa Kao, Quận 1
  • +849****** Hiện số
  • https://gatewayviet.com.vn/

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Ho Chi Minh
Sydney
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Sydney, New South Wales, Australia
Door / Door
Hàng thường
Thứ 2 22 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.156.050
₫/cbm
2.080.890₫
Chi tiết
THC 179.830₫ / CBM
CFS 231.210₫ / CBM
LSS 128.450₫ / CBM
GRI 642.250₫ / CBM
FUMI 899.150₫ / Set
4.472.629₫
PSC 1.541.400₫ / CBM
THC 462.420₫ / CBM
DO 1.284.500₫ / Shipment
BMSP 488.110₫ / Shipment
ITF 179.830₫ / CBM
INFRA SURCHARGE 231.210₫ / CBM
PLF 41.104₫ / CBM
ERS 244.055₫ / CBM
5.397.469₫
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.282 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Sydney
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Sydney, New South Wales, Australia
CY / CY
Hàng thường
Thứ 7 27 Ngày
Chuyển tải
Refund 1.146.465
₫/cbm
2.318.407₫
Chi tiết
THC 178.339₫ / Set
CFS 229.293₫ / CBM
LSS 127.385₫ / CBM
GRI 891.695₫ / CBM
FUMI 891.695₫ / Shipment
-
1.171.942₫
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.344 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Sydney
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Sydney, New South Wales, Australia
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2/ Chủ nhật 18 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.072.125
₫/cbm
1.310.375₫
Chi tiết
THC 142.950₫ / CBM
CFS 214.425₫ / CBM
LSS 119.125₫ / CBM
FUMI 833.875₫ / Set
-
238.250₫
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 273 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Chennai
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Chennai, Tamil Nadu, India
CFS / CFS
Hàng thường
Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
239.300
₫/cbm
550.390₫
Chi tiết
THC 143.580₫ / CBM
CFS 215.370₫ / CBM
LSS 191.440₫ / CBM
-
789.690₫
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 41.678 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Colombo
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Colombo, Western, Sri Lanka
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 7 Ngày
Đi thẳng
239.300
₫/cbm
550.390₫
Chi tiết
THC 143.580₫ / CBM
CFS 215.370₫ / CBM
LSS 191.440₫ / CBM
-
789.690₫
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 246 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Chittagong
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Chittagong, Chittagong, Bangladesh
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 5 6 Ngày
Đi thẳng
239.300
₫/cbm
550.390₫
Chi tiết
THC 143.580₫ / CBM
CFS 215.370₫ / CBM
LSS 191.440₫ / CBM
-
789.690₫
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 256 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang, Selangor, Malaysia
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3 3 Ngày
Đi thẳng
Refund 837.550
₫/cbm
789.690₫
Chi tiết
THC 143.580₫ / CBM
CFS 215.370₫ / CBM
EBS 119.650₫ / CBM
LSS 71.790₫ / CBM
RR 239.300₫ / CBM
-
Refund 47.860₫
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 203 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Manila North Harbour
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4 3 Ngày
Đi thẳng
239.300
₫/cbm
789.690₫
Chi tiết
THC 143.580₫ / CBM
CFS 215.370₫ / CBM
EBS 119.650₫ / CBM
LSS 71.790₫ / CBM
RR 239.300₫ / CBM
-
1.028.990₫
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 181 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 4/ Chủ nhật 7 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.675.100
₫/cbm
1.028.990₫
Chi tiết
THC 143.580₫ / CBM
CFS 215.370₫ / CBM
EBS 119.650₫ / CBM
LSS 71.790₫ / CBM
RR 478.600₫ / CBM
-
Refund 646.110₫
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 228 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Incheon
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 6 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.196.500
₫/cbm
1.028.990₫
Chi tiết
THC 143.580₫ / CBM
CFS 215.370₫ / CBM
EBS 119.650₫ / CBM
LSS 71.790₫ / CBM
RR 478.600₫ / CBM
-
Refund 167.510₫
  • Xem chi tiết
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 237 Lượt xem