Container là gì? Kiến thức về container đầy đủ nhất
Container được sử dụng rất phổ biến hiện nay và là sản phẩm không thể thiếu trong ngành vận tải container. Container giúp cho việc vận chuyển, bảo quản hàng hóa được an toàn và tiện lợi góp phần đẩy mạnh phát triển ngành vận tải và thương mại toàn cầu.
Container (Ảnh: Phaata.com)
Mục lục
-
Container là gì?
-
Lợi ích của vận tải container
-
Cấu tạo của container
-
Các loại container
-
Lịch sử ra đời của container
-
Thị trường container hiện nay
-
Thuật ngữ container
Container là gì?
Container (Côngtenơ), thường được gọi tắt là "công" hay "cont", là một thùng hình hộp chữ nhật có kích thước lớn, được làm bằng thép, bên trong rỗng và có 2 cửa đóng/mở, được thiết kế chốt để đóng kín bảo vệ hàng hóa bên trong. Container còn được biết với nhiều tên khác, như: Container chở hàng, Container ISO, Container đường biển hoặc Hộp Conex.
Container có khả năng chịu lực rất tốt và có nhiều kích thước khác nhau để phù hợp cho nhiều nhu cầu vận chuyển hàng hóa khác nhau.
Container đa phương thức là phương tiện lưu trữ được thiết kế và chế tạo theo tiêu chuẩn để vận chuyển hàng hóa qua nhiều phương thức khác nhau. Container có thể được sử dụng trên tàu biển, xe lửa, xe tải... mà không cần sắp xếp lại hàng hóa ở bên trong. Container được sử dụng để lưu trữ và vận chuyển nguyên liệu/ sản phẩm một cách hiệu quả và an toàn trong hệ thống vận tải hàng hóa liên phương thức bằng container toàn cầu.
Container được sử dụng rất phổ biến hiện nay và là sản phẩm không thể thiếu trong ngành vận tải container. Container giúp cho việc vận chuyển, bảo quản hàng hóa được an toàn và tiện lợi góp phần đẩy mạnh phát triển ngành vận tải và thương mại toàn cầu.
Lợi ích của vận tải container
Container được sử dụng ngày càng phổ biến trong vận chuyển hàng hóa và container hóa (containerisation) được xem xu thế trên toàn thế giới vì nó mang lại nhiều lợi ích như sau:
- Giúp tăng hiệu suất xếp dỡ.
- Giúp giảm các chi phí xếp dỡ và logistics.
- Giàm thiệt hại do hành vi trộm cắp, thất thoát, hư hỏng hàng hóa.
- Giúp giảm chi phí bảo hiểm hàng hóa trong quá trình lưu thông.
- Giúp tàu có thể chở được nhiều hàng hoá hơn và không tốn quá nhiều thời gian neo ở cảng.
- Giúp phân phối hàng hóa nội địa bằng tàu hỏa và xe tải trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn
- Đóng vai trò rất quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế thương mại toàn cầu hóa.
Cấu tạo của container
Cấu tạo của container (Ảnh: MDPI)
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại container khác nhau. Mỗi loại có một hoặc một số đặc điểm cấu trúc đặc thù khác nhau (tuy vẫn tuân theo tiêu chuẩn để đảm bảo tính thống nhất và tính thuận lợi cho việc sử dụng trong vận tải đa phương thức).
Cấu trúc cơ bản container bách hóa (General Purpose Container) là khối hộp chữ nhật 6 mặt gắn trên khung thép (steel frame) được chia thành các bộ phận chính sau: Khung (frame); Đáy và mặt sàn (bottom and floor); Tấm mái (roof panel); Vách dọc (side wall); Mặt trước (front end wall); Mặt sau và cửa (rear end wall and door); và Góc lắp ghép (Corner Fittings).
-
Phần khung của container
Phần khung của container có hình hộp chữ nhật và được làm từ chất liệu thép. Khung container là bộ phận quan trọng nhất quyết định khả năng chịu lực của container.
