Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
51392 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang
|
40'RF | Thứ 3 |
3 Ngày |
7.948.800₫
|
22.356.000₫ | 30.304.800₫ | 14-11-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
49691 |
Hai Phong > Long Beach
|
40'HQ | Thứ 7 |
25 Ngày |
7.260.000₫
|
47.190.000₫ | 54.450.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
49677 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
6.413.000₫
|
18.150.000₫ | 24.563.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
49649 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
40'RF | Chủ nhật |
17 Ngày |
7.744.000₫
|
65.340.000₫ | 73.084.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
48501 |
Ho Chi Minh > Atlanta
|
40'RF | Thứ 7 |
35 Ngày |
8.527.100₫
|
300.250.000₫ | 308.777.100₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
48494 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 7 |
18 Ngày |
7.566.300₫
|
50.442.000₫ | 58.008.300₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
44425 |
Binh Duong (Binh Duong Port) > New York
|
40'HQ | Thứ 7 |
33 Ngày |
7.337.700₫
|
168.057.000₫ | 175.394.700₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
44419 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
20'GP | Thứ 7 |
19 Ngày |
5.917.500₫
|
49.707.000₫ | 55.624.500₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
44407 |
Ho Chi Minh > Durban
|
20'GP | Chủ nhật |
24 Ngày |
5.089.050₫
|
95.863.500₫ | 100.952.550₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
44059 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 7 |
8 Ngày |
11.835.000₫
|
7.101.000₫ | 18.936.000₫ | 30-09-2022 |