PIGEON LOGISTICS CO., LTD HOCHIMINH BRANCH

PIGEON LOGISTICS CO., LTD HOCHIMINH BRANCH Company verify by Phaata

Người liên hệ: Mr. ANH NGUYỄN MINH

Chức vụ: VICE MANAGING DIRECTOR

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

PIGEON LOGISTICS CO., LTD HOCHIMINH BRANCH Company verify by Phaata

Người liên hệ: Mr. ANH NGUYỄN MINH

Chức vụ: VICE MANAGING DIRECTOR

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

  • LẦU 9, TÒA NHÀ PTS, 118 HUỲNH TẤN PHÁT, P TÂN THUẬN TÂY, Q 7, TPHCM
  • +842****** Hiện số
  • www.pigeonlog.vn

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Qingdao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
20'GP Hàng ngày 9 Ngày
Chuyển tải
6.650.000₫
Chi tiết
THC 3.681.250₫ / Cont
BILL 831.250₫ / B/L
SEAL 237.500₫ / Cont
TELEX 950.000₫ / B/L
AFS 950.000₫ / B/L
11.400.000₫ 18.050.000₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Qingdao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
40'GP Hàng ngày 9 Ngày
Chuyển tải
7.718.750₫
Chi tiết
THC 4.750.000₫ / Cont
BILL 831.250₫ / B/L
SEAL 237.500₫ / Cont
TELEX 950.000₫ / B/L
AFS 950.000₫ / B/L
12.587.500₫ 20.306.250₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Qingdao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
40'HQ Hàng ngày 9 Ngày
Chuyển tải
7.718.750₫
Chi tiết
THC 4.750.000₫ / Cont
BILL 831.250₫ / B/L
SEAL 237.500₫ / Cont
TELEX 950.000₫ / B/L
AFS 950.000₫ / B/L
12.587.500₫ 20.306.250₫ 31-03-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 6.602 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Toronto
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Toronto, Ontario, Canada
20'GP Thứ 5 35 Ngày
Chuyển tải
7.128.000₫
Chi tiết
THC 2.970.000₫ / Cont
BILL 1.069.200₫ / B/L
SEAL 237.600₫ / Cont
TELEX 950.400₫ / B/L
EMF 950.400₫ / B/L
AMS 950.400₫ / B/L
64.152.000₫ 71.280.000₫ 31-03-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.177 Lượt xem

PIGEON LOGISTICS CO., LTD HOCHIMINH BRANCH Company verify by Phaata

Ref #62981 | 17-02-2023 11:33

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Callao
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Callao, Callao, Peru
40'HQ Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 40 Ngày
Chuyển tải
6.700.400₫
Chi tiết
THC 4.546.700₫ / Cont
BILL 957.200₫ / B/L
SEAL 239.300₫ / Cont
TELEX 957.200₫ / B/L
45.467.000₫ 52.167.400₫ 28-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.413 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Incheon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
20'GP Thứ 2 12 Ngày
Chuyển tải
5.196.400₫
Chi tiết
THC 3.070.600₫ / Cont
BILL 944.800₫ / B/L
SEAL 236.200₫ / Cont
TELEX 944.800₫ / B/L
7.086.000₫ 12.282.400₫ 28-02-2023
Ho Chi Minh
Incheon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
40'GP Thứ 2 12 Ngày
Chuyển tải
6.613.600₫
Chi tiết
THC 4.487.800₫ / Cont
BILL 944.800₫ / B/L
SEAL 236.200₫ / Cont
TELEX 944.800₫ / B/L
16.534.000₫ 23.147.600₫ 28-02-2023
Ho Chi Minh
Incheon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
40'HQ Thứ 2 12 Ngày
Chuyển tải
6.613.600₫
Chi tiết
THC 4.487.800₫ / Cont
BILL 944.800₫ / B/L
SEAL 236.200₫ / Cont
TELEX 944.800₫ / B/L
16.534.000₫ 23.147.600₫ 28-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.170 Lượt xem