Phần khung của container có cấu tạo gồm 4 trụ góc, 2 xà dọc nóc, 2 xà dọc đáy, 2 dầm đáy, 1 xà ngang trên trước cùng 1 xà ngang trên sau.
-
Đáy và mặt sàn của container
Bộ phận đáy và mặt sàn container là các thanh dầm ngang nối với 2 thanh xà dọc đáy với nhau kết nối với phần khung của container tạo nên một khối có khả năng chịu lực vững chắc.
Sàn của container được làm chủ yếu bằng gỗ nguyên bản nên độ chịu lực rất tốt và chắc chắn. Hơn nữa loại gỗ được dùng làm sàn container đều đã được ngâm ủ hóa chất nên có thể chống được mối mọt và tình trạng mục nát.
-
Tấm mái của container
Mái của container là một tấm kim loại làm từ thép, nhôm có các sóng uốn lượn rất chắc chắn và không bị han gỉ giúp bảo quản, đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong lúc vận chuyển.
-
Vách dọc của container
Vách dọc container là gì? Đó là những tấm kim loại được gắn kết với nhau có đặc điểm với các bề mặt lượn sóng có tác dụng không để nước mưa đọng lại và tăng tính chịu lực cho container. Những vách dọc này được sử dụng để che chắn hai bên hông của container.
-
Mặt trước của container
Mặt trước là những tấm thép kim loại không có cửa và được dập sóng theo khối vuông.
-
Mặt sau và cửa container
Được thiết kế với 2 tấm kim loại phẳng làm cánh cửa, các cánh cửa được gắn với khung container bằng các bản lề chắc chắn.
-
Góc lắp ghép của container
Góc lắp ghép được chế tạo bằng thép và được hàn khớp với các góc trên, dưới của container. Chúng được sử dụng để buộc dây chằng trong quá trình nâng hạ, xếp chống hàng hóa.
Kích thước container
Kích thước và tải trọng cho phép của container hiện nay được xác định chủ yếu dựa trên 2 hệ quy chuẩn sau:
ISO 668:2013 Series 1 freight containers - Phân loại, kích thước và xếp hạng
ISO 1496-1:2013 Series 1 freight containers - Thông số kỹ thuật và thử nghiệm - Part 1: General cargo containers for general purposes
Bảng các thông số kích thước và trọng lượng tiêu chuẩn của các loại container thông dụng như dưới đây:
Kích thước container thông dụng (Nguồn: Wikipedia)
Các loại container
Ngoài container chở hàng khô hoặc Container bách hóa, nhiều biến thể khác cũng được ưu tiên sử dụng như Container lạnh dành cho hàng hóa tươi sống, chiếm 6% thị phần. Ngoài ra còn Container mặt phẳng và Container bồn, chiếm 0,75% thị phần còn lại.
1. Container chở hàng khô hoặc Container bách hóa (General purpose container)
Container chở hàng khô hoặc Container bách hóa (General purpose container)
Kín khí và không thấm nước, container bách hóa có thể chở hầu hết các loại hàng khô như pallet, bao tải, thùng, hộp…
Container bách hóa còn có khả năng tùy chỉnh để vận chuyển một loại hàng hóa cụ thể, như thêm móc treo cho sản phẩm quần áo, nhằm vận chuyển trực tiếp đến cửa hàng, thêm kệ hàng để bảo quản hàng tốt hơn trong quá trình vận chuyển, hoặc thêm cửa bên hông để dễ hàng sắp xếp hàng cồng kềnh.
Kích thước Container chở hàng khô hoặc Container bách hóa (General purpose container)
Thông Số Kỹ Thuật | 20ft | 40ft |
Chiều dài (lọt lòng) | 5.9m / 19.4ft | 12.03m / 39.5ft |
Chiều rộng (lọt lòng) | 2.35m / 7.8ft | 2.4m / 7.9ft |
Chiều cao (lọt lòng) | 2.39m / 7.9ft | 2.39m / 7.9ft |
Trọng lượng cont | 2,300kg / 5,071.5 lbs | 3,750kg / 8,268.8 lbs |
Trọng lượng hàng (tối đa) | 25,000 kg / 55,126.9 lbs | 27,600kg / 61,200 lbs |
Thể Tích | 33.2 m3 / 1,172 cu ft | 67.7 m3 / 2,389 cu ft |
2. Container cao (High cubes Container)
So sánh Container thường (General purpose container) và Container cao (High cubes Container)
Container cao có chiều dài và chiều rộng giữ nguyên so với container bách hóa, chỉ có chiều cao được tăng lên để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa cồng kềnh hơn.
