Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
48186 |
Ho Chi Minh > Cagayan de Oro City
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
15 Ngày |
6.536.160₫
|
8.410.500₫ | 14.946.660₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
48186 |
Ho Chi Minh > Cagayan de Oro City
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
15 Ngày |
8.218.260₫
|
14.898.600₫ | 23.116.860₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
48186 |
Ho Chi Minh > Cagayan de Oro City
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
15 Ngày |
8.218.260₫
|
14.898.600₫ | 23.116.860₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
48185 |
Ho Chi Minh > Davao City
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
12 Ngày |
6.536.160₫
|
8.410.500₫ | 14.946.660₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
48185 |
Ho Chi Minh > Davao City
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
12 Ngày |
8.218.260₫
|
14.898.600₫ | 23.116.860₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
48185 |
Ho Chi Minh > Davao City
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
12 Ngày |
8.218.260₫
|
14.898.600₫ | 23.116.860₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
48183 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
12 Ngày |
6.536.160₫
|
8.410.500₫ | 14.946.660₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
48183 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
12 Ngày |
8.218.260₫
|
14.898.600₫ | 23.116.860₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
48183 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
12 Ngày |
8.218.260₫
|
14.898.600₫ | 23.116.860₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
48182 |
Ho Chi Minh > Cebu City
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
10 Ngày |
6.536.160₫
|
8.410.500₫ | 14.946.660₫ | 24-10-2022 |