Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
79046 |
Ho Chi Minh > Penang
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.837.125₫
|
476.500₫ | 6.313.625₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||
79045 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.837.125₫
|
0₫
|
5.837.125₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||
78706 |
Ho Chi Minh > Xiamen
|
45'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
7.147.500₫
|
9.172.625₫ | 16.320.125₫ | 15-08-2023 | |||||||||||||||||||||
78561 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
12.269.875₫
|
0₫
|
12.269.875₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||
78043 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
4.142.940₫
|
1.190.500₫ | 5.333.440₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
78041 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
40'GP | Hàng ngày |
9 Ngày |
5.452.490₫
|
20.238.500₫ | 25.690.990₫ | 31-08-2023 | |||||||||||||||||||||
77589 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
9 Ngày |
11.547.850₫
|
0₫
|
11.547.850₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
76756 |
Ho Chi Minh > Abu Dhabi
|
20'GP | Hàng ngày |
22 Ngày |
5.641.790₫
|
18.489.900₫ | 24.131.690₫ | 15-07-2023 | |||||||||||||||||||||
76645 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
9 Ngày |
4.101.830₫
|
1.659.700₫ | 5.761.530₫ | 31-07-2023 | |||||||||||||||||||||
76645 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
9 Ngày |
5.761.530₫
|
2.845.200₫ | 8.606.730₫ | 31-07-2023 |