Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108954 |
Ba Ria-Vung Tau (CM-TV) > Long Beach
|
40'RF | Thứ 2 |
21 Ngày |
9.944.610₫
|
88.481.530₫ | 98.426.140₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||
108953 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
40'RF | Thứ 4 |
21 Ngày |
9.944.610₫
|
116.275.440₫ | 126.220.050₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||
108951 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Xingang
|
40'RF | Thứ 6 |
7 Ngày |
9.944.610₫
|
19.889.220₫ | 29.833.830₫ | 30-11-2024 | |||||||||||||||||||||
108950 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'RF | Thứ 7 |
7 Ngày |
9.944.610₫
|
17.339.320₫ | 27.283.930₫ | 30-11-2024 |