Golden Lotus

Golden Lotus

Người liên hệ: Ms. Kim GLL

Chức vụ:

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Golden Lotus

Người liên hệ: Ms. Kim GLL

Chức vụ:

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

  • 24 Tan Canh, Ward 1, Tan Binh Dist
  • +847****** Hiện số
  • https://phaata.com/100000000002723

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Cagayan de Oro City
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Cagayan de Oro City, Misamis Oriental, Philippines
20'GP Thứ 3/ Thứ 5 15 Ngày
Chuyển tải
6.536.160₫
Chi tiết
THC 2.883.600₫ / Cont
BILL 1.081.350₫ / B/L
SEAL 288.360₫ / Cont
HANDLING FEE 720.900₫ / B/L
VGM 600.750₫ / B/L
TELEX 961.200₫ / B/L
8.410.500₫ 14.946.660₫ 31-10-2022
Ho Chi Minh
Cagayan de Oro City
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Cagayan de Oro City, Misamis Oriental, Philippines
40'GP Thứ 3/ Thứ 5 15 Ngày
Chuyển tải
8.218.260₫
Chi tiết
THC 4.565.700₫ / Cont
BILL 1.081.350₫ / B/L
SEAL 288.360₫ / Cont
HANDLING FEE 720.900₫ / B/L
VGM 600.750₫ / B/L
TELEX 961.200₫ / B/L
14.898.600₫ 23.116.860₫ 31-10-2022
Ho Chi Minh
Cagayan de Oro City
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Cagayan de Oro City, Misamis Oriental, Philippines
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5 15 Ngày
Chuyển tải
8.218.260₫
Chi tiết
THC 4.565.700₫ / Cont
BILL 1.081.350₫ / B/L
SEAL 288.360₫ / Cont
HANDLING FEE 720.900₫ / B/L
VGM 600.750₫ / B/L
TELEX 961.200₫ / B/L
14.898.600₫ 23.116.860₫ 31-10-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.140 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Davao City
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Davao City, Davao del Sur, Philippines
20'GP Thứ 3/ Thứ 5 12 Ngày
Chuyển tải
6.536.160₫
Chi tiết
THC 2.883.600₫ / Cont
BILL 1.081.350₫ / B/L
SEAL 288.360₫ / Cont
VGM 600.750₫ / B/L
TELEX 961.200₫ / B/L
HANDLING FEE 720.900₫ / B/L
8.410.500₫ 14.946.660₫ 31-10-2022
Ho Chi Minh
Davao City
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Davao City, Davao del Sur, Philippines
40'GP Thứ 3/ Thứ 5 12 Ngày
Chuyển tải
8.218.260₫
Chi tiết
THC 4.565.700₫ / Cont
BILL 1.081.350₫ / B/L
SEAL 288.360₫ / Cont
VGM 600.750₫ / B/L
TELEX 961.200₫ / B/L
HANDLING FEE 720.900₫ / B/L
14.898.600₫ 23.116.860₫ 31-10-2022
Ho Chi Minh
Davao City
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Davao City, Davao del Sur, Philippines
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5 12 Ngày
Chuyển tải
8.218.260₫
Chi tiết
THC 4.565.700₫ / Cont
BILL 1.081.350₫ / B/L
SEAL 288.360₫ / Cont
VGM 600.750₫ / B/L
TELEX 961.200₫ / B/L
HANDLING FEE 720.900₫ / B/L
14.898.600₫ 23.116.860₫ 31-10-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 426 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Manila North Harbour
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
20'GP Thứ 3/ Thứ 5 12 Ngày
Chuyển tải
6.536.160₫
Chi tiết
THC 2.883.600₫ / Cont
BILL 1.081.350₫ / B/L
SEAL 288.360₫ / Cont
VGM 600.750₫ / B/L
TELEX 961.200₫ / B/L
HANDLING FEE 720.900₫ / B/L
8.410.500₫ 14.946.660₫ 31-10-2022
Ho Chi Minh
Manila North Harbour
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
40'GP Thứ 3/ Thứ 5 12 Ngày
Chuyển tải
8.218.260₫
Chi tiết
THC 4.565.700₫ / Cont
BILL 1.081.350₫ / B/L
SEAL 288.360₫ / Cont
VGM 600.750₫ / B/L
TELEX 961.200₫ / B/L
HANDLING FEE 720.900₫ / B/L
14.898.600₫ 23.116.860₫ 31-10-2022
Ho Chi Minh
