Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
86897 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Chuyển tải |
66.798₫ /kg |
866.741₫
|
933.539₫ | 11-11-2023 | ||||||||||||||||||||||||
71284 |
Da Nang (DAD)
> Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
66.248₫ /kg |
474.004₫
|
540.252₫ | 30-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
68701 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Chicago (ORD)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Chuyển tải |
56.736₫ /kg |
402₫
|
57.138₫ | 15-04-2023 | ||||||||||||||||||||||||
67019 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Ord River (ODR)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Chuyển tải |
54.464₫ /kg |
829.605₫
|
884.069₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
65543 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Vancouver (YVR)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Chuyển tải |
83.090₫ /kg |
476.011₫
|
559.101₫ | 18-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
64746 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
47.800₫ /kg |
478.813₫
|
526.613₫ | 11-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
64229 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Los Angeles (LAX)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Chuyển tải |
50.379₫ /kg |
840.466₫
|
890.845₫ | 11-03-2023 | ||||||||||||||||||||||||
63350 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Chicago (ORD)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Chuyển tải |
59.825₫ /kg |
479.414₫
|
539.239₫ | 25-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62411 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Houston (IAH)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Chuyển tải |
54.648₫ /kg |
951.208₫
|
1.005.856₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
60079 |
Ho Chi Minh (SGN)
> London (LHR)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Chuyển tải |
38.112₫ /kg |
477.210₫
|
515.322₫ | 31-12-2022 |