TMC - THAMI SHIPPING & AIRFREIGHT CORP. - THAMICO - Thái Minh

TMC - THAMI SHIPPING & AIRFREIGHT CORP. - THAMICO - Thái Minh

Người liên hệ: Ms. MS HƯƠNG BÙI (HANA BUI)

Chức vụ: Nhân viên Sales Logistics

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

TMC - THAMI SHIPPING & AIRFREIGHT CORP. - THAMICO - Thái Minh

Người liên hệ: Ms. MS HƯƠNG BÙI (HANA BUI)

Chức vụ: Nhân viên Sales Logistics

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Giới thiệu

TMC - THAMI SHIPPING & AIRFREIGHT CORP. - THAMICO - Thái Minh

Ref #65605 | 15-03-2023 09:55

country

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh (SGN)
Los Angeles (LAX)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Los Angeles, California, United States (LAX)
Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
94.960₫
/kg
182.798₫
Chi tiết
THC 11.870₫ / Kg
AWB 47.480₫ / AWB
AMS 118.700₫ / AWB
MCC 4.748₫ / Kg
277.758₫ 31-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

TMC - THAMI SHIPPING & AIRFREIGHT CORP. - THAMICO - Thái Minh

Ref #65468 | 13-03-2023 16:50

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Shanghai
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'GP Hàng ngày 17 Ngày
Đi thẳng
7.717.874₫
Chi tiết
THC 5.935.000₫ / Cont
BILL 890.250₫ / Cont
SEAL 199.416₫ / Cont
TLX 693.208₫ / Cont
14.244.000₫ 21.961.874₫ 31-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

TMC - THAMI SHIPPING & AIRFREIGHT CORP. - THAMICO - Thái Minh

Ref #65640 | 15-03-2023 11:36

country

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Rotterdam
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
CFS / CFS
Hàng ngày 27 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
1.163.260₫
Chi tiết
THC 142.440₫ / CBM
CFS 189.920₫ / CBM
Bill fee 593.500₫ / Set
LSS 118.700₫ / CBM
ENS 118.700₫ / CBM
-
1.163.260₫ 31-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

TMC - THAMI SHIPPING & AIRFREIGHT CORP. - THAMICO - Thái Minh

Ref #66293 | 20-03-2023 16:17

country

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Hai Phong (Hai Phong Port)
Tokyo
Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
CY / CFS
Thứ 6/ Chủ nhật 6 Ngày
Đi thẳng
-712.500₫
/cbm
2.185.000₫
Chi tiết
THC 142.500₫ / CBM
CFS 190.000₫ / CBM
Bill fee 593.750₫ / Set
LSS 71.250₫ / CBM
RRC 593.750₫ / CBM
AFR 593.750₫ / CBM
-
1.472.500₫ 31-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

TMC - THAMI SHIPPING & AIRFREIGHT CORP. - THAMICO - Thái Minh

08-03-2023 10:31

country
TMC - MS HUONG BUI

We cover all logistics services including:
• Sea and Air Freight Forwarding
• Master Consolidation (LCL)
• Customs Broker and Door Delivery (DDU, DDP, DAP...)
• Warehousing
• Domestic Distribution
• Oversized Cargo, Dangerous Cargo & Project Handling

TMC - THAMI SHIPPING & AIRFREIGHT CORP. - THAMICO - Thái Minh

Ref #51870 | 28-10-2022 14:57

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Taiwu
Los Angeles
Taiwu, Pingtung, Taiwan
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
20'GP Hàng ngày 24 Ngày
Đi thẳng
8.942.400₫
Chi tiết
THC 4.595.400₫ / Cont
BILL 1.117.800₫ / Cont
SEAL 248.400₫ / Cont
AMS 869.400₫ / Cont
HANDLE 2.111.400₫ / Cont
50.922.000₫ 59.864.400₫ 15-11-2022
  • Bình luận
  • Chia sẻ

TMC - THAMI SHIPPING & AIRFREIGHT CORP. - THAMICO - Thái Minh

Ref #48926 | 11-10-2022 15:18

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Semarang
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Semarang, Jawa Tengah, Indonesia
40'GP Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
5.764.800₫
Chi tiết
THC 4.563.800₫ / Cont
BILL 960.800₫ / Cont
SEAL 240.200₫ / Cont
20.417.000₫ 26.181.800₫ 31-10-2022
  • Bình luận
  • Chia sẻ

TMC - THAMI SHIPPING & AIRFREIGHT CORP. - THAMICO - Thái Minh

Ref #49212 | 12-10-2022 16:15

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Rades
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Rades, Tunisia
20'GP Hàng ngày 24 Ngày
Đi thẳng
4.203.500₫
Chi tiết
THC 2.882.400₫ / Cont
BILL 1.080.900₫ / Cont
SEAL 240.200₫ / Cont
108.090.000₫ 112.293.500₫ 31-10-2022
  • Bình luận
  • Chia sẻ

TMC - THAMI SHIPPING & AIRFREIGHT CORP. - THAMICO - Thái Minh

Ref #49718 | 17-10-2022 09:02

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Trieste
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Trieste, Trieste, Friuli-Venezia Giulia, Italy
20'GP Hàng ngày 35 Ngày
Đi thẳng
5.808.000₫
Chi tiết
THC 4.598.000₫ / Cont
BILL 968.000₫ / Cont
SEAL 242.000₫ / Cont
69.938.000₫ 75.746.000₫ 30-11-2022
  • Bình luận
  • Chia sẻ

TMC - THAMI SHIPPING & AIRFREIGHT CORP. - THAMICO - Thái Minh

Ref #48911 | 11-10-2022 14:50

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Cat Hai
Los Angeles
Cat Hai, Hai Phong, Vietnam
Los Angeles, Los Angeles, California, United States
40'GP Hàng ngày 24 Ngày
Đi thẳng
6.605.500₫
Chi tiết
THC 4.563.800₫ / Cont
BILL 960.800₫ / Cont
SEAL 240.200₫ / Cont
AMS 840.700₫ / Cont
44.437.000₫ 51.042.500₫ 31-10-2022
  • Bình luận
  • Chia sẻ
TMC - THAMI SHIPPING & AIRFREIGHT CORP. - THAMICO - Thái Minh
MS HƯƠNG BÙI (HANA BUI) (TMC - THAMI SHIPPING & AIRFREIGHT CORP. - THAMICO - Thái Minh)