Kích thước Container cao (High cubes Container)
Thông Số Kỹ Thuật | 20ft | 40ft |
Chiều dài (lọt lòng) | 5.9m / 19.4ft | 12.03m / 39.5ft |
Chiều rộng (lọt lòng) | 2.35m / 7.8ft | 2.4m / 7.9ft |
Chiều cao (lọt lòng) | 2.70m / 8.10ft | 2.70m / 8.10ft |
Trọng lượng cont | 3,900kg / 8,598 lbs | 4,800kg / 10,552 lbs |
Trọng lượng hàng (tối đa) | 28,600 kg / 63,052 lbs | 27,700kg / 61,067 lbs |
Thể Tích | 76.3 m3 / 2,694.5 cu ft | 86 m3 / 3,037 cu ft |
3. Container lạnh (Reefer container)
Nguyên lý hoạt động của container lạnh
Container lạnh được thiết kế như một tủ lạnh cỡ lớn, với sàn làm bằng nhiều thanh kim loại chữ T, giúp đưa không khí lạnh vào trong container, đảm bảo luồng không khí giữa hàng hóa. Container lạnh có thể duy trì nhiệt độ từ -30 ° C đến + 30 ° C.
Các container lạnh chuyên chở các mặt hàng nhạy cảm với nhiệt độ như trái cây, rau, kem, thuốc, vắc xin hoặc thịt.
Kích thước Container lạnh (Reefer container)
Thông Số Kỹ Thuật | 20ft | 40ft |
Chiều dài (lọt lòng) | 5.44m / 17.9ft | 11.56m / 37.9ft |
Chiều rộng (lọt lòng) | 2.29m / 7.5ft | 2.28m / 7.5ft |
Chiều cao (lọt lòng) | 2.27m / 7.5ft | 2.25m / 7.4ft |
Trọng lượng cont | 3,080kg / 6,791.4 lbs | 4,800kg / 10,584 lbs |
Trọng lượng hàng (tối đa) | 27,700 kg / 61,078.5 lbs | 29,520kg / 65,080 lbs |
Thể Tích | 59.3 m3 / 2,093.3 cu ft | 67.3 m3 / 2,380 cu ft |
4. Container mở nóc (Open top container) và Container mặt phẳng (Plat rack container)
Phần mui của container Open top được che bằng bạt che nắng thay vì những tấm thép kiên cố, phần còn lại vẫn được làm bằng thép với sàn gỗ và các đầu cửa có thể xoay mở dễ dàng cho việc bốc dỡ hàng hóa.
So sánh Container mở nóc (Open top container) và Container mặt phẳng (Plat rack container)
Khá giống với nguyên lý trên là Container mặt phẳng, dù bị loại bỏ 2 bên vách, nhưng Plat rack container vẫn được vận chuyển một cách an toàn và đúng luật khi được chằng dây và phủ bạt đúng kỹ thuật.
Cả 2 loại container đều được sử dụng cho hàng hóa cồng kềnh, không vận chuyển được bằng các container thông thường. Ví dụ như máy móc, vật liệu thô cần được xếp từ bên trên bằng cần trục hạng nặng. Các container này có dung tích lớn hơn bình thường do không có mái che.
