GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá |
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Đường biển - fcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Novosibirsk
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4 | 40 Ngày Chuyển tải |
4.854.690₫
|
113.701.950₫ | 118.556.640₫ | 15-01-2025 | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Houston
|
20'GP | Hàng ngày | 45 Ngày Đi thẳng |
7.282.035₫
|
152.667.225₫ | 159.949.260₫ | 14-01-2025 | |||||||||||||||||||||||||
Bangkok
Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2 | 2 Ngày Đi thẳng |
7.282.035₫
|
1.022.040₫ | 8.304.075₫ | 15-01-2025 |
Đường biển - lcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh
Los Angeles
|
Thứ 6 |
19 Ngày Đi thẳng |
1.200.897
₫/cbm |
996.489₫
|
-
|
2.197.386₫ | 14-01-2025 | ||||||||||||||||
Incheon
Hai Phong
|
Thứ 4 |
5 Ngày Đi thẳng |
0
₫/cbm
|
-
|
765.750₫
|
765.750₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||||
Shanghai
Da Nang (Da Nang Port)
|
Hàng ngày |
7 Ngày Đi thẳng |
76.620
₫/cbm |
-
|
1.277.000₫
|
1.353.620₫ | 08-01-2025 |
Hàng không - Hàng thông thường
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (SGN)
Shanghai (PVG)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
-
|
204.344₫
|
0₫ | 31-01-2025 | |||||||||||||||||||||||||
Taipei (TSA)
Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
-
|
765.750₫
|
0₫ | 31-12-2024 | |||||||||||||||||||||||||
Delhi (DEL)
Da Nang (DAD)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
-
|
638.500₫
|
0₫ | 15-01-2025 |
Đường sắt - fcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi (Ha Noi Station)
Moscow
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật | 26 Ngày Chuyển tải |
2.546.000₫
|
170.836.600₫ | 173.382.600₫ | 31-12-2024 | ||||||||||
Ha Noi (Ha Noi Station)
Minsk
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật | 28 Ngày Chuyển tải |
2.546.000₫
|
182.039.000₫ | 184.585.000₫ | 31-12-2024 | ||||||||||
Ha Noi (Ha Noi Station)
Hamburg
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật | 28 Ngày Chuyển tải |
2.546.000₫
|
196.042.000₫ | 198.588.000₫ | 31-12-2024 |
Đường bộ - fcl
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Thời gian vận chuyển | Loại hàng hóa | Loại container | Cước vận chuyển | Thời hạn giá | Booking | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Duong Minh Chau
|
6 | Hàng thường | 20'GP | 6.500.000₫/Chuyến | 31-12-2024 | ||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Duong Minh Chau
|
6 | Hàng thường | 40'GP | 8.000.000₫/Chuyến | 31-12-2024 | ||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Duong Minh Chau
|
6 | Hàng thường | 40'HQ | 8.000.000₫/Chuyến | 31-12-2024 |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.