Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107004 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
25 Ngày |
4.875.000₫
|
28.750.000₫ | 33.625.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
107002 |
Ho Chi Minh > Riyadh
|
20'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
35 Ngày |
4.875.000₫
|
43.750.000₫ | 48.625.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
107000 |
Ho Chi Minh > Riyadh
|
40'HQ | Thứ 7/ Chủ nhật |
35 Ngày |
6.875.000₫
|
55.000.000₫ | 61.875.000₫ | 31-10-2024 | |||||||||||||||||||||
105114 |
Hai Phong > Tokyo
|
20'GP | Thứ 4 |
10 Ngày |
6.550.800₫
|
2.472.000₫ | 9.022.800₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||||||||
105114 |
Hai Phong > Tokyo
|
40'GP | Thứ 4 |
10 Ngày |
8.281.200₫
|
3.708.000₫ | 11.989.200₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||||||||
105114 |
Hai Phong > Tokyo
|
40'HQ | Thứ 4 |
10 Ngày |
8.281.200₫
|
3.708.000₫ | 11.989.200₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||||||||
105112 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7 |
10 Ngày |
5.562.000₫
|
3.955.200₫ | 9.517.200₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||||||||
105112 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7 |
10 Ngày |
7.045.200₫
|
6.674.400₫ | 13.719.600₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||||||||
105112 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7 |
10 Ngày |
7.045.200₫
|
6.674.400₫ | 13.719.600₫ | 30-09-2024 | |||||||||||||||||||||
104850 |
Hai Phong > Osaka
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
10 Ngày |
6.507.800₫
|
4.255.100₫ | 10.762.900₫ | 15-09-2024 |