Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
66740 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Hàng ngày |
9 Ngày |
6.650.000₫
|
11.400.000₫ | 18.050.000₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
66740 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'GP | Hàng ngày |
9 Ngày |
7.718.750₫
|
12.587.500₫ | 20.306.250₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
66740 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Hàng ngày |
9 Ngày |
7.718.750₫
|
12.587.500₫ | 20.306.250₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
65764 |
Ho Chi Minh > Toronto
|
20'GP | Thứ 5 |
35 Ngày |
7.128.000₫
|
64.152.000₫ | 71.280.000₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62981 |
Ho Chi Minh > Callao
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 |
40 Ngày |
6.700.400₫
|
45.467.000₫ | 52.167.400₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62636 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
20'GP | Thứ 2 |
12 Ngày |
5.196.400₫
|
7.086.000₫ | 12.282.400₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62636 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
40'GP | Thứ 2 |
12 Ngày |
6.613.600₫
|
16.534.000₫ | 23.147.600₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62636 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
40'HQ | Thứ 2 |
12 Ngày |
6.613.600₫
|
16.534.000₫ | 23.147.600₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62498 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
20'GP | Hàng ngày |
12 Ngày |
6.172.400₫
|
5.935.000₫ | 12.107.400₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62498 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
40'GP | Hàng ngày |
12 Ngày |
7.596.800₫
|
11.870.000₫ | 19.466.800₫ | 28-02-2023 |