Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55389 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
21 Ngày |
4.971.600₫
|
20.134.980₫ | 25.106.580₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
54499 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
31 Ngày |
5.966.640₫
|
28.590.150₫ | 34.556.790₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46598 |
Hai Phong > Osaka
|
20'GP | Thứ 4 |
9 Ngày |
5.733.600₫
|
10.750.500₫ | 16.484.100₫ | 14-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46596 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
6.330.850₫
|
2.986.250₫ | 9.317.100₫ | 14-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46594 |
Ho Chi Minh > New York
|
20'GP | Thứ 3 |
45 Ngày |
5.853.050₫
|
90.782.000₫ | 96.635.050₫ | 14-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46592 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 4 |
45 Ngày |
7.281.875₫
|
131.312.500₫ | 138.594.375₫ | 14-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46590 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 6 |
30 Ngày |
7.286.450₫
|
47.780.000₫ | 55.066.450₫ | 14-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46588 |
Hai Phong > Tokyo
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
4.897.450₫
|
11.347.750₫ | 16.245.200₫ | 14-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46586 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
8.480.950₫
|
836.150₫ | 9.317.100₫ | 14-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46584 |
Hamburg > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
8.600.400₫
|
12.781.150₫ | 21.381.550₫ | 14-10-2022 |