Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34028 |
Ho Chi Minh > Genoa
|
40'RF | Thứ 3 |
32 Ngày |
7.246.250₫
|
199.856.250₫ | 207.102.500₫ | 31-07-2022 | |||||||||||||||||||||
34028 |
Ho Chi Minh > Genoa
|
40'RQ | Thứ 3 |
32 Ngày |
7.246.250₫
|
199.856.250₫ | 207.102.500₫ | 31-07-2022 | |||||||||||||||||||||
33377 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
20'GP | Thứ 3 |
28 Ngày |
4.650.630₫
|
73.031.250₫ | 77.681.880₫ | 31-07-2022 | |||||||||||||||||||||
33377 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'GP | Thứ 3 |
28 Ngày |
6.052.830₫
|
135.546.000₫ | 141.598.830₫ | 31-07-2022 | |||||||||||||||||||||
33377 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'HQ | Thứ 3 |
28 Ngày |
6.052.830₫
|
135.546.000₫ | 141.598.830₫ | 31-07-2022 | |||||||||||||||||||||
33880 |
Ho Chi Minh > Valparaiso
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
45 Ngày |
5.377.400₫
|
177.688.000₫ | 183.065.400₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
33443 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
8 Ngày |
5.842.500₫
|
20.448.750₫ | 26.291.250₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
33443 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
8 Ngày |
8.296.350₫
|
38.560.500₫ | 46.856.850₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
33443 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
8 Ngày |
8.296.350₫
|
38.560.500₫ | 46.856.850₫ | 30-06-2022 |