Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
51622 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
6 Ngày |
9.190.800₫
|
4.222.800₫ | 13.413.600₫ | 15-11-2022 | |||||||||||||||||||||
51618 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
7 Ngày |
9.190.800₫
|
2.980.800₫ | 12.171.600₫ | 05-11-2022 | |||||||||||||||||||||
45145 |
Jiangyan(Xingtai) > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
6.792.975₫
|
1.191.750₫ | 7.984.725₫ | 03-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45143 |
Jiangyan(Xingtai) > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
6.792.975₫
|
1.191.750₫ | 7.984.725₫ | 03-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45103 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
12.500.250₫
|
2.857.200₫ | 15.357.450₫ | 03-10-2022 | |||||||||||||||||||||
44844 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫
|
5.238.200₫ | 5.238.200₫ | 30-09-2022 |