GỬI một yêu cầu, NHẬN được nhiều báo giá |
Bạn cần tìm Cước vận chuyển / Công ty Logistics?
Đường biển - fcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Liên hệ | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tianjin Kaifaqu Xiqu
Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Hàng ngày | 5 Ngày Đi thẳng |
8.355.750₫
|
16.711.500₫ | 25.067.250₫ | ||||||||||||||||||||||
Shenzhen
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 7 | 4 Ngày Đi thẳng |
6.556.050₫
|
5.399.100₫ | 11.955.150₫ | ||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Saint Petersburg
|
40'RF | Hàng ngày | 44 Ngày Chuyển tải |
7.944.390₫
|
197.967.000₫ | 205.911.390₫ |
Đường biển - lcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
25.710
₫/cbm |
-
|
1.414.050₫
|
1.439.760₫ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh
Sydney
|
Thứ 2 |
22 Ngày Đi thẳng |
Refund 1.156.050
₫/cbm |
2.080.890₫
|
4.472.629₫
|
5.397.469₫ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Tokyo
|
Hàng ngày |
8 Ngày Đi thẳng |
0
₫/cbm
|
1.132.560₫
|
-
|
1.132.560₫ |
Hàng không - Hàng thông thường
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hanoi (HAN)
London (LCY)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
-
|
1.040.000₫
|
0₫ | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
7 Ngày
Đi thẳng |
-
|
1.287.000₫
|
0₫ | |||||||||||||||||||||||||
Ho Chi Minh (SGN)
Mobile
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Đi thẳng |
-
|
0₫
|
0₫ |
Đường sắt - fcl
Công ty Logistics | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Liên hệ | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ha Noi (Yen Vien Station)
Hamburg
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 | 28 Ngày Chuyển tải |
4.334.850₫
|
253.935.000₫ | 258.269.850₫ | |||||||||||||||||||
Ha Noi (Yen Vien Station)
Almaty
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 | 17 Ngày Chuyển tải |
2.744.550₫
|
119.272.500₫ | 122.017.050₫ | |||||||||||||||||||
Ha Noi (Yen Vien Station)
Ulaanbaator
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 | 13 Ngày Đi thẳng |
2.744.550₫
|
66.690.000₫ | 69.434.550₫ |
Đường bộ - fcl
Công ty Logistics | Nơi đi / Nơi đến | Thời gian vận chuyển | Loại hàng hóa | Loại container | Cước vận chuyển | Liên hệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Binh Duong
|
1 | Hàng thường | 20'GP | 3.000.000₫/Chuyến | ||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Binh Duong
|
1 | Hàng thường | 40'GP | 3.100.000₫/Chuyến | ||||
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Binh Duong
|
1 | Hàng thường | 40'HQ | 3.100.000₫/Chuyến |
YÊU CẦU BÁO GIÁ
Giúp bạn gửi và nhận báo giá từ các công ty Logistics trên thị trường nhanh chóng và hiệu quả.
TÌM CÔNG TY LOGISTICS
Giúp bạn dễ dàng tìm và lựa chọn được nhà cung cấp dịch vụ Logistics phù hợp nhất.