PIGEON LOGISTICS CO., LTD HOCHIMINH BRANCH Company verify by Phaata

Ref #62498 | 13-02-2023 14:18

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Kobe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kobe, Hyogo, Japan
20'GP Hàng ngày 12 Ngày
Chuyển tải
6.172.400₫
Chi tiết
THC 3.086.200₫ / Cont
BILL 949.600₫ / B/L
SEAL 237.400₫ / Cont
TELEX 949.600₫ / B/L
AFR 949.600₫ / B/L
5.935.000₫ 12.107.400₫ 28-02-2023
Ho Chi Minh
Kobe
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Kobe, Hyogo, Japan
40'GP Hàng ngày 12 Ngày
Chuyển tải
7.596.800₫
Chi tiết
THC 4.510.600₫ / Cont
BILL 949.600₫ / B/L
SEAL 237.400₫ / Cont
TELEX 949.600₫ / B/L
AFR 949.600₫ / B/L
11.870.000₫ 19.466.800₫ 28-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.148 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Jakarta
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
20'GP Thứ 2/ Thứ 4 6 Ngày
Đi thẳng
5.222.800₫
Chi tiết
THC 3.086.200₫ / Cont
BILL 949.600₫ / B/L
SEAL 237.400₫ / Cont
TELEX 949.600₫ / B/L
4.273.200₫ 9.496.000₫ 28-02-2023
Ho Chi Minh
Jakarta
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
40'GP Thứ 2/ Thứ 4 6 Ngày
Đi thẳng
6.647.200₫
Chi tiết
THC 4.510.600₫ / Cont
BILL 949.600₫ / B/L
SEAL 237.400₫ / Cont
TELEX 949.600₫ / B/L
7.596.800₫ 14.244.000₫ 28-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 348 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Sydney
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Sydney, New South Wales, Australia
20'GP Thứ 2/ Thứ 3/ Chủ nhật 23 Ngày
Chuyển tải
5.200.800₫
Chi tiết
THC 3.073.200₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 945.600₫ / B/L
14.184.000₫ 19.384.800₫ 28-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.144 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Detroit
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Detroit, Wayne, Michigan, United States
40'HQ Thứ 7 30 Ngày
Chuyển tải
7.564.800₫
Chi tiết
THC 4.491.600₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 945.600₫ / B/L
AMS 945.600₫ / B/L
109.453.200₫ 117.018.000₫ 25-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 807 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Chennai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chennai, Tamil Nadu, India
20'GP Chủ nhật 7 Ngày
Chuyển tải
5.200.800₫
Chi tiết
THC 3.073.200₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 945.600₫ / B/L
10.874.400₫ 16.075.200₫ 28-02-2023
Ho Chi Minh
Chennai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chennai, Tamil Nadu, India
40'GP Chủ nhật 7 Ngày
Chuyển tải
6.501.000₫
Chi tiết
THC 4.373.400₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 945.600₫ / B/L
17.966.400₫ 24.467.400₫ 28-02-2023
Ho Chi Minh
Chennai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Chennai, Tamil Nadu, India
40'HQ Chủ nhật 7 Ngày
Chuyển tải
6.501.000₫
Chi tiết
THC 4.373.400₫ / Cont
BILL 945.600₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
TELEX 945.600₫ / B/L
17.966.400₫ 24.467.400₫ 28-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.570 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Sydney
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Sydney, New South Wales, Australia
20'GP Thứ 2 25 Ngày
Chuyển tải
5.196.400₫
Chi tiết
THC 3.070.600₫ / Cont
BILL 944.800₫ / B/L
SEAL 236.200₫ / Cont
TELEX 944.800₫ / B/L
20.077.000₫ 25.273.400₫ 28-02-2023
Ho Chi Minh
Sydney
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Sydney, New South Wales, Australia
40'GP Thứ 2 25 Ngày
Chuyển tải
6.613.600₫
Chi tiết
THC 4.487.800₫ / Cont
BILL 944.800₫ / B/L
SEAL 236.200₫ / Cont
TELEX 944.800₫ / B/L
36.611.000₫ 43.224.600₫ 28-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.466 Lượt xem