Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
105378 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
20'GP | Thứ 3 |
35 Ngày |
5.418.060₫
|
47.006.000₫ | 52.424.060₫ | 10-10-2024 | ||||||||||||||||||
105378 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
40'HQ | Thứ 3 |
35 Ngày |
6.902.460₫
|
77.931.000₫ | 84.833.460₫ | 10-10-2024 | ||||||||||||||||||
102319 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
40 Ngày |
5.575.740₫
|
91.656.000₫ | 97.231.740₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||
102319 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5/ Chủ nhật |
40 Ngày |
7.103.340₫
|
109.478.000₫ | 116.581.340₫ | 31-07-2024 | ||||||||||||||||||
96962 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3 |
30 Ngày |
5.468.430₫
|
28.715.500₫ | 34.183.930₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
96962 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3 |
30 Ngày |
6.966.630₫
|
53.685.500₫ | 60.652.130₫ | 30-04-2024 | ||||||||||||||||||
88925 |
Ho Chi Minh > Novorossiysk
|
20'GP | Thứ 2 |
40 Ngày |
5.251.560₫
|
55.215.000₫ | 60.466.560₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
88925 |
Ho Chi Minh > Novorossiysk
|
40'HQ | Thứ 2 |
40 Ngày |
6.601.260₫
|
60.123.000₫ | 66.724.260₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
88924 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
20'GP | Thứ 2 |
50 Ngày |
5.251.560₫
|
60.123.000₫ | 65.374.560₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
88924 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
40'HQ | Thứ 2 |
50 Ngày |
6.601.260₫
|
84.663.000₫ | 91.264.260₫ | 30-11-2023 |