Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
106902 |
Ho Chi Minh > Tin Can Island
|
20'GP | Thứ 2 |
42 Ngày |
6.756.750₫
|
72.572.500₫ | 79.329.250₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106901 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày |
2.252.250₫
|
6.256.250₫ | 8.508.500₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106901 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày |
2.252.250₫
|
8.758.750₫ | 11.011.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106901 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày |
2.252.250₫
|
8.758.750₫ | 11.011.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106900 |
Ho Chi Minh > Lat Krabang
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
4 Ngày |
2.127.125₫
|
4.254.250₫ | 6.381.375₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106900 |
Ho Chi Minh > Lat Krabang
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
4 Ngày |
2.127.125₫
|
5.755.750₫ | 7.882.875₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106900 |
Ho Chi Minh > Lat Krabang
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
4 Ngày |
2.127.125₫
|
5.755.750₫ | 7.882.875₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
106899 |
Ho Chi Minh > Surabaya
|
40'HQ | Chủ nhật |
8 Ngày |
7.382.375₫
|
10.885.875₫ | 18.268.250₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
89973 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
25 Ngày |
6.232.200₫
|
29.328.000₫ | 35.560.200₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||
89973 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
25 Ngày |
7.698.600₫
|
35.438.000₫ | 43.136.600₫ | 31-12-2023 |