Kích thước Container mở nóc (Open top container)
Thông Số Kỹ Thuật | 20ft | 40ft |
Chiều dài (lọt lòng) | 5.89m / 19.4ft | 12.03m / 39.5ft |
Chiều rộng (lọt lòng) | 2.35m / 7.8ft | 2.4m / 7.9ft |
Chiều cao (lọt lòng) | 2.35m / 7.8ft | 2.34m / 7.8ft |
Trọng lượng cont | 2,260kg / 5,982 lbs | 3,980kg / 8,774 lbs |
Trọng lượng hàng (tối đa) | 28,220 kg / 62,214 lbs | 26,500kg / 58,422 lbs |
Thể Tích | 32.7 m3 / 1,155 cu ft | 66.7 m3 / 2,356 cu ft |
Kích thước Container mặt phẳng (Plat rack container)
Thông Số Kỹ Thuật | 20ft | 40ft |
Chiều dài (lọt lòng) | 5.94m / 19ft | 12.13m / 39.8ft |
Chiều rộng (lọt lòng) | 2.35m / 7.7ft | 2.40m / 7.9ft |
Chiều cao (lọt lòng) | 2.35m / 7.7ft | 2.14m / 7ft |
Trọng lượng cont | 2,360kg / 5203.8 lbs | 5,000kg / 11,025 lbs |
Trọng lượng hàng (tối đa) | 30,140 kg / 66,458.7 lbs | 40,000kg / 88,200 lbs |
Thể Tích | 32.7 m3 / 1,154.3 cu ft | 62.2 m3 / 2,195.7 cu ft |
5. Container bồn (Tank container)
Container bồn (Tank container)
Container bồn được làm bằng thép và vật liệu chống ăn mòn, đảm bảo thùng chứa có thể vận chuyển và bảo vệ vật liệu lỏng bên trong.
Kích thước Container bồn (Tank container)
Thông Số Kỹ Thuật | 20ft |
Chiều dài (lọt lòng) | 6.058 m |
Chiều rộng (lọt lòng) | 2.438 m |
Chiều cao (lọt lòng) | 0 m |
Trọng lượng cont | 0 m |
Trọng lượng hàng (tối đa) | 21,000 lít |
Thể Tích | 26290 kg |
Lịch sử ra đời của container
Vào những năm 1830, các tuyến đường sắt xuyên lục địa bắt đầu sử dụng container có khả năng chuyển sang phương thức vận tải khác: "Những hộp gỗ hình chữ nhật, 4 chiếc trong một chiếc xe tải, được sử dụng để vận chuyển than từ xưởng Lancashire đến Liverpool, nơi chúng được chuyển sang xe ngựa bằng cần cẩu."
Container tại Anh vào những năm 1920 (Ảnh: The Steel Highway 1928)
Phiên bản đầu tiên của container tiêu chuẩn được sử dụng ở châu Âu trước Thế chiến thứ hai, được lắp ráp bởi khung thép với tường, sàn, mái và cửa hoàn toàn bằng gỗ.
Tiêu chuẩn quốc tế đầu tiên về container được thiết lập bởi Văn phòng International des Containers et du Transport Intermodal (B.I.C.) vào năm 1933 và tiêu chuẩn thứ hai vào năm 1935, dành cho vận tải giữa các nước châu Âu.
Vào tháng 11 năm 1932, nhà ga container đầu tiên trên thế giới được khai trương bởi Công ty Đường sắt Pennsylvania. Đến đầu những năm 1950, container vận bằng thép đầu tiên (Conex) được quân đội Hoa Kỳ phát triển.
Container CONEX của quân đội Hoa Kỳ (Ảnh: Cargo-partner)
Năm 1955, "Ông trùm vận tải đường bộ" Malcom McLean mua lại Công ty Tàu hơi nước Pan-Atlantic để lấn sân sang lĩnh vực vận tải container (Hãng tàu Sea-Land sau này).
Những container hiện đại đầu tiên được thiết kế bởi Keith Tantlinger, phó chủ tịch kỹ thuật và nghiên cứu của Sea-Land với độ dài 35 ft (10,67 mét), rộng 8 ft (2,44 mét), và cao 8 ft 6 (2,59 mét). Chiều dài 35 ft (10,67 mét) đồng thời là chiều dài rơ moóc tối đa được phép di chuyển trên cao tốc Pennsylvanian.
Mẫu container đầu tiên của Sealand (Ảnh: Wikipedia)
Container của Sealand sở hữu khung kim loại với tám góc đúc có thể chịu được tải trọng nếu xếp chồng, cũng như kết nối được với nhau qua cơ chế khóa xoắn.
