Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
53307 |
Ho Chi Minh > Genoa
|
20'GP | Hàng ngày |
31 Ngày |
5.098.555₫
|
72.125.900₫ | 77.224.455₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
52973 |
Hai Phong > Mundra
|
40'GP | Hàng ngày |
22 Ngày |
5.720.330₫
|
37.057.790₫ | 42.778.120₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||
51716 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Hàng ngày |
29 Ngày |
5.092.200₫
|
40.986.000₫ | 46.078.200₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||
51711 |
Hai Phong > Mersin
|
20'GP | Hàng ngày |
43 Ngày |
5.713.200₫
|
103.086.000₫ | 108.799.200₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||
51197 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jeddah
|
40'HQ | Hàng ngày |
15 Ngày |
5.713.200₫
|
62.845.200₫ | 68.558.400₫ | 03-11-2022 | ||||||||||||||||||
51161 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Hàng ngày |
35 Ngày |
5.464.800₫
|
46.947.600₫ | 52.412.400₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
51154 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'RF | Thứ 3 |
4 Ngày |
8.073.000₫
|
19.623.600₫ | 27.696.600₫ | 01-11-2022 |