Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
86053 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3 |
4 Ngày |
7.400.400₫
|
2.466.800₫ | 9.867.200₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||||||||||
42369 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
20'GP | Thứ 6 |
3 Ngày |
5.446.400₫
|
6.630.400₫ | 12.076.800₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
41200 |
Hai Phong (Dinh Vu Port) > Osaka
|
20'GP | Chủ nhật |
10 Ngày |
6.125.600₫
|
25.916.000₫ | 32.041.600₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
40836 |
Hai Phong > Busan
|
20'GP | Chủ nhật |
6 Ngày |
10.488.650₫
|
11.785.000₫ | 22.273.650₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
40763 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
6.003.975₫
|
1.648.150₫ | 7.652.125₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
39992 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3 |
10 Ngày |
6.002.700₫
|
1.883.200₫ | 7.885.900₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
40135 |
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port) > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
2.471.700₫
|
541.420₫ | 3.013.120₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
40135 |
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port) > Hai Phong
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
4.237.200₫
|
800.360₫ | 5.037.560₫ | 31-08-2022 |