Hai năm sau khi Ideal X, tàu container đầu tiên trên thế giới, bắt đầu vận chuyển container khắp Bờ Đông Hoa Kỳ, Tập đoàn Matson Navigation bắt đầu vận chuyển container giữa California và Hawaii, với kích thước rộng 8 ft (2,44 mét), cao 8 ft 6 (2,59 mét), và dài 24 ft (7,32 mét) do giới hạn của bang California.
Các tiêu chuẩn ISO cho container được Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) công bố từ năm 1968 đến năm 1970, cho phép việc xếp dỡ và vận chuyển nhất quán ở toàn bộ cảng trên thế giới, tiết kiệm rất nhiều thời gian và nguồn lực.
Thị trường container hiện nay
90% tàu container toàn cầu đang vận chuyển Container chở hàng khô hoặc Container bách hóa, và khoảng 80% container trên thế giới có độ dài chuẩn 20 ft hoặc 40 ft, hình chữ nhật, có cửa được ở một đầu và được làm bằng thép chịu nhiệt dạng sóng (thường được gọi là CorTen).
Vào cuối năm 2013, Container 40 ft cao hiện đang chiếm hơn 50% lưu lượng container trên thế giới, theo báo cáo của Hãng khảo sát Drewry.
Cảng Thụy Điển về đêm, đa phần là container 40ft (Ảnh: Scandasia)
Sức chứa của container thường được biểu thị bằng TEU - đơn vị tương đương một container 20 foot (TEU - Twenty-foot Equivalent Unit). Dù có nhiều chiều cao khác nhau, nhưng tất cả container dài 20 ft đều được tính là một TEU. Tương tự, các container 45 ft và 40 ft đều được quy ước là 2 TEU.
Vào năm 2014, sức chứa của đội tàu container toàn cầu đã tăng lên 36,6 triệu TEU, theo Drewry. Vào năm 2014, container hình 40 ft lần đầu trở thành kích thước phổ biến nhất trên thị trường.
Giá sản xuất container vận chuyển hàng khô nằm trong khoảng $1.750- $2.000 USD cho mỗi container, và 90% số container trên thế giới được sản xuất tại Trung Quốc.
Thuật ngữ container
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
corner fitting; corner casting |
góc lắp ghép; chi tiết nối góc |
corner post |
trụ đứng; trụ góc |
bottom side rail |
xà dọc dưới; xà dọc đáy |
top side rail |
xà dọc trên; xà dọc nóc |
bottom end rail; door sill |
xà ngang dưới; ngưỡng cửa |
front top end rail; door header |
xà ngang trên phía trước |
roof panel |
tấm mái |
floor |
sàn |
door |
cửa |
door leaf |
cánh cửa |
front end wall |
vách ngang phía trước |
side panel; side wall |
vách dọc |
bottom cross member |
dầm đáy |
gooseneck tunnel |
rãnh cổ ngỗng |
forklift pocket |
ổ chạc nâng |
door locking bar |
thanh khóa cửa |
hinge |
bản lề |
cam |
cam |
cam keeper |
móc giữ cam |
door gasket |
gioăng cửa |
door handle |
tay quay cửa |
Trên đây Phaata đã giải thích đến bạn container là gì và các kiến thức về container. Hy vọng thông tin bài viết giúp ích được cho bạn! Cảm ơn bạn đã ghé ghé thăm Phaata - Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam!
Xem thêm:
- Sealand - Hãng tàu container đầu tiên trên thế giới
- MSC vượt qua Maersk trở thành hãng tàu container lớn nhất thế giới
Nguồn: Phaata.com
Phaata.com - Sàn giao dịch logistics quốc tế đầu tiên Việt Nam
► Kết nối Chủ hàng & Công ty logistics nhanh hơn
Tham khảo:
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/container
https://en.wikipedia.org/wiki/Intermodal_container
https://en.wikipedia.org/wiki/Malcom_McLean
https://vi.wikipedia.org/wiki/C%C3%B4ngten%C6%A1_h%C3%B3a