Can Lines

Can Lines

Người liên hệ: Ms. Trịnh Thị Thu Hà

Chức vụ: Business Development Executive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Can Lines

Người liên hệ: Ms. Trịnh Thị Thu Hà

Chức vụ: Business Development Executive

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

  • 1 Nguyễn Văn Đậu, Phường 5, Quận Phú Nhuận
  • +843****** Hiện số
  • https://canlines.vn/

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Port Klang (North Port)
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (North Port), Selangor, Malaysia
20'GP Thứ 3 3 Ngày
Đi thẳng
4.496.960₫
Chi tiết
THC 2.870.400₫ / Cont
BILL 932.880₫ / B/L
SEAL 215.280₫ / Cont
TELEX 478.400₫ / B/L
1.196.000₫ 5.692.960₫ 31-07-2023
Ho Chi Minh
Port Klang (North Port)
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Port Klang (North Port), Selangor, Malaysia
40'HQ Thứ 3 3 Ngày
Đi thẳng
5.932.160₫
Chi tiết
THC 4.305.600₫ / Cont
BILL 932.880₫ / B/L
SEAL 215.280₫ / Cont
TELEX 478.400₫ / B/L
1.913.600₫ 7.845.760₫ 31-07-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.126 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Jakarta
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
20'GP Thứ 4 7 Ngày
Đi thẳng
4.442.440₫
Chi tiết
THC 2.835.600₫ / Cont
BILL 921.570₫ / B/L
SEAL 212.670₫ / Cont
TELEX 472.600₫ / B/L
2.363.000₫ 6.805.440₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Jakarta
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
40'HQ Thứ 4 7 Ngày
Đi thẳng
5.860.240₫
Chi tiết
THC 4.253.400₫ / Cont
BILL 921.570₫ / B/L
SEAL 212.670₫ / Cont
TELEX 472.600₫ / B/L
4.726.000₫ 10.586.240₫ 30-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.631 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Jakarta
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
20'GP Thứ 4 7 Ngày
Đi thẳng
4.400.516₫
Chi tiết
THC 2.808.840₫ / Cont
BILL 912.873₫ / B/L
SEAL 210.663₫ / Cont
TELEX 468.140₫ / B/L
2.340.700₫ 6.741.216₫ 14-04-2023
Ho Chi Minh
Jakarta
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
40'HQ Thứ 4 7 Ngày
Đi thẳng
5.804.936₫
Chi tiết
THC 4.213.260₫ / Cont
BILL 912.873₫ / B/L
SEAL 210.663₫ / Cont
TELEX 468.140₫ / B/L
4.681.400₫ 10.486.336₫ 14-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 776 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
20'GP Chủ nhật 2 Ngày
Đi thẳng
1.140.960₫
Chi tiết
BILL 927.030₫ / B/L
SEAL 213.930₫ / Cont
950.800₫ 2.091.760₫ 14-03-2023
Ho Chi Minh
Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
40'HQ Chủ nhật 2 Ngày
Đi thẳng
1.140.960₫
Chi tiết
BILL 927.030₫ / B/L
SEAL 213.930₫ / Cont
2.139.300₫ 3.280.260₫ 14-03-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.313 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
20'GP Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 2 Ngày
Đi thẳng
1.140.480₫
Chi tiết
BILL 926.640₫ / B/L
SEAL 213.840₫ / Cont
1.425.600₫ 2.566.080₫ 15-01-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.856 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
20'GP Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 2 Ngày
Đi thẳng
1.141.440₫
Chi tiết
BILL 927.420₫ / B/L
SEAL 214.020₫ / Cont
2.021.300₫ 3.162.740₫ 15-01-2023
Ho Chi Minh
Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
40'HQ Thứ 2/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 2 Ngày
Đi thẳng
1.141.440₫
Chi tiết
BILL 927.420₫ / B/L
SEAL 214.020₫ / Cont
3.329.200₫ 4.470.640₫ 15-01-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.619 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
20'GP Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 2 Ngày
Đi thẳng
1.136.640₫
Chi tiết
BILL 923.520₫ / B/L
SEAL 213.120₫ / Cont
2.841.600₫ 3.978.240₫ 31-12-2022
Ho Chi Minh
Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
40'HQ Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 2 Ngày
Đi thẳng
1.136.640₫
Chi tiết
BILL 923.520₫ / B/L
SEAL 213.120₫ / Cont
6.630.400₫ 7.767.040₫ 31-12-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 710 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
20'GP Thứ 5 5 Ngày
Đi thẳng
1.610.240₫
Chi tiết
BILL 923.520₫ / B/L
SEAL 213.120₫ / Cont
TELEX 473.600₫ / Cont
2.131.200₫ 3.741.440₫ 31-12-2022
Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'HQ Thứ 5 5 Ngày
Đi thẳng
1.610.240₫
Chi tiết
BILL 923.520₫ / B/L
SEAL 213.120₫ / Cont
TELEX 473.600₫ / Cont
4.025.600₫ 5.635.840₫ 31-12-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 6.033 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Phnom Penh
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Phnom Penh, Phnum Penh, Cambodia
20'GP Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
1.610.240₫
Chi tiết
BILL 923.520₫ / B/L
SEAL 213.120₫ / Cont
TELEX 473.600₫ / Cont
2.368.000₫ 3.978.240₫ 31-12-2022
Ho Chi Minh
Phnom Penh
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Phnom Penh, Phnum Penh, Cambodia
40'HQ Hàng ngày 1 Ngày
Đi thẳng
1.610.240₫
Chi tiết
BILL 923.520₫ / B/L
SEAL 213.120₫ / Cont
TELEX 473.600₫ / Cont
3.552.000₫ 5.162.240₫ 31-12-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.646 Lượt xem