Manila North Harbour
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5 12 Ngày
Chuyển tải
8.218.260₫
Chi tiết
THC 4.565.700₫ / Cont
BILL 1.081.350₫ / B/L
SEAL 288.360₫ / Cont
VGM 600.750₫ / B/L
TELEX 961.200₫ / B/L
HANDLING FEE 720.900₫ / B/L
14.898.600₫ 23.116.860₫ 31-10-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 218 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Cebu City
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Cebu City, Cebu, Philippines
20'GP Thứ 3/ Thứ 5 10 Ngày
Chuyển tải
6.536.160₫
Chi tiết
THC 2.883.600₫ / Cont
BILL 1.081.350₫ / B/L
SEAL 288.360₫ / Cont
TELEX 961.200₫ / B/L
HANDLING FEE 720.900₫ / B/L
VGM 600.750₫ / B/L
8.410.500₫ 14.946.660₫ 24-10-2022
Ho Chi Minh
Cebu City
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Cebu City, Cebu, Philippines
40'GP Thứ 3/ Thứ 5 10 Ngày
Chuyển tải
8.218.260₫
Chi tiết
THC 4.565.700₫ / Cont
BILL 1.081.350₫ / B/L
SEAL 288.360₫ / Cont
TELEX 961.200₫ / B/L
HANDLING FEE 720.900₫ / B/L
VGM 600.750₫ / B/L
14.898.600₫ 23.116.860₫ 24-10-2022
Ho Chi Minh
Cebu City
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Cebu City, Cebu, Philippines
40'HQ Thứ 3/ Thứ 5 10 Ngày
Chuyển tải
8.218.260₫
Chi tiết
THC 4.565.700₫ / Cont
BILL 1.081.350₫ / B/L
SEAL 288.360₫ / Cont
TELEX 961.200₫ / B/L
HANDLING FEE 720.900₫ / B/L
VGM 600.750₫ / B/L
14.898.600₫ 23.116.860₫ 24-10-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 620 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Incheon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
20'GP Thứ 6 5 Ngày
Đi thẳng
6.536.160₫
Chi tiết
THC 2.883.600₫ / Cont
BILL 1.081.350₫ / B/L
SEAL 288.360₫ / Cont
TELEX 961.200₫ / B/L
HANDLING FEE 720.900₫ / B/L
VGM 600.750₫ / B/L
8.410.500₫ 14.946.660₫ 15-10-2022
Ho Chi Minh
Incheon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
40'GP Thứ 6 5 Ngày
Đi thẳng
8.218.260₫
Chi tiết
THC 4.565.700₫ / Cont
BILL 1.081.350₫ / B/L
SEAL 288.360₫ / Cont
TELEX 961.200₫ / B/L
HANDLING FEE 720.900₫ / B/L
VGM 600.750₫ / B/L
20.425.500₫ 28.643.760₫ 15-10-2022
Ho Chi Minh
Incheon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Incheon, Inchon, South Korea
40'HQ Thứ 6 5 Ngày
Đi thẳng
8.218.260₫
Chi tiết
THC 4.565.700₫ / Cont
BILL 1.081.350₫ / B/L
SEAL 288.360₫ / Cont
TELEX 961.200₫ / B/L
HANDLING FEE 720.900₫ / B/L
VGM 600.750₫ / B/L
20.425.500₫ 28.643.760₫ 15-10-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 253 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ningbo
Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 6 6 Ngày
Đi thẳng
6.446.250₫
Chi tiết
THC 2.865.000₫ / Cont
DO 955.000₫ / B/L
CIC 1.432.500₫ / Cont
CLEARING CONTAINER 238.750₫ / Cont
HANDLING FEE 955.000₫ / B/L
Refund 358.125₫ 6.088.125₫ 15-10-2022
Ningbo
Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 6 6 Ngày
Đi thẳng
9.788.750₫
Chi tiết
THC 4.536.250₫ / Cont
DO 955.000₫ / B/L
CIC 2.865.000₫ / Cont
CLEARING CONTAINER 477.500₫ / Cont
HANDLING FEE 955.000₫ / B/L
Refund 1.193.750₫ 8.595.000₫ 15-10-2022
Ningbo
Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 6 6 Ngày
Đi thẳng
9.788.750₫
Chi tiết
THC 4.536.250₫ / Cont
DO 955.000₫ / B/L
CIC 2.865.000₫ / Cont
CLEARING CONTAINER 477.500₫ / Cont
HANDLING FEE 955.000₫ / B/L
Refund 1.193.750₫ 8.595.000₫ 15-10-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 359 Lượt xem

Golden Lotus

29-09-2022 09:30

country
Ngày thành lập gian hàng: 29 Sep 2022