Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97341 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Melbourne
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
20 Ngày |
4.782.300₫
|
15.102.000₫ | 19.884.300₫ | 21-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96682 |
Port Klang > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 7 |
2 Ngày |
6.492.200₫
|
2.996.400₫ | 9.488.600₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96488 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Dammam
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
23 Ngày |
6.611.750₫
|
41.167.500₫ | 47.779.250₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96484 |
Hai Phong > Riyadh
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
35 Ngày |
4.865.250₫
|
36.177.500₫ | 41.042.750₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96479 |
Hai Phong > Tokyo
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
10 Ngày |
6.736.500₫
|
4.241.500₫ | 10.978.000₫ | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96479 |
Hai Phong > Tokyo
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
10 Ngày |
8.233.500₫
|
6.986.000₫ | 15.219.500₫ | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96479 |
Hai Phong > Tokyo
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
10 Ngày |
8.233.500₫
|
6.986.000₫ | 15.219.500₫ | 15-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96447 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 |
22 Ngày |
4.744.300₫
|
26.218.500₫ | 30.962.800₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||
94508 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Hàng ngày |
50 Ngày |
6.879.600₫
|
175.675.500₫ | 182.555.100₫ | 14-02-2024 | |||||||||||||||||||||
94506 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 |
18 Ngày |
4.545.450₫
|
29.484.000₫ | 34.029.450₫ | 14-02-2024 |